2013-JAN Program List for Accounting Package

Program List for Accounting Software Package
Category
System
Master
Program Code
Change
Password
SEC020
BackUp
RESTORE
POS001
SEC030
LOG001
LOG002
LOG003
LOG004
LOG005
MAS001
MAS002
MAS002a
MAS012
MAS004
MAS008
MAS010
MAS011
MAS026
MAS026A
MAS009
MAS023
MAS013
PL001
Master for PL
PL002
(by Profit
PL003
Centre)
PL006
MAS016
MAS017
Financial
Report
MAS018
Definition
MAS019
MAS030
MAS005
MAS029
Environment MAS014
setting
MAS015
MAS006
MAS007
PRO001
Program Name (Vietnamese)
Program Name(English)
Program Name(Japanese)
Minimum Option
Đổi mật khẩu
Change Password (Current User)
パスワード変更(Log-onユーザー)
〇
Phân Quyền
Lưu Trữ Dữ Liệu
Phục Hồi Dữ Liệu
Tập Hợp Cơ Sở Dữ Liệu
Thiết Lập J-SOX
Nhật ký giao dịch (Thêm mới)
Nhật ký giao dịch (Chỉnh sửa)
Nhật ký giao dịch (Xóa)
Nhật ký giao dịch (Vận hành)
Nhật ký thông báo
Hệ Thống Tài Khoản
Khai báo Danh Mục Lớp Chi Tiết
Khai báo Lớp Chi Tiết
Hóa đơn
Tỷ giá hối đoái
Đơn Vị Tiền Tệ
Định Nghĩa Phân Bổ Khấu Hao TSCĐ
Định Nghĩa Phân Bổ Chi Phí
User Access Right Setting
Backup Data
Restore Data
Posting process
J-Sox Setting
Operation Log ( Add new mode)
Operation Log (Modify mode)
Operation Log (Delete mode)
Operation Log (Run mode)
Message Log
Accounting System Chart
Accounting subject input
Define detail master
Invoice
Exchange Rate
Currency Unit
Allocation of Depreciation and Amortization
Allocation of Expense
Change Department of Fixed-Asset
各ユーザーのアクセス権の設定
データバックアップ
データ回復
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
Change Depreciation of Expense
費用の経費部門の変更
Person In charge
Kind of VAT
Customer / Supplier
Allocate level master
PC Master
Segment Master
Income Statement Define in detail
Income Statement
Balance Sheet
Cash flow indirect (Define)
Cash flow direct (Define)
Manufature Define
Fiscal Year Setting
Specific period of fiscal year
Fiscal Year Lock
Monthly Data Lock
Beginning Balance
Company Headline
Voucher Input
申請者マスター
VAT種類マスター
顧客・サプライヤー
部門レベルマスター
プロフィットセンター・マスター
事業区分マスター
部門別損益書の定義
〇
〇
〇
損益計算書の定義
貸借対照表の定義
キャッシュフロー計算書(間接)の定義
キャッシュフロー計算書(直接)の定義
製造原価報告書の定義
〇
〇
〇
〇
会計年度設定
集計期間設定
会計年度のデータロック
月のデータロック
期首残高設定
会社情報登録
仕訳入力
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
Thay Đổi Mã Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định
Change Department of Expense (Trên
chương trình chưa đổi tiếng Việt)
Người đại diện
Các Loại Thuế VAT
Khách Hàng/ Nhà Cung Cấp
Định nghĩa cấp phân bổ
Định nghĩa PC
Định nghĩa lĩnh vực nghiệp vụ
Định nghĩa Lãi Lỗ chi tiết
Báo Cáo Lãi, Lỗ
Bảng Cân Đối Kế Toán
Lưu Chuyển Tiền Tệ (Gián Tiếp)
Lưu Chuyển Tiền Tệ (Trực Tiếp)
Báo Cáo Chi Phí Sản Xuất
Xác Định Năm Tài Chính
Định Nghĩa Chu Kỳ Tập Hợp Dữ Liệu
Khóa Sổ Năm Tài Chính
Khóa Sổ Tháng
Số dư đầu kỳ
Thông Tin Công Ty
Hạch Toán Phiếu
データ集計(Refresh)
J-Sox設定(ユーザー管理ポリシー)
操作ログ(追加モード)
操作ログ(更新モード)
操作ログ(削除モード)
操作ログ(実行モード)
メッセージログ
勘定科目表
内訳マスター
内訳種別定義
インボイスマスター
為替レートマスター
通貨種類マスター
資産償却配分設定
経費配分設定
固定資産の経費部門の変更
①
①
①
①
④
④
④
④
⑥
Daily
Input
Account
Book
PRO008
VWS006
CTR003
PRO011
X-RATES
REVALUATION
VWS001
VWS011
VWS003
VWS002
VWS007
VWS008
VWS009
FRT001
FRT002
FRT009
Financial
Report
Fix Asset
Prepaid
Expense
AP/AR
PL by Profit
Centre
FRT003
FRT004
FRT005
FRT006
VRT005
VRT001
PRO002
PRO003
PRO004
PRO009
VPRO009
FAR001
FAR002
PRO005
PRO006
PRO007
PRO010
VPRO010
FAR003
FAR004
CTR001
CTR002
CTR004
PL004
PL005
PL007
PL008
VWS010
FRT012
Duyệt Phiếu
In Phiếu Hàng Loạt
In Phiếu Chọn Lọc
Nhập lệnh chuyển tiền
Chênh Lệch Tỷ Giá
Đánh Giá Lại Tỷ Giá
Sổ Cái
Sổ Cái Xem Theo Đối Ứng
Sổ Cái Xem Theo Tiền Tệ Hạch Toán
Nhật Ký Chung
Doanh Thu Theo Hàng Hóa
Báo Cáo Chi Phí
Sổ Quỹ
Sổ Nhật Ký Chung
Bảng Cân Đối Tài Khoản
Bảng Cân Đối Tài Khoản
(Lũy Kế Từ Đầu Niên Độ)
Báo Cáo Lãi, Lỗ
Bảng Cân Đối Kế Toán
Lưu Chuyển Tiền Tệ (Gián Tiếp)
Lưu Chuyển Tiền Tệ (Trực Tiếp)
Bảng Kê Thuế Đầu Ra
Bảng Kê Thuế Đầu Vào
Đăng Ký TSCĐ
Cập Nhật TSCĐ
Phân Bổ Khấu Hao
Nhập Thông Tin Di Dời Tài Sản
Lịch Sử Thay Đổi Bộ Phận Của Mỗi Tài Sản
Báo Cáo Theo Loại Tài Sản
Báo Cáo Theo Bộ Phận-Chi tiết
Danh Sách Chi Phí Trả Trước
Đăng Ký Khấu Hao Chi Phí
Phân Bổ Chi Phí
Chuyển Bộ Phận
Xem Chuyển Bộ Phận
Báo Cáo Theo Bộ Phận-Chi tiết
Báo Cáo Theo Loại Chi Phí
Sổ Cái Phải Trả
Sổ Cái Phải Thu
Danh Sách Công Nợ Quá Hạn
Thiết Lập Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 1)
Thiết Lập Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 2)
Sao Chép Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 1)
Sao Chép Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 2)
Báo Cáo Phân Bổ PL
Báo Cáo Chi Phí Sản Xuất
Approve Voucher
Print voucher
Print multi voucher
SMBC
X-Rates Calculation
X-Rates Revaluation
Ledgerbook
Ledger Book with opposite
Ledgerbook (View by Currency)
Journal Entry
Sales trend reports
Report Expense
Cash book
General Journal
Trial Balance
仕訳承認
仕訳伝票印刷(全て)
仕訳伝票印刷(選択可能)
SMBC
為替計算(為替の差損益)
為替再評価(為替の差損益)
勘定元帳
勘定元帳(対応)
勘定元帳(通貨毎)
仕訳帳
売上一覧(品番毎)
経費一覧(月次推移)
キャッシュブック
一般仕訳帳
試算表
Trial balance (year to date)
試算表(year to date)
〇
Income Statement
Balance Sheet
Indirect Cash Flow (Report)
Direct Cash Flow (Report)
List of Vat Invoice out
List of Vat Invoice in
Fixed Asset Register
Fixed Asset Update
Allocate Depreciation
Move fixed asset
View move fixed asset
Report by Kind (Fixed Asset)
Report by Subject (Fixed Asset)
Long-term Prepaid Expense
Long-term Prepaid Expense Update
Allocate Expense
Move prepaid expense
View of move Pre-paid Expense
Report by Subject (Long-term)
Report by Expense (Long-term)
Ledger Book Payable
Ledger Book Receivable
List of CreditTerm
Setup Allocataion Rate (Step 1)
Setup Allocation Rate (Step 2)
Copy Allocation Rate (Step 1)
Copy Allocation Rate (Step 2)
PL Allocation Report
Manufacture Report
損益計算書
貸借対照表
キャッシュフロー計算書(間接)
キャッシュフロー計算書(直接)
売上インボイス一覧
仕入インボイス一覧
固定資産一覧
固定資産登録
固定資産の減価償却
固定資産の移管
固定資産移管履歴
減価償却詳細一覧(部門毎)
減価償却詳細一覧(資産毎)
前払費用一覧
前払費用登録
前払費用の償却
前払費用移管
前払費用移管履歴
前払費用償却詳細一覧(部門毎)
前払費用償却詳細一覧(費用毎)
買掛勘定元帳
売掛勘定元帳
売掛金/買掛金の期限一覧
配賦比率設定(ステップ1)
配賦比率設定(ステップ2)
配賦比率のコピー(ステップ1)
配賦比率のコピー(ステップ2)
部門別損益計算書
製造原価報告書(月次推移)
〇
〇
〇
〇
〇
〇
⑤
〇
〇
⑦
②
②
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
〇
①
①
①
①
①
①
①
①
①
①
①
①
①
①
③
③
③
④
④
④
④
④
⑥
Optional
Report
Issue VAT
invoice
Inventory
Budget
FRT002A
FRT003A
FRT004A
FRT005A
FRT006A
MAS012A
SAL001
SAL002
INV001
INV002
INV101
INV102
INV103
INV104
INV105
INV106
INV107
INV108
INV109
INV110
BUD001
BUD002
BUD003
BUD004
BRT001
BRT002
BRT003
Trial Balance before transfer
Profit & Loss through yearly
