FA用語辞典 日本語→ベトナム語 - Mitsubishi Electric Corporation

FA用語辞典
Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp
日本語→ベトナム語(IPA表記)
Tiếng Nhật → Tiếng Việt (Định dạng IPA)
FA に関連する用語約 4000 語以上について
日本語・英語・ベトナム語対訳を収録しており
ます。
Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm cả
Tiếng Nhật, Tiếng Anh và Tiếng Việt.
注意事項
Đề phòng
文章構成や状況により、単語の翻訳が異なる可能性があります。
本辞典に収録している単語は参考とし、ご活用の際にはご注意ください。
Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào
cấu trúc và dạng câu.
Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo
và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.
FA用語辞典
日本語
1 10進数
│
A 10進定数
16 ビット符号付バイナリ
16進数
16進定数
16ビットCRC(MODBUS仕様)
16ビットデータ
16ビットデータ否定転送
16ビットデジタル入力
1回転あたりの移動量(AL)
英語
ベトナム語
decimal
tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧hḛʔ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧
decimal constant
hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧
16-bit signed binary
ɲḭʔ fɜn˧˧mɨɜ̤ j sɐw bɪtkɔ zɜw
hexadecimal
tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧
hexadecimal constant
hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧
16-bit CRC (for MODBUS)
mɨɜ̤ j sɐw bɪtCRCʨɔ˧˧MODBUS
16-bit data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɨɜ̤ j sɐw bɪt
16-bit data negative transfer
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw fṵ ɗḭʔŋ mɨɜ̤ j sɐw bɪt
16-bit digital input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɨɜ̤ j sɐw bɪt
travel distance per revolution (AL)
xwa̰ ŋ kɐːʲk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ moʔojvɐ̤ wŋ AL
thập phân/hệ thập phân
hằng số thập phân
nhị phân 16-bit có dấu
thập lục phân
hằng số thập lục phân
16-bit CRC (cho MODBUS)
dữ liệu 16-bit
truyền dữ liệu phủ định 16-bit
đầu vào kỹ thuật số 16-bit
khoảng cách hành trình mỗi vòng (AL)
so suŋ˧˧ɲḭʔp moʔojvɐ̤ wŋ AP
1回転あたりのパルス数(AP)
number of pulses per revolution (AP) số xung nhịp mỗi vòng (AP)
1回転内位置 (1pulse単位)
within one-revolution position (1 pulse unit)
vḭʔ ʨi ʨɐwŋ˧˧mo̰ ʔt vɐ̤ wŋ mo̰ ʔt ɗəːn˧˧vḭʔ suŋ˧˧ɲḭʔp
vị trí trong một vòng (1 đơn vị xung nhịp)
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧kuŋ˧˧ʨɔ̤ n2ʨṵʔk
2軸円弧補間制御
2-axis circular interpolation control điều khiển nội suy cung tròn 2 trục
2乗平均平方根
root mean square
kɐn˧˧ɓɜ̰ ʔk2kwɜn˧˧ ɨɜŋ˧˧
binary-coded decimal
zɐ̰ ːʔŋ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ɗɐːʔɐ mɐːʔɐ hwa ɲḭʔ fɜn˧˧
binary
ɲḭʔ fɜn˧˧
2-core twisted cable
kɐːp swɐn hɐːj˧˧lɔj
2-core twisted shielded wire
zɜj˧˧swɐn 2lɔj kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
37-pin D-sub connector
ɗɜ̤ w noj di:sɜp37ʨɜn˧˧
three-phase inverter
ɓiɜn tɜ̤ n ɓɐːfɐː˧˧
three-phase AC power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ɓɐːfɐː˧˧
three-phase motor
mo˧˧təː˧˧ɓɐːfɐː˧˧
40-pin connector type
lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj 40ʨɜn˧˧
4-quadrant operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧4ɣɐwk fɜ̤ n tɨ˧˧
multiplication by 4
ɲɜn˧˧vəːj 4
ABS counter
ɓo̰ ʔ ɗem ABS
ABS resin
kɛw˧˧ABS
AC motor drive module
mo˧˧ɗun˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧
ACK response
fɐ̰ ːn ho̤ j ACK
ActiveX control
ˈæk.tɪvekscontrol
2進化10進数
2進数
2芯ツイストケーブル線
2芯ツイストシールド線
37ピンDサブコネクタ
3相インバータ
3相交流電源
3相モータ
40ピンコネクタタイプ
4象限運転
4逓倍
ABSカウンタ
ABS樹脂
AC モータドライブユニット
ACK応答
ActiveXコントロール
căn bậc 2 quân phương
dạng thập phân đã mã hóa nhị phân
nhị phân
cáp xoắn 2 lõi
dây xoắn 2 lõi có chống nhiễu
đầu nối D-sub 37 chân
biến tần ba pha
nguồn điện AC ba pha
mô tơ ba pha
loại đầu nối 40 chân
hoạt động theo 4 góc phần tư
nhân với 4
bộ đếm ABS
keo ABS
mô đun dẫn động động cơ AC
phản hồi ACK
ActiveX control
1
FA用語辞典
日本語
A ACTコントロール
│
D AC外部端子一括アース
ACサーボ
AC電源
AC入力ユニット
ACリアクトル
AG端子
ASCII
ASCII10進数
ASCII16進数
ASCIIコード
ASCII制御コード
ASCII変換
ASCII文字列
AS-Iインターフェイスユニット
AS-iマスタユニット
ATAカード
AUIケーブル
a接点
B/NETインタフェースユニット
BCD-BIN変換
BCDコード
英語
ベトナム語
kiɜ̰ m swat ACT
ACT control
kiểm soát ACT
tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt a:se˧˧
AC external terminal batch ground tiếp điểm nối đất AC
AC servo
a:se˧˧servo
AC power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧
AC input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw a:se˧˧
AC reactor
ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ a:se˧˧
AG terminal
ɓo̰ ʔ tiɜp iɜ̰ m AG
ASCII
ˈæski
ASCII decimal
tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ˈæski
ASCII hexadecimal
tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ˈæski
ASCII code
mɐːʔɐ ˈæski
ASCII control code
mɐːʔɐ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈæski
Conversion to ASCII
ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ˈæski
ASCII string
ʨuɜʔɜj ˈæski
AS-I interface module
ɓo̰ ʔ zɐːw˧˧tiɜp ʨwɜ̰ n AS-I
AS-i master module
xoj zɐːw˧˧tiɜp ʨiŋ ʨwɜ̰ n AS-i
ATA card
tʰɛ̰ ATA
AUI cable
kɐːp AUI
normally open contact
tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ mə̰ ː
B/NET interface module
xoj zɐːw˧˧tiɜp B/NET
BCD-BIN conversion
ʨwiɜ̰ n đoiBCD-BIN
BCD code
mɐːʔɐ BCD
AC servo
nguồn điện AC
mô đun đầu vào AC
bộ điện kháng AC
bộ tiếp điểm AG
ASCII
thập phân ASCII
thập lục phân ASCII
mã ASCII
mã điều khiển ASCII
chuyển đổi sang ASCII
chuỗi ASCII
bộ giao tiếp chuẩn AS-I
khối giao tiếp chính chuẩn AS-i
thẻ ATA
cáp AUI
tiếp điểm thường mở
khối giao tiếp B/NET
chuyển đổi BCD-BIN
mã BCD
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk tʰwɜ̰ ʔt twan BCD
BCD算術演算命令
BCD arithmetic operation instruction lệnh thao tác thuật toán BCD
BCDディジタル入力スイッチ
BCD digital input switch
koŋ˧˧tɐk ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw so mɐːʔɐ BCD
BCD digital display device
ɓo̰ ʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɐːʔɐ BCD
BCD data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw BCD
BCD input switch
koŋ˧˧tɐk ɲɜ̰ ʔp mɐːʔɐ BCD
BCD display
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐːʔɐ BCD
normally closed contact
tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ ɗɐwŋ
DIN rail
tʰɐːʲŋ˧˧rayʨwɜ̰ n DIN
BCDディジタル表示器
BCDデータ
BCD入力スイッチ
BCD表示
b接点
DINレール
công tắc ngõ vào số mã BCD
bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD
dữ liệu BCD
công tắc nhập mã BCD
hiển thị mã BCD
tiếp điểm thường đóng
thanh ray chuẩn DIN
2
FA用語辞典
日本語
D DOS/Vパソコン
│
あ Dサブ9ピン
D種接地
I/Oアドレス
I/O応答時間
I/O応答速度
I/Oサーバ
I/O信号
I/O占有点数
I/O点数
I/O番号
I/O分散
I/Oリフレッシュ
I/O渡し
I/O割付
Iステートメント
I動作
JANコード
JISコード
JOG運転
JOG速度
L字金具
Mコード
PC書込
PC診断
PC読出
英語
IBM-PC/AT-compatible personal computer
ベトナム語
mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧tɨɜŋ˧˧tʰik IBM-PCAT-
máy tính cá nhân tương thích IBM-PC/AT-
D-sub 9-pin
di:sɜp9-pin
D-type grounding
noj ɗɜt lwɐ̰ ːʔj D
I/O address
ɗḭʔɜ ʨḭ IO
I/O response time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j IO
I/O response speed
tok ɗo̰ ʔ fɐ̰ ːn ho̤ j IO
I/O server
mɐj ʨṵ IO
I/O signal
tin hiɜ̰ ʔw IO
number of occupied I/O points
so iɜ̰ m ˈaɪəʊkɔ tʰḛ kwa̰ n li
number of I/O points
so iɜ̰ m IO
I/O number
so tʰɨ tɨ̰ʔ ˈaɪəʊ
I/O distribution
fɜn˧˧ɓo IO
I/O refresh
lɐ̤ ːm məːj IO
I/O delivery
kɜp fɐːt IO
I/O assignment
ʨḭ ɗḭʔŋ ˈaɪəʊ
I statement
kɜw˧˧lḛʔŋ I
I action
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ I
JAN code
mɐːʔɐ JAN
JIS code
mɐːʔɐ JIS
JOG operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ JOGʨɐ̰ ʔj ɲɜp
JOG speed
tok ɗo̰ ʔ JOG
L-bracket
zɐː zɨʔɨ ʨɨʔɨ L
M code
mɐːʔɐ M
Write to PLC
ɣi˧˧sɐːŋ˧˧PLC
PLC diagnostics
ʨwɜ̰ n ɗwan PLC
Read from PLC
ɗɐ̰ ʔwk tɨ̤ PLC
D-sub 9-pin
nối đất loại D
địa chỉ I/O
thời gian phản hồi I/O
tốc độ phản hồi I/O
máy chủ I/O
tín hiệu I/O
số điểm I/O có thể quản lý
số điểm I/O
số thứ tự I/O
phân bố I/O
làm mới I/O
cấp phát I/O
chỉ định I/O
câu lệnh I
hoạt động I
mã JAN
mã JIS
vận hành chế độ JOG (chạy nhấp)
tốc độ JOG
giá giữ chữ L
mã M
ghi sang PLC
chuẩn đoán PLC
đọc từ PLC
ɓiɜ̰ w ɗo̤ S
S字加減速
S-pattern acceleration/deceleration biểu đồ S
S字比率
S-pattern ratio
tḭ lḛʔ ɓiɜ̰ w ɗo̤ S
T-branch connection
ket noj ɲɐːʲŋ T
arc
kuŋ˧˧
T分岐接続
アーク
tỷ lệ biểu đồ S
kết nối nhánh T
cung
3
FA用語辞典
日本語
アークバリヤ
あ
アークバリヤ付き形リレー
アーク放電
アース
アース線
アース端子
アーム
アイソレーション
アイソレーター
亜鉛ダイキャスト
アキ
アキシャル荷重
アキュームレータ
空き領域
アクション
アクセス
アクセス回路
アクセス権
アクセス子局
アクセスサイクル
アクセススイッチ
アクセス範囲
アクセスモード
アクチュエータ
アクティブマトリックス
アクリル
アクリル樹脂
アシストガス
アスキー
アスキーコード
英語
ベトナム語
arc barrier
ʨɐn kuŋ˧˧
relay with arc barrier
relayʨɐn kuŋ˧˧
arc discharge
tʰɐj˧˧đoikuŋ˧˧
earth
ɗɜt
grounding cable
kɐːp tiɜp ɗɜt
earth terminal
tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt
arm
cánhtɐj˧˧ˈrəʊbɒt
isolation
kɐːʲk li˧˧
isolator
ʨɜt kɐːʲk iɜ̰ ʔn
zinc die-cast
ɗuk ʨet ɓɐ̤ ŋ kɛʔɛm
empty/vacant/reserved
ʨoŋ ʨoŋ zɐ̤ ːʲŋ ziɜŋ˧˧
axial load
ʨṵʔk tɐ̰ ːj
accumulator
ɓi̤ŋ iɜ̰ ʔn
Empty Area
xu˧˧ʨoŋ
action
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
access
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access circuit
mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access authority, access right
kwiɜ̤ n ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access slave station
ʨɐ̰ ːʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp fṵʔ
access cycle
ʨu˧˧ki̤ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access mode
kiɜ̰ w ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
actuators
ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ
active matrix
Maʨɜ̰ ʔn hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
acryl
acryl
acrylic resin
kɛw˧˧acrylic
assist gas
xi fṵʔ
ASCII
ˈæski
ASCII code
mɐːʔɐ ˈæski
chắn cung
relay chắn cung
thay đổi cung
đất
cáp tiếp đất
tiếp điểm nối đất
cánh tay (robot)
cách ly
chất cách điện
đúc chết bằng kẽm
trống/trống/dành riêng
trục tải
bình điện
khu trống
hoạt động
truy cập
mạch truy cập
quyền truy cập
trạm truy cập phụ
chu kỳ truy cập
chuyển mạch truy cập
phạm vi truy cập
kiểu truy cập
bộ dẫn động
Ma trận hoạt động
acryl
Keo acrylic
khí phụ
ASCII
mã ASCII
4
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
print ASCII code instruction
inʨḭ tʰḭʔ mɐːʔɐ ˈæski
ASCII print
ɓɐ̰ ːn inˈæski
ASCII conversion
ʨwiɜ̰ n đoiˈæski
ASCII instruction
ʨḭ tʰḭʔ ˈæski
アスキー文字
ASCII character
ki tɨ̰ʔ ˈæski
アタッチメント
attachment
アダプタ
adapter
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter mounting screw
ok vit ɣɐn ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter module mounting bracket
xuŋ˧˧ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter module mounting screw
ok vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
アスキーコードプリント命令
あ
アスキープリント
アスキー変換
アスキー命令
アダプタ取付ネジ
アダプタユニット取付金具
アダプタユニット取付ネジ
in chỉ thị mã ASCII
bản in ASCII
chuyển đổi ASCII
chỉ thị ASCII
ký tự ASCII
iŋ kɛ̤ m
đính kèm
bộ điều hợp
ốc vít gắn bộ điều hợp
khung gắn mô đun bộ điều hợp
ốc vít gắn mô đun bộ điều hợp
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧tʰik ɨŋ
アダプティブ制振制御
adaptive vibration suppression control bộ điều khiển khử rung thích ứng
アダプティブチューニングモード(アダプティブフィルタⅡ)
adaptive tuning mode (adaptive filter II) chế độ chỉnh thích ứng (bộ lọc thích ứng II)
厚板
plate
圧接
pressure welding
hɐ̤ ːn ɐːp swɜt
IDC tool
zṵʔŋ kṵʔ hɐ̤ ːn ɐːp swɜt
insulation displacement connector
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn zɜj˧˧
solderless plug
ɗɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
IDC terminal block adapter
ɓo̰ ʔ ket noj hoʔo ʨə̰ ːʔ ʨɔ˧˧IDC
crimping
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping tool
zṵʔŋ kṵʔ kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping type
lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping type connector
ɗe ket noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
solderless terminal
lwɐ̰ ːʔj zɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
upload
tɐ̰ ːj len˧˧
thickness
zɐ̤ j
pressure gauge
mɐj ɗɔ˧˧ɐːp swɜt
pressure switch
koŋ˧˧tɐk ɐːp swɜt
pressure control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɐːp swɜt
pressure port
ko̰ ŋ ɐːp swɜt
contact positioning control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ
圧接工具
圧接タイプコネクタ
圧接タイププラグ
圧接端子台アダプタ
圧着
圧着工具
圧着タイプ
圧着タイプコネクタ
圧着端子
アップロード
厚み
圧力計
圧力スイッチ
圧力制御
圧力ポート
あて止め制御
ʨe ɗo̰ ʔ ʨḭŋ tʰik ɨŋ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tʰik ɨŋ II
iʔiɜ
đĩa
hàn áp suất
dụng cụ hàn áp suất
đầu nối kiểu hàn dây
đầu nối không hàn
bộ kết nối hỗ trợ cho IDC
đầu nối kiểu kẹp dây
dụng cụ kẹp dây
loại đầu nối kiểu kẹp dây
đế kết nối kiểu kẹp dây
loại dầu nối không hàn
tải lên
dày
máy đo áp suất
công tắc áp suất
điều khiển áp suất
cổng áp suất
5
điều khiển định vị trí liên hệ
FA用語辞典
日本語
後入先出法
あ
アドオン
アドオン方式
後工程
アドバンストS字加減速
アドバンスト磁束ベクトル制御
英語
last in, first out method [LIFO method]
ベトナム語
ɨɜŋ˧˧fɐːp vɐ̤ ːw kuɜj zɐː˧˧ɗɜ̤ w [phươngfɐːp LIFO]
phương pháp vào cuối, ra đầu [phương pháp LIFO ]
add-on
fṵʔ ʨə̰ ːʔ
add-on system
hḛʔ tʰoŋ fṵʔ ʨə̰ ːʔ
assembly and testing process
kwa ʨi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ ː lɐp zɐːp
phụ trợ
hệ thống phụ trợ
advanced S-pattern acceleration/deceleration
advanced flux vector control
quá trình kiểm tra và lắp ráp
tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok tʰɛw˧˧ɓiɜ̰ w ɗo̤ Snɜŋ˧˧kɐːw˧˧
tăng tốc/giảm tốc theo biểu đồ S nâng cao
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortɨ̤ tʰoŋ˧˧to̰ ŋ kwat nɜŋ˧˧kɐːw˧˧
điều khiển vector từ thông tổng quát nâng cao
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧nɜŋ˧˧kɐːw˧˧
アドバンスト制振制御
advanced vibration suppression control điều khiển khử rung nâng cao
アドレス
address
ɗḭʔɜ ʨḭ
address decreasing direction
hɨɜŋ zɐ̰ ːm ɗḭʔɜ ʨḭ
address increasing direction
hɨɜŋ tɐŋ˧˧ɗḭʔɜ ʨḭ
address notation
ki hiɜ̰ ʔw ɗḭʔɜ ʨḭ
analogue computer
mɐj tiŋ analog
analog
analog
analog RGB
analogRGB
analog IC
aɪsiːtɨɜŋ˧˧tɨ̰ʔ
analog frequency meter
tɜ̤ n so ke analog
analog output
koŋ˧˧swɜt analog
practical analog output range
zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analogxɐ̰ ː zṵʔŋ
analog output setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output value
zɐː ʨḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output current
zɐ̤ wŋ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output range
zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output module
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog command
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧tin hiɜ̰ ʔw analog
アナログ信号
analog signal
tin hiɜ̰ ʔw analog
アナログ信号線
analog signal line
アナログ制御
analog control
アドレス減少方向
アドレス増加方向
アドレス表記
アナコン
アナログ
アナログRGB
アナログ集積回路
アナログ周波数計
アナログ出力
アナログ出力実行(/実用)範囲
アナログ出力設定スイッチ
アナログ出力値
アナログ出力電流
アナログ出力範囲
アナログ出力ユニット
アナログ指令
địa chỉ
hướng giảm địa chỉ
hướng tăng địa chỉ
ký hiệu địa chỉ
máy tính analog
analog
analog RGB
IC tương tự
tần số kế analog
ngõ ra analog
dãy ngõ ra analog khả dụng
công tắc thiết lập ngõ ra analog
giá trị ngõ ra analog
dòng ngõ ra analog
dãy ngõ ra analog
mô đun ngõ ra analog
lệnh thao tác trên tín hiệu analog
tín hiệu analog
ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw analog
đường tín hiệu analog
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n analog
điều khiển analog
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp ʨwiɜ̰ n đoitin hiɜ̰ ʔw sɐːŋ˧˧analog
アナログ絶縁変換アダプタ
analog isolation conversion adapter bộ điều hợp chuyển đổi tín hiệu sang analog
アナログ速度指令
analog speed command
lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog
analog speed command voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog
アナログ速度指令電圧
6
lệnh tốc độ analog
điện áp lệnh tốc độ analog
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
analog timer module
mo˧˧ɗun˧˧hɛ̰ ʔn zə̤ ː analog
analog value
zɐː ʨḭʔ analog
analog-digital converter module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital
analog data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw analog
analog voltage output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɐːp analog
analog torque command voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp iɜ̤ w xiɜ̰ n lɨ̰ʔk swɐn analog
analog torque limit
zəːj hɐ̰ ːʔn lɨ̰ʔk swɐn analog
analog I/O module
mo˧˧ɗun˧˧IOanalog
analog input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input error
loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input setting switch
koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input selection
ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input value
zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
number of analog input points
so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input range
tɜ̤ m zɐː˧˧ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog indicator
ɗo̤ ŋ ho̤ ʨḭ tʰḭʔ analog
analog module
mo˧˧ɗun˧˧analog
annunciator
ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
number of annunciator detection
so lɨɜ̰ ʔŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator detection number
so fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
absolute positioning
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute encoder
mɐːʔɐ hwa twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute mode detection unit
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn modetwiɜ̰ ʔtɗoj
アブソリュート同期エンコーダ
Absolute synchronous encoder
mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜ̰ ʔtɗoj
アブソリュート方式
absolute method
油潤滑
oil lubrication
zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːn
oil groove
zɜ̤ w zɐːʔɐʲŋ
アナログタイマユニット
あ
アナログ値
アナログディジタル変換ユニット
アナログデータ
アナログ電圧出力
アナログトルク指令電圧
アナログトルク制限
アナログ入出力ユニット
アナログ入力
アナログ入力異常
アナログ入力設定スイッチ
アナログ入力選択
アナログ入力値
アナログ入力点数
アナログ入力ユニット
アナログ入力レンジ
アナログ表示計
アナログユニット
アナンシェータ
アナンシェータ検出
アナンシェータ検出個数
アナンシェータ検出番号
アナンシェータチェック
アブソリュート位置決め
アブソリュートエンコーダ
アブソリュート検出器
油溝
mô đun hẹn giờ analog
giá trị analog
mô đun chuyển đổi analog-digital
dữ liệu analog
ngõ ra tín hiệu điện áp analog
điện áp điều khiển lực xoắn analog
giới hạn lực xoắn analog
mô đun I/O analog
đầu vào analog
lỗi đầu vào analog
công tắc cài đặt đầu vào analog
chọn đầu vào analog
giá trị đầu vào analog
số lượng điểm đặt đầu vào analog
mô đun đầu vào analog
tầm gia trị đầu vào đầu vào analog
đồng hồ chỉ thị analog
mô đun analog
bảng tín hiệu điện báo
phát hiện bảng tín hiệu điện báo
số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo
số phát hiện bảng tín hiệu điện báo
kiểm tra bảng tín hiệu điện báo
điều khiển vị trí tuyệt đối
mã hóa tuyệt đối
bộ phát hiện mode tuyệt đối
mã hóa đồng bộ tuyệt đối
ɨɜŋ˧˧fɐːp twiɜ̰ ʔtɗoj
phương pháp tuyệt đối
dầu bôi trơn
dầu rãnh
7
FA用語辞典
日本語
油焼入れ
あ
アプリケーション
アプリケーションプログラム
誤り制御方式
アラーム
アラームクリア
アラーム検出禁止
アラームコード
アラームコード一覧
アラーム出力
アラームタグ
アラーム中
アラーム通知
アラーム停止
アラーム内容
アラーム表示
アラームプロバイダ
アラームモニタ
アラームランプ
アラーム履歴
粗削り
アルゴンガス
アルミ電解コンデンサ
アルミニウム
アルミフレーム
アンインストール
アンカー
暗号化
アンサーバック信号
暗証番号
英語
ベトナム語
oil quenching
zɜ̤ w lɐ̤ ːm ŋuɜ̰ ʔj
application
ɨŋ zṵʔŋ
application program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ
error control type
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n loʔoj
alarm
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
alarm clear
hwḭ ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
disable alarm detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn vo˧˧hiɜ̰ ʔw ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
alarm code
mɐːʔɐ loʔoj
alarm code list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj
alarm output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
alarm tag
ɓɐ̰ ːŋ ʨi˧˧tiɜt loʔoj
alarm activated
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐːŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm notification
tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm stop
zɨ̤ŋ ɓɐːw loʔoj
alarm contents
tʰem˧˧no̰ ʔj zuŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓɐːw ɓɐːw loʔoj
alarm provider
kuŋ˧˧kɜp ɓɐːw loʔoj
alarm monitor
hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj
alarm lamp
ɗɛ̤ n ɓɐːw loʔoj
alarm history
lḭʔk sɨ̰ ɓɐːw loʔoj
rough cutting
kɐt tʰo˧˧
argon gas
xi ɑːr.ˌɡɑːn
aluminum electrolytic capacitor
tṵʔ iɜ̰ ʔn ɲom˧˧
aluminum
ɲom˧˧
aluminum frame
xuŋ˧˧ɲom˧˧
uninstallation
ɣəːʔə ɓɔ̰
anchor
nɛw˧˧
enciphering
mɐːʔɐ hwa
answerback signal
tin hiɜ̰ ʔw ho̤ j ɗɐːp
password
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
dầu làm nguội
ứng dụng
chương trình ứng dụng
loại điều khiển lỗi
báo động
hủy báo động
phát hiện vô hiệu báo động
mã lỗi
danh sách mã lỗi
ngõ ra cảnh báo
bảng chi tiết lỗi
trạng thái đang báo lỗi
thông báo lỗi
dừng báo lỗi
thêm nội dung báo lỗi
hiển thị báo báo lỗi
cung cấp báo lỗi
hiển thị lỗi
đèn báo lỗi
lịch sử báo lỗi
cắt thô
khí argon
Tụ điện nhôm
nhôm
khung nhôm
gỡ bỏ
neo
mã hóa
tín hiệu hồi đáp
mật khẩu
8
FA用語辞典
日本語
あ 安全CSPファイル
│
い 安全回路
安全規格
安全機構
安全検査
安全在庫
安全審査
安全対策
安全扉
安全認証
安全ファンクションブロック
安全ブレーキ
安全リモートデバイス局
安全リレーユニット
アンダーシュート
アンダーフロー
安定化電源
アンド
アンドブロック(ANB)
アンバランストルク
アンプ
アンペア
アンロック
アンロック状態
アンロック処理
イーサネット
イオン電流測定
イオン発生方式
イオンバランス
イオンレベル警報出力
英語
ベトナム語
safety CSP file
tɜ̰ ʔp tɪnCSPɐːn˧˧twa̤ n
safety circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n
safety standards
ʨwɜ̰ n ɐːn˧˧twa̤ n
safety mechanism
kəː˧˧ʨe ɐːn˧˧twa̤ n
safety inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety inventory
kiɜ̰ m ke˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety review
ɗɐːʲŋ zɐː ɐːn˧˧twa̤ n
safety measures
biɜ̰ ʔn fɐːp ɐːn˧˧twa̤ n
safety door
kɨ̰ɜ ɐːn˧˧twa̤ n
safety approval
fe˧˧zwiɜ̰ ʔt ɐːn˧˧twa̤ n
safety function block
xwa tiŋ nɐŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety brake
fɐːʲŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety remote device station
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ ɐːn˧˧twa̤ n tɨ̤ sɐː
safety relay module
mo˧˧ɗun˧˧zəlɛ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
undershoot
zɨɜj mɨk
underflow
zɐ̤ wŋ ŋɜ̤ m
stabilized power source
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn o̰ n ɗḭʔŋ
and
vɐ̤ ː
ANB
ANB
unbalanced torque
lɨ̰ʔk swɐn xoŋ˧˧kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
amplifier
ɓo̰ ʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj
ampere
ampe
unlock
mə̰ ː xwa
unlocked status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mə̰ ː xwa
unlock processing
ˈkwɑːʨi̤ŋ mə̰ ː xwa
Ethernet
itərnet
ion current measurement
ɗɔ˧˧zɐ̤ wŋ ion
ion generation method
fɨɜŋ˧˧fɐːp fɐːt siŋ˧˧siŋ˧˧ion
ion balance
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ion
ion level alarm output
koŋ˧˧swɜt ɓɐːw mɨk ion
tập tin CSP an toàn
mạch an toàn
chuẩn an toàn
cơ chế an toàn
kiểm tra an toàn
kiểm kê an toàn
đánh giá an toàn
biện pháp an toàn
cửa an toàn
phê duyệt an toàn
khóa tính năng an toàn
phanh an toàn
trạm thiết bị an toàn từ xa
mô đun rơ le an toàn
dưới mức
dòng ngầm
nguồn điện ổn định
và
ANB
lực xoắn không cân bằng
bộ khuếch đại
ampere
mở khóa
tình trạng mở khóa
qua trình mở khóa
Ethernet
đo dòng ion
phương pháp phát sinh sinh ion
cân bằng ion
9
công suất báo mức ion
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
transition
ʨwiɜ̰ n đoi
異種ネットワーク接続
coexistence network connection
ket noj mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj
異種ネットワーク通信経路
co-existence network route
異常
error
loʔoj
abnormal response
fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɜt tʰɨɜ̤ ŋ
faulty area
vṳŋ loʔoj
error detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj
error output
koŋ˧˧swɜt loʔoj
error status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj
error processing
sɨ̰ li loʔoj
faulty operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ loʔoj
error definition
ɗḭʔŋ ŋiʔiɜ loʔoj
phase angle
ɣɐwk fɐː˧˧
phase detector
fɐːt hiɜ̰ ʔn fɐː˧˧
phase detection terminal
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɗɜ̤ w kuɜj fɐː˧˧
phase control (method)
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n fɐː˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp
phase compensation
ɓṳ fɐː˧˧
board width
ɓe̤ zo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ
position error detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj ɗḭʔŋ vḭʔ
align to position
zɐwŋ tʰɐ̰ ŋ vḭʔ ʨi
positioning
ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi
position gain
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
position detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi
position detector
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi
position error
loʔoj vḭʔ ʨi
position controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
pause
tɐ̰ ːʔm ŋɨŋ˧˧
position command
iɜw˧˧kɜ̤ w vḭʔ ʨi
shift
zḭʔk ʨwiɜ̰ n
position control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
移行
い
異常応答
異常箇所
異常検出
異常出力
異常状態
異常処理
異常動作
異常内容
位相角
位相検出器
位相検出端子
位相制御式
位相補正
板幅
位置誤り検出
位置合わせ
位置決め
位置ゲイン
位置検出
位置検出器
位置誤差
位置コントローラ
一時停止
位置指令
位置ずれ
位置制御
chuyển đổi
kết nối mạng đồng thời
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj
đường dẫn mạng đồng thời
lỗi
phản hồi bất thường
vùng lỗi
phát hiện lỗi
ngõ ra báo lỗi
tình trạng lỗi
xử lý lỗi
hoạt động lỗi
định nghĩa lỗi
góc pha
phát hiện pha
phát hiện đầu cuối pha
điều khiển pha (phương pháp)
bù pha
bề rộng bảng
phát hiện lỗi định vị
gióng thẳng vị trí
định vị trí
độ lợi điều khiển vị trí
phát hiện vị trí
bộ phát hiện vị trí
lỗi vị trí
bộ điều khiển vị trí
tạm ngưng
yêu cầu vị trí
dịch chuyển
điều khiển vị trí
10
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
position setting time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp vḭʔ ʨi
Position follow-up control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰɛw˧˧vḭʔ ʨi
position pulse
suŋ˧˧vḭʔ ʨi
positioning feedback
fɐ̰ ːn ho̤ j ɗḭʔŋ vḭʔ
position deviation
lḛʔk vḭʔ ʨi
position adjustment
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ vḭʔ ʨi
list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
position loop
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi
position loop gain
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi
Match
tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
Match detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
match output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
一般CC-Linkマスターユニット
standard CC-Link master module
mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ CC-Linktiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
一般公衆回線
general public line
一般仕様
general specifications
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨuŋ˧˧
standard remote I/O module
mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊtiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
travel
kwaʔaŋ ɨɜ̤ ŋ
inertia
kwɐːn tiŋ
Initializing
xə̰ ːj fɐːt
initialization procedure
kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj fɐːt
initial communication
lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk ɓɐːnɗɜ̤ w
initial processing
sɨ̰ li ɓɐːnɗɜ̤ w
initial start
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial start mode
ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w
Initial data processing complete
hwa̤ n tɜt kwa ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐːnɗɜ̤ w
enable switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ɨɜ̰ ʔk fɛp
event notification
tʰoŋ˧˧ɓɐːw sɨ̰ʔ kiɜ̰ ʔn
event issuance condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kɜp zɨʔɨ kiɜ̰ ʔn
immunity test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧miɜʔɜnzḭʔk
image sensor
kɐ̰ ːm ɨŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
位置整定時間
い
位置追従制御
位置パルス
位置フィードバック
位置偏差
位置補正
一覧
位置ループ
位置ループゲイン
一致
一致検出
一致出力
一般リモートI/Oユニット
移動量
イナーシャ
イニシャライズ中
イニシャライズ手順
イニシャル交信
イニシャル処理
イニシャルスタート
イニシャルスタートモード
イニシャルデータ処理完了
イネーブルスウィッチ
イベント通知
イベント発行条件
イミュニティ試験
イメージセンサ
thời gian thiết lập vị trí
điều khiển theo vị trí
xung vị trí
phản hồi định vị
lệch vị trí
điều chỉnh vị trí
danh sách
vòng lặp vị trí
độ lợi vòng lặp vị trí
thỏa điều kiện
phát hiện thỏa điều kiện
ngõ ra thỏa điều kiện
mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn
ɨɜ̤ ŋ koŋ˧˧ko̰ ʔŋʨuŋ˧˧
đường công cộng chung
đặc tính chung
mô đun remote I/O tiêu chuẩn
quãng đường
quán tính
khởi phát
quy trình khởi phát
liên lạc ban đầu
xử lý ban đầu
khởi động ban đầu
chế độ khởi động ban đầu
hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu
chuyển mạch được phép
thông báo sự kiện
điều kiện cấp dữ kiện
kiểm tra miễn dịch
cảm ứng hình ảnh
11
FA用語辞典
日本語
イメージファイル
い
印加電圧
インクリメンタル位置決め
インクリメンタルエンコーダ
インクリメンタル検出器ケーブル
インクリメンタルシステム
インクリメンタル同期エンコーダ
インクリメンタル方式
インクリメント
インクリメント方式
印刷
印字
インストール
インストール手順
インターネット
インターネットサービスプロバイダ
インターネット接続サービス
インターフェース
インターレース走査
インダクタ
インダクタンス
インダストリアルクリーンルーム
インタフェースボード
インタフェースユニット
インタプリタ形BASIC
インタポレータ
インタロック
インタロック回路
インタロック条件
インタロック信号
英語
ベトナム語
image file
tɜ̰ ʔp tɪnhi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
applied voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɐːp zṵʔŋ
incremental positioning
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi modelwiʔitiɜn
incremental encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn
incremental encoder cable
kɐːp ʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn
incremental system
hḛʔ tʰoŋ lwiʔitiɜn
incremental synchronous encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ lwiʔitiɜn
incremental method
fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn
increment
ɓɨɜk tɐŋ˧˧
increment method
fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn
print
in
mark
ɗɐːʲŋ zɜw
install
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
installation procedure
kwi˧˧ʨi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
internet
ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
internet service provider
ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp zḭʔk vṵʔ ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
internet connection service
zḭʔk vṵʔ ket noj ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interlaced scanning
kwɛt sɛn˧˧kɛʔɛ
inductor
ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ
inductance
ɗiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm
industrial clean room
fɐ̤ wŋ lɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
interface board
ɓɐ̰ ːŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interface module
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interpretive BASIC
ʨi̤ŋ ɓiɜn˧˧zḭʔk ɓɐː˧˧si˧˧
interpolator
ɓo̰ ʔ no̰ ʔj swi˧˧
interlock
xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock circuit
mɐ̰ ːʔʲk xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock signal
tin hiɜ̰ ʔw xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
tập tin hình ảnh
điện áp áp dụng
điều khiển vị trí mode lũy tiến
bộ mã hóa lũy tiến
cáp cho bộ mã hóa lũy tiến
hệ thống lũy tiến
bộ mã hóa đồng bộ lũy tiến
phương pháp lũy tiến
bước tăng
phương pháp lũy tiến
in
đánh dấu
cài đặt
quy trình cài đặt
internet
nhà cung cấp dịch vụ internet
dịch vụ kết nối internet
giao diện
quét xen kẽ
bộ điện kháng
điện cảm
phòng làm sạch công nghiệp
bảng giao diện
mô đun giao diện
trình biên dịch BASIC
bộ nội suy
khóa liên động
mạch khóa liên động
điều kiện khóa liên động
tín hiệu khóa liên động
12
FA用語辞典
日本語
インタロック用デバイス
い
インチング
インチング移動量
インチング運転
インデックス
インデックス修飾
インデックス修飾テーブル
インデックス修飾デバイス
インデックス情報
インデックステーブル
インデックスレジスタ
インデックス列
インテリ
インテリジェント機能スイッチ
インテリジェント機能ユニット
インテリジェント機能ユニット異常
英語
ベトナム語
interlock device
tʰiɜt ɓḭʔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
Inching
modeʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
inching moving distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk diʨwiɜ̰ n xi˧˧ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
inching operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
index
ʨḭ so
index modification
sɨ̰ɜ ʨḭ so
index modification table
ɓɐ̰ ːŋ sɨ̰ɜ ʨḭ so
indexing device
tʰiɜt ɓḭʔ ʨḭ so
index information
tʰoŋ˧˧tɪnʨḭ so
index table
ɓɐ̰ ːŋ ʨḭ so
index register
ɗɐŋ˧˧ki ʨḭ so
index column
ko̰ ʔt ʨḭ so
Intelligent
tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module
mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module error
loʔoj mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
thiết bị khóa liên động
mode chạy chậm
khoảng cách di chuyển khi chạy chậm
hoạt động chạy chậm
chỉ số
sửa chỉ số
bảng sửa chỉ số
thiết bị chỉ số
thông tin chỉ số
bảng chỉ số
đăng ký chỉ số
cột chỉ số
thông minh
chuyển mạch chức năng thông minh
mô đun chức năng thông minh
lỗi mô đun chức năng thông minh
ɗḭʔŋ twiɜn mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
インテリジェント機能ユニット経由
routing an intelligent function module định tuyến mô đun chức năng thông minh
インテリジェント機能ユニットスイッチ
intelligent function module switch
インテリジェント機能ユニット専用命令
インテリジェント機能ユニットデバイス
インテリジェント機能ユニットパラメータ
intelligent function module dedicated instruction
intelligent function module device
koŋ˧˧tɐk mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
công tắc mô đun chức năng thông minh
lḛʔŋ ʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
lệnh chuyên dùng cho mô đun chức năng thông minh
tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
tài nguyên của mô đun chức năng thông minh
tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module parameter thông số mô đun chức năng thông minh
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
インテリジェント機能ユニットパラメータ一覧 Intelligent Function Module Parameter List danh sách thông số mô đun chức năng thông minh
hiɜ̰ n tʰḭʔ mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
インテリジェント機能ユニットモニタ
intelligent function module monitor hiển thị mô đun chức năng thông minh
インテリジェントコミュニケーションユニット
intelligent communication module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent device station
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent device module
mo˧˧ɗun˧˧tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent module
mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
インテリジェント用バッファ指定(ワード)
Intelligent buffer select (word)
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm ʨɔ˧˧moduleʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧word
インテリジェント割り込み
intelligent interrupt
ŋɐt tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
inverter
ɓiɜn tɜ̤ n
インテリジェントデバイス局
インテリジェントデバイスユニット
インテリジェントユニット
インバータ
mô đun truyền thông thông minh
trạm thiết bị thông minh
mô đun thiết bị thông minh
mô đun thông minh
lựa chọn bộ nhớ đệm cho module chức năng thông minh (word)
ngắt thông minh
biến tần
13
FA用語辞典
日本語
い インバータ運転許可
│
う インバータ運転許可信号
インバータ運転準備完了
インバータ運転中
インバータ過負荷遮断 (電子サーマル)
英語
ベトナム語
Enable inverter operation
ʨɔ˧˧fɛp hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n
inverter operation enable signal
tin hiɜ̰ ʔw kik hwa̰ ʔt hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n
inverter operation ready
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
inverter running
ɗɐːŋ˧˧ʨɐ̰ ʔj ɓiɜn tɜ̤ n
cho phép hoạt động biến tần
tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần
hoạt động biến tần sẵn sàng
đang chạy biến tần
inverter overload rejection (electronic thermal)
ɓiɜn tɜ̤ n zɨ̤ŋ zo:ˈkwɑːtɐ̰ ːj kwa ɲiɜ̰ ʔt
biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt)
inverter setup software
fɜ̤ n me̤ m kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɓiɜn tɜ̤ n
inverter part
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓiɜn tɜ̤ n
inverter module
mo˧˧ɗun˧˧ɓiɜn tɜ̤ n
inverter reset
resetɓiɜn tɜ̤ n
impact drop
zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impact drop performance
tiŋ nɐŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impact load
tɐ̰ ːj tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impulse starter
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ suŋ˧˧
impulse relay
zə̤ ː lɛ˧˧suŋ˧˧
impedance
ʨə̰ ː xɐːŋ
impedance converter
ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoiʨə̰ ː xɐːŋ
import
ɲɜ̰ ʔp
in-position
ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position response time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position range
tɜ̤ m ɗuŋ vḭʔ ʨi
in line
ʨɐwŋ˧˧hɐ̤ ːŋ
wizard style
kiɜ̰ w ʨi̤ŋ hɨɜŋ zɜʔɜn
window
kɨ̰ɜ so̰
Window screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ Window
wait band
ɓɐŋ˧˧ʨə̤ ː
ウエハ
wafer
vɐ̤ wŋ ɗḛʔm
ウエルドライン
weld line
ウォッチドグ
Watchdog
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj
watchdog timer, WDT
hɛ̰ ʔn zə̤ ː ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj WDT
インバータセットアップソフトウェア
インバータ部
インバータモジュール
インバータリセット
インパクトドロップ
インパクトドロップ性能
インパクト負荷
インパルス スタータ
インパルス リレー
インピーダンス
インピーダンス変換器
インポート
インポジション
インポジション応答時間
インポジション信号
インポジション範囲
インライン化
ウィザード形式
ウィンドウ
ウィンドウ画面
ウェイト幅
ウォッチドグタイマ
phần mềm cài đặt biến tần
bộ phận biến tần
mô đun biến tần
reset biến tần
giảm tác động
tính năng giảm tác động
tải tác động
khởi động xung
rờ le xung
trở kháng
bộ biến đổi trở kháng
nhập
đúng vị trí
thời gian phản hồi đúng vị trí
tín hiệu đúng vị trí
tầm đúng vị trí
trong hàng
kiểu trình hướng dẫn
cửa sổ
màn hình Window
băng chờ
vòng đệm
ɨɜ̤ ŋ moj hɐ̤ ːn
đường mối hàn
trình theo dõi
14
hẹn giờ trình theo dõi, WDT
FA用語辞典
日本語
う 受入検査
│
え 薄型
渦電流
渦電流損
ウレタンゴム
運転
運転試験
運転準備スイッチ
運転状態
運転速度
エア シリンダ
エア式
エアシャワー
エアパージ接続口
エアフィルタ
永久磁石
英数字
エージング
液晶
液晶モニタ
エクスポート
エコー
エッジ
エッジ強調
エッジ検出
エッジリレー
エッチング
エディタ
エディットボックス
エミッタ
英語
ベトナム語
inspection of in-coming materials
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn
thin profile
ho̤ səː˧˧mɐ̰ wŋ
eddy current
zɐ̤ wŋ swɐj
eddy current loss
mɜt zɐ̤ wŋ swɐj
urethane rubber
kɐːw˧˧su˧˧urethane
operating
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
test of running
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operation preparation switch
koŋ˧˧tɐk ʨwɜ̰ n ɓḭʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
operating status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
moving speed
tok ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
air cylinder
si˧˧su˧˧xi
pneumatic
xi nɛn
air shower
vɔj xi
air purge connection port
ko̰ ŋ ket noj lɐ̰ ʔwk xi
air filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xi
permanent magnet
nɐːm˧˧ʨɜm˧˧viʔiŋ kḭw
alphanumeric character
ki tɨ̰ʔ ʨɨʔɨ vɐ̤ ː so
aging
lɐːʔɐw hwa
liquid crystal
tiŋ˧˧tʰḛ lɐ̰ wŋ
LCD monitor
mɐ̤ ːn hi̤ŋ LCD
export
swɜt
echo
tiɜŋ vɐːŋ˧˧
edge
kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧len/suɜŋ
edge enhancement
tɐŋ˧˧ʨḭŋ kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
edge detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
edge relay
relaykɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
etching
xɐk
editor
ɓo̰ ʔ ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp
edit box
ho̰ ʔp ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp
emitter
kɨ̰ʔk fɐːt ɓɐːn zɜʔɜn
kiểm tra dữ liệu nhận
hồ sơ mỏng
dòng xoáy
mất dòng xoáy
cao su urethane
vận hành
kiểm tra vận hành
công tắc chuẩn bị hoạt động
tình trạng hoạt động
tốc độ vận hành
xy lanh khí
khí nén
vòi khí
cổng kết nối lọc khí
bộ lọc khí
nam châm vĩnh cửu
ký tự chữ và số
lão hóa
tinh thể lỏng
màn hình LCD
xuất
Tiếng vang
cạnh xung (lên/xuống)
tăng chỉnh cạnh (xung)
phát hiện cạnh xung
relay cạnh xung
khắc
bộ biên tập
hộp biên tập
cực phát (bán dẫn)
15
FA用語辞典
日本語
エミュレータ
え
エラー
エラー解除
エラー解除処理時間
エラー解除指令
エラー解除選択
エラー解除選択メニュー
エラー解除メニュー
エラー完了デバイス
エラー共通情報
エラー共通情報メニュー
エラー検出
エラー項目
エラーコード一覧
エラー個別情報
エラー個別情報メニュー
エラー状況
エラー詳細
エラー情報
エラー情報メニュー
エラーチェック
エラー発生軸
エラー発生時刻
エラー発生中
エラー判定
エラー表示
エラーフラグ
エラー分類
エラー無効局
エラーメッセージ
英語
ベトナム語
emulator
zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
error
loʔoj
error reset
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset processing time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error cancel command
iɜw˧˧kɜ̤ w hwḭ loʔoj
error reset selection
ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset selection menu
mɛnjuːʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset menu
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error completion device
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ket tʰuk loʔoj
common error information
tʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp
common error information menu
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp
error detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj
error item
mṵʔk loʔoj
error code list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj
individual error information
tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧
individual error information menu
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧
error status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj
error details
ʨi˧˧tiɜt loʔoj
error information
tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj
error information menu
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj
error check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧loʔoj
Axis in which the error occurred
ʨṵʔk sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj
error occurered time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj
error occurring
ɗɐːŋ˧˧kɔ loʔoj
Error judgment
sɛt loʔoj
error display
hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj
error flag
kə̤ ː ɓɐːw loʔoj
error classification
fɜn˧˧lwɐ̰ ːʔj loʔoj
error invalid station
ʨɐ̰ ːʔm xoŋ˧˧hə̰ ːʔp lḛʔ ɓɐːw loʔoj
error messages
tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
giả lập
lỗi
cài đặt lại lỗi
thời gian xử lý cài đặt lại lỗi
yêu cầu hủy lỗi
chọn cài đặt lại lỗi
menu chọn cài đặt lại lỗi
menu cài đặt lại lỗi
thanh ghi kết thúc lỗi
thông tin các lỗi thường gặp
menu thông tin các lỗi thường gặp
phát hiện lỗi
mục lỗi
danh sách mã lỗi
thông tin lỗi cá nhân
menu thông tin lỗi cá nhân
tình trạng lỗi
chi tiết lỗi
thông tin lỗi
menu thông tin lỗi
kiểm tra lỗi
trục xảy ra lỗi
thời gian xảy ra lỗi
đang có lỗi
xét lỗi
hiển thị lỗi
cờ báo lỗi
phân loại lỗi
trạm không hợp lệ báo lỗi
thông báo lỗi
16
FA用語辞典
日本語
エラーリセット
え
エラーリセット指令
エラーリセット信号
エラー履歴
エラー履歴一覧
エラー履歴一覧メニュー
エラー履歴最新アドレス
エラー履歴表示
エラー履歴メニュー
エラー履歴モニタ
エリア
エリアチェック
エレメント
遠隔設定箱
遠隔操作
遠隔地
円弧
エンコーダ
エンコーダ分解能
エンコード
円弧補間
演算
演算回路
演算周期
演算処理
エンジニアリングツール
エンタルピ
エンディアン
エンティティ
エンド コード
英語
ベトナム語
error reset
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset command
lḛʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset signal
tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error history
lḭʔk sɨ̰ loʔoj
error list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj
error list menu
mɛnjuːzɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj
Latest error log address
ɗḭʔɜ ʨḭ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj məːj ɲɜt
error log display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj
error log menu
mɛnjuːɲɜ̰ ʔt ki loʔoj
error history monitor
zɐːm sɐːt lḭʔk sɨ̰ loʔoj
area
xu˧˧vɨ̰ʔk
area check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xu˧˧vɨ̰ʔk
element
tʰɐ̤ ːʲŋ to
remote setting box
ho̰ ʔp kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tɨ̤ sɐː
remote control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː
remote location
ɗḭʔŋ vḭʔ tɨ̤ sɐː
arc
kuŋ˧˧
encoder
mɐːʔɐ hwa
Encoder resolution
zɐ̰ ːj fɐːp mɐːʔɐ hwa
encode
mɐːʔɐ hwa
circular interpolation
no̰ ʔj swi˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
calculation
tiŋ twan
operation circuit
mɐ̰ ːʔʲk dientwan
operation period
ʨu˧˧ki̤ tʰwɜ̰ ʔt twan
operation processing
sɨ̰ li tʰwɜ̰ ʔt twan
engineering tool
koŋ˧˧kṵʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt
enthalpy
ˈɛn.ˌθæl.pi
endian
endian
entity
tʰɨ̰ʔk tʰḛ
end code
ket tʰuk mɐːʔɐ hwa
cài lại lỗi
lệnh cài lại lỗi
tín hiệu cài lại lỗi
lịch sử lỗi
danh sách lỗi
menu danh sách lỗi
địa chỉ nhật ký lỗi mới nhất
hiển thị nhật ký lỗi
menu nhật ký lỗi
giám sát lịch sử lỗi
khu vực
kiểm tra khu vực
thành tố
hộp cài đặt từ xa
điều khiển từ xa
định vị từ xa
cung
mã hóa
giải pháp mã hóa
mã hóa
nội suy vòng lặp
tính toán
mạch diễn toán
chu kỳ thuật toán
xử lý thuật toán
công cụ kỹ thuật
enthalpy
endian
thực thể
kết thúc mã hóa
17
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
end cap
nɐp kuɜj
end processing
ket tʰuk sɨ̰ li
remote control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː
embossing
zɜ̰ ʔp no̰ j
emboss
zɜ̰ ʔp no̰ j
embossment pattern
mɜʔɜw zɜ̰ ʔp no̰ j
oil filter
lɐ̰ ʔwk zɜ̤ w
oil mist
zɜ̤ w sɨɜŋ˧˧mṳ
emergent measures
biɜ̰ ʔn fɐːp ɨŋ kɜp
hysteresis
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe
response
fɐ̰ ːn ho̤ j
response time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j
response specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j
応答性
responsibility
tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j
往復カム
reciprocating cam
応力
stress
ɨŋ lɨ̰ʔk
auto tuning
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
auto tuning response
fɐ̰ ːn ho̤ j tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
auto tuning mode
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
automatic
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
automation
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa
auto mode
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
auto logging
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
overshoot
kwa mɨk
overflow
ʨɐ̤ ːn
overhaul
sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ ləːn
override
kwa ɗɐːp ɨŋ
overlap window
kɨ̰ɜ so̰ ʨo̤ ŋʨɛw
range-over alarm
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw kwa tɜ̤ m zɐʔɐjhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
overload
kwa tɐ̰ ːj
え エンドキャップ
│
お エンド処理
遠方制御
エンボシング
エンボス
エンボス模様
オイル フィルタ
オイルミスト
応急措置
応差距離
応答
応答時間
応答指定
オートチューニング
オートチューニング応答性
オートチューニングモード
オートマチック
オートメーション
オートモード
オートロギング
オーバーシュート
オーバーフロー
オーバーホール
オーバーライド
オーバーラップウィンドウ
オーバーレンジ警告
オーバーロード
nắp cuối
kết thúc xử lý
điều khiển từ xa
dập nổi
dập nổi
mẫu dập nổi
lọc dầu
dầu sương mù
biện pháp ứng cấp
hiện tượng trễ
phản hồi
thời gian phản hồi
đặc tính phản hồi
tính phản hồi
iʔiɜ kɐːm˧˧ho̤ j tiɜp
đĩa cam hồi tiếp
ứng lực
tự động tinh chỉnh
phản hồi tự động tinh chỉnh
chế độ tự động tinh chỉnh
tự động
tự động hóa
chế độ tự động
tự động đăng nhập
quá mức
tràn
sửa chữa lớn
quá đáp ứng
cửa sổ chồng chéo
cảnh báo quá tầm (dãy) hoạt động
quá tải
18
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
overshoot
kwa mɨk
Overshoot amount compensation
ɓṳ so lɨɜ̰ ʔŋ kwa mɨk
overhead time
vɨɜ̰ ʔt kwa tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
overvoltage category
lwɐ̰ ːʔj kwa ɐːp
override
kwa ɗɐːp ɨŋ
oval gear type flow meter
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ oval
open
mə̰ ː
opening
ɗɐːŋ˧˧mə̰ ː
Open completion signal
tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː
open collector
kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː ɓɐːn zɜʔɜn
open-collector circuit
mɐ̰ ːʔʲk kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector type
lwɐ̰ ːʔj kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector system
hḛʔ kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open direction
hɨɜŋ mə̰ ː
オープン処理
open processing
sɨ̰ li mə̰ ː
オープン方式
open method
オープンモード
open mode
ʨe ɗo̰ ʔ mə̰ ː
open request signal
tin hiɜ̰ ʔw iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː
open loop
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː
open loop control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː
ohm
om˧˧
ohmmeter
om˧˧ke
all digital control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
feed
nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw
current value of feed
zɐː trịhiệntɐ̰ ːʔjkṵɜnɐ̰ ːʔpliɜ̰ ʔw
feed adjustment bolt
ɓu˧˧loŋ˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw
extrudate
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɗuk ɛp
push-button switch
koŋ˧˧tɐk lwɐ̰ ːʔj ɓɜmvɐ̤ ːw
oscillation control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
オーバシュート
お
オーバシュート量補正
オーバヘッド時間
オーバボルテージカテゴリ
オーバライド
オーバル歯車式流量計
オープン
オープン化
オープン完了信号
オープンコレクタ
オープンコレクタ回路
オープンコレクタ出力
オープンコレクタタイプ
オープンコレクタ方式
オープン指示
オープン要求信号
オープンループ
オープンループ制御
オーム
オーム計
オールディジタル制御
送り
送り現在値
送りネジ
押し出し
押ボタン スイッチ
オシレート制御
quá mức
bù số lượng quá mức
vượt quá thời gian
loại quá áp
quá đáp ứng
đồng hồ đo lưu lượng loại hình oval
mở
đang mở
tín hiệu hoàn tất mở
cực thu để hở (bán dẫn)
mạch cực thu để hở
ngõ ra cực thu để hở
loại cực thu để hở
hệ cực thu để hở
hướng mở
xử lý mở
ɨɜŋ˧˧tʰɨk mə̰ ː
phương thức mở
chế độ mở
tín hiệu yêu cầu mở
vòng lặp hở
điều khiển vòng lặp hở
ohm
ôm kế
điều khiển kỹ thuật số
nạp liệu
giá trị hiện tại của nạp liệu
bu lông điều chỉnh nạp liệu
vật liệu đúc ép
19
công tắc loại bấm vào
điều khiển dao động
FA用語辞典
日本語
お墨付き
お
汚染
汚染物質
オファー
オフィス コンピュータ
オブジェクト
オブジェクトスクリプト
オプション
オプションEEPROMメモリカセット
オプション異常
オプション機能ボード
オプション出力端子状態
オプションスロット
オプション入力端子状態
オプション品
オプション保護カバー
オプションメニュー
オプションユニット接続コネクタ
オフセット
オフセット・ゲイン設定回数
オフセット・ゲイン設定状態
オフセット・ゲイン設定状態信号
オフセット・ゲイン値
英語
ベトナム語
authorized, authorization
wḭ kwiɜ̤ n
pollution
o˧˧ɲiɜʔɜm
contaminants
ʨɜt ɣɜj˧˧o˧˧ɲiɜʔɜm
offer
kuŋ˧˧kɜp
office computer
mɐj tiŋ vɐn˧˧fɐ̤ wŋ
object
ʨṵ tʰḛ
object script
ŋwiɜn˧˧ɓɐ̰ ːn ʨṵ tʰḛ
option
twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option EEPROM memory cassette
ɓɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː EEPROMtwi̤ ʨɔ̰ ʔn
option error
loʔoj twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option function board
ɓɐ̰ ːŋ ʨɨk nɐŋ˧˧twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option output terminal status
twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ zɐː˧˧
option slot
xɛ˧˧kɐm twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option input terminal status
twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
optional item
mṵʔk twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option protective cover
vɔ̰ ɓɐ̰ ːw vḛʔ twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option menu
mɛnjuːtwi̤ ʨɔ̰ ʔn
option module connector
twi̤ ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w module
offset
zɐː ʨḭʔ ngưỡngɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk
offset/gain setting count
tɜ̤ n so tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain setting status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain setting status signal
tin hiɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain value
zɐː ʨḭʔ offset/gaintʰiɜt lɜ̰ ʔp ngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
ủy quyền
ô nhiễm
chất gây ô nhiễm
cung cấp
máy tính văn phòng
chủ thể
nguyên bản chủ thể
tùy chọn
băng bộ nhớ EEPROM tùy chọn
lỗi tùy chọn
bảng chức năng tùy chọn
tùy chọn loại đấu nối ngõ ra
khe cắm tùy chọn
tùy chọn loại đấu nối ngõ vào
mục tùy chọn
vỏ bảo vệ tùy chọn
menu tùy chọn
tùy chọn đầu nối kiểu module
giá trị ngưỡng đặt trước
tần số thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi)
trạng thái thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi)
tín hiệu thiết lập giá trị offset/gain (ng ưỡng/độ lợi)
giá trị offset/gain (thiết lập ngưỡng/độ lợi)
ɗɐ̰ ʔk tiŋ iɜ̤ w ʨḭŋ offset/gain
オフセット・ゲイン調整値指定
offset/gain adjusted value specification đặc tính điều chỉnh offset/gain
オフセットゲイン設定回数
Offset/gain setting count
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp offset/gainngưỡngɗɐ̰ ʔt ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Offset specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ˈɔf.ˌsɛt
offset setting status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset setting mode
ʨe ɗo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset setting request
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset value
zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛt
オフセット指定
オフセット設定状態
オフセット設定モード
オフセット設定要求
オフセット値
giá trị thiết lập offset/gain (ngưỡng đặt/độ lợi)
đặc tính Offset
trạng thái thiết lập Offset
chế độ thiết lập Offset
yêu cầu thiết lập Offset
giá trị Offset
20
FA用語辞典
日本語
オフディレイ時間
お
オフディレータイマ
オフ電圧
オフライン
オフラインオートチューニング
オフラインスイッチ
オフラインテスト
オペレータ
オペレーティングシステム(OS)
オペレーティングマニュアル
重み付き平均
親局
オリエント運転
オリエント完了
オリエント指令
オリエントステータス
オリエント制御
オリエントミス
オリフィス
オルガン
卸
音圧レベル
音響カプラ
音声出力ユニット
オンディレータイマ
オンディレー動作
オンデマンド
オン電圧
温度計
温度センサー
英語
ベトナム語
off-delay time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt
off-delay timer
ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt
off voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp tɐt
offline
kwa ʨi̤ŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧fṵʔ tʰuɜ̰ ʔk
offline auto tuning
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ of line
offline switch
koŋ˧˧tɐk of line
offline test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧of line
operator
ɲɐ̤ ː xɐːj˧˧tʰɐːk
Operating System (OS)
hḛʔ iɜ̤ w hɐ̤ ːʲŋ OS
operating manual
hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
weighting average
ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
master
ʨṵ
orientation operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation completed
hwa̤ n tɜt vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
orientation command
lḛʔŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
orient status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation control
kiɜ̰ m swat ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation fault
loʔoj ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orifice
xɜ̰ w ɗo̰ ʔ
organ
kəː˧˧kwan˧˧
wholesale
ɓɐːn sḭ
sound pressure level
mɨk ɐːp swɜt ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
sound coupler
ɓo̰ ʔ ɣɛp ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
sound output unit
ɗəːn˧˧vḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
on-delay timer
ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on
on-delay operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on
on-demand
iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː on
on voltage
iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː iɜ̰ ʔn ɐːp
thermometer
ɲiɜ̰ ʔt ke
temperature sensor
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
thời gian trễ quá trình đóng (tắt)
định thời độ trễ quá trình đóng (tắt)
điện áp tắt
quá trình vận hành không phụ thuộc
tự động tinh chỉnh offline
công tắc offline
kiểm tra offline
nhà khai thác
hệ điều hành (OS)
hướng dẫn vận hành
trọng lượng trung bình
chủ
vận hành định hướng
hoàn tất vận hành
lệnh vận hành
trạng thái định hướng
kiểm soát định hướng
lỗi định hướng
khẩu độ
cơ quan
bán sỉ
mức áp suất âm thanh
bộ ghép âm thanh
đơn vị ngõ ra âm thanh
định thời độ trễ quá trình mở (on)
vận hành độ trễ quá trình mở (on)
yêu cầu mở (on)
yêu cầu mở điện áp
nhiệt kế
21
cảm biến nhiệt độ
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
TC, temperature controller
ɓo̰ ʔ kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature control module
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature characteristics
tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature characteristics
tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
online
ʨɨ̰ʔk twiɜn
online auto tuning
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
automatic online return
ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn
online mode
ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online monitor
ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt ʨɨ̰ʔk twiɜn
online module change
tʰɐj˧˧đoimo˧˧ɗun˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn
cursor
kɔn˧˧ʨɔ̰
card reader
ɗɜ̤ w ɗɐ̰ ʔwk tʰɛ̰
guard monitoring
zɐːm sɐːt ɓɐ̰ ːw vḛʔ
kerf
vet zɐ̰ ːʔʲk
external appearance
vɛ̰ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
回帰反射型
retro-reflective
fɐ̰ ːn ʨiɜw ŋɨɜ̰ ʔk
外径
outer diameter
外形図
outline drawing
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ kik tʰɨɜk
dimensions
kik tʰɨɜk
unpacking
zɐ̰ ːj nɛn
estimate
zɨ̰ʔ tiŋ
start
ɓɐt ɗɜ̤ w
custom character
tiŋ twi̤ ʨḭŋ
times
so lɜ̤ n
regeneration
fṵʔk ho̤ j
Regenerative option
twi̤ ʨḭŋ fṵʔk ho̤ j
regenerative resistor
ʨə̰ ː xɐːŋ fṵʔk ho̤ j
お 温度調節器
│
か 温度調節ユニット
温度特性
温度特定
温度入力ユニット
オンライン
オンラインオートチューニング
オンライン自動復列
オンライン操作
オンラインテスト
オンラインモード
オンラインモニタ
オンラインユニット交換
カーソル
カード リーダ
ガードモニタリング
カーフ
外観
外形寸法
開梱
概算見積
開始
外字
回数
回生
回生オプション
回生抵抗器
bộ kiểm soát nhiệt độ
mô đun kiểm soát nhiệt độ
tính chất nhiệt độ
tính chất nhiệt độ
mô đun đầu vào nhiệt độ
trực tuyến
tự động tinh chỉnh trực tuyến
trở lại tự động trực tuyến
hoạt động trực tuyến
kiểm tra trực tuyến
chế độ trực tuyến
trình giám sát trực tuyến
thay đổi mô đun trực tuyến
con trỏ
đầu đọc thẻ
giám sát bảo vệ
vết rạch
vẻ bên ngoài
phản chiếu ngược
ɨɜ̤ ŋ kiŋ ŋwɐ̤ ːj
đường kính ngoài
bản vẽ kích thước
kích thước
giải nén
dự tính
bắt đầu
tính tùy chỉnh
số lần
phục hồi
22
tùy chỉnh phục hồi
trở kháng phục hồi
FA用語辞典
日本語
回生負荷率
か
回生ブレーキ
回生ユニット
回線
改善率
解像度
外注品
回転
回転子
回転スイッチ
ガイドライン
ガイドレーザ
開発
外部運転
外部機器
外部故障
外部故障診断
英語
ベトナム語
regenerative load ratio
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj fṵʔk ho̤ j
regenerative brake
fɐːʲŋ˧˧fṵʔk ho̤ j
regeneration module
mo˧˧ɗun˧˧fṵʔk ho̤ j
line
ho̤ j twiɜn
improvement rate
tḭ lḛʔ kɐ̰ ːjtʰiɜ̰ ʔn
resolution
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj
purchased parts
kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn muɜ˧˧ŋwɐ̤ ːj
rotation
vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotor
zo˧˧to:
rotating switch
koŋ˧˧tɐk kwɐj˧˧
guide line
zɐ̤ wŋ hɨɜŋ zɜʔɜn
guide laser
tiɜ˧˧hɨɜŋ zɜʔɜn
development
fɐːt ʨiɜ̰ n
external operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external device
tʰiɜt ɓḭʔ ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
external failure
hɐ̰ wŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external troubleshooting
sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
tỷ lệ tải phục hồi
phanh phục hồi
mô đun phục hồi
hồi tuyến
tỷ lệ cải thiện
độ phân giải
các bộ phận mua ngoài
vòng quay
rotor
công tắc quay
dòng hướng dẫn
tia hướng dẫn
phát triển
vận hành bên ngoài
thiết bị ngoại vi
hỏng bên ngoài
xử lý sự cố bên ngoài
mo˧˧ɗun˧˧fɜn˧˧tik hɐ̰ wŋ hɐwkɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
外部故障診断ユニット
external failure diagnostics module mô đun phân tích hỏng hóc bên ngoài
外部出力
external output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
functional specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨɨk nɐŋ˧˧
external trigger
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external wiring
zɜj˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external display module
mo˧˧ɗun˧˧hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external factor
tɐːk ɲɜn˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
overview
to̰ ŋ kwan˧˧
disconnection
ŋɐt ket noj
electrical circuit
mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
circuit structure
kɜw ʨuk mɐ̰ ːʔʲk
ladder diagram
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ŋwiɜn˧˧li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
外部仕様書
外部トリガ
外部入力
外部配線
外部表示ユニット
外部要因
概要
解列
回路
回路構成
回路図
đầu ra bên ngoài
đặc tính chức năng
bộ kích hoạt bên ngoài
đầu vào bên ngoài
dây bên ngoài
mô đun hiển thị bên ngoài
tác nhân bên ngoài
tổng quan
ngắt kết nối
mạch điện
cấu trúc mạch
bản vẽ nguyên lý mạch điện
23
FA用語辞典
日本語
カウンタ
か
カウンタ機能選択
カウンタ機能選択モニタ
カウンタ形式
カウンタ形式モニタ
カウンタ値一致
カウンタ値小
カウンタ値大
カウンタユニット
カウント
カウントイネーブル指令
カウント式
カウント式原点復帰
カウント数
カウントソース選択
カウント値
過回生
価格折衝
化学的洗浄
書込み
かぎ針
可逆運転
可逆コンバータ
拡散反射型
角周波数
拡大図
拡大表示
拡張子
拡張ベースユニット
角度
英語
ベトナム語
counter
ɓo̰ ʔ ɗem
Counter Function Selection
ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
counter function selection monitor
zɐːm sɐːt ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
counter type
lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem
counter type monitor
zɐːm sɐːt lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem
counter value match
xəːp zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem
counter value small
zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ɲɔ̰
counter value large
zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ləːn
counter module
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
count
ɗem
count inable command
kik hwa̰ ʔt iɜw˧˧kɜ̤ w ɗem
Count type
lwɐ̰ ːʔj ɗem
count type home position return
ɗem so lɜ̤ n fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
number of count
so lɜ̤ n ɗem
Count Source Selection
ʨɔ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɗem
count value
zɐː ʨḭʔ ɗem
excessive regeneration
fṵʔk ho̤ j kwa mɨk
price negotiation
tʰɨɜŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ zɐː
chemical cleaning
zɨ̰ɜ sɐ̰ ːʔʲk hwa ʨɜt
write
ɣi˧˧
crochet needle
kim˧˧mɐwk
reversible operation
ʨɐ̰ ʔj tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w ŋɨɜ̰ ʔk
reversible converter
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̰ ʔk
diffuse-reflective
xwek tɐːn -fɐ̰ ːn ʨiɜw
angular frequency
tɜ̤ n so ɣɐwk
enlarged view
sɛm˧˧zo̰ ʔŋ
enlarged display
hiɜ̰ n tʰḭʔ zo̰ ʔŋ
extension
mə̰ ː zo̰ ʔŋ
extension base module
xoj ʨiŋ hoʔo ʨə̰ ːʔ ɣɐn tʰiɜt ɓḭʔ mə̰ ː zo̰ ʔŋ
angle
ɗo̰ ʔ ɣɐwk
bộ đếm
chọn tính năng bộ đếm
giám sát chọn tính năng bộ đếm
loại bộ đếm
giám sát loại bộ đếm
khớp giá trị bộ đếm
giá trị bộ đếm nhỏ
giá trị bộ đếm lớn
mô đun bộ đếm
đếm
kích hoạt yêu cầu đếm
loại đếm
đếm số lần phục hồi nguyên điểm
số lần đếm
chọn nguồn đếm
giá trị đếm
phục hồi quá mức
thương lượng giá
rửa sạch hóa chất
ghi
kim móc
chạy theo chiều ngược
bộ chuyển đổi ngược
khuếch tán - phản chiếu
tần số góc
xem rộng
hiển thị rộng
mở rộng
khối chính hỗ trợ gắn thiết bị mở rộng
độ góc
24
FA用語辞典
日本語
確認
か
確立
確率限界
確率変数
下限
下限ストロークリミット
加減速
加減速時間設定範囲外
加減速方式
下限リミットスイッチ
加工機
かご形モータ
かご形誘導電動機
かご形誘導モータ
火災
華氏
下死点
かしめる
過剰在庫
仮数部
カスケード接続
カスケードモード
ガスケット
ガススプリング
カスタマイズ性
カスタムLSI
カスタム品
化成処理
画素
仮想CPUユニット
英語
ベトナム語
confirm
sɐːk ɲɜ̰ ʔn
establishment
sɐːk lɜ̰ ʔp
limit of probability
zəːj hɐ̰ ːʔn xɐ̰ ː tʰi˧˧
random variables
ɓiɜn tʰiɜn˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan
lower limit/bottom limit
ɗɐj zəːj hɐ̰ ːʔn zəːj hɐ̰ ːʔn tʰɜp
lower stroke limit
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ zɨɜj
acceleration/deceleration
tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok
xác nhận
xác lập
acceleration/deceleration time setting out of range
giới hạn khả thi
biến thiên ngẫu nhiên
đáy giới hạn/giới hạn thấp
giới hạn hành trình dưới
tăng tốc/giảm tốc
tʰiɜt lɜ̰ ʔp tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧
thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc ngo ài phạm vi
acceleration/deceleration method
kɐːʲk tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok
lower limit switch
koŋ˧˧tɐk vḭʔ ʨi zɨɜj
machinery
mɐj koŋ˧˧kṵʔ
squirrel-cage motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lo̤ ŋ sɐwk
squirrel-cage induction motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk
squirrel-cage induction motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk
fire
lɨ̰ɜ
°F
ɗo̰ ʔ ɛpf
bottom-dead-center
ɗiɜ̰ m ʨet zɨɜj
caulking
hɐ̤ ːn
excessive inventory
zɨ̰ʔ ʨɨʔɨ kwa mɨk
mantissa
fɜ̰ ʔn ɗḭʔŋ ʨḭʔ
cascade connection
ket noj tʰɛw˧˧ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧
cascade mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧
gasket
ɗḛʔm
gas spring
sḭʔt xi
customizability
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɔ tʰḛ twi̤ ʨḭŋ
custom LSI
twi̤ ʨḭŋ LSI
customized product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
chemical conversion coating
fṵ ləːp ʨwiɜ̰ n đoihwa hɐ̰ ʔwk
pixels
ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ
virtual CPU module
mo˧˧ɗun˧˧CPUɐ̰ ːw
cách tăng tốc/giảm tốc
công tắc vị trí dưới
máy công cụ
động cơ lồng sóc
động cơ cảm ứng lồng sóc
động cơ cảm ứng lồng sóc
Lửa
°F
điểm chết dưới
hàn
dự trữ quá mức
phận định trị
kết nối theo bậc thang
chế độ bậc thang
đệm
xịt khí
đặc tính có thể tùy chỉnh
tùy chỉnh LSI
Sản phẩm theo yêu cầu
phủ lớp chuyển đổi hóa học
điểm ảnh
25
mô đun CPU ảo
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
image format
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
Acceleration time constant
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐː˧˧tok
acceleration
ɗo̰ ʔ zɐː˧˧tok
Acceleration torque
lɨ̰ʔk swɐn zɐː˧˧tok
Model
hi̤ŋ tʰɨk ʨi̤ŋ ɓɐ̤ jlwɐ̰ ːʔj sɐ̰ ːn fɜ̰ m
model number
mɐːʔɐ so sɐ̰ ːn fɜ̰ m
model
ten˧˧sɐ̰ ːn fɜ̰ m
cutter
zɐːw˧˧kɐt
cut-off voltage
kɐt iɜ̰ ʔn ɐːp
coupling
noj xəːp
category workspace
miɜ̤ n lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧lwɐ̰ ːʔj
overvoltage
kwa ɐːp
over current
kwa zɐ̤ wŋ
transient
kwa ɗo̰ ʔ
flexible cable
kɐːp zɛ̰ w
operation hours
tʰə̤ ːj lɨɜ̰ ʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
Movable range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧diʨwiɜ̰ n
operating ratio
tḭ lḛʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
corner stitching
xɜw˧˧ɣɐwk
metallic mold
xuɜn˧˧ɗuk kim˧˧lwɐ̰ ːʔj
加熱
heating
zɐː˧˧ɲiɜ̰ ʔt
カバー取付けねじ
cover mounting screw
過負荷
overload
kwa tɐ̰ ːj
overplus and shortage
tʰɨ̤ɜ tʰiɜw
Variable length
ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj kɔ tʰḛ tʰɐj˧˧đoi
かま
hook
mɐwk
カム
cam
đĩa cam
カム曲線
cam curve
đường cong cam
カム曲線特性値
cam curve characteristic value
zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧
cam shaft
ʨṵʔk kɐːm˧˧
が 画像形式
│
か 加速時定数
加速度
加速トルク
型式
型番
形名
カッター
カット電圧
カップリング
カテゴリワークスペース
過電圧
過電流
過渡
可とうケーブル
稼動時間
可動範囲
稼働率
角縫い
金型
過不足
可変長
カム軸
định dạng hình ảnh
hằng số thời gian gia tốc
độ gia tốc
lực xoắn gia tốc
hình thức trình bày (loại sản phẩm)
mã số sản phẩm
tên sản phẩm
dao cắt
cắt điện áp
nối khớp
Miền làm việc theo loại
quá áp
quá dòng
quá độ
cáp dẻo
thời lượng hoạt động
phạm vi di chuyển
tỷ lệ vận hành
khâu góc
khuôn đúc kim loại
gia nhiệt
iŋ˧˧vit lɐp nɐp
đinh vít lắp nắp
quá tải
thừa/thiếu
độ dài có thể thay đổi
móc
iʔiɜ kɐːm˧˧
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧
giá trị đặc tính đường cong cam
trục cam
26
FA用語辞典
日本語
カムスイッチ
か
カムデータ
カム方式
カメラ
カメラケーブル
カメラ増設ユニット
カメラ電源
画面
下面図
カラー処理
カラー濃淡処理
仮規格
仮仕様
ガルバノ
ガルバノスキャナ
カレンダー更新処理時間
カレントディレクトリ
カレントループ
間隔
換気制御
環境
勧告書
監視
監視画面
監視時間
干渉領域
関数
完成品
慣性モーメント
乾燥炉
英語
ベトナム語
cam‐operated switch
koŋ˧˧tɐk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ kɐːm˧˧
cam data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kɐːm˧˧
cam method
fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐːm˧˧
camera
kamera
camera cable
kɐːp kamera
camera extension module
mo˧˧ɗun˧˧mə̰ ː zo̰ ʔŋ kamera
camera power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn kamera
screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ
bottom view
sɛm˧˧tɨ̤ zɨɜj
color processing
sɨ̰ li mɐ̤ w
color shade-scale processing
sɨ̰ li tḭ lḛʔ mɐ̤ wɓɐwŋ
tentative standards
ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm
tentative specifications
ɗɐ̰ ʔk tiŋ tɐ̰ ːʔm
Galvano
Galvano
Galvano scanner
mɐj kwɛt gælvano
calendar update processing time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɜ̰ ʔp ɲɜ̰ ʔt lḭʔk
current directory
tʰɨ˧˧mṵʔk hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current loop
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
space
xwa̰ ŋ ʨoŋ
ventilation control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰoŋ˧˧zɔ
environment
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
recommendations
xwiɜn kɐːw
monitoring
zɐːm sɐːt
monitor screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt
monitor time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐːm sɐːt
interference area
xu˧˧vɨ̰ʔk kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp
function
hɐ̤ ːmso
final Product
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
moment of inertia
mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ
drying oven/Kiln
lɔ̤ sɜj KILN
công tắc hoạt động cam
dữ liệu cam
phương pháp cam
camera
cáp camera
mô đun mở rộng camera
nguồn điện camera
màn hình
xem từ dưới
xử lý màu
xử lý tỉ lệ màu bong
chuẩn tạm
đặc tính tạm
Galvano
máy quét Galvano
thời gian xử lý cập nhật lịch
thư mục hiện tại
vòng lặp hiện tại
khoảng trống
điều khiển thông gió
môi trường
khuyến cáo
giám sát
màn hình giám sát
thời gian giám sát
khu vực can thiệp
hàm số
thành phẩm
mô men quán tính
Lò sấy/KILN
27
FA用語辞典
日本語
か 感電
│
き 感度
管理外ユニット
管理局
管理工程図
管理システム
管理者
管理図
管理水準
管理外れ
管理ユニット
完了
ギア
ギアバックラッシュ
ギア比
キーウィンドウ
キーコードスイッチ
キー操作
キープ アライブ回路
キーボード
キーボード入力
キーワード
キーワード登録
機械系
機械原点
機械指令
機械装置
機械端
規格品
危険
英語
ベトナム語
electric shock
sok iɜ̰ ʔn
sensitivity
ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjʨɔ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn
non-controlled module
mo˧˧ɗun˧˧xoŋ˧˧kiɜ̰ m swat
control station
ʨɐ̰ ːʔm iɜ̤ w xiɜ̰ n
process flow chart for control
liw˧˧ɗo̤ iɜ̤ w xiɜ̰ n
management system
hḛʔ tʰoŋ kwa̰ n li
manager
ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li
management diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ kwa̰ n li
management level
ʨi̤ŋ ɗo̰ ʔ kwa̰ n li
out of control
mɜt kiɜ̰ m swat
controlled module
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat
Completed
hwa̤ n tɜt
gear
ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
gear backlash
xɛ˧˧hə̰ ː ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
Gear ratio
tḭ lḛʔ ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
key window
kɨ̰ɜ so̰ xwa
key code switch
koŋ˧˧tɐk mɐːʔɐ xwa
key operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ xwa
keep alive circuit
zɨʔɨ mɐ̰ ːʔʲk
keyboard
ɓɐ̤ ːn im
keyboard entry
ɲɜ̰ ʔp ɓɐ̤ ːn im
keyword
tɨ̤ xwa
keyword registration
ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ xwa
mechanical system
hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical origin
ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m kəː˧˧xi
Machinery Directive
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk
machinery
mɐj mɐwk
mechanical top side
rìaŋwɐ̤ ːj kṳŋkṵɜhḛʔ kəː˧˧xi
standard product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
dangerous
ŋwi˧˧hiɜ̰ m
sốc điện
độ nhạy (cho cảm biến)
mô đun không kiểm soát
trạm điều khiển
lưu đồ điều khiển
hệ thống quản lý
người quản lý
biểu đồ quản lý
trình độ quản lý
mất kiểm soát
mô đun kiểm soát
hoàn tất
bánh răng
khe hở bánh răng
tỷ lệ bánh răng
cửa sổ khóa
công tắc mã khóa
hoạt động khóa
giữ mạch
Bàn phím
nhập bàn phím
từ khóa
đăng ký từ khóa
hệ thống cơ khí
nguyên điểm cơ khí
chỉ lệnh cơ khí
máy móc
rìa ngoài cùng của hệ cơ khí
Sản phẩm tiêu chuẩn
nguy hiểm
28
FA用語辞典
日本語
き 危険物
│
ぎ 危険物取扱基準
機種
機種切替
期首在庫
基準軸速度
基準値
基準点
基数
キズ検知
軌跡
規定範囲
起動
起動条件
起動スイッチ
起動設定スイッチ
起動速度
起動入力設定スイッチ
輝度調整
機能
機能一覧
機能ユニット
基板
基板実装
基本回路
基本仕様書
基本ベースユニット
基本ユニット
期末在庫
ギヤードモータ
英語
ベトナム語
ɗo̤ vɜ̰ ʔt ŋwi˧˧hiɜ̰ m
dangerous thing
đồ vật nguy hiểm
kwi˧˧tɐk sɨ̰ li vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ŋwi˧˧hiɜ̰ m
rules for handling dangerous materials quy tắc xử lý vật liệu nguy hiểm
model
chủnglwɐ̰ ːʔj
model changeover
ʨwiɜ̰ n đoimɜʔɜw
initial inventory
to̤ n xɔ˧˧ɓɐːnɗɜ̤ w
Reference axis speed
tok ɗo̰ ʔ ʨṵʔk tʰɐːm˧˧ʨiɜw
reference value
zɐː ʨḭʔ tʰɐːm˧˧ʨiɜw
reference point
ɗiɜ̰ m tʰɐːm˧˧ʨiɜw
radix
kəː˧˧so
flaw detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn xiɜm xwiɜt
Locus
kwiʔi tik
specified range
tɜ̤ m ʨḭ ɗḭʔŋ
start up
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
Start condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start-up switch
koŋ˧˧tɐk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start-up setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
startup speed
tok ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start-up input setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
change brightness
tʰɐj˧˧đoiɗo̰ ʔ sɐːŋ
function
ʨɨk nɐŋ˧˧
function list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ʨɨk nɐŋ˧˧
function module
mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
substrate
bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk in iɜ̰ ʔn tɨ̰
PC board implementation process
sɨ̰ li bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk
basic circuit
mɐ̰ ːʔʲk kəː˧˧ɓɐ̰ ːn
system specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ hḛʔ tʰoŋ
main base module
mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː ʨiŋ
main module
mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ
ending inventory
het to̤ n xɔ˧˧
geared motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
chủng loại
chuyển đổi mẫu
tồn kho ban đầu
tốc độ trục tham chiếu
giá trị tham chiếu
điểm tham chiếu
cơ số
phát hiện khiếm khuyết
quỹ tích
tầm chỉ định
khởi động
điều kiện khởi động
công tắc khởi động
công tắc thiết lập khởi động
tốc độ khởi động
công tắc thiết lập đầu vào cho khởi động
thay đổi độ sáng
chức năng
danh sách chức năng
mô đun chức năng
bo mạch in điện tử
xử lý bo mạch
mạch cơ bản
đặc tính hệ thống
mô đun cơ sở chính
mô đun chính
hết tồn kho
động cơ bánh răng
29
FA用語辞典
日本語
ぎ 逆起電力
│
き 逆止弁
逆相
逆転
逆動作
逆方向
キャッシュメモリ
キャラクタ
キャラクタジェネレータ
キャラクタゼネレータ
キャラクタ部
キャリア
キャリア周波数
キャリアバンド
キャリーフラグ
キャンセル
給水源
吸着
吸着確認
給電
強アルカリ
強化プラスチック
供給
競合メーカー
強酸性物質
共振周波数
行数
強制終了
強制出力
強制停止
英語
ベトナム語
counter-electromotive force
lɨ̰ʔk iɜ̰ ʔn ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk
check valve
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐːn˧˧
reversed phase
fɐː˧˧ŋɨɜ̰ ʔk
reverse rotation
swɐj˧˧ŋɨɜ̰ ʔk
reverse action
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk
negative direction
ŋɨɜ̰ ʔk hɨɜŋ
cache memory
ɓo̰ ʔ ɲəː tɐ̰ ːʔm
character
ki tɨ̰ʔ
character generator
ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ
character generator
ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ
character area
xu˧˧ki tɨ̰ʔ
carrier
mɐːŋ˧˧
carrier frequency
tɜ̤ n so sɐwŋ mɐːŋ˧˧
carrier band
ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n sɐwŋ mɐːŋ˧˧
carry flag
kə̤ ː carryʨɔ˧˧chuoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐːŋ˧˧
cancel
hwḭ
water source
ŋuɜ̤ n nɨɜk
suction
hut
confirmation of suction
sɐːk ɲɜ̰ ʔn hut
Power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
strong alkali
kiɜ̤ m mɐ̰ ːʔʲŋ
reinforced plastics
ɲɨ̰ʔɜ ʨḭʔw lɨ̰ʔk
supply
kuŋ˧˧kɜp
competitive opponent
ɗoj tʰṵ kɐ̰ ːʔʲŋ ʨɐːʲŋ
strong acidic substances
ʨɜt ɐː˧˧sit mɐ̰ ːʔʲŋ
resonance frequency
tɜ̤ n so ko̰ ʔŋhɨɜ̰ ŋ
No. of lines
so zɐ̤ wŋ
forced termination
cưỡngbứcket tʰuk
forced output
cưỡngbứcŋɔʔɔ zɐː˧˧
Forced stop
cưỡngbứcket tʰuk
lực điện động ngược
kiểm tra van
pha ngược
xoay ngược
hoạt động ngược
ngược hướng
bộ nhớ tạm
ký tự
bộ sinh ký tự
bộ sinh ký tự
khu ký tự
mang
tần số sóng mang
băng tần sóng mang
cờ carry (cho chuổi dữ liệu mang)
hủy
nguồn nước
hút
xác nhận hút
nguồn điện
kiềm mạnh
nhựa chịu lực
cung cấp
đối thủ cạnh tranh
chất axit mạnh
tần số cộng hưởng
số dòng
cưỡng bức kết thúc
cưỡng bức ngõ ra
cưỡng bức kết thúc
30
FA用語辞典
日本語
共通
き
共通接地
共通設定
共通設定データ
強誘電体メモリ
共用接地
許可
局
局数
極数
極性
極性反転
局番
局番切り換えスイッチ
局番設定スイッチ
許容回転数
許容値
許容範囲
距離
距離設定型
距離調整
切換
切替スイッチ
切欠け
切目
キロ
記録フォーマット
キログラム
緊急スイッチ
緊急停止
英語
ベトナム語
common
ʨuŋ˧˧
common grounding
noj ɗɜt ʨuŋ˧˧
common setup
tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
common setting data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
chung
nối đất chung
thiết lập chung
FeRAM, ferroelectric random access memory
dữ liệu thiết lập chung
FeRAM,ɓo̰ ʔ ɲəː ʨwi˧˧swɜt ŋɜʔɜw hwaʔan
FeRAM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
shared grounding/joint grounding
noj ɗɜt ʨiɜ˧˧sẽ
Allow
ʨɔ˧˧fɛp
station
ʨɐ̰ ːʔm
Station count
so ʨɐ̰ ːʔm
pole number
so ko̰ ʔt
polarity
fɜn˧˧kɨ̰ʔk
reversed polarity
fɜn˧˧kɨ̰ʔk ŋɨɜ̰ ʔk
station No.
tʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
change station No. switch
tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
station No. setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
Allowable speed
tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp
tolerance
sɐːj˧˧so
permitted range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɔ˧˧fɛp
distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk
fixed-distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk ko ɗḭʔŋ
adjust distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk iɜ̤ w ʨḭŋ
switching
ɓɜ̰ ʔt koŋ˧˧tɐk hwan đoi
selector(switch)
ɓo̰ ʔ ʨɔ̰ ʔn
notch
zɐːʔɐʲŋ xiɜ
incision
vet kɐt
km
km
recording format
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧
kg
kg
emergency switch
koŋ˧˧tɐk xɜ̰ n kɜp
emergency stop
ŋɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp
nối đất chia sẽ
cho phép
trạm
số trạm
số cột
phân cực
phân cực ngược
thứ tự trạm
thay đổi thứ tự trạm
công tắc thay đổi thứ tự trạm
tốc độ cho phép
sai số
phạm vi cho phép
khoảng cách
khoảng cách cố định
khoảng cách điều chỉnh
bật công tắc hoán đổi
bộ chọn
rãnh khía
vết cắt
km
định dạng ghi âm
kg
công tắc khẩn cấp
ngừng khẩn cấp
31
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
Disable
cấm
proximity
tiệmkɜ̰ ʔn
proximity switch
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn
metal, metal object
vɜ̰ ʔt tʰḛ kim˧˧lwɐ̰ ːʔj
metal fatigue
zɐ̰ ːm sɨk ʨḭʔw ɨ̰ʔŋkim˧˧lwɐ̰ ːʔj
limit switch for near point (DOG)
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn DOGswitch
均等
equalizing
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
近傍通過
close passage/fly-by
くし形配線カバー
comb-shaped wiring cover
hḛʔ zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn zɐ̰ ːʔŋ lɨɜ̰ ʔk
assembly
lɐp zɐːp
fitting tolerance
sɐːj˧˧so ʨɔ˧˧fɛp
assembly drawing
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ lɐp zɐːp
assembly line
zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n lɐp zɐːp
client
xɐːʲk hɐ̤ ːŋ
クライアント側
client side
ɓen˧˧xɐːʲk hɐ̤ ːŋ
グラウンドスタッド
ground stud
クラス
class
ləːp
clutch
li˧˧hə̰ ːʔp
cladding
ləːp ʨoŋ tʰɜm
graph
ɗo̤ tʰḭʔ
Graphic Operation Terminal, GOT
mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ hwa̰ ʔ
graphics display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ
ground loop
vɐ̤ wŋ tiɜp ɗɜt
clamp
kɛ̰ ʔp
clamp fitting
lɐp zɐːp kɛ̰ ʔp
clamp diode
kɛ̰ ʔp i˧˧ot
clear
zɔʔɔ
クリアモード
clear mode
ʨe ɗo̰ ʔ zɔʔɔ
クリーニング用フロッピーディスク
floppy disk for cleaning
クリープ速度
creep speed
き 禁止
│
く 近接
近接スイッチ
金属
金属疲労
近点ドグ
組み立て
組立公差
組立図
組立ライン
クライアント
クラッチ
クラッド
グラフ
グラフィックオペレーションターミナル
グラフィックス表示
グランドループ
クランプ
クランプ金具
クランプダイオード
クリア
cấm
tiệm cận
công tắc tiệm cận
vật thể kim loại
giảm sức chịu đựng kim loại
công tắc tiệm cận (DOG switch)
cân bằng
ɨɜ̤ ŋ ʨɐːʲŋ
đường tránh
hệ dây điện dạng lược
lắp ráp
sai số cho phép
bản vẽ lắp ráp
dây chuyền lắp ráp
khách hàng
bên khách hàng
iŋ˧˧ʨot
đinh chốt
lớp
ly hợp
lớp chống thấm
đồ thị
màn hình hiển thị đồ họa
hiển thị đồ thị
vòng tiếp đất
kẹp
lắp ráp kẹp
kẹp diode
rõ
chế độ rõ
iʔiɜ me̤ m ɗḛzɔ̰ ʔnsɐ̰ ːʔʲk
đĩa mềm để dọn sạch
tok ɗo̰ ʔ ʨɨɜ̰ ʔt
tốc độ trượt
32
FA用語辞典
日本語
く クリープ防止軸受
│
け クリーンルーム
グリス
クリック
グリッド
グループ指定
グループ数
グレイコード
グレーアウト
グレー処理
クレーン
クローズ
クローズ指示
クローズ処理
クローズドループ制御
グローバルセクション
グローバルデバイス
グローバル変数
クロスケーブル
クロック
クロック周波数
クロム酸
計器
蛍光灯
警告
計算機リンクユニット
計算式
傾斜
形状
係数
英語
ベトナム語
anti-creep bearing
ɓɐ̰ ːʔk lɔt o̰ ʨɨɜ̰ ʔt
clean room
fɐ̤ wŋ sɐ̰ ːʔʲk
lubrication oil/grease
zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːnməːʔə
click
ɲɜp
grid
xuŋ˧˧lɨɜj
specified group
ɲɔm ʨḭ ɗḭʔŋ
number of groups
so ɲɔm
Gray code
mɐːʔɐ Gray
grayout
Gray-outŋwɐ̤ ːj mɐːʔɐ Gray
Grayscale processing
sɨ̰ li mɐːʔɐ Gray
Crane
kɜ̤ n kɜ̰ w
close
ɗɐwŋ
close indication
ʨḭ tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐwŋ
close processing
sɨ̰ li ɗɐwŋ
closed loop control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin
global section
fɜ̤ n ʨuŋ˧˧
global device
tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ʨuŋ˧˧
global variable
ɓiɜn so ʨuŋ˧˧
crossing cable
kɐːp zɐːw˧˧ɲɐw˧˧
clock
suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
clock frequency
tɜ̤ n so suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
chromic acid
ɐː˧˧sit cromit
metering instrument
zṵʔŋ kṵʔ ɗɔ˧˧
fluorescent
hwi̤ŋ kwaŋ˧˧
warning
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
computer link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket mɐj tiŋ
calculation formula
koŋ˧˧tʰɨk tiŋ twan
oblique (tilt)
siɜn˧˧ŋiɜŋ˧˧
shape
hi̤ŋ zɐ̰ ːʔŋ
coefficient
hḛʔ so
Bạc lót ổ trượt
phòng sạch
dầu bôi trơn/mỡ
nhấp
khung lưới
nhóm chỉ định
số nhóm
mã Gray
Gray-out (ngoài mã Gray)
xử lý mã Gray
cần cẩu
đóng
chỉ thị trạng thái đóng
xử lý đóng
điều khiển vòng lặp kín
phần chung
tài nguyên chung
biến số chung
cáp giao nhau
xung đồng hồ
tần số xung đồng hồ
Axit cromit
dụng cụ đo
huỳnh quang
cảnh báo
mô đun liên kết máy tính
công thức tính toán
xiên (nghiêng)
hình dạng
hệ số
33
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
counting speed
tok ɗo̰ ʔ tiŋ twan
process control
sɨ̰ li kwi˧˧ʨi̤ŋ
cellular phone, mobile phone
ɗiɜ̰ ʔn tʰwɐ̰ ːʔj diɗo̰ ʔŋ
system diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ hḛʔ tʰoŋ
alarm
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
via
tʰɛw˧˧
gain
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
gain switching
koŋ˧˧tɐk ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Gain search
ti̤m ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Gain specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting mode
ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting request
iɜw˧˧kɜ̤ w kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain value
zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
gauge
mɐj ɗɔ˧˧
gauge pressure
ɗɔ˧˧ɐːp swɜt
gauge pressure
ɐːp swɜt ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
case
vɔ̰
gate
ko̰ ŋ
gate array
mɐ̰ ːŋ ko̰ ŋ
ゲートターンオフサイリスタ
gate turnoff thyristor
kɨ̰ʔk Gateko̰ ŋ kṵɜɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ đieuxiɜ̰ n SCR
cực Gate (cổng) của bộ chỉnh lưu có điểu khiển (SCR)
ゲートバルブ
gate valve
vɐːn˧˧ko̰ ŋ
cable
kɐːp
cable cutter
kɐt kɐːp
cable specifications
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɐːp
cable
kɐːp
injury
hɨ˧˧
digit
so
digit count
ɗem so
merge
ket hə̰ ːʔp
計数速度
け
計装
携帯電話
系統図
警報
経由
ゲイン
ゲイン切換え
ゲインサーチ
ゲイン指定
ゲイン設定状態
ゲイン設定モード
ゲイン設定要求
ゲイン値
ゲージ
ゲージ圧
ゲージ圧力
ケース
ゲート
ゲートアレー
ケーブル
ケーブルカッタ
ケーブル仕様
ケーブル線
ケガ
桁
桁数
結合
tốc độ tính toán
xử lý quy trình
điện thoại di động
biểu đồ hệ thống
cảnh báo
theo
độ lợi
công tắc độ lợi
tìm độ lợi
đặc tính khuếch đại
tình trạng cài đặt khuếch đại
chế độ cài đặt khuếch đại
yêu cầu cài đặt khuếch đại
giá trị độ lợi
máy đo
đo áp suất
áp suất đo được
vỏ
cổng
mảng cổng
van cổng
cáp
cắt cáp
đặc tính cáp
cáp
hư
số
đếm số
kết hợp
34
FA用語辞典
日本語
け 結合ノイズ
│
げ 結線図
欠相
欠測
欠品
欠落
結露
下落試験
ゲルタイム
現行品
現在値
現在位置
現在地
原材料
検査員
研削
研削盤
英語
ベトナム語
coupling noise
ɲiɜʔɜw ɣɛp iɜ̰ ʔn tɨ̤
connection diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ket noj
open phase
zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn mə̰ ː
missing
tʰiɜw
faulty component
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn loʔoj
missing
tʰiɜw
dew formation
ket sɨɜŋ˧˧
dropping test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zəːj
gel time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗḭʔŋ hi̤ŋ
current product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
present value (PV)
zɐː ʨḭʔ hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current position
vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current location
vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
raw material
ŋwiɜn˧˧liɜ̰ ʔw tʰo˧˧
inspector
ŋɨɜ̤ j kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
grinding
ŋiɜ̤ n
grinding machine
mɐj ŋiɜ̤ n
nhiễu ghép điện từ
biểu đồ kết nối
giai đoạn mở
thiếu
bộ phận lỗi
thiếu
kết sương
kiểm tra rơi
thời gian định hình
Sản phẩm hiện tại
giá trị hiện tại
vị trí hiện tại
vị trí hiện tại
nguyên liệu thô
người kiểm tra
nghiền
máy nghiền
ʨɨŋ ʨḭ nəːjsɐ̰ ːn swɜt ɓɐːnɗɜ̤ w
原産地証明
certificate for original production place chứng chỉ nơi Sản xuất ban đầu
減磁
demagnetization
xɨ̰ tɨ̤
acceptance test
ŋiɜ̰ ʔm tʰu˧˧
detected
fɐːt hiɜ̰ ʔn
encoder
mɐːʔɐ hwa
Encoder Resolution
fɜn˧˧zɐ̰ ːj mɐːʔɐ hwa
detecting distance
kɨ̰ʔ li˧˧fɐːt hiɜ̰ ʔn
detection zone
vṳŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn
original diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ɣok
deceleration
zɐ̰ ːm tok
deceleration machine
mɐj zɐ̰ ːm tok
Deceleration time constant
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm tok
speed-reduction rate
tḭ lḛʔ tok ɗo̰ ʔ zɐ̰ ːm
検収
検出
検出器
検出器分解能
検出距離
検出領域
原図
減速
減速機
減速時定数
減速比
khử từ
nghiệm thu
phát hiện
bộ mã hóa
độ phân giải mã hóa vòng quay của encoder
cự ly phát hiện
vùng phát hiện
biểu đồ gốc
giảm tốc
35
máy giảm tốc
hằng số thời gian giảm tốc
tỷ lệ tốc độ giảm
FA用語辞典
日本語
げ 現地化
│
こ 現地生産
現地調達率
限定反射型
原点
原点アドレス
原点シフト量
原点復帰
原点復帰モード
検討
現品
現品調査
研磨盤
弧
コア
コイル
高解像度
高感度
交換部品
高輝度
工業所有権
工具
光源
公差
光軸
高周波
高周波形近接スイッチ
工順表
工場出荷設定オフセット値
工場出荷設定ゲイン値
英語
ベトナム語
localization
no̰ ʔj ɗḭʔɜ hwa
local production
sɐ̰ ːn swɜt ɗḭʔɜ ɨɜŋ˧˧
local purchase rate
tḭ lḛʔ muɜ˧˧ʨɐwŋ˧˧no̰ ʔj ɗḭʔɜ
definite-reflective
fɐ̰ ːn sɐ̰ ːʔ zɔʔɔ zɐ̤ ːŋ
Home position
ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
HP address/home position address
ɗḭʔɜ ʨḭ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
home position shift distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk zḭʔk ʨwiɜ̰ n ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
home position return
kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj vḭʔ ʨi ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
home position return mode
ʨe˧˧ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
discussion
tʰɐ̰ ːw lwɜ̰ ʔn
actual goods
hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt
actual goods inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt
muller
mɐj ŋiɜ̤ n
arc
ho̤ kwaŋ˧˧
core
lɔj
coil
kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̰ ːm xɐːŋ
high-resolution
fɜn˧˧zɐ̰ ːj kɐːw˧˧
high sensitivity
ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjkɐːw˧˧
replacement parts
linhkiɜ̰ ʔn tʰɐj˧˧tʰe
high intensity
kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
industrial copyright
kwiɜ̤ n sɨ̰ hiʔiwkiɜ̰ w dá ngkoŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
tool
koŋ˧˧kṵʔ
light source
ŋuɜ̤ n sɐːŋ
tolerance
sɐːj˧˧so
beam axis
ʨṵʔk tiɜ˧˧kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
high frequency
tɜ̤ n so kɐːw˧˧
high frequency proximity switch
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn tɜ̤ n so kɐːw˧˧
list of processes
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk sɨ̰ li ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
factory default setting offset value
zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛttʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj
factory default setting gain value
zɐː ʨḭʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj tʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj
nội địa hóa
Sản xuất địa phương
tỷ lệ mua trong nội địa
phản xạ rõ ràng
nguyên điểm
địa chỉ nguyên điểm
khoảng cách dịch chuyển nguyên điểm
quay lại vị trí nguyên điểm
chê độ quay lại nguyên điểm
thảo luận
hàng hóa thật
kiểm tra hang hóa thật
máy nghiền
hồ quang
lõi
cuộn cảm (cuộn dây cảm kháng)
phân giải cao
độ nhạy cao
linh kiện thay thế
cường độ cao
quyền sử hữu kiểu dáng công nghiệp
công cụ
nguồn sáng
sai số
trục tia quang học
tần số cao
công tắc tiệm cận tần số cao
danh sách xử lý trình tự
36
giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy
giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy
FA用語辞典
日本語
交信相手機器
こ
交信データ
工数
校正
合成
高精細モード
合成速度
構成マスター
構造
拘束
高速
高速回転
高速カウンタコンパレータ
高速カウンタユニット
高速サンプリング率
高速入力ユニット
高速リンクユニット
交代制
高調波
行程
工程管理
工程図
高電圧
光電管スイッチ
光電スイッチ
購入検査
購買仕様書
購買マニュアル
合弁企業
効率
英語
ベトナム語
external interface device
tʰiɜt ɓḭʔ zɐːw˧˧tiɜp ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
communication data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
production requirement
zə̤ ː lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
calibration
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ve̤ mɨk chuan,hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ
combine to be
hə̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ
fine mode
ʨe ɗo̰ ʔ tɪnʨḭŋ
synthetic speed
tok ɗo̰ ʔ to̰ ŋ hə̰ ːʔp
component master
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n kɜw tʰɐ̤ ːʲŋ ʨṵ iɜw
structure
kɜw tɐ̰ ːʔw
restriction
hɐ̰ ːʔn ʨe
high-speed
tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high speed revolution
vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧tok ɗo̰ ʔ ləːn
high-speed counter comparator
mɐj sɔ˧˧mɜʔɜw ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high speed counting module
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed sampling rate
tḭ lḛʔ lɜj mɜʔɜw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
shifting system
hḛʔ tʰoŋ ɗɐːj˧˧ʨwiɜ̤ n
harmonics
sɐwŋ hɐ̤ ːj
stroke
hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
process control
kwa̰ n li kwiʨi̤ŋ sɨ̰ li
process diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ sɨ̰ li
high voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧
photoelectric tube switch
koŋ˧˧tɐk oŋ kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn
optoelectronic switch
koŋ˧˧tɐk kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn
receiving inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔn
purchase specification
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw
purchase manual
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw
joint-ventured enterprise
zwaʲŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp lɐ̰ ːʔʲŋ zwaʲŋ˧˧
efficiency
hiɜ̰ ʔw kwa̰
thiết bị giao tiếp ngoại vi
dữ liệu truyền thông
yêu cầu sản xuất
điều chỉnh về mức chuẩn, hiệu chỉnh
hợp thành
chế độ tin chỉnh
tốc độ tổng hợp
thành phần cấu thành chủ yếu
cấu tạo
Hạn chế
tốc độ cao
vòng quay tốc độ lớn
máy so mẫu bộ đếm tốc độ cao
mô đun bộ đếm tốc độ cao
tỷ lệ lấy mẫu tốc độ cao
mô đun đầu vào tốc độ cao
mô đun liên kết tốc độ cao
hệ thống đai truyền
Sóng hài
hành trình
quản lý qui trình xử lý
biểu đồ xử lý
điện áp cao
công tắc ống quang điện
công tắc quang điện
kiểm tra nhận
tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào
hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào
doanh nghiệp liên doanh
hiệu quả
37
FA用語辞典
日本語
交流
こ
コーティング
コード
コード種別
コード長
コールドスタート
互換
互換性
子局
コギング
誤組み付け
誤差
誤差過大
ゴシック
誤出力
故障
コスト
個性化
固定金具
固定子鉄心
固定値
固定長
固定ネジ
固定比率
誤動作
誤入力
コネクション
コネクション情報
コネクション数
コネクション番号
英語
ベトナム語
AC (alternating current)
ɗiɜ̰ ʔn swɐj˧˧ʨiɜ̤ w a:se˧˧
coating
ləːp səːn˧˧fṵ
code
mɐːʔɐ
Code type
lwɐ̰ ːʔj mɐːʔɐ
code length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj mɐːʔɐ
cold start
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ
compatibility
tɨɜŋ˧˧tʰik
compatibility
tiŋ tɨɜŋ˧˧tʰik
slave station
ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ
cogging
zɛn˧˧zɐŋ˧˧
improper assembly
lɐp zɐːp xoŋ˧˧ɗuŋ kwikɐːʲk
margin of error
loʔoj ɓiɜn˧˧
Error excessive
loʔoj vɨɜ̰ ʔt mɨk
gothic
ɡɑː.θɪk
incorrect output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧sɐːj˧˧
failure
hɐ̰ wŋ
cost
ʨi˧˧ i
individuation
kɐː tiŋ hwa
fixing bracket
xuŋ˧˧sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ
stator core
lɔj stato
fixed value
zɐː ʨḭʔ ko ɗḭʔŋ
Fixed length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ko ɗḭʔŋ
mounting screw
ok vit ko ɗḭʔŋ
fixed ratio
tḭ lḛʔ ko ɗḭʔŋ
mistake manipulation
loʔoj zo:tʰɐːw˧˧tɐːk
incorrect input
loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
connection
ket noj
connection information
tʰoŋ˧˧tɪnket noj
number of connections
so lɜ̤ n ket noj
connection number
so tʰɨ tɨ̰ʔ ket noj
điện xoay chiều AC
lớp sơn phủ
mã
loại mã
chiều dài mã
khởi động lạnh
tương thích
tính tương thích
trạm phụ
ren răng
lắp ráp không đúng qui cách
lỗi biên
lỗi vượt mức
gothic
đầu ra sai
hỏng
chi phí
cá tính hóa
khung sửa chữa
lõi stato
giá trị cố định
chiều dài cố định
ốc vít cố định
tỷ lệ cố định
lỗi do thao tác
lỗi đầu vào
kết nối
38
thông tin kết nối
số (lần) kết nối
số (thứ tự) kết nối
FA用語辞典
日本語
コネクション別状態
こ
コネクションレス
コネクタ
コネクタ/端子台変換ユニット
コネクタ/端子台変換ユニット用ケーブル
英語
ベトナム語
Status of each connection
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ moʔojket noj
connectionless
mɜt ket noj
connector
ɗɜ̤ w noj
connector/terminal block converter module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj
tình trạng mỗi kết nối
mất kết nối
đầu nối
cable for connector/terminal block converter module
mô đun chuyển đổi khối đầu nối
kɐːp ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj
cáp cho mô đun chuyển đổi khối đầu nối
connector fixing screw
vit ko ɗḭʔŋ ɓo̰ ʔ ket noj
connector screw
vit ɓo̰ ʔ ket noj
connector pin
pin˧˧ɓo̰ ʔ ket noj
connector part
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ket noj
connecting side
ɓen˧˧ɓo̰ ʔ ket noj
incorrect wiring
noj zɜj˧˧sɐːj˧˧
copy
sɐːw˧˧ʨɛp
copy source
ŋuɜ̤ n sɐːw˧˧ʨɛp
copy source data list
sɐːw˧˧ʨɛp zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋuɜ̤ n
copy source project
sɐːw˧˧ʨɛp zɨ̰ʔ ɐːn ŋuɜ̤ n
individual
kɐː ɓiɜ̰ ʔt
command
lḛʔŋ
command input monitoring timer
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tʰɛw˧˧zɔj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw lḛʔŋ
rubber hammer
ɓuɜ kɐːw˧˧su˧˧
comment
ɓi̤ŋ luậ n,ʨu tʰik
comment group
ɲɔm ʨu tʰik
comment statement
fɐːt ɓiɜ̰ w ʨu tʰik
number of comment points
so iɜ̰ m ʨu tʰik
comment input
ʨu tʰik ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
comment capacity
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɔ˧˧fɜ̤ n ʨu tʰik
common
chung,zṳŋʨuŋ˧˧
コモン構成
common configuration
kɜw hi̤ŋ ʨuŋ˧˧
コモン線
common line
コモン端子
common terminal
コモン方式
wiring method for common
コネクタ固定ネジ
コネクタ取付けネジ
コネクタピン
コネクタ部
コネクト側
誤配線
コピー
コピー元
コピー元データ一覧
コピー元プロジェクト
個別
コマンド
コマンド入力監視タイマ
ゴムハンマー
コメント
コメントグループ
コメントステートメント
コメント点数
コメント入力
コメント容量
コモン
vít cố định bộ kết nối
vít bộ kết nối
pin bộ kết nối
bộ phận bộ kết nối
bên bộ kết nối
Nối dây sai
sao chép
nguồn sao chép
sao chép danh sách dữ liệu nguồn
sao chép dự án nguồn
cá biệt
lệnh
bộ hẹn giờ theo dõi đầu vào lệnh
búa cao su
bình luận, chú thích
nhóm chú thích
phát biểu chú thích
số điểm chú thích
chú thích đầu vào
dung lượng cho phần chú thích
chung, dùng chung
cấu hình chung
ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw ʨuŋ˧˧
đường tín hiệu chung
39
ko̰ ŋ ɗɜw noj ʨuŋ˧˧
cổng đấu nối chung
ɨɜŋ˧˧fɐːp noj zɜj˧˧ʨɔ˧˧ko̰ ŋ ʨuŋ˧˧
phương pháp nối dây cho cổng chung
FA用語辞典
日本語
コモンメモリ領域
こ
コモンモード除去比
コモンモードノイズ
コリメートレンズ
コレクタ
コロナ放電
コンスタントスキャン
コンソール
コンソール接続
コンダクタ
英語
ベトナム語
common memory area
vṳŋ ɲəː ʨuŋ˧˧
common mode rejection ratio
tḭ lḛʔ hwḭ ʨe ɗo̰ ʔ ʨuŋ˧˧
common mode noise
mɨk ɲiɜʔɜw ə̰ ʨe ɗo̰ ʔ zṳŋʨuŋ˧˧
collimator lens
oŋ ʨwɜ̰ n ʨɨ̰ʔk
collector
kɨ̰ʔk tʰu˧˧Ctransistor
corona discharge
fɐwŋ iɜ̰ ʔn
constant scan
kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
console
ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
console connection
ket noj ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
conductor
ʨɜt zɜʔɜn iɜ̰ ʔn
vùng nhớ chung
tỷ lệ hủy chế độ chung
mức nhiễu ở chế độ dùng chung
ống chuẩn trực
cực thu C (transistor)
phóng điện
quét liên tục
bảng điều khiển
kết nối bảng điều khiển
chất dẫn điện
contactorɗɐwŋ kɐt ɓɐ̤ ŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤
コンタクタ形電磁継電器
contactor type electromagnetic relay contactor đóng cắt bằng điện từ
コンテナアプリケーション
container application
chứaʨɐwŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ
condenser
tṵʔ iɜ̰ ʔn
capacitor operation type motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lwɐ̰ ːʔj hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̤ ŋ tṵʔ iɜ̰ ʔn
capacitor regeneration
fṵʔk ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
capacitor feedback
fɐ̰ ːn ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
capacitor start
tṵʔ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tṵʔ ɗe̤
capacitor backup
sɐːw˧˧liw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn
condensed stitching
xɜw˧˧liɜ̤ nmuʔuj
contrast
ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
contrast adjust
tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
Contrast adjust menu
mɛnjuːɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller-integrated type
lwɐ̰ ːʔj tik hə̰ ːʔp tiŋ nɐŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n
control I/O
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n IO
control output signals
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
control data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w xiɜ̰ n
control valve
vɐːn˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller value range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller range lower
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɨɜj
コンデンサ
コンデンサ運転形モータ
コンデンサ回生
コンデンサ帰還
コンデンサ始動
コンデンサバックアップ
コンデンス縫い
コントラスト
コントラスト調整
コントラスト調整メニュー
コントローラ
コントローラ内蔵型
コントロールI/O
コントロール出力信号
コントロールデータ
コントロールバルブ
コントロール範囲
コントロール範囲 下限値
chứa trong trình ứng dụng
Tụ điện
động cơ loại hoạt động bằng tụ điện
phục hồi điện dung
phản hồi điện dung
tụ điện khởi động (tụ đề)
tụ dự phòng
khâu liền mũi
độ tương phản
thiết lập độ tương phản
menu điều chỉnh độ tương phản
bộ điều khiển
loại tích hợp tính năng điều khiển
điều khiển I/O
điều khiển tín hiệu đầu ra
dữ liệu điều khiển
van điều khiển
40
phạm vi giá trị điều khiển
phạm vi điều khiển dưới
FA用語辞典
日本語
こ コントロール範囲 上限値
│
さ コンバータ
コンバータ過負荷遮断(電子サーマル)
コンバータ出力電圧
英語
ベトナム語
controller range upper
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨen˧˧
converter
ɓiɜn tɜ̤ n iɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧
phạm vi điều khiển trên
biến tần (điều khiển tốc độ động cơ AC)
converter overload rejection (electronic thermal)
converter output voltage
ŋɐn˧˧kwa tɐ̰ ːj ʨɔ˧˧xoj nghịchliw˧˧kwa ɲiɜ̰ ʔt
ngăn quá tải cho khối nghịch lưu (quá nhiệt)
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoj nghịchliw˧˧
điện áp đầu ra khối nghịch lưu
zɐː ʨḭʔ iɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ɲɜt kṵɜnghịchliw˧˧
コンバータ出力電圧ピーク値
converter output voltage peak value giá trị điện áp cao nhất của nghịch lưu
コンバータ動作中
converter is operating
xoj nghịchɗɐːŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
converter block
xoj nghịchliw˧˧
converter module
mo˧˧ɗun˧˧nghịchliw˧˧
compilation
ɓiɜn˧˧zḭʔk
CF card
tʰɛ̰ ɲəː CFcompact lash
computer level
mɨk mɐj tiŋ
configurator
ɓo̰ ʔ kɜw hi̤ŋ
complementary
ɓo̰ suŋ˧˧
compressor
mɐj nɛn
conveyor
ɓɐŋ˧˧tɐ̰ ːj
packing
ɗɐwŋ ɣɔj
composite video
tin hiɜ̰ ʔw hi̤ŋ ɣɛp kɐːk zɐʔɐjmɐ̤ wkəː˧˧ɓɐ̰ ːn
composite video cable
kɐːp compositeˈvɪ.di.ˌoʊ
composite video signal
tin hiɜ̰ ʔw compositeˈvɪ.di.ˌoʊ
circuit protector
ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐ̰ ːʔʲk
surge
ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surge absorber
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
surge absorber
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
Surge immunity EN61000-4-5
ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n EN61000-4-5
サージ吸収素子
surge-absorber
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sɛthɜptʰṵʔ
サージ吸収用ダイオード
surge absorbing diode
サージキラー
surge killer
ʨoŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surge voltage
sok ɐːp
surge voltage suppression filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk nɛn iɜ̰ ʔn ɐːp ɗo̰ ʔt ɓiɜn
surge noise
ɲiɜʔɜw zo:ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
コンバータ部
コンバータモジュール
コンパイル
コンパクトフラッシュカード
コンピュータレベル
コンフィギュレータ
コンプリメンタリ
コンプレッサー
コンベア
梱包
コンポジットビデオ
コンポジットビデオケーブル
コンポジットビデオ信号
サーキットプロテクタ
サージ
サージアブソーバ
サージアブソーバー
サージイミュニティ EN61000-4-5
サージ電圧
サージ電圧抑制フィルタ
サージノイズ
khối nghịch đang hoạt động
khối nghịch lưu
mô đun nghịch lưu
biên dịch
thẻ nhớ CF (compact flash)
mức máy tính
bộ cấu hình
bổ sung
máy nén
băng tải
đóng gói
tín hiệu hình ghép các dãy màu cơ bản
cáp composite video
tín hiệu composite video
bảo vệ mạch
sốc điện
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chống sốc điện hấp thụ
chống sốc điện tiêu chuẩn EN61000-4-5
bộ chống sốc điện hấp thụ
i˧˧ot ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
diode chống sốc điện hấp thụ
chống đột biến điện
sốc áp
bộ lọc nén điện áp đột biến
nhiễu do đột biến điện
41
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
surging phenomenon
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
サーバ
server
mɐj ʨṵ
サーバ側
server side
サービス間隔時間
service interval time
サージング現象
さ
hiện tượng đột biến điện
máy chủ
iɜ mɐj ʨṵ
phía máy chủ
xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ
khoảng thời gian dịch vụ
mo˧˧ɗun˧˧ɗɔ˧˧xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ
サービス間隔測定ユニット
service interval measurement module mô đun đo khoảng thời gian dịch vụ
サービス処理
service processing
サービス処理回数指定
サービス処理時間
サービス処理時間指定
サーボ
サーボアラーム
サーボアンプ
サーボアンプ種別
サーボアンプ接続情報
サーボ応答性
サーボオフ
サーボオン
サーボオン信号
サーボ機構
サーボ強制停止
サーボシステム
サーボ制御
サーボドライブユニット
サーボパラメータ
サーボプログラム
サーボモータ
サーボモータ回転速度
サーボユニット
サーボロック
サーマル異常
(specified) service process execution amount
sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
xử lý dịch vụ
ʨḭ ɗḭʔŋ so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜnhɐ̤ ːʲŋ sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
chỉ định số lượng tiến hành xử lý dịch vụ
service process time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
(specified) service process time
ʨḭ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
servo
servohḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
Servo alarm
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ servo
servo amplifier
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo amplifier type
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo amplifier connection data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ket noj servo
servo response
tiŋ ɗɐːp ɨŋ servo
servo off
tɐt servo
servo-on
mə̰ ː servo
Servo ON signal
tiŋ hiɜ̰ ʔw servoON
servo-mechanism, servo-controller
kəː˧˧kɜw servo
servo forced stop
cưỡngbứcservozɨ̤ŋ
servo system
hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo drive module
mo˧˧ɗun˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo-parameter
tʰoŋ˧˧so servo
servo program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ servo
servo-motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo
servo motor speed
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo
servo module
mo˧˧ɗun˧˧servo
servo lock
xwa servo
thermal error
loʔoj ɲiɜ̰ ʔt
thời gian xử lý dịch vụ
chỉ định thời gian xử lý dịch vụ
servo (hệ điều khiển servo)
báo động servo
bộ điều khiển servo
loại điều khiển servo
dữ liệu kết nối servo
tính đáp ứng servo
tắt servo
mở servo
tính hiệu servo ON
cơ cấu servo
cưỡng bức servo dừng
hệ điều khiển servo
điều khiển servo
mô đun điều khiển servo
thông số servo
chương trình servo
động cơ servo
tốc độ động cơ servo
mô đun servo
khóa servo
lỗi nhiệt
42
FA用語辞典
日本語
サーマルセンサ
さ
サーマルプロテクタ
サーマルリレー
サーミスタ
サーミスタ校正状態切換スイッチ
差異
再起動
サイクリック交信
サイクリックデータ
サイクリック転送
サイクリック伝送
サイクリック伝送周期
英語
ベトナム語
thermal sensor
kɐ̰ ːm ɨŋ ɲiɜ̰ ʔt
thermal protector
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɲiɜ̰ ʔt
thermal relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɲiɜ̰ ʔt
thermistor
ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
thermistor calibration switch
koŋ˧˧tɐk hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
differences
kɐːk sɨ̰ʔ xɐːk ɓiɜ̰ ʔt
restart
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔj
cyclic communication
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
cyclic data
ʨu˧˧ki̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic transmission
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic transmission
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic transmission cycle
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n
cảm ứng nhiệt
bảo vệ nhiệt
Rờ le nhiệt
nhiệt kế có điều khiển
công tắc hiệu chỉnh nhiệt kế có điều khiển
các sự khác biệt
khởi động lại
chu kỳ truyền thông
chu kỳ dữ liệu
chu kỳ truyền nhận dữ liệu
chu kỳ truyền dữ liệu
chu kỳ truyền
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤
サイクリック伝送処理時間
cyclic transmission processing time thời gian xử lý truyền theo chu kỳ
サイクリック伝送同期割込み
cyclic transmission synchronous interrupt ngắt đồng bộ truyền
サイクルタイム
cycle time
ʨu˧˧ki̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
cycle sewing
xɜw˧˧tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤
cycloid curve
vɐ̤ wŋ cycloid
inventory
xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ
material
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw
End
ket tʰuk
Minimum value
zɐː ʨḭʔ toj tʰiɜ̰ w
Latest error code
mɐːʔɐ loʔoj məːj ɲɜt
size
kik tʰɨɜk
maximum speed
tok ɗo̰ ʔ toj ɗɐː˧˧
サイクル縫い
サイクロイド曲線
在庫
材質
最終
最小値
最新エラーコード
サイズ
最大回転速度
ŋɐt ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
chu kỳ thời gian
khâu theo chu kỳ
vòng cycloid
kho hàng
vật liệu
kết thúc
giá trị tối thiểu
mã lỗi mới nhất
kích thước
tốc độ tối đa
so ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧
最大設定局数
maximum number of setting for stations số trạm thiết lập tối đa
最大設定数
maximum number of settings
so tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧
maximum value
zɐː ʨḭʔ toj ɗɐː˧˧
最大値
số thiết lập tối đa
giá trị tối đa
zɐː ʨḭʔ tʰoŋ˧˧so toj ɗɐː˧˧kɔ tʰḛ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
最大パラメータ設定個数
maximum number of parameter settings giá trị thông số tối đa có thể cài đặt
最適化
optimization
toj iw˧˧hwa
prevention of re-occurring
ŋɐn˧˧lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
再発防止
tối ưu hóa
43
ngăn lặp lại
FA用語辞典
日本語
再表示
さ
サイリスタ
サイリスタインバータ
サイリスタ制御
材料
座金
作業規程
作業指導書
作業台
作業手順書
作業標準
作業領域
削除
撮像素子
差動
作動距離
差動ラインドライバ方式
座標
座標軸
サブ管理局
サブコマンド
サブコントローラ
サブシーケンスプログラム
サブセット
サブセット条件
サブディレクトリ
サブネットマスク
サブネットマスクパターン
サブピクセル処理
サブルーチン
英語
ベトナム語
refresh
lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧
thyristor
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR
thyristor inverter
ɓiɜn tɜ̤ n sɨ̰ zṵʔŋ thyristor
thyristor control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n thyristor
material
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw
washer
mɐj zɨ̰ɜ
operation regulations
ŋwiɜn˧˧tɐk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
operation instructions
hɨɜŋ zɜʔɜn tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
operation platform
xu˧˧vɨ̰ʔk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
manual for operation
so hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operation standard
ʨwɜ̰ n mɨ̰ʔk lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work area
xu˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
delete
swa
image pickup element
fɜn˧˧tɨ̰ lɜj hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
differential
vi˧˧sɐːj˧˧
operating distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk tɐːk ɗo̰ ʔŋ
differential line driver system
hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vi˧˧sɐːj˧˧
coordinate
twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ
coordinate axes
ʨṵʔk twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ
sub-control station
ʨɐ̰ ːʔm kiɜ̰ m swat fṵʔ
subcommand
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fṵʔ
sub controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n fṵʔ
subsequence program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tiɜp tʰɛw˧˧
restrictive setting for device
hɐ̰ ːʔn ʨe tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨɔ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
subset condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tɜ̰ ʔp hə̰ ːʔp
subdirectory
tʰɨ˧˧mṵʔk kɔn˧˧
subnet mask
subnetmasktʰoŋ˧˧tɪnmɐ̰ ːʔŋ ket noj
làm tươi
bộ chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
biến tần sử dụng thyristor
điều khiển thyristor
vật liệu
máy rửa
nguyên tắc tác nghiệp
hướng dẫn tác nghiệp
khu vực tác nghiệp
số hướng dẫn vận hành
chuẩn mực làm việc
khu làm việc
xóa
phân tử lấy hình ảnh
vi sai
khoảng cách tác động
hệ điều khiển vi sai
Tọa độ
trục tọa độ
trạm kiểm soát phụ
lệnh lập trình phụ
bộ điều khiển phụ
chương trình tiếp theo
hạn chế thiết lập cho thiết bị
điều kiện tập hợp
thư mục con
subnet mask (thông tin mạng kết nối)
sub-net mask pattern/subnet mask pattern
kɐːk zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp subnetmask
các giá trị thiết lập subnet mask
sub-pixel processing
sɨ̰ li iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ fṵʔ
subroutine
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
xử lý điểm ảnh phụ
vòng lặp chương trình con
44
FA用語辞典
日本語
サブルーチンコール
さ
サブルーチンプログラム
英語
ベトナム語
subroutine call
ɣɔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
Gọi vòng lặp chương trình con
chương trình con
lḛʔŋ ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
サブルーチンプログラムコール命令
subroutine program call instruction lệnh Gọi chương trình con
サブルーチン呼出し
subroutine call
ɣɔj ʨi̤ŋ kɔn˧˧
difference
xɐːk ɲɐw˧˧
サポート
support
hoʔo ʨə̰ ːʔ
サポートルート
supported route
サマリアラーム
summary alarm
to̰ ŋ ket ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
sum check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ko̰ ʔŋ
sumcheck code
mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ket
thumbnail
hi̤ŋ ɲɔ̰
horizontal center
ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ ŋɐːŋ˧˧
trigonometric function
hɐ̤ ːmso lɨɜ̰ ʔŋ zɐːk
triangulation type
lwɐ̰ ːʔj tɐːm˧˧zɐːk
industrial waste
ʨɜt tʰɐ̰ ːj koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
3-D cad
3-Dkæd
3-D printer
mɐj in3-D
three-phase motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːfɐː˧˧
oxygen gas
xi osi˧˧
temporary standard
ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm
sampling
lɜj mɜʔɜw
sampling times
so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw
sampling count value
zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw
Sampling count value overflow
zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw kwa mɨk
sampling time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɜj mɜʔɜw
sampling period
ʨu˧˧ki̤ lɜj mɜʔɜw
sampling processing
sɨ̰ li lɜj mɜʔɜw
sampling value
zɐː ʨḭʔ lɜj mɜʔɜw
sampling trace
tʰɛw˧˧vet lɜj mɜʔɜw
trace completed
hwa̤ n tɜt viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧zɔj
差分
サムチェック
サムチェックコード
サムネイル
左右中央
三角関数
三角測距式
産業廃棄物
三次元CAD
三次元プリンタ
三相モータ
酸素ガス
暫定規格
サンプリング
サンプリング回数
サンプリングカウント値
サンプリングカウント値オーバフロー
サンプリング時間
サンプリング周期
サンプリング処理
サンプリング値
サンプリングトレース
サンプリングトレース完了
Gọi trình con
khác nhau
Hỗ trợ
ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧hoʔo ʨə̰ ːʔ
đường dây hỗ trợ
tổng kết báo động
kiểm tra tổng cộng
mã kiểm tra tổng kết
hình nhỏ
trung tâm ngang
hàm số lượng giác
loại tam giác
chất thải công nghiệp
3-D cad
máy in 3-D
động cơ ba pha
khí oxy
chuẩn tạm
Lấy mẫu
số lần lấy mẫu
giá trị số lần lấy mẫu
giá trị số lần lấy mẫu quá mức
thời gian lấy mẫu
chu kỳ lấy mẫu
xử lý lấy mẫu
giá trị lấy mẫu
theo vết lấy mẫu
hoàn tất việc theo dõi
45
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
sampling trace prepare
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧zɔj lɜj mɜʔɜw
sampling trace file
tɜ̰ ʔp tɪntʰɛw˧˧zɔj viɜ̰ ʔklɜj mɜʔɜw
sampling
lɜj mɜʔɜw
sample marking
ɗɐːʲŋ zɜw mɜʔɜw
sample making
tɐ̰ ːʔw mɜʔɜw
sample program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɜʔɜw
finishing and forming
hwa̤ n ʨḭŋ vɐ̤ ː hi̤ŋ tʰɐ̤ ːʲŋ
shearing
kɐt sɛn
シーケンサ
PLC
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ PLCprogrammableˈlɒdʒɪkcontrol
bộ điều khiển khả trình PLC (programmable logic control)
シーケンサCPU
programmable controller CPU
CPUkṵɜPLC
さ サンプリングトレース準備
│
し サンプリングトレースファイル
サンプリング抜き取り
サンプル印字
サンプル作成
サンプルプログラム
仕上げ
シアリング
chuẩn bị theo dõi lấy mẫu
tập tin theo dõi việc lấy mẫu
lấy mẫu
đánh dấu mẫu
tạo mẫu
chương trình mẫu
hoàn chỉnh và hình thành
cắt xén
CPU của PLC
mo˧˧ɗun˧˧CPUkṵɜPLC
シーケンサCPUユニット
programmable controller CPU module mô đun CPU của PLC
シーケンサ側I/F
interface of PLC
シーケンサ言語
kɐːk zɐːw˧˧tiɜp kṵɜPLC
các giao tiếp của PLC
programmable controller language for PLC
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
ngôn ngữ lập trình PLC
ɗe gangkɐːk moduleʨɨk nɐŋ˧˧PLC
シーケンサ固定台
fixed stand of programmable controller đế gắng các module chức năng PLC
シーケンサシステム
programmable controller system
hḛʔ tʰoŋ PLC
Programmable controller receive data area
vṳŋ ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kṵɜPLC
シーケンサ受信データエリア
hệ thống PLC
vùng nhận dữ liệu ngõ vào của PLC
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
シーケンサ指令
programmable controller command lệnh lập trình PLC
シーケンサ電源
programmable controller power supply bộ nguồn PLC
シーケンサに対する割付
programmable controller assignment phân bố (địa chỉ) cho PLC
シーケンサネットワーク
programmable controller network
ɓo̰ ʔ ŋuɜ̤ n PLC
fɜn˧˧ɓo ɗḭʔɜ ʨḭ ʨɔ˧˧PLC
mɐ̰ ːʔŋ PLC
mạng PLC
xoj ʨiŋ PLC
シーケンサ本体
programmable controller main unit khối chính PLC
シーケンサレディ
programmable controller ready
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj PLCsansɐ̤ ːŋ
sequential fan
kwa̰ ʔt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequential function chart
səː˧˧ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequential circuit
mɐ̰ ːʔʲk tuantɨ̰ʔ
sequence controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n tuantɨ̰ʔ
sequence system
hḛʔ tʰoŋ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence scan
kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence scan time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
シーケンシャルファン
シーケンシャルファンクションチャート
シーケンス回路
シーケンスコントローラ
シーケンスシステム
シーケンス図
シーケンススキャン
シーケンススキャンタイム
trạng thái PLC sẳn sàng
quạt theo trình tự
Sơ đồ chức năng trình tự
mạch tuần tự
bộ điều khiển tuần tự
hệ thống trình tự
biểu đồ trình tự
quét theo trình tự
46
thời gian quét theo trình tự
FA用語辞典
日本語
し シーケンス制御
│
じ シーケンス制御言語
シーケンス蓄積時間測定
シーケンスプログラム
シーケンス命令
シート長
シーム機
シーム溶接
シールド
シールドケーブル
シールド線
シールドタイプ
シールド端子(SLD)
仕入れ
シェーディング補正
仕掛品
四角形
磁気
色温度
色差
自局
軸
ジグ(治具)
ジグザグ結線
シグナルフロー
シグナルフローメモリ
自己診断
自己診断一覧
自己保持
自己保持回路
英語
ベトナム語
kiɜ̰ m swat tuantɨ̰ʔ
sequence control
kiểm soát tuần tự
(programming language for) sequence control
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧PLC
ngôn ngữ lập trình cho PLC
sequence accumulation time measurement
ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tik lwiʔiʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ PLC
sequence instruction
lḛʔŋ PLC
Sheet length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj tɜm
seam machine
mɐj hɐ̤ ːn
seam welding
moj hɐ̤ ːn
shield
ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shield cable
kɐːp ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shielded wire
zɜj˧˧ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shielded type
lwɐ̰ ːʔj ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shield terminal (SLD)
ɗe ɗɜw noj ɓɐ̰ ːw vḛʔ SLD
purchase
muɜ˧˧
shading adjustment
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɓɐwŋ mə̤ ː
semi-manufactured-product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
rectangle
hi̤ŋ ʨɨʔɨ ɲɜ̰ ʔt
magnetic
tɨ̤ tiŋ
color temperature
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ mɐ̤ w
color difference
xɐːk ɲɐw˧˧ve̤ mɐ̤ w
host station
ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ
axis
ʨṵʔk
jig
xuɜn˧˧
zigzag connection
ket noj zigzag
signal flow
luɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw
signal flow memory
ɓo̰ ʔ ɲəː zɐ̤ wŋ tɪnhiɜ̰ ʔw
self-diagnosis
tɨ̰ʔ ʨɜ̰ n ɗwan
self-diagnostic list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
self-holding
tɨ̰ʔ zɨʔɨ
self-holding circuit
mɐ̰ ːʔʲk tɨ̰ʔ zɨʔɨ
đo thời gian tích lũy trình tự
chương trình PLC
lệnh PLC
chiều dài tấm
máy hàn
mối hàn
bảo vệ
cáp bảo vệ
dây bảo vệ
loại bảo vệ
đế đấu nối bảo vệ (SLD)
mua
điều chỉnh bóng mờ
Sản phẩm bán thành phẩm
hình chữ nhật
từ tính
nhiệt độ màu
khác nhau về màu
trạm chủ
trục
khuôn
kết nối zigzag
luồng tín hiệu
bộ nhớ dòng tin hiệu
tự chẩn đoán
danh sách tự chuẩn đoán
tự giữ
47
mạch tự giữ
FA用語辞典
日本語
じ 磁石
│
し 次数
システム
システム マネジメント
システム・ダウン
システムLSI
英語
ベトナム語
magnet stone
tɨ̤ thạ ch
degree
tʰɨ so
system
hḛʔ tʰoŋ
system management
kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ
system down
hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ
system LSI
hḛʔ LSI
từ thạch
thứ số
hệ thống
quản lý hệ thống
hệ thống dừng (hỏng)
hệ LSI
xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ
システムエリア
restricted system area/system area khu vực hệ thống
システム環境
system environment
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ hḛʔ tʰoŋ
system manager
ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ
system control module
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat hḛʔ tʰoŋ
system switching
ʨwiɜ̰ n đoihḛʔ tʰoŋ
system configuration
kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ
system configuration device
tʰiɜt ɓḭʔ kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ
system information area
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ
system design
tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ
system design circuit example
mɜʔɜw mɐ̰ ːʔʲk tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ
entire system
twa̤ n ɓo̰ ʔ hḛʔ tʰoŋ
system down
hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ
system start-up
sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ hḛʔ tʰoŋ
system data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hḛʔ tʰoŋ
system protection
ɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ
system protect switch
ʨwiɜ̰ n đoiɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ
system memory
ɓo̰ ʔ ɲəː hḛʔ tʰoŋ
system monitor
hiɜ̰ n tʰḭʔ hḛʔ tʰoŋ
system interrupt pointer
kɔn˧˧ʨɔ̰ ŋɐt hḛʔ tʰoŋ
ferrous-metal
kim˧˧lwɐ̰ ːʔj kɔ tɨ̤ tiŋ
natural logarithm
so logazit tɨ̰ʔ hwaʔan
bobbin thread
kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm
sub-contractor (Contractor)
ɲɐ̤ ː tʰɜ̤ w fṵʔ
basting
fet
システム管理者
システム管理ユニット
システム切替え
システム構成
システム構成機器
システム情報エリア
システム設計
システム設計回路例
システム全体
システムダウン
システム立上げ
システムデータ
システムプロテクト
システムプロテクトスイッチ
システムメモリ
システムモニタ
システム割込みポインタ
磁性金属
自然対数
下糸
下請け業者
しつけ
môi trường hệ thống
người quản lý hệ thống
mô đun kiểm soát hệ thống
chuyển đổi hệ thống
cấu hình hệ thống
thiết bị cấu hình hệ thống
khu vực thông tin hệ thống
thiết kế hệ thống
mẫu mạch thiết kế hệ thống
toàn bộ hệ thống
hệ thống dừng (hỏng)
xây dựng hệ thống
dữ liệu hệ thống
bảo vệ hệ thống
chuyển đổi bảo vệ hệ thống
bộ nhớ hệ thống
hiển thị hệ thống
con trỏ ngắt hệ thống
kim loại có từ tính
số lôgarit tự nhiên
cuộn cảm
nhà thầu phụ
phết
48
FA用語辞典
日本語
じ 実行
│
し 実効値
実効負荷率
実際原価
実在庫
実数
実寸法
実測
質量
実力値
始動
自動運転
自働化
始動完了
自動生成
始動電流
始動トルク
自動復列
自動補正
自動保存
シフト
シフトコード
シフト命令
シミュレーション
シミュレーションアンサ時間
シミュレーションスイッチ
シミュレーションソフトウェア
シミュレーションモード
シミュレーションユニット
シミュレータ
英語
ベトナム語
execute
tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
effective value
zɐː ʨḭʔ hiʔiwzṵʔŋ
Effective load ratio
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj hiʔiwzṵʔŋ
practical cost
zɐː kɐ̰ ː tʰɨ̰ʔk te
practical inventory
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰɨ̰ʔk te
real number
so tʰɨ̰ʔk
practical size
kik kəːʔə tʰɨ̰ʔk te
actual measurement
tʰɨ̰ʔk ɗɔ˧˧
quality
ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
actual service value
tʰɨ̰ʔk lɨ̰ʔk
start
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
auto-run
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
automation
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa
starting completion
hwa̤ n tɜt xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
auto-generation
tɨ̰ʔ tɐ̰ ːʔw tʰɐ̤ ːʲŋ
starting current
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
starting torque
momentxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
auto-replication
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ho̤ j fṵʔk
auto correction
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɨ̰ɜ loʔoj
auto-backup
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɐːw˧˧liw˧˧
shift
zḭʔk ʨwiɜ̰ n
shift code
zḭʔk ʨwiɜ̰ n mɐːʔɐ
shift instruction
lḛʔŋ zḭʔk ʨwiɜ̰ n bɪt
simulation
zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation answer period
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗɐːp ɨŋ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation switch
koŋ˧˧tɐk ɓɜ̰ ʔt zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation software
fɜ̤ n me̤ m zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation mode
ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation module
mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulator
ɓo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
thực hiện
giá trị hữu dụng
tỷ lệ tải hữu dụng
giá cả thực tế
hàng tồn kho thực tế
số thực
kích cỡ thực tế
thực đo
chất lượng
thực lực
khởi động
vận hành tự động
tự động hóa
hoàn tất khởi động
tự tạo thành
dòng điện khởi động
moment khởi động
tự động hồi phục
tự động sửa lỗi
tự động sao lưu
dịch chuyển
dịch chuyển mã
lệnh dịch chuyển (bit)
giả lập
thời gian đáp ứng giả lập
công tắc bật giả lập
phần mềm giả lập
chế độ giả lập
mô đun giả lập
bộ giả lập
49
FA用語辞典
日本語
シミュレータノイズ
し
締付けトルク
シャーシ
遮断器
ジャッキ
ジャック
ジャックソケット
シャフト
シャヘイパターン
遮へい板
ジャンプ
ジャンプ回路
周囲温度
周囲環境
周囲湿度
周期
収縮
重心
集積回路
集積密度
従節
終端抵抗
終端抵抗設定スイッチ
英語
ベトナム語
simulator noise
ɲiɜʔɜw zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
tightening torque
mo˧˧mɛn˧˧swɐn siɜt ʨɐ̰ ʔt
chassis
xuŋ˧˧
breaker
kɜ̤ w zɐːw˧˧
jack
zɐk kɐm
plug
o̰ kɐm iɜ̰ ʔn
jack socket
loʔo kɐm
shaft
ʨṵʔk ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ
shielding pattern
xuŋ˧˧tɜm ʨɐn
shielding plate
tɜm ʨɐn nɐwk
jump
ɲɐ̰ j
jump circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɲɐ̰ j
ambient temperature
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
surrounding environment
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ suŋ˧˧lə̤ ːj
ambient temperature
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
cycle
ʨu˧˧ki̤
shrink
kɔ˧˧lɐ̰ ːʔj
center-of-gravity
ʨɐ̰ ʔwŋ ɲɔ̰
IC, integrated circuit
aɪsiːvi˧˧mɐ̰ ːʔʲk
integration density
mɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ tik hə̰ ːʔp
follower
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ
terminating resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
terminating resistor setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
nhiễu giả lập
mô men xoắn xiết chặt
khung
cầu dao
giắc cắm
ổ cắm điện
lỗ cắm
trục truyền động
khung tấm chắn
tấm chắn nóc
nhảy
mạch nhảy
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ xung quanh
nhiệt độ môi trường
chu kỳ
co lại
trọng tâm
IC,vi mạch
mật độ tích hợp
bộ truyền động
điện trở khóa
công tắc thiết lập điện trở khóa
koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
終端抵抗選択スイッチ
terminating resistor selection switch công tắc lựa chọn điện trở khóa
充電
charging
ɗɐːŋ˧˧sɐ̰ ːʔk
frequency
tɜ̤ n so
frequency setter
ɓo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so
frequency setting signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so
frequency setting value
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so
frequency setting resolution
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj ɗḛɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so
周波数
周波数設定器
周波数設定信号
周波数設定値
周波数設定分解能
đang sạc
tần số
bộ thiết lập tần số
50
tín hiệu đặt tần số
giá trị thiết lập tần số
độ phân giải để đặt tần số
FA用語辞典
日本語
し 周辺機器接続ユニット
│
じ 修理
終了
重量
主回路
主回路電源
縮小表示
受光素子
受光レンズ
主軸
授受
受信
受信レベル
主スイッチ
主制御素子
主接点
主速設定箱
受注組立て
受注処理
受注生産
出荷
出荷検査
出庫
出庫伝票
出力
手動スイッチ
手動パルサ
手動復列
種別
寿命
英語
ベトナム語
Peripheral connection module
mo˧˧ɗun˧˧ket noj ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
repair
sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ
exit/end
thoát,ket tʰuk
weight
ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ
main circuit
mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ
main circuit power supply
ŋuɜ̤ n mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ
zoom out view
sɛm˧˧zo̰ ʔŋ
light-receiving element
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n tʰu˧˧ɐːʲŋ sɐːŋ˧˧
receiver lens
oŋ kiŋ tʰu˧˧
spindle
ʨṵʔk ʨiŋ
communication
lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk
receive
ɲɜ̰ ʔn
fiduciary level
mɨk tin hiɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn
main switch
koŋ˧˧tɐk ʨiŋ
main control element
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat ʨiŋ
main contact
tiɜp iɜ̰ m ʨiŋ
principal velocity setting box
ho̰ ʔp tʰiɜt lɜ̰ ʔp vɜ̰ ʔn tok ʨiŋ
assembly to the order
lɐp zɐːp tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
order processing
iɜw˧˧kɜ̤ w sɨ̰ li
production to the order
sɐ̰ ːn swɜt tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
ex-factory
swɜt hɐ̤ ːŋ xɔjɲɐ̤ ː mɐj
shipping inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨɜk xi˧˧swɜt hɐ̤ ːŋ
delivery/load
swɜt xɔ˧˧
outgoing stock list
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk kɛ̤ m tʰɛw˧˧hɐ̤ ːŋ swɜt xɔ˧˧
output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧
manual switch
ɓɜ̰ ʔt tʰṵ koŋ˧˧
manual pulsar
ɜ̰ n tʰṵ koŋ˧˧
manual reset
resetɓɐ̤ ŋ tɐj˧˧
Type
lwɐ̰ ːʔj
life
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔ
mô đun kết nối ngoại vi
sửa chữa
thoát, kết thúc
trọng lượng
mạch chính
nguồn mạch chính
xem rộng
thành phần thu ánh sang
ống kính thu
trục chính
liên lạc
nhận
mức tín hiệu nhận
công tắc chính
bộ phận kiểm soát chính
Tiếp điểm chính
hộp thiết lập vận tốc chính
lắp ráp theo yêu cầu
yêu cầu xử lý
sản xuất theo yêu cầu
xuất hàng khỏi nhà máy
kiểm tra trước khi xuất hàng
xuất kho
danh mục kèm theo hàng xuất kho
đầu ra
công tắc tay
ẩn thủ công
reset bằng tay
loại
tuổi thọ
51
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔmoduleŋuɜ̤ n
寿命検出電源ユニット
Life detection power supply module tuổi thọ module nguồn
寿命試験
test of operation life
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
Schmetz needle
muʔuj kim˧˧schmetz
type
chủnglwɐ̰ ːʔj
compliance standards
kɐn˧˧cứtʰɛw˧˧tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
permissible instantaneous speed
tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp tɨktʰə̤ ːj
temporary power shutdown
tătŋuɜ̤ n tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj
instantaneously occurring torque
mo˧˧mɛn˧˧swɐn tɨktʰə̤ ːj
quasi-peak value
ʨḭʔ so ɗḭŋʨwɜ̰ n
joint box
ho̰ ʔp ɗɜw zɜj˧˧
specification
ɗɐ̰ ʔk tiŋ
using list
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk sɨ̰ zṵʔŋ
using environment
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
conflic
suŋ˧˧ɗo̰ ʔt
impact test/shock test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧suŋ˧˧ɗo̰ ʔt
upper stroke limit
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧
condition setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
upper limit switch
koŋ˧˧tɐk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧
detail error code
ʨi˧˧tiɜt mɐːʔɐ loʔoj
top dead center/top dead point
ɗiɜ̰ m ʨet ʨen˧˧
using ambient temperature
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
using ambient light
ɐːʲŋ sɐːŋ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
instruction book
sɐːʲŋhɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
焼損
burnout
ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk
使用ディスク
using disk
省配線
wire saving
tiɜt kiɜ̰ ʔm zɜj˧˧
current consumption
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧tʰṵʔ
power consumption
koŋ˧˧swɜt tiɜw˧˧tʰṵʔ
information
tʰoŋ˧˧tɪn
communication module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
じ
シュメッツ
種類
準拠規格
瞬時許容回転速度
瞬時停電
瞬時発生トルク
準尖頭値
ジョイントボックス
仕様
使用一覧
使用環境
衝撃
衝撃試験
上限ストロークリミット
条件設定スイッチ
上限リミットスイッチ
詳細エラーコード
上死点
使用周囲温度
使用周囲照度
仕様書
消費電流
消費電力
情報
情報ユニット
kiểm tra tuổi thọ hoạt động
Mũi kim Schmetz
chủng loại
căn cứ theo tiêu chuẩn
tốc độ cho phép tức thời
tăt nguồn tạm thời
mô men xoắn tức thời
trị số đỉnh chuẩn
hộp đấu dây
đặc tính
danh mục sử dụng
môi trường sử dụng
xung đột
kiểm tra xung đột
giới hạn hành trình trên
công tắc thiết lập điều kiện
công tắc hành trình trên
chi tiết mã lỗi
điểm chết trên
nhiệt độ môi trường sử dụng
ánh sáng môi trường sử dụng
sánh hướng dẫn sử dụng
chập mạch
iʔiɜ sɨ̰ zṵʔŋ
đĩa sử dụng
tiết kiệm dây
dòng điện tiêu thụ
công suất tiêu thụ
thông tin
52
mô đun truyền thông
FA用語辞典
日本語
商用運転
し
商用電源
使用用途設定エリア
省力化
ショート
ショールーム
初期化
初期値
ジョグ
助走長
所要量計算
処理サイクル
シリアル
シリアル/USB接続
シリアルNo
シリアルNo.表示板
シリアルNo. 表示部
シリアルインタフェース
シリアルコミュニケーションユニット
シリアル通信
シリアル通信CPUユニット接続
シリアル通信ユニット
シリアル伝送
シリアル表示板
シリアルポート
シリーズレギュレータ
シリコン グリス
シリコン コンデンサ
シリコン トランジスタ
シリコン ニス
英語
ベトナム語
commercial operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː
commercial power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː
application setting area
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰiɜt lɜ̰ ʔp koŋ˧˧zṵʔŋ sɨ̰ zṵʔŋ
labor saving
tiɜt kiɜ̰ ʔm ɲɜn˧˧koŋ˧˧
short, short circuit
ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk
showroom
fɐ̤ wŋ ʨɨŋ˧˧ɓɐ̤ j
initialization
xə̰ ːj fɐːt
initial value
zɐː ʨḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
jog
ɲɜp ʨɐ̰ ʔj ɲɜp
approach length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ʨə̰ ːʔ ɗo̰ ʔŋ
calculation of demand
iɜw˧˧kɜ̤ w tiŋ twan
process cycle
ʨu˧˧ki̤ sɨ̰ li
serial
ʨuɜʔɜj
serial/USB connection
ʨuɜʔɜj ket noj USB
serial No.
so ʨuɜʔɜj
serial number display
hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj
serial number display section
fɜ̤ n hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj
serial interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ʨuɜʔɜj
serial communication module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kieunoj tiɜp
serial communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kiɜ̰ w noj tiɜp
vận hành thương mại
nguồn điện thương mại
khu vực thiết lập công dụng sử dụng
tiết kiệm nhân công
đoản mạch
phòng trưng bày
khởi phát
giá trị ban đầu
nhấp (chạy nhấp)
chiều dài trợ động
yêu cầu tính toán
chu kỳ xử lý
chuỗi
chuỗi/kết nối USB
số chuỗi
hiển thị số chuỗi
phần hiển thị số chuỗi
giao diện chuỗi
serial communication CPU module connection
mô đun truyền thông kiếu nối tiếp
truyền thông kiểu nối tiếp
kiɜ̰ w mo˧˧ɗun˧˧CPUʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp
kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp
serial communication module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp
serial transmission
ʨwiɜ̤ n noj tiɜp
serial number plate
so ʨuɜʔɜj mɜʔɜw
serial port
ko̰ ŋ noj tiɜp
series regulator
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w ʨḭŋ noj tiɜp
silicon grease
məːʔə ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon capacitor
tṵʔ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon transistor
transistorˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon varnish
səːn˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
mô đun truyền thông nối tiếp
truyền nối tiếp
số chuỗi mẫu
cổng nối tiếp
bộ điều chỉnh nối tiếp
mỡ silicon
tụ silicon
transistor silicon
sơn silicon
53
FA用語辞典
日本語
シリコン ラバー
し
シリコンウェーハ
シリコン樹脂
シリコン制御整流素子
英語
ベトナム語
silicon rubber
kɐːw˧˧su˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon wafer
tɜm waferˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon resin
ɲɨ̰ʔɜ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon-controlled rectifier (SCR)
ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR
cao su silicon
tấm wafer silicon
nhựa silicon
chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n 2ʨiɜ̤ w
シリコン双方向性制御整流素子
bidirectional silicon controlled rectifier chỉnh lưu có điều khiển 2 chiều
シリコンダイヤフラム式
silicon diaphragm type
lwɐ̰ ːʔj mɐ̤ ːŋ ŋɐmˈsɪ.lɪ.kon˧˧
cylinder
si˧˧su˧˧
silk
təː˧˧lụ a
sink/source type
lwɐ̰ ːʔj sinkmɐ̰ ːʔj
sink/source selection switch
koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn sinkmɐ̰ ːʔj
sink output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink
sink type
lwɐ̰ ːʔj ʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kiɜ̰ w sink
sink type output module
moduleŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink
sink I/O interface
zɐːw˧˧tiɜp ˈaɪəʊkiɜ̰ w sink
sink input
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w sink
single-ended
ket tʰuk ɗəːn˧˧
single task
ɗəːn˧˧ɲiḛʔm
new product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m məːj
power factor correction capacitor
tṵʔ fɐː˧˧kɐ̰ ːjtiɜn
diagnostics
ʨwɜ̰ n ɗwan
シリンダ
シルク
シンク/ソース
シンク・ソース切換えスイッチ
シンク出力
シンクタイプ
シンクタイプ出力ユニット
シンク入出力インタフェース
シンク入力
シングルエンド
シングルタスク
新製品
進相コンデンサ
診断
loại màng ngăm silicon
xy lanh
tơ lụa
loại sink / source (chiều dòng điện vào hoặc ra)
Công tắc chọn sink / source
ngõ ra kiểu sink
loại chiều dòng điện kiểu sink
module ngõ ra kiểu sink
giao tiếp I/O kiểu sink
ngõ vào kiểu sink
kết thúc đơn
đơn nhiệm
sản phẩm mới
tụ pha cải tiến
chuẩn đoán
診断機能付きCC-LinkリモートI/Oユニット
CC-Link remote I/O module with diagnostic functions
診断機能付きDC24V入力ユニット
24VDC input module with diagnostic functions
mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊCC-Linkkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
mô đun remote I/O CC-Link có chức năng tự chuẩn đoán
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw 24VDCkɛ̤ m ʨɨk nɐŋ˧˧fə̤
mô đun đầu vào 24VDC kèm chức năng ph
moduleoutputlwɐ̰ ːʔj transistorkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
診断機能付きトランジスタ出力ユニット
transistor output module with diagnostics function
進捗管理
progress management
kwa̰ n li tiɜnʨi̤ŋ
vibration
zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
amplitude vibration
ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
Simple project
ɗe̤ ɐːn ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn
Simple Motion Module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn
symbol size
kik kəːʔə ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ
symbol mark
ɗɐːʲŋ zɜw ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ
振動
振幅
シンプルプロジェクト
シンプルモーションユニット
シンボルサイズ
シンボルマーク
module output loại transistor có chức năng tự chuẩn đoán
quản lý tiến trình
dao động
biên độ dao động
đề án đơn giản
mô đun chuyển động đơn giản
kích cỡ biểu tượng
đánh dấu biểu tượng
54
FA用語辞典
日本語
し 信頼性
│
す 水位
水準
水素ガス
垂直
スイッチオーバー
スイッチ切換
スイッチ状態
スイッチング速度
スイッチング電源
スイッチングレギュレータ
水平
英語
ベトナム語
reliability
ɗo̰ ʔ tɪnkɜ̰ ʔj
water level
mɨ̰ʔk nɨɜk
level
mɨk
hydrogen gas
xi hɪ.dzo˧˧
vertical
ʨiɜ̤ w ɨŋ
switchover
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switch-selectable
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɔ tʰḛ ʨɔ̰ ʔn
switch status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switching speed
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switching power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switching regulator
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
horizontal
fɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧
độ tin cậy
mực nước
mức
khí hidro
chiều đứng
chuyển mạch
chuyển mạch có thể chọn
trạng thái chuyển mạch
tốc độ chuyển mạch
nguồn điện chuyển mạch
bộ chỉnh lưu chuyển mạch
phương ngang
tin hiɜ̰ ʔw ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ tʰɛw˧˧ ɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧
水平同期信号
signal for horizontal synchronization tín hiệu đồng bộ theo phương ngang
数字
numeric
so
data calculation
tiŋ twan zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
numerical control,NC
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n so NC
value control unit
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat zɐː ʨḭʔ
superimpose window
kɨ̰ɜ so̰ ɗɐ̰ ʔt len˧˧ʨen˧˧
super capacitor
siɜw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn
super disk drive module
mo˧˧ɗun˧˧siɜw˧˧o̰ iʔiɜ
zoom in
tʰu˧˧ɲɔ̰
installation
lɐp ɗɐ̰ ʔt
skip execution
ɓɔ̰ ˈkwɑːtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
gap
xwa̰ ŋ ʨoŋ
scanner
mɐj kwɛt
scan
kwɛt
scan interval
xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan execution type
lwɐ̰ ːʔj tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt
scan execution type program
lwɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt
scan cycle
ʨu˧˧ki̤ kwɛt
数値演算
数値制御
数値制御装置
スーパーインポーズウィンドウ
スーパーコンデンサ
スーパーディスクドライブユニット
ズームイン
据付
スキップ実行
隙間
スキャナー
スキャン
スキャン間隔
スキャン実行タイプ
スキャン実行タイププログラム
スキャン周期
số
tính toán dữ liệu
điều khiển số,NC
bộ phận kiểm soát giá trị
cửa sổ đặt lên trên
siêu tụ điện
mô đun siêu ổ đĩa
thu nhỏ
lắp đặt
bỏ qua thực hiện
khoảng trống
máy quét
quét
khoảng thời gian quét
loại thực hiện quét
loại chương trình thực hiện quét
chu kỳ quét
55
FA用語辞典
日本語
スキャンスピード
す
スキャンタイム
スキャンタイム測定
スキャンタイム延び時間
スキャンタイムモニタ
スキャンタイムモニタ画面
スキャン中心位置
スキャン方式
スキャンモード指定
スクリーンセーブ
スクリプト
スクリプト一覧
スクリプトエディタ
スクリプトファイル
スクリプト編集
スクリュー
スクロール
スクロールバー
スケーリング下限
スケーリング下限値
スケーリング後
スケーリング上限
スケーリング上限値
スケーリング値
スケーリング幅
スケール
スケール換算
スケジュール
スター結線
スタートキャラクタ
英語
ベトナム語
scan speed
tok ɗo̰ ʔ kwɛt
scan time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time measurement
ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
extended scan time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt kɛwzɐ̤ ːj
scan time monitor
zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time monitor screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scanning center position
vḭʔ ʨi kwɛt ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
scanning method
fɨɜŋ˧˧fɐːp kwɛt
scan mode setting
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ kwɛt
screen save
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ʨə̤ ː
script
tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script file list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script editor
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script files
tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
edit script
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
screw
ɓɐt vit
scroll on
kuɜ̰ ʔn len˧˧
scroll bars
tʰɐːʲŋ˧˧kuɜ̰ ʔn
SCALING LOWER LIMIT
zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zɨɜj
Scaling lower limit value
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj
after scaling
sɐw˧˧xi˧˧ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
SCALING UPPER LIMIT
zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ ʨen˧˧
Scaling upper limit value
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
scaling value
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scaling width
ɓe̤ zo̰ ʔŋ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scale
ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scale conversion
ʨwiɜ̰ n đoiʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
schedule
lḭʔk
star connection
ɓɐt ɗɜ̤ w ket twiɜn
start character
ki tɨ̰ʔ ɓɜt ɗɜ̤ w
tốc độ quét
thời gian quét
đo thời gian quét
thời gian quét kéo dài
giám sát thời gian quét
màn hình giám sát thời gian quét
vị trí quét trung tâm
phương pháp quét
cài đặt chế độ quét
màn hình chờ
tập lệnh
danh sách tệp tập lệnh
chỉnh sửa tập lệnh
tệp tập lệnh
chỉnh sửa tập lệnh
bắt vít
cuộn lên
thanh cuộn
GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ DƯỚI
giá trị chia tỉ lệ giới hạn dưới
Sau khi chia tỉ lệ
GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ TRÊN
giá trị chia tỉ lệ giới hạn trên
giá trị chia tỉ lệ
bề rộng chia tỉ lệ
chia tỉ lệ
chuyển đổi chia tỉ lệ
lịch
bắt đầu kết tuyến
ký tự Bất đầu
56
FA用語辞典
日本語
スタートセクション
す
スタートメニュー
スタッカー
スタッフ部門
スタティックメモリ
スタビリティ出力
スタンダードモデル
スタンドアロン
スタンドアロンユース
ステータス
ステータス操作
ステータスタグ
ステータスタグフェースプレート
ステータスバー
ステータスラッチ
英語
ベトナム語
start section
fɜ̤ n ɓɜt ɗɜ̤ w
start menu
startmɛnjuː
stacker
ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn
staff department
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɲɜn˧˧viɜn
static memory
ɓo̰ ʔ ɲəː tiʔiŋ˧
stability output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧o̰ n ɗḭʔŋ
standard model
mɜʔɜw tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
stand-alone
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗəːn˧˧lɛ̰
stand-alone use
sɨ̰ zṵʔŋ ɗəːn˧˧lɛ̰
status
hiɜ̰ ʔn ʨɐ̰ ːʔŋ
status operation
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɐːw˧˧tɐːk
status tag
ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status tag faceplate
ɓɐ̰ ːŋ ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status bar
tʰɐːʲŋ˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status latch
xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
phần Bất đầu
start menu
bộ tiếp nhận
bộ phận nhân viên
bộ nhớ tĩnh
đầu ra ổn định
mẫu tiêu chuẩn
vận hành đơn lẻ
sử dụng đơn lẻ
hiện trạng
trạng thái thao tác
nhãn trạng thái
bảng nhãn trạng thái
thanh trạng thái
khóa trạng thái
so ɓɨɜk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
ステータスラッチ実行ステップNo.
status latch execution step number số bước thực hiện khóa trạng thái
ステータスロギング
status logging
ɣi˧˧ʨɛp ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
statement
hɨɜŋ zɜʔɜn
stepping motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
stepping motor driver
ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
step
ɓɨɜk
step No.
ɓɨɜk so…
step No. specification/setting
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɓɨɜk so…
ステップ移行監視タイマ起動
startup of monitoring timer for step transition
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɛw˧˧zɔj kwa ʨi̤ŋ ʨwiɜ̰ n đoiɓɨɜk
ステップ運転
operation in step
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧tɨ̤ŋɓɨɜk
ステップ応答法
step response method
ステップ実行
step execution
tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn ɓɨɜk
number of steps
so ɓɨɜk
time in the step
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧moʔojɓɨɜk
step number
so ɓɨɜk
ステートメント
ステッピングモータ
ステッピングモータドライバ
ステップ
ステップNo.
ステップNo. 指定
ステップ数
ステップ゜内時間
ステップ番号
ghi chép trạng thái
hướng dẫn
động cơ bước
trình điều khiển động cơ bước
bước
bước số…
cài đặt/đặc tính Bước số…
khởi động bộ đếm thời gian theo d õi quá trình chuyển đổi bước
hoạt động theo từng bước
ɨɜŋ˧˧fɐːp fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɨɜk
phương pháp phản hồi bước
thực hiện từng bước
số bước
thời gian mỗi bước
số bước
57
FA用語辞典
日本語
ステップラン
す
ステップリレー
ステンレスダイヤフラム式
ストアードプログラム繰返し演算
ストール
ストール防止
ストール防止動作レベル
ストッパ
ストッパ式1
ストッパ停止
ストッパ停止式
ストップ
ストップアラーム
ストップキャラクタ
ストップ状態
ストップ状態接点
ストップバルブ
ストップビット
ストップビット長
ストラクチャードテキスト言語
ストレートケーブル
ストレート出し用タイプ
ストローク
ストロークエンド
ストローク比
ストロークリミット
ストローブ出力
ストローブ信号
スナバ回路
スパイク
英語
ベトナム語
step run
ʨɐ̰ ʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̤ŋɓɨɜk
step relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɓɨɜk
stainless steel diaphragm type
vɐːn˧˧mɐ̤ ːŋ ŋɐmxoŋ˧˧zḭ
stored program repeat operation
tʰɐːw˧˧tɐːk lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ liw˧˧ʨɨʔɨ
stall
tɐt
stall prevention
ŋɐn˧˧tɐt
stall prevention operation level
mɨk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɐn˧˧tɐt
stopper
xwa
stopper type 1
xwa lwɐ̰ ːʔj mo̰ ʔt
stop by the origin stopper
zɨ̤ŋ tʰɛw˧˧xwa ɣok
stopper method
fɨɜŋ˧˧fɐːp xwa
stop
zɨ̤ŋ
stop alarm
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨ̤ŋ
stop character
ki tɨ̰ʔ zɨ̤ŋ
stop status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ
STOP contact
tiɜp iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ
stop valve
vɐːn˧˧zɨ̤ŋ
stop bit
bitzɨ̤ŋ
stop bit length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj bitzɨ̤ŋ
structured text language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ kɔ kɜw ʨuk vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
straight cable
zɜj˧˧kɐːp tʰɐ̰ ŋ
straight out type
lwɐ̰ ːʔj tʰɐ̰ ŋ
stroke
hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
stroke end
ket tʰuk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
Stroke ratio
tḭ lḛʔ hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
stroke limit
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
strobe output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɣɔʔɔ
strobe signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w ɗɔ˧˧
snubber circuit
mɐ̰ ːʔʲk snubber
spike
Bulong
chạy chương trình từng bước
rờ le bước
van màng ngăm không rỉ
thao tác lặp lại chương trình lưu trữ
tắt
ngăn tắt
mức hoạt động ngăn tắt
khóa
khóa loại 1
dừng theo khóa gốc
phương pháp khóa
dừng
cảnh báo dừng
ký tự dừng
trạng thái dừng
tiếp điểm trạng thái dừng
van dừng
bit dừng
chiều dài bit dừng
ngôn ngữ có cấu trúc văn bản
dây cáp thẳng
loại thẳng
hành trình
kết thúc hành trình
tỷ lệ hành trình
giới hạn hành trình
đầu ra gõ
tín hiệu đầu đo
mạch snubber
Bulong
58
FA用語辞典
日本語
す スパイク電圧
│
せ スパナ
スパン・シフト調整
スピードリミット表示(速度制限中出力)
スプライト
スプライト表示
スプリングクランプ端子台
スペース
スペック
すべり
すべり周波数制御
すべり補正
スポット溶接
スムージングクラッチ
スムージング時定数
スラスト荷重
スリーブ付圧着端子
スリット
スリムタイプ基本ベースユニット
スリムタイプ電源ユニット
スループット
スレーブ局
スレーブ軸
スロープピアス
スロット
スロット数表示処理
スロット点数
寸法許容差
寸法測定
制御
英語
ベトナム語
spike voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp Bulong
spanner
ʨi̤ɜ vɐ̰ ʔn ɗɐːj˧˧ok
span/shift adjustment
ʨḭŋ vɐ̰ ʔn zḭʔk ʨwiɜ̰ n
điện áp Bulong
chìa vặn đai ốc
speed limit indication (output during speed limit)
chỉnh vặn/dịch chuyển
ʨḭ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧
chỉ báo giới hạn tốc độ (giới hạn tốc độ ngõ ra)
sprite
sprite
sprite indicate
ʨḭ ɓɐːw sprite
spring clamp terminal block
xoj ɗɜw zɜj˧˧kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp
space
xoŋ˧˧zɐːn˧˧
specifications
tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt
slip
ʨɨɜ̰ ʔt
slip frequency control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɜ̤ n so ʨɨɜ̰ ʔt
slip compensation
ɓṳ ʨɨɜ̰ ʔt
spot weld
hɐ̤ ːn iɜ̰ m
smoothing clutch
li˧˧hə̰ ːʔp ʨəːn
smoothing time constant
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm ʨəːn
thrust load
tɐ̰ ːj ɗɜ̰ j
sprite
chỉ báo sprite
khối đấu dây kiểu kẹp
không gian
thông số kỹ thuật
trượt
điều khiển tần số trượt
bù trượt
hàn điểm
ly hợp trơn
hằng số thời gian làm trơn
tải đẩy
sleeved solderless terminal, solderless terminal with sleeve
xoj ɗɜw zɜj˧˧lwɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧kɜ̤ n hɐ̤ ːn
khối đấu dây loại không cần hàn
slit plate
tɜm xɛ˧˧
slim type main base module
mo˧˧ɗun˧˧xoj PLCʨiŋ zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ
slim type power supply module
mo˧˧ɗun˧˧kɜp ŋuɜ̤ n zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ
throughput
tʰoŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
slave station
ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ
slave axis
ʨṵʔk fṵʔ
slope pierce
ɗṵʔk loʔo ʨen˧˧zok
slot
xɛ˧˧kɐm
slot count display processing
sɨ̰ li hiɜ̰ n tʰḭʔ so xɛ˧˧kɐm
number of slots
so xɛ˧˧
allowable deviation of size
ɗo̰ ʔ lḛʔk ʨɔ˧˧fɛp kṵɜkik tʰɨɜk
dimension measurement
fɛp ɗɔ˧˧kik tʰɨɜk
control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n
tấm khe
mô đun khối PLC chính dạng mỏng
mô đun cấp nguồn dạng mỏng
thông lượng
trạm phụ
trục phụ
đục lỗ trên dốc
khe cắm
xử lý hiển thị số khe cắm
số khe
độ lệch cho phép của kích thước
phép đo kích thước
điều khiển
59
FA用語辞典
日本語
制御回路電源
せ
制御盤
制御方式設定範囲外
製作図
生産管理
生産技術
生産計画
生産工程
生産中止
生産ライン
静止
静止摩擦
生成画面
正相
製造
製造原価
製造工程
製造費
整定時間
静電誘導ノイズ
静電容量型
精度
性能試験
生販会議
整備
製品情報一覧
精密機器
正ループ
正論理
セーフティ回路異常
英語
ベトナム語
Control circuit power supply
mɐ̰ ːʔʲk ŋuɜ̤ n kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
control box
ho̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n
control method out of range
ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n
production drawing
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ sɐ̰ ːn swɜt
production management
kwa̰ n li sɐ̰ ːn swɜt
production technology
koŋ˧˧ŋḛʔ sɐ̰ ːn swɜt
production plan
ke hɔɐ̰ ːʔʲk sɐ̰ ːn swɜt
production procedure
kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
production stop
ŋɨ̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
production line
zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt
stationary
tɐ̰ ːʔj ʨoʔo
static friction
masɐːt tiʔiŋ˧
generated screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɨɜ̰ ʔk tɐ̰ ːʔw
normal phase
fɐː˧˧ iɜ̰ ʔn hɐ̰ ʔwk ʨiŋ
manufacture
ʨe tɐ̰ ːʔw
manufacture raw cost
ŋwiɜn˧˧zɐː sɐ̰ ːn swɜt
manufacture procedure
kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
production expenditure
ʨi˧˧ i sɐ̰ ːn swɜt
settling time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ
static induced noise
ɲiɜʔɜw tiʔiŋ˧ iɜ̰ ʔn
capacitance type
lwɐ̰ ːʔj iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
precision
ʨiŋ sɐːk
performance test
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tiŋ nɐŋ˧˧
production & sales meeting
hɔ̰ ʔp sɐ̰ ːn swɜt vɐ̤ ː ɓɐːn hɐ̤ ːŋ
preparation/maintenance
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤
product information list
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk tʰoŋ˧˧tɪnsɐ̰ ːn fɜ̰ m
precision apparatus
tʰiɜt ɓḭʔ ʨiŋ sɐːk
positive loop
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp zɨɜŋ
positive logic
mɨk ˈlɒdʒɪkzɨɜŋ
safety circuit error
loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n mɐ̰ ːʔʲk
mạch nguồn có điều khiển
hộp điều khiển
ngoài phạm vi thiết lập điều khiển
bản vẽ sản xuất
quản lý sản xuất
công nghệ sản xuất
kế hoạch sản xuất
quy trình sản xuất
ngừng sản xuất
dây chuyền sản xuất
tại chỗ
ma sát tĩnh
màn hình được tạo
pha (điện học) chính
chế tạo
nguyên giá sản xuất
quy trình sản xuất
chi phí sản xuất
thời gian điều chỉnh
nhiễu tĩnh điện
loại điện dung
chính xác
thử nghiệm tính năng
họp sản xuất và bán hàng
chuẩn bị/bảo trì
danh mục thông tin sản phẩm
thiết bị chính xác
vòng lặp dương
mức logic dương
60
lỗi an toàn mạch
FA用語辞典
日本語
セーフティモード
せ
セーフティモニタ出力
積算タイマ
セキュリティ
セキュリティ管理
セキュリティ操作
セグメント
セグメント長
絶縁
絶縁試験
絶縁抵抗
絶縁トランス
設計変更
設計マニュアル
切削
接続
接続一覧選択
接続経路一覧
接続図
絶対圧力
絶対位置
切断機
接地
設置
接着剤
設定
設定値
接点
接点出力
接点出力ユニット
英語
ベトナム語
SAFETY MODE
ʨe ɗo̰ ʔ ɐːn˧˧twa̤ n
safety monitor output
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
accumulated timer
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tik lwiʔi
security
ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
security management
kwa̰ n li ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
security operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
segment
fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn
segment length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn
insulation
kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulation test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulation resistance
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulated transformer
ɓiɜn ɐːp kɐːʲk iɜ̰ ʔn
design change
tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ke
design manual
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ tʰiɜt ke
cutting
kɐt
connection
ket noj
communication setting selection
ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
connection path list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ket noj
wiring diagram
səː˧˧ɗo̤ zɜj˧˧
absolute pressure
ɐːp lɨ̰ʔk twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute position
vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj
shear
lɨ̰ʔk kɐt
grounding
noj ɗɜt
installation
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
bond
lɐ̰ ːʔʲŋ ket
setting
tʰiɜt lɜ̰ ʔp
setting value/set value
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt kɐ̤ ːj zɐː ʨḭʔ
contact
tiɜp iɜ̰ m
contact output
tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧
contact output module
moduletiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧
CHẾ ĐỘ AN TOÀN
hiển thị đầu ra an toàn
bộ hẹn giờ tích lũy
bảo mật
quản lý bảo mật
vận hành bảo mật
phân đoạn
chiều dài phân đoạn
cách điện
kiểm tra cách điện
điện trở cách điện
biến áp cách điện
thay đổi thiết kế
hướng dẫn sử dụng thiết kế
cắt
kết nối
chọn cài đặt truyền thông
danh sách đường dẫn kết nối
sơ đồ dây
áp lực tuyệt đối
vị trí tuyệt đối
lực cắt
nối đất
cài đặt
liên kết
thiết lập
giá trị cài đặt/cài giá trị
tiếp điểm
tiếp điểm ngõ ra
61
module tiếp điểm ngõ ra
FA用語辞典
日本語
接点入力
せ
セット
セットアップメニュー
セット側
設備稼働率
設備投資
セパレートモード
セミグラフィック
セルサイズ
セルフアップねじ
ゼロクロススイッチング
ゼロクロス電圧
ゼロサプレス方式
ゼロ速制御
ゼロ調整
ゼロ電流検出
先開形圧着端子
センサ
センサアウト時間
センサアラーム
センサ用電源
線種
線数
全数検査
揃速運転
センターライン
全体選択
選択
選択解除
セントロニクスインタフェース
英語
ベトナム語
contact input
tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
set
kɐ̤ ːj
setup menu
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
set side
ɗɐ̰ ʔt kɐ̰ ːʔʲŋ
equipment operation rate
tḭ lḛʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
equipment investment
ɗɜ̤ w tɨ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
separate mode
ʨe ɗo̰ ʔ ziɜŋ˧˧ɓiɜ̰ ʔt
semi-graphic (Control)
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɓɐːn ɗo̤ hwa̰ ʔ
cell size
kik tʰɨɜk teɓɐ̤ ːw
self-up screw
vit tɨ̰ʔ len˧˧
zero-cross switching
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧
zero cross voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧
zero-suppress system
hḛʔ tʰoŋ ʨɐ̰ ʔn zɐː ʨḭʔ xoŋ˧˧
zero speed control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ zero
zero adjustment
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ zɐː ʨḭʔ zero
zero current detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn zero
spade solderless terminal
xoj ɗɜw zɜj˧˧xoŋ˧˧hɐ̤ ːn zɐ̰ ːʔŋ spade
sensor
kɐ̰ ːm ɓiɜn
sensor out time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧het hɐ̰ ːʔn kṵɜkɐ̰ ːm ɓiɜn
sensor alarm
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
power supply for sensors
ŋuɜ̤ n kɜp ʨɔ˧˧kɐːk ɓo̰ ʔ kɐ̰ ːm ɓiɜn
line type
kiɜ̰ w lwɐ̰ ːʔj twiɜn iɜ̰ ʔn
number of lines
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk twiɜn iɜ̰ ʔn
whole inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧twa̤ n ɓo̰ ʔ
equal speed operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ đangtok
center line
twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
select all
ʨɔ̰ ʔn tɜt kɐ̰ ː
selection
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn
release all
ɲɐ̰ ː tɜt kɐ̰ ː
Centronics interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn Centronics
tiếp điểm ngõ vào
cài
menu cài đặt
đặt cạnh
tỉ lệ hoạt động thiết bị
đầu tư thiết bị
chế độ riêng biệt
điều khiển bán đồ họa
kích thước tế bào
vít tự lên
chuyển mạch qua điểm không
điện áp qua điểm không
hệ thống chặn giá trị không
điều khiển tốc độ zero
điều chỉnh giá trị zero
phát hiện dòng điện zero
khối đấu dây không hàn dạng spade
cảm biến
thời gian hết hạn của cảm biến
cảm biến báo động
nguồn cấp cho các bộ cảm biến
kiểu loại tuyến điện
số lượng các tuyến điện
kiểm tra toàn bộ
vận hành đẳng tốc
tuyến điện trung tâm
chọn tất cả
lựa chọn
nhả tất cả
62
giao diện Centronics
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
line width
ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ twiɜn
total pixels
to̰ ŋ so iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ
synthetic precision
ʨiŋ sɐːk to̰ ŋ hə̰ ːʔp
interference
kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp
mutual interference prevention
fɐ̤ wŋ ŋɨ̤ɜ kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp tɨɜŋ˧˧hoʔo
scanning circuit
mɐ̰ ːʔʲk kwɛt
scanning screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kwɛt
scanning frequency
tɜ̤ n so kwɛt
scan line
zɐ̤ wŋ kwɛt
control panel
ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
increase production
tɐŋ˧˧kɨɜ̤ ŋ sɐ̰ ːn swɜt
send/receive
tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn
send
ʨwiɜ̤ n tɪn
relative position detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi kwan˧˧hḛʔ
power transmission
ʨwiɜ̤ n iɜ̰ ʔn
insert
ʨɛ̤ n
source
ŋuɜ̤ n
ソース出力
source output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧ra,ŋɨɜ̰ ʔk lɐ̰ ːʔj vəːj kiɜ̰ w sink
ソースタイプ
source type
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧zɐː˧˧
source I/O interface
kɐːk ŋɔʔɔ ˈaɪəʊkiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
source input
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
source load
noj tɐ̰ ːj kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
temperature-sensing resistance
ʨə̰ ː xɐːŋ ɲɐ̰ ʔjvəːj ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
bundle wire
zɜj˧˧ɓɔ
quick acting fuse
kɜ̤ w ʨi̤ kɐt ɲɐːʲŋ
measurement
fɛp ɗɔ˧˧
measuring accuracy
ɗo̰ ʔ ʨiŋ sɐːk fɛp ɗɔ˧˧
value of mesurement
zɐː ʨḭʔ ɗɔ˧˧
せ 線幅
│
そ 総画素
総合精度
相互干渉
相互干渉防止
走査回路
走査画面
走査周波数
走査線
操作盤
増産
送受信
送信
相対位置検出
送電
挿入
ソース
ソース入出力インタフェース
ソース入力
ソースロード
測温抵抗体
束線
速断ヒューズ
測定
測定精度
測定値
độ rộng tuyến
tổng số điểm ảnh
chính xác tổng hợp
can thiệp
phòng ngừa can thiệp tương hỗ
mạch quét
màn hình quét
tần số quét
dòng quét
bảng điều khiển
tăng cường sản xuất
tín hiệu truyền nhận
truyền tin
phát hiện vị trí quan hệ
truyền điện
chèn
nguồn
đầu ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra, ngược lại với kiểu sink)
ngõ ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra)
các ngõ I/O kiểu source
ngõ vào kiểu source
nối tải kiểu source
trở kháng nhạy với nhiệt độ
dây bó
cầu chì cắt nhanh
phép đo
độ chính xác phép đo
giá trị đo
mɐj tʰiɜt lɜ̰ ʔp tok ɗo̰ ʔ tɜ̤ n so zṳŋlḛʔŋ
速度制限指令周波数設定器
speed control command frequency setter máy thiết lập tốc độ tần số dùng lệnh
ソケット
socket
ɗe kɐm
đế cắm
63
FA用語辞典
日本語
そ ソケット関数
│
た ソケット通信
ソケット通信機能用命令
英語
ベトナム語
socket function
hɐ̤ ːmso socket
socket communication
socketʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
socket communication function instruction
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
hàm số socket
socket truyền thông
lệnh lập trình truyền thông socket
vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ w ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
ソケット通信受信データエリア
Socket communication receive data area vùng dữ liệu truyền nhận kiểu truyền thông socket
ソケット通信用命令
socket communication instruction
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
software
fɜ̤ n me̤ m
software license agreement
tʰwa̰ tʰwɜ̰ ʔn kɜp fɛp fɜ̤ n me̤ m
software switch
ʨwiɜ̰ n đoifɜ̤ n me̤ m
software stroke limit
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m
software stroke limit (lower limit)
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj
software stroke limit (upper limit)
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
software package
ɣɔj fɜ̤ n me̤ m
software package information
tʰoŋ˧˧tɪnɣɔj fɜ̤ n me̤ m
Software limit -
zəːj hɐ̰ ːʔn fɜ̤ n me̤ m -
soft counter
ɓo̰ ʔ ɗem ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
soft timer
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
ソフトワイヤード
soft wired
noj zɜj˧˧me̤ m
反り
curve
ソリッドステート
solid state circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn
solid state relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn
solenoid
ɗiɜ̰ ʔn tɨ̤ vɐːn˧˧sɒlənɔɪd
solenoid valve
vɐːn˧˧sɒlənɔɪd
target
mṵʔk tiɜw˧˧
dirty
ɓɜ̰ n
turbine
tuabin
terminal
kɐːk tiɜp iɜ̰ m ket noj zɜj˧˧
terminal interface module
môđunzɐːw˧˧tiɜp ket noj
teminal module
mo˧˧ɗun˧˧tiɜp iɜ̰ m ɗɜw zɜj˧˧
Terminator
tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
terminator section
fɜ̤ n tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk
ソフトウェア
ソフトウェア使用許諾契約
ソフトウェアスイッチ
ソフトウェアストロークリミット
ソフトウェアストロークリミット下限値
ソフトウェアストロークリミット上限値
ソフトウェアパッケージ
ソフトウェアパッケージ情報
ソフトウェアリミットソフトカウンタ
ソフトタイマ
ソリッドステートリレー
ソレノイド
ソレノイドバルブ
ターゲット
ダーティー
タービン
ターミナル
ターミナルインタフェースユニット
ターミナルユニット
ターミネータ
ターミネータセクション
lệnh truyền thông socket
phần mềm
thỏa thuận cấp phép phần mềm
chuyển đổi phần mềm
giới hạn hành trình bằng phần mềm
giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn dưới)
giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn trên)
gói phần mềm
thông tin gói phần mềm
giới hạn phần mềm bộ đếm bằng chương trình
bộ hẹn giờ bằng chương trình
nối dây mềm
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧
đường cong
mạch đóng ngắt bằng bán dẫn
rờ le đóng ngắt bằng bán dẫn
điện từ (van solenoid)
van solenoid
mục tiêu
bẩn
tua bin
các tiếp điểm kết nối dây
môđun giao tiếp kết nối
mô đun tiếp điểm đấu dây
thiết bị kết thúc (điện trở khóa)
64
phần thiết bị kết thúc
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
Darlington transistor
transistorDarlingtonɣɛp tangxwek ɗɐ̰ ːʔj
turn-off
tɐt
turn-on
ɓɜ̰ ʔt
die
ʨet
withstanding pressure
ʨḭʔw ɨɜ̰ ʔk ɐːp lɨ̰ʔk
dialog box
ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj
first priority screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ iw˧˧tiɜnɗɜ̤ w tiɜn
fire-resistance
tiŋ ʨoŋ ʨɐj
対応規格
corresponding standards
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n ɗɐːp ɨŋ
ダイオード
diode
ダイオード スイッチ
diode switch
koŋ˧˧tɐk i˧˧ot
diode bridge
kɜ̤ w i˧˧ot
diode common converter
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoi i˧˧ot ʨuŋ˧˧
diode method
fɨɜŋ˧˧fɐːp i˧˧ot
resistance to environment
sɨk ʨoŋ ʨɔj vəːj moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
atmospheric pressure
ɐːp swɜt xi quyen
standby time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː
standby master module
mo˧˧ɗun˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ ʨiŋ
endurance test
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw ɨ̰ʔŋtʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm
ramp-up/down control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zoklen/suɜŋ
weather resistance
ʨoŋ ʨɔj tʰə̤ ːj tiɜt
noise resistance
xɐːŋ o̤ n
moisture resistance
xɐːŋ ɜ̰ m
trolley
sɛ˧˧ɗɜ̰ j
shock resistance
xɐːŋ sok
corrosion-proof (type)
ʨoŋ ɐn˧˧mɔ̤ nlwɐ̰ ːʔj
vibration-protective rubber
kɐːw˧˧su˧˧ʨoŋ zuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
vibration resistance
xɐːŋ zuŋ˧˧
water-resistant construction
sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ kɔ xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw nɨɜk
substitute
tʰɐj˧˧tʰe
ダーリントントランジスタ
だ
ターンオフ
ターンオン
ダイ
耐圧力
ダイアログボックス
第一優先画面
耐炎性
ダイオード ブリッジ
ダイオード共通コンバータ
ダイオード方式
耐環境性
大気圧
待機時間
待機マスタユニット
耐久試験
台形制御
耐候性
耐雑音性
耐湿性
台車
耐衝撃性
耐食形
耐振動ゴム
耐振動性
耐水構造
代替品
transistor Darlington (ghép tầng khuếch đại)
tắt
bật
chết
chịu được áp lực
hộp thoại
màn hình ưu tiên đầu tiên
tính chống cháy
tiêu chuẩn đáp ứng
i˧˧ot
diode
công tắc diode
cầu diode
bộ chuyển đổi diode chung
phương pháp diode
sức chống chọi với môi trường
áp suất khí quyển
thời gian chờ
mô đun dự phòng chính
khả năng chịu đựng thử nghiệm
điều khiển dốc lên/xuống
chống chọi thời tiết
kháng ồn
kháng ẩm
xe đẩy
kháng sốc
chống ăn mòn (loại)
cao su chống rung động
kháng rung
xây dựng có khả năng chịu nước
thay thế
65
FA用語辞典
日本語
耐電圧
た
タイトル
ダイナミック出力ユニット
ダイナミックスキャン
ダイナミックスキャン入出力ユニット
ダイナミックスキャン入力ユニット
ダイナミック入力ユニット
ダイナミックブレーキ
ダイナミックブレーキインタロック
ダイナミックメモリ
ダイナミックレンジ
耐熱形
タイプ
対物レンズ
タイマー
耐磨耗
耐磨耗試験
タイミング
タイミングチャート
タイミングチャート形式入力
タイミングベルト
タイム スイッチ
タイム リミット
タイムアウト
タイムアクション
タイムオーバ
タイムゾーン
タイムチェック時間
耐溶剤性
太陽電池
英語
ベトナム語
voltage-resistance
xɐːŋ iɜ̰ ʔn ɐːp
title
tiɜw˧˧ɗe̤
dynamic output module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w zɐː˧˧kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
dynamic scan
kwɛt linhɗo̰ ʔŋ
dynamic scan I/O module
mo˧˧ɗun˧˧ˈaɪəʊkwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
dynamic scan input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
dynamic input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ linhɗo̰ ʔŋ
dynamic brake
fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
Dynamic brake interlock
xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
dynamic memory, DRAM
ɓo̰ ʔ ɲəː ɗo̰ ʔŋ DRAM
dynamic range
zɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
heat-resistive (type)
ʨḭʔw ɲiɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj
type
lwɐ̰ ːʔj
objective lens
vɜ̰ ʔt kiŋ
timer
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː
abrasion-resistant
ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n
abrasion resistance test
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n
timing
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing chart format input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing belt
ɗɐːj˧˧ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj
time switch
koŋ˧˧tɐk ɗḭʔŋ zə̤ ː
time limit
zəːj hɐ̰ ːʔn tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
time out
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp
time action
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
timeout
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp
time zone
muj zə̤ ː
time check time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
flux-resistance
ʨə̰ ː xɐːŋ tɨ̤ tʰoŋ˧˧
solar cell
pin˧˧mɐ̰ ʔt ʨə̤ ːj
kháng điện áp
tiêu đề
mô đun đầu ra có thể điều chỉnh
quét linh động
mô đun I/O quét linh động có thể điều chỉnh
mô đun đầu vào quét linh động có thể điều chỉnh
mô đun đầu vào có thể điều chỉnh linh động
phanh động
khóa liên động phanh động
bộ nhớ động, DRAM
dải động
chịu nhiệt (loại)
loại
vật kính
bộ hẹn giờ
chống mài mòn
thử nghiệm chống mài mòn
thời gian
biểu đồ thời gian
đầu vào định dạng biểu đồ thời gian
đai định thời
công tắc định giờ
giới hạn thời gian
hết thời gian cho phép
thời gian hoạt động
hết thời gian cho phép
múi giờ
thời gian kiểm tra thời gian
trở kháng từ thông
pin mặt trời
66
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
life time using (for machine)
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔsɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk
long-term inventory
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧zɐ̤ ːj hɐ̰ ːʔn
direct access output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧ʨwi˧˧swɜt ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct access input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct access mode
ʨe ɗo̰ ʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct clutch
li˧˧hə̰ ːʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct processing
sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct processing instruction
lḛʔŋ sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct device
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct drive motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct mode
ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp
down time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧xoŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
download
tɐ̰ ːj ve̤
oval
hi̤ŋ ɓɜ̤ w zṵʔk
height
ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧
multi-function
ɗɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
another station/other stations
ʨɐ̰ ːʔm kɐːk ʨɐ̰ ːʔm xɐːk
tag comment
ɣɐn tʰɛ̰ ʨu zɐ̰ ːj
tag setting screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰɛ̰
tag source
ŋuɜ̤ n tʰɛ̰
tag type display
hiɜ̰ n tʰḭʔ lwɐ̰ ːʔj tʰɛ̰
タグデータ項目
tag data item
mṵʔk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛ̰
ダクト
duct
タクトタイム
takt (?) time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧nɔjʨwiɜ̰ ʔn
tag display
hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰɛ̰
tag variable
ɓiɜn tʰɛ̰
tacho generator
tɐ̰ ːʔw tok ɗo̰ ʔ ɣɐwk kwɐj˧˧
majority vote system
hḛʔ tʰoŋ ɓɜ̤ w ɗɐː˧˧so
耐用年数
た
滞留在庫
ダイレクトアクセス出力
ダイレクトアクセス入力
ダイレクトアクセス方式
ダイレクトクラッチ
ダイレクト出力
ダイレクト処理
ダイレクト処理命令
ダイレクトデバイス
ダイレクトドライブモータ
ダイレクト入力
ダイレクト方式
ダウンタイム
ダウンロード
楕円
高さ
多機能
他局
タグコメント
タグ設定画面
タグソース
タグタイプ表示
タグ表示
タグ変数
タコジェネレータ
多数決システム
tuổi thọ sử dụng (máy móc)
hàng tồn kho dài hạn
ngõ ra truy xuất trực tiếp
đầu vào truy cập trực tiếp
chế độ truy cập trực tiếp
ly hợp trực tiếp
đầu ra trực tiếp
xử lý trực tiếp
lệnh xử lý trực tiếp
thiết bị trực tiếp
động cơ dẫn động trực tiếp
đầu vào trực tiếp
chế độ trực tiếp
thời gian không hoạt động
tải về
hình bầu dục
chiều cao
đa chức năng
trạm/các trạm khác
gắn thẻ chú giải
màn hình cài đặt thẻ
nguồn thẻ
hiển thị loại thẻ
mục dữ liệu thẻ
ɨɜ̤ ŋ oŋ
đường ống
thời gian nói chuyện
hiển thị thẻ
biến thẻ
tạo tốc độ góc (quay)
67
hệ thống bầu đa số
FA用語辞典
日本語
多相パルス
た
立会い検査
立下り時間
立上り時間
タッチスイッチ
タッチバック
脱調
タップ穴
タップ板
タップ加工
タップねじ
縦置き
多点型プログラム設定器
棚卸し
タブ構成
ダブルクリック
ダブルチャネル
ダブルワード
ダブルワードアクセス
英語
ベトナム語
multi-phase pulse
suŋ˧˧ɲḭʔp ɗɐː˧˧fɐː˧˧
joint inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ket hə̰ ːʔp
fall time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm
rise time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧
touch switch
koŋ˧˧tɐk kɐ̰ ːm ɨŋ
reverse stitching
xɜw˧˧ɗɐ̰ ːw ʨiɜ̤ w
maladjustment
sɨ̰ʔ lɐp sɐːj˧˧
tap hole
loʔo tʰɐːw
tap plate
ɓo̰ ʔ ɓɐ̤ ːn zɛn˧˧
tapping
fɜn˧˧ɲɐːʲŋ
tap screw
vit tɐː˧˧zo˧˧
vertical mounting
ɣɐn tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w zɐ̰ ʔwk
Multi-Point Program Setter
ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
inventory check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧
tab configuration
kɜw hi̤ŋ tʰɛ̰
double-click
ɲɜp ɗup ʨuɜ̰ ʔt
double channel
keŋ˧˧ɗoj˧˧
double word
ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2words32bɪt
double-word access
ʨwi˧˧swɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 32bits
xung nhịp đa pha
kiểm tra kết hợp
thời gian giảm
thời gian tăng
công tắc cảm ứng
khâu đảo chiều
sự lắp sai
lỗ tháo
bộ bàn ren
phân nhánh
vít ta-rô
gắn theo chiều dọc
bộ lập trình đa điểm
kiểm tra hàng tồn kho
cấu hình thẻ
nhấp đúp chuột
kênh đôi
độ dài dữ liệu 2 words (32 bit)
truy xuất dữ liệu 32 bits
so lɨɜ̰ ʔŋ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2word32bɪt
ダブルワードアクセス点数
number of double-word access points số lượng kiểu dữ liệu 2 word (32 bit)
ダブルワードデバイス
double-word device
ɓo̰ ʔ ɲəː 2words32bɪt
accumulated pulse
suŋ˧˧tik lwiʔi
dummy
loʔoj
dummy contact
tiɜp iɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj
dummy device
ɓo̰ ʔ ɲəː ɓḭʔ loʔoj
dummy module
mo˧˧ɗun˧˧ɓḭʔ loʔoj
bell-shaped hole
loʔo hi̤ŋ ʨuɜŋ
unit
ɗəːn˧˧vḭʔ
unit price
ɗəːn˧˧zɐː
溜りパルス
ダミー
ダミー接点
ダミーデバイス
ダミーユニット
ダルマ穴
単位
単価
タングステン
bộ nhớ 2 words (32 bit)
xung tích lũy
lỗi
tiếp điểm bị lỗi
bộ nhớ bị lỗi
mô đun bị lỗi
lỗ hình chuông
đơn vị
đơn giá
tungsten/volfram/wolfram
68
ʨɜt volfram,haywolframkim˧˧lwɐ̰ ːʔj hiemzṳŋʨɐwŋ˧˧zɜj˧˧tó cɓɐwŋ iɜ̰ ʔn vɐ̤ ː ɲiɜ̤ wɨŋ
chất volfram, hay wolfram (kim loại hiếm dùng trong dây tóc bóng điện và nhiều ứng dụng trong ngành điện, luyện kim…)
FA用語辞典
日本語
だ ダンサロール
│
ち 端子
端子台
端子台変換ユニット
段数設定コネクタ
断線
断線警報出力
単相モータ
タンデム制御
段取り
段取り替え
ダンパー
ダンパ制御
ダンパ巻線
断面図
短絡
チェック
チェックコード
チェックサム
チェックシート
チェックデジット
チェックボックス
遅延
窒化
チップ
チップクラック
チップ実装
チップセット
チップ抵抗
チャージポンプ
英語
ベトナム語
dancer roll
kuɜ̰ ʔn ɗu˧˧ɗuɜ
terminal
ɓo̰ ʔ ɗɜw noj zɜj˧˧
terminal block
xoj ɗɜw noj zɜj˧˧
terminal block converter module
moduleʨwiɜ̰ n đoikiɜ̰ w ɗɜw zɜj˧˧
base number setting connector
ɗɜ̤ w noj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɓɜ̰ ʔkso
wire disconnection
ŋɐt ket noj zɜj˧˧
cable disconnection alarm output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɜt ket noj
single‐phase motor
mo˧˧təː˧˧ɗəːn˧˧fɐː˧˧
tandem control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜk sɐw˧˧
preparation (Procedures)
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ kwi˧˧ʨi̤ŋ
changeover
ʨwiɜ̰ n đoi
damper
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ gió ,ʨɜt lɐ̰ wŋ
damper control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
damper coil
kuɜ̰ ʔn damper
sectional view
sɛm˧˧zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt kɐt
short-circuiting
ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk
check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
check code
mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
checksum
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ
list of spot checks
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗo̰ ʔt swɜt
check digit
ʨɨʔɨ so kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
checkbox
ho̰ ʔp ʨɔ̰ ʔn
delay
ʨi̤ ʨu
nitriding
tʰɜm ni˧˧təː˧˧
chip
ʨip IC,vi˧˧mɐ̰ ːʔʲk
chip crack
vet nɨt ʨip
chip mounting
ɣɐn ʨip
chip set
ɓo̰ ʔ ʨip
chip resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ʨip
charge pump
nɐ̰ ːʔp ɓəːm˧˧
cuộn đu đưa
bộ đấu nối dây
khối đấu nối dây
module chuyển đổi kiểu đấu dây
đầu nối thiết lập bậc số
ngắt kết nối dây
ngõ ra cảnh báo mất kết nối
mô tơ đơn pha
điều khiển trước sau
chuẩn bị (Quy trình)
chuyển đổi
bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng)
điều khiển lưu lượng
cuộn damper
xem dạng mặt cắt
đoản mạch
kiểm tra
mã kiểm tra
kiểm tra tổng
danh sách kiểm tra đột xuất
chữ số kiểm tra
hộp chọn
trì hoãn
thấm nitơ
chíp (IC, vi mạch)
vết nứt chíp
gắn chíp
bộ chíp
điện trở chíp
nạp bơm
69
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤
confirmation of seating
sɐːk ɲɜ̰ ʔn kṵɜʨoʔo ɗɐ̰ ʔt
chattering
ʨɔ̤ ʨwiɜ̰ ʔn
chucking
kɛ̰ ʔp
channel
keŋ˧˧
channel number setting switch
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp so keŋ˧˧
channel selection
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧
channel selection switch
koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧
channel number
so hiɜ̰ ʔw keŋ˧˧
channel change command
lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧
channel change request
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧
intermediate support bracket
zɐː ɗəːʔə ʨuŋ˧˧zɐːn˧˧
medium inertia
kwɐːn tiŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
relay station
ʨɐ̰ ːʔm zə̤ ː lɛ˧˧
relay module
mo˧˧ɗun˧˧zə̤ ː lɛ˧˧
center line
twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
interrupt
ŋɐt
tuning
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ
ultra-small type
lwɐ̰ ːʔj siɜw˧˧ɲɔ̰
adjustment
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ
hinged cover
nɐp kɔ ɓɐ̰ ːn le̤
ultra-low inertia
kwɐːn tiŋ kɨ̰ʔk tʰɜp
synchronization mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
tension control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ kɐŋ
choke coil
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧choke
straight lines
ʨɨ̰ʔk twiɜn ɨɜ̤ ŋ tʰɐ̰ ŋ
直線性
linearity
sɨ̰ʔ twiɜn tiŋ
直線補間
linear interpolation method
直流
DC
チャート
ち
着座確認
チャタリング
チャッキング
チャンネル
チャンネルNo.設定スイッチ
チャンネル選択
チャンネル選択スイッチ
チャンネル番号
チャンネル変更指令
チャンネル変更要求
中間支持具
中慣性
中継局
中継ユニット
中心線
中断
チューニング
超小型
調整
蝶番付きカバー
超低慣性
調歩同期方式
張力制御
チョークコイル
直線
直列接続(AND回路)
biểu đồ
xác nhận của chỗ đặt
trò chuyện
kẹp
kênh
công tắc thiết lập số kênh
lựa chọn kênh
công tắc lựa chọn kênh
số hiệu kênh
lệnh thay đổi kênh
yêu cầu thay đổi kênh
giá đỡ trung gian
quán tính trung bình
trạm rờ le
mô đun rờ le
tuyến (điện) trung tâm
ngắt
điều chỉnh
loại siêu nhỏ
điều chỉnh
nắp có bản lề
quán tính cực thấp
chế độ đồng bộ hóa
điều khiển độ căng
cuộn dây choke
trực tuyến (đường thẳng)
sự tuyến tính
ɨɜŋ˧˧fɐːp no̰ ʔj swi˧˧twiɜn tiŋ
phương pháp nội suy tuyến tính
mo̰ ʔt ʨiɜ̤ w iɜ̰ ʔn diːsiː
một chiều (điện DC)
ket noj noj tiɜp mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkAND
serial connection (AND logic circuit) kết nối nối tiếp (mạch logic AND)
70
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
Ground fault
loʔoj noj ɗɜt
add
tʰem˧˧
twisted cable
kɐːp swɐn
twisted shielded wire
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
twisted pair
swɐn ɗoj˧˧
twisted pair cable
kɐːp swɐn ɗoj˧˧
shielded twisted pair cable
kɐːp swɐn ɗoj˧˧kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
twisted pair wire
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn ɗoj˧˧
confirmation of passage
sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧ˈkwɑː
customs clearance
tʰoŋ˧˧kwan˧˧
ventilating hole
loʔo tʰoŋ˧˧zɔ
communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication speed
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication protocol
zɐːw˧˧tʰɨk ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication port
ko̰ ŋ zɐːw˧˧tiɜp
energization/power ON
kɜp iɜ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɓɜ̰ ʔt
two-piece terminal block
xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ
two-piece nesting terminal block
xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ lo̤ ŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ
tool
koŋ˧˧kṵʔ
tool bar
tʰɐːʲŋ˧˧koŋ˧˧kṵʔ
tool hint display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣə̰ ːʔji koŋ˧˧kṵʔ
tool button
nut koŋ˧˧kṵʔ
ツール名
tool name
koŋ˧˧kṵʔ ten˧˧
ツェナーダイオード
zener diode
ツェナー電圧
zener voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp zener
latch
ʨot
tree
kɜj˧˧
tree display
hiɜ̰ n tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ kɜj˧˧
teaching
zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj
teaching module
mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj
ち 地絡
│
て 追加
ツイストケーブル
ツイストシールド線
ツイストペア
ツイストペアケーブル
ツイストペアシールド線
ツイストペア線
通過確認
通関
通気孔
通信
通信速度
通信プロトコル
通信ポート
通電
ツーピース端子台
ツーピース突込み端子台
ツール
ツールバー
ツールヒント表示
ツールボタン
ツメ
ツリー
ツリー表示
ティーチング
ティーチングユニット
lỗi nối đất
thêm
cáp xoắn
dây điện xoắn có chống nhiễu
xoắn đôi
cáp xoắn đôi
cáp xoắn đôi có chống nhiễu
dây điện xoắn đôi
xác nhận thông qua
thông quan
lỗ thông gió
truyền thông
tốc độ truyền thông
giao thức truyền thông
cổng giao tiếp
cấp điện/nguồn BẬT
khối đấu dây dạng hai mảnh
khối đấu dây dạng lồng hai mảnh
công cụ
thanh công cụ
hiển thị gợi ý công cụ
nút công cụ
công cụ tên
i˧˧ot zener
đi ốt zener
điện áp zener
chốt
cây
hiển thị dạng cây
giảng dạy
mô đun giảng dạy
71
FA用語辞典
日本語
定格
て
定格回転速度
定格出力
定格電流
定格入力電圧
定格入力電流
定期点検
抵抗
抵抗負荷
停止
定時性
ディジタル
ディジタルIC
ディジタルRGB
ディジタルアナログ変換ユニット
ディジタル最小値
ディジタル最大値
ディジタル出力
ディジタル出力値
ディジタルスイッチ
ディジタル制御
ディジタル値
ディジタルデータ詳細
ディジタル入力
ディジタルバス接続
ディスク容量
ディストリビュータ
ディスプレイ
ディスプレイデバイス
定寸送り
英語
ベトナム語
ratings
ɗḭʔŋ mɨk zɐː ʨḭʔ
rotation rated speed
tok ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧ɗḭʔŋ mɨk
Rated Output
koŋ˧˧swɜt zɐː˧˧ɗḭʔŋ mɨk
rated current
zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk
Rated input voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk
Rated input current
zɐ̤ wŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk
periodic inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗḭʔŋ ki̤
resistance
xɐːŋ ʨə̰ ː
resistance load
tɐ̰ ːj xɐːŋ ʨə̰ ː
stop
zɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔj
Punctuality
sɨ̰ʔ ɗuŋ zə̤ ː
digital
kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital IC
aɪsiːkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital RGB
RGBkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital-analog converter module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital
minimum digital value
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj tʰiɜ̰ w
maximum digital value
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj ɗɐː˧˧
digital output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital output value
zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital switch
koŋ˧˧tɐk kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital value
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital data details
ʨi˧˧tiɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital bus connection
ket noj keŋ˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
disk space
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ iʔiɜ
distributor
ɲɐ̤ ː fɜn˧˧foj
display
hiɜ̰ n tʰḭʔ
display device
tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ
fixed-feed
nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ
định mức (giá trị)
tốc độ quay định mức
công suất ra định mức
dòng định mức
điện áp đầu vào định mức
dòng đầu vào định mức
kiểm tra định kỳ
kháng trở
tải kháng trở
dừng lại
sự đúng giờ
kỹ thuật số
IC kỹ thuật số
RGB kỹ thuật số
mô đun chuyển đổi analog-digital
giá trị kỹ thuật số tối thiểu
giá trị kỹ thuật số tối đa
đầu ra kỹ thuật số
giá trị đầu ra kỹ thuật số
công tắc kỹ thuật số
điều khiển kỹ thuật số
giá trị kỹ thuật số
chi tiết dữ liệu kỹ thuật số
đầu vào kỹ thuật số
kết nối kênh kỹ thuật số
dung lượng đĩa
nhà phân phối
hiển thị
thiết bị hiển thị
nạp cố định
72
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
fixed feeding control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ
disable
vo˧˧hiɜ̰ ʔw hwa
low speed
tok ɗo̰ ʔ tʰɜp
DIP switch
koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP
DIP switch information
tʰoŋ˧˧tɪnkoŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP
fixed point
ɗiɜ̰ m ko ɗḭʔŋ
voltage stabilizer
ɓo̰ ʔ o̰ n ɗḭʔŋ iɜ̰ ʔn ɐːp
differential gears
ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧vi˧˧sɐːj˧˧
delay
sɨ̰ʔ ʨi̤ ʨu
delay Time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu
delay time setting
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu
ディレーティング
derating
zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
ディレーティングカーブ
derating curve
ディレーティング図
derating chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
directory
tʰɨ˧˧mṵʔk
directory/file information search
ti̤m kiɜm tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn
directory/file information read
ɗɐ̰ ʔwk tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn
directory name
ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk
データ
data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
データ ディスク
data disk
データ トレース
data trace
tʰɛw˧˧vet zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data bank
ŋɜn˧˧hɐ̤ ːŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
number of data bits
so bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data file
tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data and signal reception
tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw vɐ̤ ː tin hiɜ̰ ʔw
data FILL
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw FILL
data access
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data access module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data analysis
fɜn˧˧tik zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
て 定寸送り制御
│
で ディセーブル
低速
ディップスイッチ
ディップスイッチ情報
定点
定電圧装置
ディファレンシャルギア
ディレイ
ディレイ時間
ディレイ時間指定
ディレクトリ
ディレクトリ・ファイル情報サーチ
ディレクトリ・ファイル情報読出し
ディレクトリ名
データ バンク
データ ビット数
データ ファイル
データ・信号授受
データFILL
データアクセス
データアクセスユニット
データインプット
データ解析
điều khiển nạp cố định
vô hiệu hóa
tốc độ thấp
công tắc chuyển mạch DIP
thông tin công tắc chuyển mạch DIP
điểm cố định
bộ ổn định điện áp
bánh răng vi sai
sự trì hoãn
Thời gian trì hoãn
cài đặt thời gian trì hoãn
giảm tải
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
đường cong giảm tải
biểu đồ giảm tải
thư mục
tìm kiếm thông tin thư mục/tập tin
đọc thông tin thư mục/tập tin
tên thư mục
dữ liệu
iʔiɜ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
đĩa dữ liệu
theo vết dữ liệu
ngân hàng dữ liệu
số bit dữ liệu
tập tin dữ liệu
tiếp nhận dữ liệu và tín hiệu
dữ liệu FILL
truy cập dữ liệu
mô đun truy cập dữ liệu
đầu vào dữ liệu
phân tích dữ liệu
73
FA用語辞典
日本語
データ書込み要求
で
データ格納エリア
データ格納単位
データ型
データ結合
データ交信
データ交信異常
データ交信用フレーム
データ構成
データコード
データサイズ
データ収集
英語
ベトナム語
data write request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data storage area
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Unit of stored data
ɗəːn˧˧vḭʔ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ
data type
kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
merge data
hə̰ ːʔp ɲɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication error
loʔoj ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication frame
xuŋ˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data configuration
kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data code
mɐːʔɐ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data size
kik tʰɨɜk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data collection
tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
yêu cầu ghi dữ liệu
khu vực lưu trữ dữ liệu
đơn vị dữ liệu được lưu trữ
kiểu dữ liệu
hợp nhất dữ liệu
truyền thông dữ liệu
lỗi truyền thông dữ liệu
khung truyền thông dữ liệu
cấu hình dữ liệu
mã dữ liệu
kích thước dữ liệu
thu thập dữ liệu
ko̰ ʔt kɐːʲk xwa̰ ŋ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
データ収集間隔列を出力する
Output data collection interval column cột cách khoảng thu thập dữ liệu đầu ra
データ収集サーバユニット
data collection server module
mo˧˧ɗun˧˧mɐj ʨṵ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data receive request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data order
iɜw˧˧kɜ̤ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data verify
sɐːk miŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing
sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing instruction
lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Number of data
so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data quantity storage area
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Variable number of data
ɓiɜn so zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Fixed number of data
so lɨɜ̰ ʔŋ ko ɗḭʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data control instruction
lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data setting complete bit
bɪtkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hwa̤ n tʰɐ̤ ːʲŋ
データ授受
データ受信要求
データ順
データ照合
データ処理
データ処理プログラム
データ処理命令
データ数
データ数格納エリア
データ数可変
データ数固定
データ制御命令
データセット完了ビット
mô đun máy chủ thu thập dữ liệu
truyền thông dữ liệu
yêu cầu nhận dữ liệu
yêu cầu dữ liệu
xác minh dữ liệu
xử lý dữ liệu
chương trình xử lý dữ liệu
lệnh xử lý dữ liệu
Số lượng dữ liệu
Khu vực lưu trữ số lượng dữ liệu
Biến số dữ liệu
Số lượng cố định dữ liệu
lệnh xử lý dữ liệu
bit cài đặt dữ liệu hoàn thành
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
データセット式原点復帰
data setting type home position return dữ liệu thiết lập phục hồi nguyên điểm
データ操作
data operation
tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data operation instruction
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
データ操作命令
thao tác trên dữ liệu
74
lệnh thao tác trên dữ liệu
FA用語辞典
日本語
データ送受信
で
データ送信要求
データタイプ指定
データ端末
データ端末レディ (ER (DTR))
データチャネル受信キャリア検出 (CD (DCD))
データ長
データ長8ビット
データ長格納エリア
データ転送
データ転送速度
データ伝送速度
データ転送命令
データ配分
データペース
データ変換
データムターゲット
データメモリ
データリンク
データリンク異常局
データリンク開始
データリンク間転送
英語
ベトナム語
data communication
tin hiɜ̰ ʔw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn
data send request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣɨ̰j zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data type specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data terminal
tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data terminal ready (ER (DTR))
sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ERDTR
tín hiệu dữ liệu truyền nhận
yêu cầu gửi dữ liệu
đặc điểm kỹ thuật loại dữ liệu
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data channel reception carrier detection (CD (DCD))
Sẵn sàng thiết bị đầu cuối dữ liệu (ER (DTR))
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn keŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw CDDCD
Phát hiện bộ tiếp nhận kênh dữ liệu (CD (DCD))
data length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
8 bit data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐːm bit
Data length storage area
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
data transfer
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transfer rate
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transmission speed
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transfer instruction
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data distribution
fɜn˧˧foj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data base
kəː˧˧sə̰ ː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data conversion
ʨwiɜ̰ n đoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw
datum target
mṵʔk tiɜw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data memory
ɓo̰ ʔ ɲəː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link
lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link faulty station
ʨɐ̰ ːʔm ɓḭʔ loʔoj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link start
ɓɐt ɗɜ̤ w lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
transfer between data links
ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
chiều dài dữ liệu
dữ liệu 8 bit
khu vực lưu trữ dữ liệu chiều dài
truyền dữ liệu
tốc độ truyền dữ liệu
tốc độ truyền dữ liệu
lệnh truyền dữ liệu
phân phối dữ liệu
cơ sở dữ liệu
chuyển đổi dữ liệu
mục tiêu dữ liệu
bộ nhớ dữ liệu
liên kết dữ liệu
trạm bị lỗi liên kết dữ liệu
bắt đầu liên kết dữ liệu
chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu
ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧tʰɐːm˧˧so zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
データリンク間転送パラメータ
transfer parameter between data links chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu
データリンク状態
data link status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link control right
kwiɜ̤ n kiɜ̰ m swat lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
D-Llink stop/Stop data link
zɨ̤ŋ D-Llinkzɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link module instruction
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link terminal block
xoj ɗɜw noj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link instruction
lḛʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
データリンク制御権
データリンク停止
データリンクユニット
データリンクユニット命令
データリンク用端子台
データリンク用命令
tình trạng liên kết dữ liệu
quyền kiểm soát liên kết dữ liệu
dừng D-Llink/Dừng liên kết dữ liệu
mô đun liên kết dữ liệu
75
lệnh lập trình cho mô đun liên kết dữ liệu
khối đấu nối liên kết dữ liệu
lệnh liên kết dữ liệu
FA用語辞典
日本語
で データレジスタ
│
て データレジスタ高速領域
データレディセット (DR (DSR))
データロガー
データロギング
データロギングSDメモリカード転送中
データロギング開始
データロギング完了
データロギング結果ファイル
データロギング実行中
データロギング準備
データロギング使用ビット
データロギングセット命令
英語
ベトナム語
data register
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data register, high-speed area
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xu˧˧vɨ̰ʔk tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
Data ready set (DR (DSR))
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ kɐ̤ ːj DRDSR
data logger
ɓo̰ ʔ ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data storage in SD memory card
liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐwŋ˧˧tʰɛ̰ ɲəː SD
Data logging start
ɓɐt ɗɜ̤ w ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging completed
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt
data logging result file
tɜ̰ ʔp tɪnket kwa̰ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging execution
tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging preparation
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
bit used for data logging
bit ɨɜ̰ ʔk zṳŋɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging set instruction
lḛʔŋ kɐ̤ ːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
thanh ghi dữ liệu
thanh ghi dữ liệu, khu vực tốc độ cao
dữ liệu đã sẵn sàng cài (DR (DSR))
bộ ghi dữ liệu
ghi lại dữ liệu
lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ SD
bắt đầu ghi lại dữ liệu
ghi lại dữ liệu đã hoàn tất
tập tin kết quả ghi lại dữ liệu
thực thi ghi lại dữ liệu
chuẩn bị ghi lại dữ liệu
bit được dùng ghi lại dữ liệu
lệnh cài ghi lại dữ liệu
hɨɜŋ zɜʔɜn kɐ̤ ːj tɐ̰ ːʔj tʰə̤ ːj iɜ̰ m ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
データロギングセット命令実行時
At the time of data logging set instruction hướng dẫn cài tại thời điểm ghi lại dữ liệu
データロギングトリガ
Data logging trigger
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
After data logging trigger
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt sɐw˧˧xi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging buffer
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging file
tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging not completed
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xoŋ˧˧hwa̤ n tɜt
data logging name
ten˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data word
tɨ̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
taper
ɗo̰ ʔ tʰɔn˧˧zɐ̰ ːʔŋ konzɐ̰ ːʔŋ nɔn
table start program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ
データロギングトリガ後
データロギングバッファ
データロギングファイル
データロギング未完了
データロギング名
データワード
テーパー
テーブル始動プログラム
bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu
bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu
bộ đệm ghi lại dữ liệu
tập tin ghi lại dữ liệu
ghi lại dữ liệu không hoàn tất
tên ghi lại dữ liệu
từ dữ liệu
độ thon / dạng côn / dạng nón
chương trình khởi động bảng
hɨɜŋ zɜʔɜn ɓɐt ɗɜ̤ w ɓɐ̰ ːŋ IPPSTRT1P
テーブル始動命令(IPPSTRT1(P))
Table start instruction (IPPSTRT1(P)) hướng dẫn bắt đầu bảng (IPPSTRT1 (P))
テーブル操作命令
table operation instruction
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̰ ːŋ
text
vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text part
fɜ̤ n vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text file
tɜ̰ ʔp tɪnvɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text box
ho̰ ʔp vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
appropriate inventory
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰik hə̰ ːʔp
テキスト
テキスト部
テキストファイル
テキストボックス
適正在庫
lệnh thao tác bảng
văn bản
phần văn bản
tập tin văn bản
hộp văn bản
76
hàng tồn kho thích hợp
FA用語辞典
日本語
て 適用流体
│
で テクニカルニュース
デクリメント
デコーダ
デコード
デジタル表示器
デシメートル
手順
テスタ
デスティネーション
テスト
テスト運転
テスト運転モード
テストスイッチ
テスト操作
テストモード
テストモード要求
デッドマンスイッチ
デバイス
デバイスNo
デバイスNo.指定
デバイスNo.指定画面
デバイス一覧
デバイス一括置換
デバイス一括モニタ
デバイスクリア
デバイスクリアメニュー
デバイス検索ダイアログ
デバイス合計
デバイスコメント
英語
ベトナム語
fluid types
kɐːk lwɐ̰ ːʔj ʨɜt lɐ̰ wŋ
TECHNICAL BULLETIN
ɓɐ̰ ːn tɪnkiʔi tʰwɜ̰ ʔt
decrement
ɗo̰ ʔ swi˧˧zɐ̰ ːm
decorder
ɓo̰ ʔ zɐ̰ ːj mɐːʔɐ
decode
zɐ̰ ːj mɐːʔɐ
digital display device
tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
dm
dmdecimeter
procedure
tʰṵ tṵʔk
tester
ɓo̰ ʔ tʰɨ̰
destination
ɗiɜ̰ m ɗen
test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
test operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰
test operation mode
ʨe ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰
TEST switch
koŋ˧˧tɐk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
test operation
tʰɐːw˧˧tɐːk tʰɨ̰
TEST MODE
ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
TEST MODE request
iɜw˧˧kɜ̤ w ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
deadman switch
koŋ˧˧tɐk ɐːn˧˧twa̤ n
device
tʰiɜt ɓḭʔ
device No.
tʰiɜt ɓḭʔ so
device No. specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so
device No. specification screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so
device list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰiɜt ɓḭʔ
Device Batch Replacement
tʰɐj˧˧tʰe lotʰiɜt ɓḭʔ
device batch monitor
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj lotʰiɜt ɓḭʔ
device clear
swa tʰiɜt ɓḭʔ
device clear menu
mɛnjuːswa tʰiɜt ɓḭʔ
find device dialog box
ti̤m tʰɜj ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ
device total
to̰ ŋ so tʰiɜt ɓḭʔ
device comment
ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
các loại chất lỏng
BẢN TIN KỸ THUẬT
độ suy giảm
bộ giải mã
giải mã
thiết bị hiển thị kỹ thuật số
dm (decimeter)
thủ tục
bộ thử
điểm đến
kiểm tra
vận hành thử
chế độ vận hành thử
công tắc KIỂM TRA
thao tác thử
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
công tắc an toàn
thiết bị
thiết bị Số
đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số
màn hình đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số
danh sách thiết bị
thay thế lô thiết bị
trình theo dõi lô thiết bị
xóa thiết bị
menu xóa thiết bị
tìm thấy hộp thoại thiết bị
tổng số thiết bị
ghi chú thiết bị
77
FA用語辞典
日本語
デバイスコメント表示選択
で
英語
device comment display selection
ベトナム語
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨu tʰik tʰiɜt ɓḭʔ
lựa chọn hiển thị chú thích thiết bị
mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
デバイスコメント表示選択メニュー
device comment display selection menu menu lựa chọn hiển thị ghi chú thiết bị
デバイスコメントファイル
device comment file
tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
device specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ
device type
lwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ
device condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
device information
tʰoŋ˧˧tɪntʰiɜt ɓḭʔ
list of used devices
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ɗɐːʔɐ sɨ̰ zṵʔŋ
initial device value
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial device value file
tɜ̰ ʔp tɪnzɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
Device select
ʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
Device select menu
mɛnjuːʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
device value
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
Replace device
tʰɐj˧˧tʰe tʰiɜt ɓḭʔ
Input device value
ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
device data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data storage file
tɜ̰ ʔp tɪnliw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data condition entry
mṵʔk ɲɜ̰ ʔp ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device test
tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test confirmation
sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test confirmation menu
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test menu
mɛnjuːtʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device points
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
change number of device points
tʰɐj˧˧đoiso lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
device registration monitor
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɐŋ˧˧ki tʰiɜt ɓḭʔ
device range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
device number
so hiɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device display screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
device change specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ
デバイス指定
デバイス種別
デバイス条件
デバイス情報
デバイス使用リスト
デバイス初期値
デバイス初期値ファイル
デバイス選択
デバイス選択メニュー
デバイス値
デバイス置換
デバイス値入力
デバイスデータ
デバイスデータ格納用ファイル
デバイスデータ指定
デバイスデータ条件指定
デバイステスト
デバイステスト確認
デバイステスト確認メニュー
デバイステストメニュー
デバイス点数
デバイス点数変更
デバイス登録モニタ
デバイス範囲
デバイス番号
デバイス表示画面
デバイス変化指定
tập tin ghi chú thiết bị
đặc điểm kỹ thuật thiết bị
loại thiết bị
điều kiện thiết bị
thông tin thiết bị
danh sách các thiết bị đã sử dụng
giá trị thiết bị ban đầu
tập tin giá trị thiết bị ban đầu
chọn Thiết bị
menu Chọn Thiết bị
giá trị thiết bị
Thay thế thiết bị
Nhập vào giá trị thiết bị
dữ liệu thiết bị
tập tin lưu trữ dữ liệu thiết bị
đặc điểm kỹ thuật dữ liệu thiết bị
mục nhập tình trạng dữ liệu thiết bị
thử thiết bị
xác nhận thử thiết bị
menu xác nhận thử thiết bị
menu thử thiết bị
số lượng thiết bị
thay đổi số lượng thiết bị
hiển thị đăng ký thiết bị
phạm vi thiết bị
số hiệu thiết bị
78
màn hình hiển thị thiết bị
đặc điểm kỹ thuật thay đổi thiết bị
FA用語辞典
日本語
デバイス変更
で
デバイス編集
デバイス名
デバイスメモリ
デバイスメモリクリア
デバイスモニタ
デバイスモニタ/テスト
デバイスモニタ/デバイステスト
デバイスモニタ画面
デバッグ
英語
ベトナム語
device change
tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ
edit device
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tʰiɜt ɓḭʔ
device name
ten˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
device memory
ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ
device memory clear
swa ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor
ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor/test
zɐːm sɐːt kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor/device test
tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ve̤ mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰiɜt ɓḭʔ
debug
ɣəːʔə zoj
thay đổi thiết bị
chỉnh sửa thiết bị
tên thiết bị
bộ nhớ thiết bị
xóa bộ nhớ thiết bị
trình giám sát thiết bị
giám sát / kiểm tra thiết bị
theo dõi thiết bị / thử nghiệm thiết bị
màn hình về màn hình thiết bị
gỡ rối
lḛʔŋ ɣəːʔə loʔoj vɐ̤ ː ʨɜ̰ n ɗwan tʰiɜt ɓḭʔ
デバッグ・故障診断命令
debug and failure diagnostic instruction lệnh gỡ lỗi và chẩn đoán thiết bị
デバッグ機能使用状況
debug function usage
sɨ̰ zṵʔŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ɣəːʔə loʔoj
debug work
tʰɐːw˧˧tɐːk ɣəːʔə loʔoj
Select target module for debugging
ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ ik ɗḛɣəːʔə loʔoj
debug mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɣəːʔə loʔoj
defect standard
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n loʔoj hɨ˧˧hɐ̰ wŋ
default
mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
default value
zɐː ʨḭʔ mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
default router IP address
ɗḭʔɜ ʨḭ IPɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
demultiplexer
ɓo̰ ʔ fɜn˧˧keŋ˧˧
duty ratio
tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ
delimiter
zɜw fɜn˧˧kɐːʲk
delta connection
ket noj delta
telnet
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ˈkwɑːmɐ̰ ːʔŋ tʰwɐ̰ ːʔj kwɐj˧˧so telnet
telemeter
mɐj ɗɔ˧˧sɐː
voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp
voltmeter
von˧˧ke
voltage output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ iɜ̰ ʔn ɐːp
potential
ɗiɜ̰ ʔn tʰe
electric charge
fṵʔ tɐ̰ ːj sɨ̰ zṵʔŋ iɜ̰ ʔn
デバッグ作業
デバッグ対象ユニット選択
デバッグモード
デファクトスタンダード
デフォルト
デフォルト値
デフォルトルータIPアドレス
デマルチプレクサ
デューティ比
デリミタ
デルタ結線
テルネット
テレメータ
電圧
電圧計
電圧出力
電位
電荷
sử dụng chức năng gỡ lỗi
thao tác gỡ lỗi
Chọn mô đun đích để gỡ lỗi
chế độ gỡ lỗi
tiêu chuẩn lỗi hư hỏng
mặc định
giá trị mặc định
địa chỉ IP bộ định tuyến mặc định
bộ phân kênh
tỷ lệ sử dụng
dấu phân cách
kết nối delta
truyền dữ liệu qua mạng thoại quay số (telnet)
máy đo xa
điện áp
vôn kế
đầu ra điện áp
điện thế
phụ tải sử dụng điện
79
FA用語辞典
日本語
て 展開図
│
で テンキー
電極
電極針
点検
電源
電源コネクタ
電源設備容量
電源電圧
英語
ベトナム語
development chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤ fɐːt ʨiɜ̰ n
numeric keypad
ɓɐ̤ ːn im so
electrode
ɗiɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk
electrode probe
ɗɜ̤ w zɔ̤ iɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk
maintenance
ɓɐ̰ ːw ʨi̤
power supply
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
power connector
ɗɜ̤ w noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
power supply capacity
koŋ˧˧swɜt ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn
power supply voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn
biểu đồ phát triển
bàn phím số
điện cực
đầu dò điện cực
bảo trì
nguồn điện
đầu nối nguồn điện
công suất nguồn cấp điện
điện áp nguồn cấp điện
xoj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨiŋ zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
電源二重化基本ベースユニット
redundant power main base module khối nguồn điện chính dự phòng
電源二重化システム用基本ベースユニット
main base module for redundant power supply system
電源二重化システム用増設ベースユニット
extension base module for redundant power supply system
ɗe lɐp ʨiŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
đế lắp chính cho nguồn điện dự phòng
ɗe lɐp mə̰ ː zo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
đế lắp mở rộng cho nguồn điện dự phòng
ɗe lɐp ŋuɜ̤ n mə̰ ː zo̰ ʔŋ
電源二重化増設ベースユニット
redundant power extension base module đế lắp nguồn mở rộng
電源二重化ベースユニット
redundant power supply base module đế lắp nguồn dự phòng
電磁開閉器
electromagnetic switch
ɓo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tɨ̤ contactor
electronic counters
ɓo̰ ʔ ɗem iɜ̰ ʔn tɨ̰
Electronic gear
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ iɜ̰ ʔn tɨ̰
electronic type
kiɜ̰ w iɜ̰ ʔn tɨ̰
electromagnetic brake
fɐːʲŋ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤
electromagnetic induction
kɐ̰ ːm ɨŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤
electromagnetic relay
zə̤ ː lɛ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤
transmission
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn tin hiɜ̰ ʔw
transmission delay
ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n
transmission delay
ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n
transmission speed
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
transmission speed
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
transmission loss
to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n
transmission loss
to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n
transmission band
ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn
transmission band
ɓɐŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn
電子カウンタ
電子ギア
電子式
電磁ブレーキ
電磁誘導
電磁リレー
転送
転送遅れ
伝送遅れ
転送速度
伝送速度
転送損失
伝送損失
転送帯域
伝送帯域
ɗe lɐp ŋuɜ̤ n zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
bộ khởi động từ (contactor)
bộ đếm điện tử
bộ truyền động điện tử
kiểu điện tử
phanh điện từ
cảm ứng điện từ
rờ le điện từ
truyền dẫn (tín hiệu)
80
độ trễ truyền
độ trễ truyền
tốc độ truyền
tốc độ truyền
tổn thất truyền
tổn thất truyền
băng thông truyền dẫn
băng truyền dẫn
FA用語辞典
日本語
で 電池
│
と 電波
伝票
貼付
テンプレート
テンポラリエリア
電流
電流計
ドア開閉信号
ドウェル
ドウェルタイム
透過型
透過率
同期
同期エンコーダ
同期制御
同期方式
投光器
投光レンズ
動作
動作レベル
同軸落射
同軸ケーブル
同軸反射
等速
到着確認
動特性
動力計
登録
トークン
英語
ベトナム語
battery
pin˧˧
radio wave
sɐwŋ vo˧˧twiɜn
slip
ʨɨɜ̰ ʔt
paste
zɐːn
template
mɜʔɜw
temporary area
xu˧˧vɨ̰ʔk tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj
current
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn
ammeter
ampeke
door open/close signal
tin hiɜ̰ ʔw mə̰ ː ɗɐwŋ kɨ̰ɜ
dwell
tʰoŋ˧˧so dwellʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n motion
Dwell time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧tʰoŋ˧˧so dwell
thru beam
tiɜ˧˧swiɜn˧˧thau
permeability
tḭ lḛʔ swiɜn˧˧thau
synchronization
ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronous encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ
synchronous control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronization mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
transmitter
ɗɜ̤ w fɐːt kwaŋ˧˧
transmitter lens
oŋ kiŋ fɐːt kwaŋ˧˧
operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operating level
kɜp ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
coaxial vertical
tʰɐ̰ ŋ ɨŋ ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
co-axial cable
kɐːp ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
coaxial reflective
fɐ̰ ːn ʨiɜw ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
constant speed
đangtok
confirmation of arrival
sɐːk ɲɜ̰ ʔn xi˧˧ɗen
dynamic characteristics
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m ɗo̰ ʔŋ
dynamometer
ɗo̰ ʔŋ lɨ̰ʔk ke
register
ɗɐŋ˧˧ki
token
tokən
pin
sóng vô tuyến
trượt
dán
mẫu
khu vực tạm thời
dòng điện
ampe kế
tín hiệu mở / đóng cửa
thông số dwell (trong điều khiển motion)
thời gian cho thông số dwell
tia xuyên thấu
tỉ lệ xuyên thấu
đồng bộ hóa
bộ mã hóa đồng bộ
điều khiển đồng bộ hóa
chế độ đồng bộ hóa
đầu phát quang
ống kính phát quang
vận hành
cấp độ vận hành
thẳng đứng đồng trục
cáp đồng trục
phản chiếu đồng trục
đẳng tốc
xác nhận khi đến
đặc điểm động
động lực kế
đăng ký
token
81
FA用語辞典
日本語
と トークンバス方式
│
ど トークンリング方式
トータルカウント
ドーム方式
ドキュメント
英語
token bus system
token ring method
ベトナム語
hḛʔ tʰoŋ twiɜn tokən
hệ thống tuyến token
ɨɜŋ˧˧fɐːp mɐ̰ ːʔŋ tokənring
phương pháp mạng token ring
total count
to̰ ŋ so ɗem
dome type
zɐ̰ ːʔŋ vɔ̤ m
document
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw
tổng số đếm
dạng vòm
tài liệu
tin hiɜ̰ ʔw DOGxə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ɨɜŋ˧˧fɐːp hḛʔ servoʨɐ̰ ʔj ve̤ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
ドグ(ジグ介し)
dog (a signal for return home possition method, for motion control)
特注
special order
ɓiɜ̰ ʔtʨu ʨu zɐ̰ ːj ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
clock setting confirmation menu
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤
clock setting menu
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤
close
ɗɐwŋ
spray painting
fun˧˧səːn˧˧
dot field name
ten˧˧liʔiŋ vɨ̰ʔk zɐ̰ ːʔŋ ʨɜm
rush current
zɐ̤ wŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
top down
tɨ̤ ʨen˧˧suɜŋ
topology
topo˧˧hɐ̰ ʔwk
triac
triac
triode AC output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɗɛ̤ n ɓɐːkɨ̰ʔk a:se˧˧
triac output module
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w triac
screwdriver
tuɜk nəː˧˧vit
driver software
fɜ̤ n me̤ m ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
drive
o̰ iʔiɜ
drive number
o̰ iʔiɜ so
drive number
o̰ iʔiɜ so
drive heading
hɨɜŋ o̰ iʔiɜ
drive name
ten˧˧o̰ iʔiɜ
drive memory
ɓo̰ ʔ ɲəː o̰ iʔiɜ
drive module
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ
drive module ready
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
drive module ready OFF
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tɐt
drive module ready signal
tin hiɜ̰ ʔw mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
時計設定確認メニュー
時計設定メニュー
閉じる
塗装
ドットフィールド名
突入電流
トップダウン
トポロジ
トライアック
トライアック出力
トライアック出力ユニット
ドライバー
ドライバソフト
ドライブ
ドライブNo.
ドライブ番号
ドライブ見出し文
ドライブ名
ドライブメモリ
ドライブユニット
ドライブユニットレディ
ドライブユニットレディOFF
ドライブユニットレディ信号
tín hiệu DOG (khởi tạo phương pháp hệ servo chạy về nguyên điểm)
biệt chú (chú giải đặc biệt)
menu xác nhận cài đặt đồng hồ
menu cài đặt đồng hồ
đóng
phun sơn
Tên lĩnh vực dạng chấm
dòng khởi động
từ trên xuống
topo học
triac
đầu ra đèn ba cực AC
mô đun ngõ ra kiểu triac
tuốc nơ vít
phần mềm trình điều khiển
ổ đĩa
ổ đĩa số
ổ đĩa số
hướng ổ đĩa
tên ổ đĩa
bộ nhớ ổ đĩa
mô đun ổ đĩa
82
mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng
mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng TẮT
tín hiệu mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
tracking
tʰɛw˧˧zɔj
tracking error
loʔoj tʰɛw˧˧zɔj
tracking cable
kɐːp tʰɛw˧˧zɔj
tracking execution time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧zɔj
tracking communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰɛw˧˧zɔj
tracking transfer
ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧zɔj
synchronized tracking mode
ʨe ɗo̰ ʔ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ
draft
zɨ̰ʔ tʰɐ̰ ːw
troubleshooting
sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
troubleshooting flowchart
səː˧˧ɗo̤ sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
troubleshoot guidance
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
トラブル事例
fault example
vi zṵʔ loʔoj
トラペクロイド曲線
Trapecloid curve
トランシーバ
tranceiver
ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt
tranceiver cable
kɐːp ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt
transient communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɲɜt tʰə̤ ːj
transient transmission
ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj
transient transmission
ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj
transient request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜt tʰə̤ ːj
transistor
transistor
transistor inverter
ɓo̰ ʔ ɓiɜn tɜ̤ n transistor
transistor output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor
transistor output module
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor
transistor module
mo˧˧ɗun˧˧transistor
transformer
ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp
transformer isolation
kɐːʲk li˧˧ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp
transducer
ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoi
transformer capacity
koŋ˧˧swɜt ɓiɜn ɐːp
handling
sɨ̰ li
instruction manual
sɐːʲk hɨɜŋ zɜʔɜn
トラッキング
と
トラッキング異常
トラッキングケーブル
トラッキング実行時間
トラッキング通信
トラッキング転送
トラッキング同期モード
ドラフト
トラブルシューティング
トラブルシューティングフロー
トラブルシュートガイダンス
トランシーバケーブル
トランジェント通信
トランジェント転送
トランジェント伝送
トランジェント要求
トランジスタ
トランジスタインバータ
トランジスタ出力
トランジスタ出力ユニット
トランジスタモジュール
トランス
トランス絶縁
トランスデューサ
トランス容量
取り扱い
取扱説明書
theo dõi
lỗi theo dõi
cáp theo dõi
thời gian thực thi theo dõi
truyền thông theo dõi
truyền theo dõi
chế độ theo dõi được đồng bộ
dự thảo
xử lý sự cố
sơ đồ xử lý sự cố
hướng dẫn xử lý sự cố
ví dụ lỗi
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧trapecloid
đường cong trapecloid
bộ thu phát
cáp bộ thu phát
truyền thông nhất thời
truyền nhất thời
truyền nhất thời
yêu cầu nhất thời
transistor
bộ biến tần transistor
ngõ ra transistor
mô đun ngõ ra transistor
mô đun transistor
bộ biến áp
cách ly bộ biến áp
bộ biến đổi
công suất biến áp
xử lý
83
sách hướng dẫn
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
trigger
kik hwa̰ ʔt
trigger inhibited input
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw camkik hwa̰ ʔt
after trigger/post-trigger
sɐw˧˧kik hwa̰ ʔt hɜ̰ ʔwkik hwa̰ ʔt
number of lines after trigger
so zɐ̤ wŋ sɐw˧˧xi˧˧kik hwa̰ ʔt
trigger device
tʰiɜt ɓḭʔ kik hwa̰ ʔt
triggered
fɐːt siŋ˧˧kik hwa̰ ʔt
before trigger
ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt
number of lines before trigger
so ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt
trigger logging
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt
Trigger logging set
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt ɗɐːʔɐ kɐ̤ ːj
installation
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
mounting hole
loʔo ɣɐn
mounting bracket
xuŋ˧˧ɣɐn
取り付け環境
mounting environment
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ɣɐn
取り付けスタッド
mounting stud
取付けツメ
mounting tab
tʰɛ̰ ɣɐn
mounting screw
ɣɐn ok vit
mounting pitch
ɓɨɜk ɣɐn
mounting direction
hɨɜŋ ɣɐn
mounting surface
ɓe̤ mɐ̰ ʔt ɣɐn
mounting rail
ɣɐn tɐj˧˧vḭʔn
トリガ
と
トリガ禁止入力
トリガ後
トリガ後行数
トリガデバイス
トリガ発生
トリガ前
トリガ前行数
トリガロギング
トリガロギングセット
取付け
取り付け穴
取付け金具
取り付けネジ
取付ピッチ
取り付け方向
取り付け面
取り付けレール
kích hoạt
ngõ vào cấm kích hoạt
sau kích hoạt / hậu kích hoạt
số dòng sau khi kích hoạt
thiết bị kích hoạt
phát sinh kích hoạt
trước kích hoạt
số đường dây trước kích hoạt
ghi lại kích hoạt
ghi lại kích hoạt đã cài
cài đặt
lỗ gắn
khung gắn
môi trường gắn
iŋ˧˧tɐːn ɗḛɣɐn
đinh tán để gắn
thẻ gắn
gắn ốc vít
bước gắn
hướng gắn
bề mặt gắn
gắn tay vịn
kɐt điệ n,xi zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn vɨɜ̰ ʔt ɗḭʔŋ mức,tʰiɜt ɓḭʔ kɐt iɜ̰ ʔn ɗḛɓɐ̰ ːw vḛʔ fṵʔ
トリップ
trip
取りはずし
removal
lwɐ̰ ːʔj ɓɔ̰
drill bit
muʔuj xwan˧˧
droop control
kiɜ̰ m swat ɗo̰ ʔ ʨuk
torque
mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque control
kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque control mode
ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque limit
zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
ドリル
ドループ制御
トルク
トルク検出
トルク制御
トルク制御モード
トルク制限
cắt (điện), (khí dòng điện vượt định mức, thiết bị cắt điện để bảo vệ phụ tải)
loại bỏ
mũi khoan
kiểm soát độ chúc
mô men xoắn
phát hiện mô men xoắn
kiểm soát mô men xoắn
chế độ kiểm soát mô men xoắn
giới hạn mô men xoắn
84
FA用語辞典
日本語
と トルク制限選択
│
な トルク-速度曲線
英語
torque limit selection
torque - velocity curve
ベトナム語
ʨɔ̰ ʔn zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
chọn giới hạn mô men xoắn
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧mo˧˧mɛn˧˧swɐn -vɜ̰ ʔn tok
đường cong mô men xoắn - vận tốc
torque linearity
momenttwiɜn tiŋ
torque bias selection 1
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n zḭʔk mo˧˧mɛn˧˧mo̰ ʔt
torque boost
momenttɐ̰ ːʔj zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
torque ripple
ɣə̰ ːʔn sɐwŋ mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque loop mode
ʨe ɗo̰ ʔ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque wrench
kɜ̤ n siɜt lɨ̰ʔk
trace start
ɓɐt ɗɜ̤ w tʰɛw˧˧vet
trace completed
tʰɛw˧˧vet hwa̤ n tɜt
trace execution in progress
ɗɐːŋ˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧vet
trace preparation
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧vet
Write trace data to PLC
ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet vɐ̤ ːw PLC
Read trace data from PLC
ɗɐ̰ ʔwk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet tɨ̤ PLC
trace trigger
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet
after trace trigger
sɐw˧˧ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet
trace point
ɗiɜ̰ m tʰɛw˧˧vet
trend graph
ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ
draw out
vɛʔɛ zɐː˧˧
draw control
nut iɜ̤ w xiɜ̰ n vɛʔɛ
dross
fe liɜ̰ ʔw
dross reduction control
kiɜ̰ m swat zɐ̰ ːm fe liɜ̰ ʔw
drop-down menu
mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ
ドロップ電圧
voltage drop
tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp
内径
inside diameter
内蔵
built-in
ɣɐn sɐʔɐn
internal relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɣɐn ʨɐwŋ˧˧
length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
flow chart
səː˧˧ɗo̤ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
inconsistency
xoŋ˧˧tʰoŋ ɲɜt
トルク直線性
トルクバイアス選択1
トルクブースト
トルクリップル
トルクループモード
トルクレンチ
トレース開始
トレース完了
トレース実行中
トレース準備
トレースデータPC書込
トレースデータPC読出
トレーストリガ
トレーストリガ後
トレースポイント
トレンドグラフ
ドローアウト
ドロー制御
ドロス
ドロスリダクション制御
ドロップダウンメニュー
内部リレー
長さ
流れ図
泣き別れ
moment tuyến tính
lựa chọn chuyển dịch mô men 1
moment tại giai đoạn khởi động
gợn sóng mô men xoắn
chế độ vòng lặp mô men xoắn
cần xiết lực
bắt đầu theo vết
theo vết hoàn tất
đang thực thi theo vết
chuẩn bị theo vết
Ghi dữ liệu theo vết vào PLC
Đọc dữ liệu theo vết từ PLC
bộ kích hoạt theo vết
sau bộ kích hoạt theo vết
điểm theo vết
đồ thị xu hướng
vẽ ra
nút điều khiển vẽ
phế liệu
kiểm soát giảm phế liệu
menu thả xuống
tụt điện áp
ɨɜ̤ ŋ kiŋ ɓen˧˧ʨɐwŋ˧˧
đường kính bên trong
gắn sẵn
rờ le gắn trong
chiều dài
sơ đồ lưu lượng
không thống nhất
85
FA用語辞典
日本語
な なし
│
ね ナット
ナノ制御
ナノテクノロジー
ナノメートル
名前を付けて保存
ナローバー
ニードルクーラー
ニーモニック言語
肉厚
二交代制
二酸化炭素ガス
二次元コード
ニ芯光コネクタ
入庫
入出力
入出力混合ユニット
入出力信号一覧
入出力表示切換えスイッチ
入出力ユニット
入力周波数
入力信号
入力抵抗
入力ユニット
縫い目
抜取検査
ヌル
ぬれ性検査
ネオン
ネオンガス
英語
ベトナム語
none
xoŋ˧˧
nut
ɗɐːj˧˧ok
nano control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nano
nanotechnology
koŋ˧˧ŋḛʔ nano
nanometer
nanomet
save as
liw˧˧zɐ̰ ːʔŋ
narrow bar
tʰɐːʲŋ˧˧tʰu˧˧hɛ̰ ʔp
needle cooler
ɓo̰ ʔ lɐ̤ ːm mɐːtzɐ̰ ːʔŋ oŋ kim˧˧
mnemonic language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ nemonic
thick
zɐ̤ j
two-shift system
hḛʔ tʰoŋ hɐːj˧˧kɐː
carbon dioxide gas
xi kɐːk bɔn˧˧dioxide
two-dimensional code
mɐːʔɐ hɐːj˧˧ʨiɜ̤ w
2-core optical connector
ɗɜ̤ w noj kwaŋ˧˧hɐːj-lɔj
warehousing
ɲɜ̰ ʔp xɔ˧˧
input/output
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
I/O combined module
mo˧˧ɗun˧˧ket hə̰ ːʔp IO
list of I/O signals
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tin hiɜ̰ ʔw IO
I/O display selector switch
koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ IO
I/O module
mo˧˧ɗun˧˧IO
input frequency
tɜ̤ n so ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input resistance
xɐːŋ ʨə̰ ː ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
seam
moj noj
sampling inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧lɜj mɜʔɜw
null
zoʔoŋ
wettability inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xɐ̰ ː nɐŋ˧˧tʰɜm kwaŋ
neon
neoŋ˧˧
neon gas
xi neoŋ˧˧
không
đai ốc
điều khiển nano
công nghệ nano
nanomet
lưu dạng
thanh thu hẹp
bộ làm mát dạng ống kim
ngôn ngữ nemonic
dày
hệ thống hai ca
khí carbon dioxide
mã hai chiều
đầu nối quang 2-lõi
nhập kho
đầu vào / đầu ra
mô đun kết hợp I/O
danh sách các tín hiệu I/O
công tắc chọn hiển thị I/O
mô đun I/O
tần số đầu vào
tín hiệu đầu vào
kháng trở đầu vào
mô đun đầu vào
mối nối
kiểm tra lấy mẫu
rỗng
kiểm tra khả năng thấm ướt
neon
khí neon
86
FA用語辞典
日本語
ネオンランプ付リミットスイッチ
ね
ネガティブロジック
ネジ
ネジ型
ネジゲージ
ネジ締め
ネジ締めトルク
英語
ベトナム語
limit switch with neon lamp
koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn vəːj ɗɛ̤ n neoŋ˧˧
negative logic
ˈlɒdʒɪkɜm˧˧
screw
vit
threaded
kɔ zɛn˧˧
bolt gauge
tʰɨɜk ɗɔ˧˧ɓu˧˧loŋ˧˧
tightening the screw
vɐ̰ ʔn ok vit
screw tightening torque
lɨ̰ʔk vɐ̰ ʔn vit
công tắc giới hạn với đèn neon
logic âm
vít
có ren
thước đo bu lông
vặn ốc vít
lực vặn vít
ɗo̤ ɣɐː kɛ̰ ʔp ɗḛlɐp ok vit
ネジ取付け用固定具
holding fixture for screw installation đồ gá kẹp để lắp ốc vít
ネスティング
nesting
lo̤ ŋ
heat exchanger
ɓo̰ ʔ ʨɐːw˧˧đoiɲiɜ̰ ʔt
heat treatment
sɨ̰ li ɲiɜ̰ ʔt
thermo couple
kɐ̰ ʔp ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn
network
mɐ̰ ːʔŋ
network address
ɗḭʔɜ ʨḭ mɐ̰ ːʔŋ
network No.
mɐ̰ ːʔŋ so
network operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ mɐ̰ ːʔŋ
network connection
ket noj mɐ̰ ːʔŋ
network type
lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ mɐ̰ ːʔŋ
network diagnostics
ʨɜ̰ n ɗwan mɐ̰ ːʔŋ
number of networks
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mɐ̰ ːʔŋ
network connection vendor
ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp ket noj mɐ̰ ːʔŋ
network route
twiɜn mɐ̰ ːʔŋ
network parameter
tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ
network parameter setting screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ
network number
mɐ̰ ːʔŋ so
network module
mo˧˧ɗun˧˧mɐ̰ ːʔŋ
network reflesh parameter
tʰoŋ˧˧so lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mɐ̰ ːʔŋ
viscous material
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɲəːt
adhesive nature
tiŋ ʨɜt ket ziŋ
fuel cell
pin˧˧hwaʔan liɜ̰ ʔw
熱交換器
熱処理
熱電対
ネットワーク
ネットワーク アドレス
ネットワークNo
ネットワーク運転
ネットワーク経由接続
ネットワーク種別
ネットワーク診断
ネットワーク数
ネットワーク接続業者
ネットワーク通信経路
ネットワークパラメータ
ネットワークパラメータ設定画面
ネットワーク番号
ネットワークユニット
ネットワークリフレッシュパラメータ
粘性体
粘着性
燃料電池
lồng
bộ trao đổi nhiệt
xử lý nhiệt
cặp nhiệt điện
mạng
địa chỉ mạng
mạng Số
hoạt động mạng
kết nối mạng
loại hình mạng
chẩn đoán mạng
số lượng các mạng
nhà cung cấp kết nối mạng
tuyến mạng
thông số mạng
màn hình cài đặt thông số mạng
mạng số
mô đun mạng
thông số làm tươi mạng
vật liệu nhớt
tính chất kết dính
pin nhiên liệu
87
FA用語辞典
日本語
ノイズ
の
ノイズ サプレッサ
ノイズ フィルタ
ノイズカットトランス
ノイズ干渉
ノイズキラー
ノイズシミュレータ
ノイズ周波数
ノイズ除去フィルタ時間
ノイズ成分
ノイズ対策
ノイズ耐量
ノイズ電圧
ノイズ幅
ノイズマージン
納期
納期遅れ
納入
納品伝票
能率
ノート
ノード
ノードアドレス
ノーヒューズ遮断器
ノーヒューズブレーカ
ノーマル表現
ノーマルモードノイズ
ノギス
ノッチフィルタ
ノルマ
英語
ベトナム語
noise
ɲiɜʔɜw
noise suppressor
ɓo̰ ʔ xɨ̰ ɲiɜʔɜw
noise filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tiɜŋ o̤ n
noise suppression transformer
ɓiɜn ɐːp xɨ̰ ɲiɜʔɜw
noise interference
kɐːn˧˧ɲiɜʔɜw ɐ̰ ːʲŋ hɨɜ̰ ŋkṵɜɲiɜʔɜw
noise killer
ɓo̰ ʔ triệ tɲiɜʔɜw
noise simulator
ɓo̰ ʔ mo˧˧fɐ̰ wŋɲiɜʔɜw
noise frequency
tɜ̤ n so ɲiɜʔɜw
time of noise removal filter
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xɨ̰ ɲiɜʔɜw
noise component
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɲiɜʔɜw
measures against noise
kɐːk biɜ̰ ʔn fɐːp ʨoŋ ɲiɜʔɜw
noise immunity
mɨk ɗo̰ ʔ ʨḭʔw ɲiɜʔɜw
noise voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɲiɜʔɜw
noise width
ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ɲiɜʔɜw
noise margin
le̤ ɲiɜʔɜw
delivery date
ki̤ hɐ̰ ːʔn zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery delay
ʨi̤ ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery
zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery note
ɣi˧˧ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
efficiency
nɐŋ˧˧swɜt
note
liw˧˧i
node
nut
node address
ɗḭʔɜ ʨḭ nut
no fuse breaker
ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤
no fuse breaker
ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤
normal representation
ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ
normal mode noise
ʨe ɗo̰ ʔ ɲiɜʔɜw ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ
vernier caliper
tʰɨɜk kɐ̰ ʔp zusik
notch filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk notch
norma
norma
nhiễu
bộ khử nhiễu
bộ lọc tiếng ồn
biến áp khử nhiễu
can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu)
bộ triệt nhiễu
bộ mô phỏng nhiễu
tần số nhiễu
thời gian bộ lọc khử nhiễu
thành phần nhiễu
các biện pháp chống nhiễu
mức độ chịu nhiễu
điện áp nhiễu
băng thông nhiễu
lề nhiễu
kỳ hạn giao hàng
trì hoãn giao hàng
giao hàng
ghi chú giao hàng
năng suất
lưu ý
nút
địa chỉ nút
bộ ngắt điện không có cầu chì
bộ ngắt điện không có cầu chì
đại diện bình thường
chế độ nhiễu bình thường
thước cặp du xích
bộ lọc notch
norma
88
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
barcode
mɐːʔɐ vɐ̰ ːʔʲk
bar type
lwɐ̰ ːʔj tʰɐːʲŋ˧˧
upgrading
nɜŋ˧˧kɜp
number of version upgrades
so lɜ̤ n nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version upgrade information
tʰoŋ˧˧tɪnnɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version upgrade history
lḭʔk sɨ̰ nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version information
tʰoŋ˧˧tɪn iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
parts feeder
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn nɐ̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n
partition
fɜn˧˧vṳŋ
hardware failure
loʔoj fɜ̤ n kɨŋ
hardware failure
loʔoj fɜ̤ n kɨŋ
hardware information
tʰoŋ˧˧tɪnfɜ̤ n kɨŋ
hardware switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk fɜ̤ n kɨŋ
hardware stroke limit
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n kɨŋ
hardware design
tʰiɜt ke fɜ̤ n kɨŋ
ハードウェアテスト
hardware test
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm fɜ̤ n kɨŋ
ハードウェアバージョン
hardware version
ハードコピー
hardcopy
ɓɐ̰ ːn sɐːw˧˧kɨŋ
ハードディスクドライブユニット
hard disk drive module
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ kɨŋ
ハードワイヤード
hard-wired
ハードワイヤードロジック
hard-wired logic
ˈlɒdʒɪk ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰
harness
ɓo̰ ʔ zɜj˧˧
half mirror
ɣɨɜŋ˧˧mo̰ ʔt nɨ̰ɜ
burnout
ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk
bias
ɗo̰ ʔ siɜn˧˧
piping diagram
səː˧˧ɗo̤ oŋ
dispose
tʰɐ̰ ːj ɓɔ̰
ejection failure
ɗɜ̰ j zɐː˧˧xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
wiring
ɗɜw zɜj˧˧
wiring diagram
səː˧˧ɗo̤ ɗɜw zɜj˧˧
ば バーコード
│
は バー式
バージョンアップ
バージョンアップ回数
バージョンアップ予告情報
バージョンアップ履歴
バージョン情報
パーツフィーダ
パーティション
ハードウェア異常
ハードウェア故障
ハードウェア情報
ハードウェアスイッチ
ハードウェアストロークリミット
ハードウェア設計
ハーネス
ハーフミラー
バーンアウト
バイアス
配管図
廃棄
排出ミス
配線
配線図
mã vạch
loại thanh
nâng cấp
số lần nâng cấp phiên bản
thông tin nâng cấp phiên bản
lịch sử nâng cấp phiên bản
thông tin phiên bản
bộ phận nạp thành phần
phân vùng
lỗi phần cứng
lỗi phần cứng
thông tin phần cứng
chuyển mạch phần cứng
giới hạn hành trình bằng phần cứng
thiết kế phần cứng
thử nghiệm phần cứng
iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn fɜ̤ n kɨŋ
phiên bản phần cứng
bản sao cứng
mô đun ổ đĩa cứng
ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰
được kiểm soát bằng mạch điện tử
logic được kiểm soát bằng mạch điện tử
bộ dây
gương một nửa
chập mạch
độ xiên
sơ đồ ống
thải bỏ
đẩy ra không được
đấu dây
sơ đồ đấu dây
89
FA用語辞典
日本語
は 配置
│
ぱ 配置図
配電盤
バイト
バイト入替
バイナリ
バイナリコード
バイナリコード交信
バイナリデータ
バイナリ変換
ハイパフォーマンスモデルQCPU
英語
ベトナム語
reassignment
foj ʨi
layout drawing
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ɓo ʨi
power distributor
ɓo̰ ʔ fɜn˧˧foj ŋuɜ̤ n
byte
bɑɪt
Byte swap
hwan đoibɑɪt
binary
ɲḭʔ fɜn˧˧
binary code
mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧
Binary code
mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧
binary data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲḭʔ fɜn˧˧
Conversion to binary
ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ɲḭʔ fɜn˧˧
High Performance model QCPU
lwɐ̰ ːʔj CPUnɐŋ˧˧lɨ̰ʔk kɐːw˧˧
phối trí
bản vẽ bố trí
bộ phân phối nguồn
byte
hoán đổi byte
nhị phân
mã nhị phân
Mã nhị phân
dữ liệu nhị phân
Chuyển đổi sang nhị phân
loại CPU năng lực cao
ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̤ wŋ ko ɗḭʔŋ vəːj zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ lɨɜʔɜŋ kɨ̰ʔk
バイポーラ駆動定電流方式
fixed current mode with bipolar driving chế độ dòng cố định với dẫn động lưỡng cực
バイメタル
bimetal
lɨɜʔɜŋ kim˧˧
high long arm
kɜ̤ n kɐːw˧˧zɐ̤ ːj
powder brake
fɐːʲŋ˧˧ɓo̰ ʔt tɨ̤
destructive inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɨk ɗo̰ ʔ fɐːhwḭ
white mat paper
zɜj ʨɐŋ mə̤ ː
incandescent lamp
ɗɛ̤ n nɐwŋ sɐːŋ
explosion
vṵʔ no̰
packet
ɣɔj
Packet element
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɣɔj
Packet type
lwɐ̰ ːʔj ɣɔj
Packet data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet data area
vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet data area usage
tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet No.
ɣɔj so
Packet format
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣɔj
bus
twiɜn
bus extension
twiɜn mə̰ ː zo̰ ʔŋ
pascal
pascal
ハイロングアーム
パウダーブレーキ
破壊検査
白色マット紙
白熱ランプ
爆発
パケット
パケット構成要素
パケット種別
パケットデータ
パケットデータエリア
パケットデータエリア使用率
パケット番号
パケットフォーマット
バス
バス延長
パスカル
lưỡng kim
cần cao dài
phanh bột từ
kiểm tra mức độ phá hủy
giấy trắng mờ
đèn nóng sáng
vụ nổ
gói
Thành phần gói
Loại gói
Dữ liệu gói
Vùng dữ liệu gói
tỉ lệ Sử dụng vùng dữ liệu gói
Gói số
Định dạng gói
tuyến
tuyến mở rộng
pascal
90
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
bus switching switch
koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn
bus switching module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn
バス接続
bus connection
ket noj twiɜn
バスタブ曲線
bathtub curve
バス通信ユニット
bus communication module
môđunʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧twiɜn
password
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password error
loʔoj mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password registration
ɗɐŋ˧˧ki mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password authentication
sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
check password entry
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
バス切換えスイッチ
ば
バス切換えユニット
パスワード
パスワード異常
パスワード登録
パスワード認証
パスワード未入力確認
công tắc chuyển đổi tuyến
mô đun chuyển đổi tuyến
kết nối tuyến
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːʔŋ ɓo̤ ntɐm
đường cong dạng bồn tắm
môđun truyền thông tuyến
mật khẩu
lỗi mật khẩu
đăng ký mật khẩu
xác thực mật khẩu
kiểm tra nhập mật khẩu
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧so ki tɨ̰ʔ mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
パスワード文字数確認
check number of password characters kiểm tra số ký tự mật khẩu
破線
dashed line
パソコン
personal computer
mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
PC CPU
CPUkṵɜPC
interface of computer
kiɜ̰ w zɐːw˧˧tiɜp vəːj mɐj tiŋ
パソコンCPU
パソコン側I/F
パソコン側電源障害状態
パソコン環境
パソコン用ボード
破損
パターン
パターングラフ表示
波長
パッキン
バックアップ
バックアップ開始準備
ɨɜ̤ ŋ ɨtnɛt
đường đứt nét
máy tính cá nhân
CPU của PC
power supply problem status on the PC side
kiểu giao tiếp với máy tính
ʨɐːŋ˧˧tʰɐːj loʔo ŋuɜ̤ n kṵɜPC
trang thái lỗ nguồn của PC
personal computer environment
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
personal computer board
ɓɐ̰ ːŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
damage
tʰiɜ̰ ʔt hɐ̰ ːʔj
pattern
ɓɐ̰ ːŋ ɣo̤ mɲiɜ̤ wzɐː ʨḭʔ tʰiɜt lậ p,hiɜ̰ n tʰḭʔ
pattern graph display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ mɜʔɜw
wavelength
ɓɨɜk sɐwŋ
packing
ɗɐwŋ ɣɔj
backup
sɐːw˧˧liw˧˧
Backup start prepared
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
môi trường máy tính cá nhân
bảng máy tính cá nhân
thiệt hại
bảng gồm nhiều giá trị (thiết lập, hiển thị)
hiển thị đồ thị dạng mẫu
bước sóng
đóng gói
sao lưu
chuẩn bị khởi động backup
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backuphwa̤ n tɜt
バックアップ開始準備完了
Backup start preparation completed chuẩn bị khởi động backup hoàn tất
バックアップ開始準備接点
backup start setup contact
tiɜp đienʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
backup start contact
tiɜp iɜ̰ m xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
before backup start
ʨɨɜk xi˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
backup completed
sɐːw˧˧liw˧˧ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt
バックアップ開始接点
バックアップ開始前
バックアップ完了
91
tiếp điển chuẩn bị khởi động backup
tiếp điểm khởi động backup
trước khi khởi động backup
sao lưu đã hoàn tất
FA用語辞典
日本語
バックアップ実行中
ば
バックアップ対象データ
バックアップデータ
バックアップデータファイル
バックアップメモリ
バックアップモード
バック接点
バックライト
バックラッシュ
バックラッシュ補正
英語
ベトナム語
Backup in execution
ɗɐːŋ˧˧sɐːw˧˧liw˧˧
backup target data
sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ik
backup data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧
backup data file
tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧
backup memory
ɓo̰ ʔ ɲəː sɐːw˧˧liw˧˧
backup mode
ʨe ɗo̰ ʔ sɐːw˧˧liw˧˧
back contact
tiɜp iɜ̰ m iɜ sɐw˧˧
backlight
ɗɛ̤ n ne̤ n
backlash
to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
backlash compensation
ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
Đang sao lưu
sao lưu dữ liệu đích
dữ liệu sao lưu
tập tin dữ liệu sao lưu
bộ nhớ sao lưu
chế độ sao lưu
tiếp điểm phía sau
đèn nền
tổn thất hành trình
bù tổn thất hành trình
ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ lɨɜ̰ ʔŋ hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ
バックラッシュ補正量
backlash compensation/backslash Amount of correction
パッケージ
package
ɣɔj
hash value
zɐː ʨḭʔ hɐ̤ ːmhash
oscillation
zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
batch treatment
sɨ̰ li mẻ
batch process control
sɨ̰ li kwiʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt mẻ
order
iɜw˧˧kɜ̤ w
battery
pin˧˧
battery power condition
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ŋuɜ̤ n pin˧˧
battery fluid
ʨɜt lɐ̰ wŋpin˧˧
battery regulation
o̰ n ɗḭʔŋ pin˧˧
device with built-in battery
tʰiɜt ɓḭʔ kɔ pin˧˧ɣɐn sɐʔɐn
battery replacement
tʰɐj˧˧tʰe pin˧˧
battery connector
ɗɜ̤ w noj pin˧˧
battery connector pin
ʨɜn˧˧ɗɜ̤ w noj pin˧˧
battery life
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔpin˧˧
battery specifications
tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt pin˧˧
amount of battery consumption
so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜw˧˧tʰṵʔ pin˧˧
battery check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧pin˧˧
battery low
pin˧˧iɜw
ハッシュ値
発振
バッチ処理
バッチプロセス制御
発注
バッテリ
バッテリー状態
バッテリ液
バッテリ規制
バッテリ組込み機器
バッテリ交換
バッテリコネクタ
バッテリコネクタピン
バッテリ寿命
バッテリ仕様
バッテリ使用度
バッテリチェック
バッテリ低下
bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh
gói
giá trị hàm hash
dao động
xử lý mẻ
xử lý qui trình sản xuất mẻ
yêu cầu
pin
tình trạng nguồn pin
chất lỏng pin
ổn định pin
thiết bị có pin gắn sẵn
thay thế pin
đầu nối pin
chân đầu nối pin
tuổi thọ pin
thông số kỹ thuật pin
số lượng tiêu thụ pin
kiểm tra pin
pin yếu
92
FA用語辞典
日本語
バッテリ低下ラッチ
ば
バッテリ電圧
バッテリ電圧低下
バッテリ電源
バッテリバックアップ
バッテリバックアップ時間
英語
ベトナム語
battery low latch
ʨot pin˧˧iɜw
battery voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧
battery voltage drop
tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧
battery power
nɐŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ pin˧˧
battery back-up
zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧
battery backup time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧
chốt pin yếu
điện áp pin
tụt điện áp pin
năng lượng pin
dự phòng pin
thời gian dự phòng pin
mo˧˧ɗun˧˧tʰɐːm˧˧so vəːj ɓo̰ ʔ pin˧˧
バッテリパック付きパラメータユニット
parameter module with battery pack mô đun tham số với bộ pin
バッテリホルダ
battery holder
ho̰ ʔp ɣɐn pin˧˧
calorific value
fɐːt ɲiɜ̰ ʔt lɨɜ̰ ʔŋ
buffer
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm
free buffer space
xoŋ˧˧zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm kɔ̤ nʨoŋ
buffer memory
ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory access instruction
lḛʔŋ ʨwi˧˧swɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory address
ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
発熱量
バッファ
バッファ空き容量
バッファメモリ
バッファメモリアクセス命令
バッファメモリアドレス
hộp gắn pin
phát nhiệt lượng
bộ đệm
không gian bộ đệm còn trống
bộ nhớ đệm
lệnh truy xuất bộ nhớ đệm
địa chỉ bộ nhớ đệm
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
バッファメモリアドレス指定
buffer memory address specification đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm
バッファメモリアドレス指定メニュー
buffer memory address specification menu
バッファメモリアドレス入力形式選択
バッファメモリアドレス入力形式選択メニュー
バッファメモリ一覧
バッファメモリ一括モニタ
buffer memory address input format selection
buffer memory address input format selection menu
mɛnjuːɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
menu đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
lựa chọn định dạng địa chỉ bộ nhớ đệm
mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
menu lựa chọn định dạng đầu vào địa chỉ bộ nhớ đệm
buffer memory list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory batch monitor
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
danh sách bộ nhớ đệm
trình theo dõi hàng loạt bộ nhớ đệm
lḛʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
バッファメモリ一括リフレッシュ命令
buffer memory batch refresh instruction lệnh làm tươi hàng loạt bộ nhớ đệm
バッファメモリエリア
buffer memory area
xu˧˧vɨ̰ʔk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory configuration
kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory details
ʨi˧˧tiɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
BUFF MEM TEST
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory test confirmation
sɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
バッファメモリ構成
バッファメモリ詳細
バッファメモリテスト
バッファメモリテスト確認
khu vực bộ nhớ đệm
cấu hình bộ nhớ đệm
chi tiết bộ nhớ đệm
KIỂM TRA BỘ NHỚ ĐỆM
xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
バッファメモリテスト確認メニュー
buffer memory test confirmation menu menu xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm
バッファメモリテスト画面
buffer memory test screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory monitor
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory monitor menu
mɛnjuːʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
バッファメモリモニタ
バッファメモリモニタメニュー
93
màn hình kiểm tra bộ nhớ đệm
trình theo dõi bộ nhớ đệm
menu trình theo dõi bộ nhớ đệm
FA用語辞典
日本語
ば バッファリレー
│
ぱ バッファリング
バッファリングエリア
バッファリングエリアサイズ
バトンパス
パネル
パネルカット寸法
パネル取り付け
パネル範囲
パネルメータ
幅
ハブ
ハブとノード最長距離
ばらつき
パラメータ
パラメータNo.
パラメータ異常
パラメータエリア
パラメータオールクリア
パラメータ書込み禁止
英語
ベトナム語
buffer relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm
buffering
ɗḛʔm
buffering area
vṳŋ ɗḛʔm
buffering area size
kik tʰɨɜk vṳŋ ɗḛʔm
baton pass
vɨɜ̰ ʔt tiɜp noj
panel
ɓɐ̰ ːŋ panen
panel cutting dimension
kik tʰɨɜk kɐt ɓɐ̰ ːŋ panen
panel mounting
ɣɐn ɓɐ̰ ːŋ panen
panel value range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ ɓɐ̰ ːŋ panen
panelmeter
panelmeter
width
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ
hub
HUBɓo̰ ʔ tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
maximum distance between hub and node
toj ɗɐː˧˧xwa̰ ŋ kɐːʲk zɨʔɨɜHUBvɐ̤ ː NODE
dispersion
fɜn˧˧tɐːn
parameter
tʰɐːm˧˧so
parameter No.
tʰɐːm˧˧so so
parameter error
loʔoj tʰɐːm˧˧so
parameter area
vṳŋ tʰɐːm˧˧so
All parameter clear
swa tɜt kɐ̰ ː tʰɐːm˧˧so
Parameter writing inhibit
tʰoŋ˧˧so ŋɐn˧˧ɣi˧˧
rờ le bộ đệm
đệm
vùng đệm
kích thước vùng đệm
vượt tiếp nối
bảng pa nen
kích thước cắt bảng pa nen
gắn bảng pa nen
phạm vi giá trị bảng pa nen
panelmeter
chiều rộng
HUB (bộ tập trung)
tối đa khoảng cách giữa HUB và NODE
phân tán
tham số
tham số Số
lỗi tham số
vùng tham số
Xóa tất cả tham số
Thông số ngăn ghi
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧so ʨe ɗo̰ ʔ
パラメータ確認テスト(モード)
parameter confirmation test (mode) kiểm tra xác nhận thông số (chế độ)
パラメータ記憶素子異常
parameter storage device error
loʔoj tʰiɜt ɓḭʔ liw˧˧ʨɨʔɨ tʰoŋ˧˧so
clear parameter
swa tʰoŋ˧˧so
number of parameters
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːm˧˧so
parameter copy
sɐːw˧˧ʨɛp tʰɐːm˧˧so
parameter setting screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so
parameter setting range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so
parameter file
tɜ̰ ʔp tