Program List for Accounting Software Package Category System Master Program Code Change Password SEC020 BackUp RESTORE POS001 SEC030 LOG001 LOG002 LOG003 LOG004 LOG005 MAS001 MAS002 MAS002a MAS012 MAS004 MAS008 MAS010 MAS011 MAS026 MAS026A MAS009 MAS023 MAS013 PL001 Master for PL PL002 (by Profit PL003 Centre) PL006 MAS016 MAS017 Financial Report MAS018 Definition MAS019 MAS030 MAS005 MAS029 Environment MAS014 setting MAS015 MAS006 MAS007 PRO001 Program Name (Vietnamese) Program Name(English) Program Name(Japanese) Minimum Option Đổi mật khẩu Change Password (Current User) パスワード変更(Log-onユーザー) 〇 Phân Quyền Lưu Trữ Dữ Liệu Phục Hồi Dữ Liệu Tập Hợp Cơ Sở Dữ Liệu Thiết Lập J-SOX Nhật ký giao dịch (Thêm mới) Nhật ký giao dịch (Chỉnh sửa) Nhật ký giao dịch (Xóa) Nhật ký giao dịch (Vận hành) Nhật ký thông báo Hệ Thống Tài Khoản Khai báo Danh Mục Lớp Chi Tiết Khai báo Lớp Chi Tiết Hóa đơn Tỷ giá hối đoái Đơn Vị Tiền Tệ Định Nghĩa Phân Bổ Khấu Hao TSCĐ Định Nghĩa Phân Bổ Chi Phí User Access Right Setting Backup Data Restore Data Posting process J-Sox Setting Operation Log ( Add new mode) Operation Log (Modify mode) Operation Log (Delete mode) Operation Log (Run mode) Message Log Accounting System Chart Accounting subject input Define detail master Invoice Exchange Rate Currency Unit Allocation of Depreciation and Amortization Allocation of Expense Change Department of Fixed-Asset 各ユーザーのアクセス権の設定 データバックアップ データ回復 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 Change Depreciation of Expense 費用の経費部門の変更 Person In charge Kind of VAT Customer / Supplier Allocate level master PC Master Segment Master Income Statement Define in detail Income Statement Balance Sheet Cash flow indirect (Define) Cash flow direct (Define) Manufature Define Fiscal Year Setting Specific period of fiscal year Fiscal Year Lock Monthly Data Lock Beginning Balance Company Headline Voucher Input 申請者マスター VAT種類マスター 顧客・サプライヤー 部門レベルマスター プロフィットセンター・マスター 事業区分マスター 部門別損益書の定義 〇 〇 〇 損益計算書の定義 貸借対照表の定義 キャッシュフロー計算書(間接)の定義 キャッシュフロー計算書(直接)の定義 製造原価報告書の定義 〇 〇 〇 〇 会計年度設定 集計期間設定 会計年度のデータロック 月のデータロック 期首残高設定 会社情報登録 仕訳入力 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 Thay Đổi Mã Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định Change Department of Expense (Trên chương trình chưa đổi tiếng Việt) Người đại diện Các Loại Thuế VAT Khách Hàng/ Nhà Cung Cấp Định nghĩa cấp phân bổ Định nghĩa PC Định nghĩa lĩnh vực nghiệp vụ Định nghĩa Lãi Lỗ chi tiết Báo Cáo Lãi, Lỗ Bảng Cân Đối Kế Toán Lưu Chuyển Tiền Tệ (Gián Tiếp) Lưu Chuyển Tiền Tệ (Trực Tiếp) Báo Cáo Chi Phí Sản Xuất Xác Định Năm Tài Chính Định Nghĩa Chu Kỳ Tập Hợp Dữ Liệu Khóa Sổ Năm Tài Chính Khóa Sổ Tháng Số dư đầu kỳ Thông Tin Công Ty Hạch Toán Phiếu データ集計(Refresh) J-Sox設定(ユーザー管理ポリシー) 操作ログ(追加モード) 操作ログ(更新モード) 操作ログ(削除モード) 操作ログ(実行モード) メッセージログ 勘定科目表 内訳マスター 内訳種別定義 インボイスマスター 為替レートマスター 通貨種類マスター 資産償却配分設定 経費配分設定 固定資産の経費部門の変更 ① ① ① ① ④ ④ ④ ④ ⑥ Daily Input Account Book PRO008 VWS006 CTR003 PRO011 X-RATES REVALUATION VWS001 VWS011 VWS003 VWS002 VWS007 VWS008 VWS009 FRT001 FRT002 FRT009 Financial Report Fix Asset Prepaid Expense AP/AR PL by Profit Centre FRT003 FRT004 FRT005 FRT006 VRT005 VRT001 PRO002 PRO003 PRO004 