Balance Sheet through yearly
Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Trong Năm (Gián Tiếp) Cash flow indirect through yearly
Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Trong Năm (Trực Tiếp) Cash flow direct through yearly
Danh mục hóa đơn
Invoice master
Xuất hóa đơn VAT
Issue VAT invoice
Xuất hóa đơn xuất khẩu
Issue export invoice
Danh sách kho
Warehouse Master
Danh sách Item
Item Master
Nhập kho NVL, CCDC
Stock-in Material,Tools
Xuất kho NVL cho sản xuất
Stock-out Material for Production
Xuất dùng CCDC
Stock-out Stores for Using
Nhập kho thành phẩm
Stock-in Finished Goods
Xuất bán hàng
Stock-out Finished Goods for Sale
Nhập kho hàng bán bị trả lại
Stock-in Returned Goods from customer
Trả hàng lại cho nhà cung cấp
Stock-out Material Return to Supplier
Điều chỉnh kho
Stock Adjust
Nhập giá thành phẩm trong kỳ
Input Cost of Goods in month
Báo cáo tồn kho
Report of Inventory
Khai Báo Ngân Sách
input Budget
Tham Khảo Ngân Sách
Refer Budget
Balance Sheet Definition
Đinh Nghĩa Bảng Cân Đối Kế Toán
Profit & Loss Definition
Đinh Nghĩa Báo Cáo Lãi Lỗ
Báo Cáo Chi Phí (với ngân sách)
Expense Report (with Budget)
Bảng Cân Đối Kế Toán
Balance Sheet
Kết Quả Hoat Đông Kinh Doanh (với ngân sách) Profit & Loss (with Budget)
Bảng Cân Đối Số Phát Sinh (Trước Kết Chuyển)
Báo Cáo Lãi & Lỗ Trong Năm
Bảng Cân Đối Kế Toán Trong Năm
試算表(移転前)
損益計算書(月次推移)
貸借対照表(月次推移)
キャッシュフロー(間接)(月次推移)
キャッシュフロー(直接)(月次推移)
インボイスマスター
VATインボイス発行
輸出インボイス発行
倉庫マスター
アイテムマスター
サプライヤーから入庫入力
原材料払出入力
貯蔵品出庫入力
完成品入力
完成品出庫・売上入力
顧客から返品入力
サプライヤーへの返品入力
在庫調整入力
製造原価入力
在庫関連レポート
予算入力
予算参照
貸借対照表定義
損益計算書定義
経費一覧(対予算)
貸借対照表
損益計算書(対予算)
①固定資産および前払費用 (Fix Asset & Prepaid Expense) (Tài sản cố định và Chi phí trả trước)
②為替差損益の自動計算および自動振り替え機能 (Auto calculate Exchange Gain/Loss) (Tự động tính chênh lệch tỷ giá)
③売掛金・買掛金の管理機能 (Control Account Payable & Receivable) (Chức năng quản lý công nợ phải thu, phải trả)
④部門別PLレポートの印刷 (Profit & Loss by Profit Centre) (Báo cáo phân bổ lãi, lỗ theo bộ phận)
⑤仕訳の承認機能 (Function for approve inputted transaction) (Chức năng duyệt phiếu)
⑥オプションレポートの追加 (Additional Report) (Báo cáo tùy chọn)
⑦SMBCのInternet Banking対応機能 ( Export Bank Transfer data into SMBC Banking System) (Đối chiếu số dư tài khoản với hệ thống ngân hàng SMBC)
⑧VAT/EXPORT INVOICEの印刷機能 ( Function for Issue VAT INVOICE) (Chức năng phát hành VAT INVOICE)
※VAT/EXPORT INVOICE印刷機能には下記の2つのOptionがあり、ユーザーが下記のOptionから選択
※ VAT/EXPORT INVOICE function has 2 Options as following, user can select from below Options.
※ Chức năng in VAT/EXPORT INVOICE có 2 tùy chọn như bên dưới, người sử dụng lựa chọn từ các Tùy chọn bên dưới.
8-2. Laser Printer (Option2. Multi Function)
8-4. Dot Printer (Option2. Multi Function)
※各オプションの詳細に関しては別資料「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」を参照
※Regarding Options in detail, refer to separated attached file「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」.
※Chi tiết các Tùy chọn tham khảo tài liệu 「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」.
⑨在庫管理機能 ( Function for Stock Control) (Chức năng tồn kho)
⑩予算管理機能 ( Function for Budget Control) (Chức năng ngân sách)
⑥
⑥
⑥
⑥
⑥
⑧
⑧
⑧
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑨
⑩
⑩
⑩
⑩
⑩
⑩
⑩