PRO009 VPRO009 FAR001 FAR002 PRO005 PRO006 PRO007 PRO010 VPRO010 FAR003 FAR004 CTR001 CTR002 CTR004 PL004 PL005 PL007 PL008 VWS010 FRT012 Duyệt Phiếu In Phiếu Hàng Loạt In Phiếu Chọn Lọc Nhập lệnh chuyển tiền Chênh Lệch Tỷ Giá Đánh Giá Lại Tỷ Giá Sổ Cái Sổ Cái Xem Theo Đối Ứng Sổ Cái Xem Theo Tiền Tệ Hạch Toán Nhật Ký Chung Doanh Thu Theo Hàng Hóa Báo Cáo Chi Phí Sổ Quỹ Sổ Nhật Ký Chung Bảng Cân Đối Tài Khoản Bảng Cân Đối Tài Khoản (Lũy Kế Từ Đầu Niên Độ) Báo Cáo Lãi, Lỗ Bảng Cân Đối Kế Toán Lưu Chuyển Tiền Tệ (Gián Tiếp) Lưu Chuyển Tiền Tệ (Trực Tiếp) Bảng Kê Thuế Đầu Ra Bảng Kê Thuế Đầu Vào Đăng Ký TSCĐ Cập Nhật TSCĐ Phân Bổ Khấu Hao Nhập Thông Tin Di Dời Tài Sản Lịch Sử Thay Đổi Bộ Phận Của Mỗi Tài Sản Báo Cáo Theo Loại Tài Sản Báo Cáo Theo Bộ Phận-Chi tiết Danh Sách Chi Phí Trả Trước Đăng Ký Khấu Hao Chi Phí Phân Bổ Chi Phí Chuyển Bộ Phận Xem Chuyển Bộ Phận Báo Cáo Theo Bộ Phận-Chi tiết Báo Cáo Theo Loại Chi Phí Sổ Cái Phải Trả Sổ Cái Phải Thu Danh Sách Công Nợ Quá Hạn Thiết Lập Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 1) Thiết Lập Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 2) Sao Chép Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 1) Sao Chép Tỷ Lệ Phân Bổ (Bước 2) Báo Cáo Phân Bổ PL Báo Cáo Chi Phí Sản Xuất Approve Voucher Print voucher Print multi voucher SMBC X-Rates Calculation X-Rates Revaluation Ledgerbook Ledger Book with opposite Ledgerbook (View by Currency) Journal Entry Sales trend reports Report Expense Cash book General Journal Trial Balance 仕訳承認 仕訳伝票印刷(全て) 仕訳伝票印刷(選択可能) SMBC 為替計算(為替の差損益) 為替再評価(為替の差損益) 勘定元帳 勘定元帳(対応) 勘定元帳(通貨毎) 仕訳帳 売上一覧(品番毎) 経費一覧(月次推移) キャッシュブック 一般仕訳帳 試算表 Trial balance (year to date) 試算表(year to date) 〇 Income Statement Balance Sheet Indirect Cash Flow (Report) Direct Cash Flow (Report) List of Vat Invoice out List of Vat Invoice in Fixed Asset Register Fixed Asset Update Allocate Depreciation Move fixed asset View move fixed asset Report by Kind (Fixed Asset) Report by Subject (Fixed Asset) Long-term Prepaid Expense Long-term Prepaid Expense Update Allocate Expense Move prepaid expense View of move Pre-paid Expense Report by Subject (Long-term) Report by Expense (Long-term) Ledger Book Payable Ledger Book Receivable List of CreditTerm Setup Allocataion Rate (Step 1) Setup Allocation Rate (Step 2) Copy Allocation Rate (Step 1) Copy Allocation Rate (Step 2) PL Allocation Report Manufacture Report 損益計算書 貸借対照表 キャッシュフロー計算書(間接) キャッシュフロー計算書(直接) 売上インボイス一覧 仕入インボイス一覧 固定資産一覧 固定資産登録 固定資産の減価償却 固定資産の移管 固定資産移管履歴 減価償却詳細一覧(部門毎) 減価償却詳細一覧(資産毎) 前払費用一覧 前払費用登録 前払費用の償却 前払費用移管 前払費用移管履歴 前払費用償却詳細一覧(部門毎) 前払費用償却詳細一覧(費用毎) 買掛勘定元帳 売掛勘定元帳 売掛金/買掛金の期限一覧 配賦比率設定(ステップ1) 配賦比率設定(ステップ2) 配賦比率のコピー(ステップ1) 配賦比率のコピー(ステップ2) 部門別損益計算書 製造原価報告書(月次推移) 〇 〇 〇 〇 〇 〇 ⑤ 〇 〇 ⑦ ② ② 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 〇 ① ① ① ① ① ① ① ① ① ① ① ① ① ① ③ ③ ③ ④ ④ ④ ④ ④ ⑥ Optional Report Issue VAT invoice Inventory Budget FRT002A FRT003A FRT004A FRT005A FRT006A MAS012A SAL001 SAL002 INV001 INV002 INV101 INV102 INV103 INV104 INV105 INV106 INV107 INV108 INV109 INV110 BUD001 BUD002 BUD003 BUD004 BRT001 BRT002 BRT003 Trial Balance before transfer Profit & Loss through yearly Balance Sheet through yearly Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Trong Năm (Gián Tiếp) Cash flow indirect through yearly Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Trong Năm (Trực Tiếp) Cash flow direct through yearly Danh mục hóa đơn Invoice master Xuất hóa đơn VAT Issue VAT invoice Xuất hóa đơn xuất khẩu Issue export invoice Danh sách kho Warehouse Master Danh sách Item Item Master Nhập kho NVL, CCDC Stock-in Material,Tools Xuất kho NVL cho sản xuất Stock-out Material for Production Xuất dùng CCDC Stock-out Stores for Using Nhập kho thành phẩm Stock-in Finished Goods Xuất bán hàng Stock-out Finished Goods for Sale Nhập kho hàng bán bị trả lại Stock-in Returned Goods from customer Trả hàng lại cho nhà cung cấp Stock-out Material Return to Supplier Điều chỉnh kho Stock Adjust Nhập giá thành phẩm trong kỳ Input Cost of Goods in month Báo cáo tồn kho Report of Inventory Khai Báo Ngân Sách input Budget Tham Khảo Ngân Sách Refer Budget Balance Sheet Definition Đinh Nghĩa Bảng Cân Đối Kế Toán Profit & Loss Definition Đinh Nghĩa Báo Cáo Lãi Lỗ Báo Cáo Chi Phí (với ngân sách) Expense Report (with Budget) Bảng Cân Đối Kế Toán Balance Sheet Kết Quả Hoat Đông Kinh Doanh (với ngân sách) Profit & Loss (with Budget) Bảng Cân Đối Số Phát Sinh (Trước Kết Chuyển) Báo Cáo Lãi & Lỗ Trong Năm Bảng Cân Đối Kế Toán Trong Năm 試算表(移転前) 損益計算書(月次推移) 貸借対照表(月次推移) キャッシュフロー(間接)(月次推移) キャッシュフロー(直接)(月次推移) インボイスマスター VATインボイス発行 輸出インボイス発行 倉庫マスター アイテムマスター サプライヤーから入庫入力 原材料払出入力 貯蔵品出庫入力 完成品入力 完成品出庫・売上入力 顧客から返品入力 サプライヤーへの返品入力 在庫調整入力 製造原価入力 在庫関連レポート 予算入力 予算参照 貸借対照表定義 損益計算書定義 経費一覧(対予算) 貸借対照表 損益計算書(対予算) ①固定資産および前払費用 (Fix Asset & Prepaid Expense) (Tài sản cố định và Chi phí trả trước) ②為替差損益の自動計算および自動振り替え機能 (Auto calculate Exchange Gain/Loss) (Tự động tính chênh lệch tỷ giá) ③売掛金・買掛金の管理機能 (Control Account Payable & Receivable) (Chức năng quản lý công nợ phải thu, phải trả) ④部門別PLレポートの印刷 (Profit & Loss by Profit Centre) (Báo cáo phân bổ lãi, lỗ theo bộ phận) ⑤仕訳の承認機能 (Function for approve inputted transaction) (Chức năng duyệt phiếu) ⑥オプションレポートの追加 (Additional Report) (Báo cáo tùy chọn) ⑦SMBCのInternet Banking対応機能 ( Export Bank Transfer data into SMBC Banking System) (Đối chiếu số dư tài khoản với hệ thống ngân hàng SMBC) ⑧VAT/EXPORT INVOICEの印刷機能 ( Function for Issue VAT INVOICE) (Chức năng phát hành VAT INVOICE) ※VAT/EXPORT INVOICE印刷機能には下記の2つのOptionがあり、ユーザーが下記のOptionから選択 ※ VAT/EXPORT INVOICE function has 2 Options as following, user can select from below Options. ※ Chức năng in VAT/EXPORT INVOICE có 2 tùy chọn như bên dưới, người sử dụng lựa chọn từ các Tùy chọn bên dưới. 8-2. Laser Printer (Option2. Multi Function) 8-4. Dot Printer (Option2. Multi Function) ※各オプションの詳細に関しては別資料「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」を参照 ※Regarding Options in detail, refer to separated attached file「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」. ※Chi tiết các Tùy chọn tham khảo tài liệu 「Function Comparison Sheet for "ISSUE INVOICE"」. ⑨在庫管理機能 ( Function for Stock Control) (Chức năng tồn kho) ⑩予算管理機能 ( Function for Budget Control) (Chức năng ngân sách) ⑥ ⑥ ⑥ ⑥ ⑥ ⑧ ⑧ ⑧ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑨ ⑩ ⑩ ⑩ ⑩ ⑩ ⑩ ⑩
© Copyright 2024 Paperzz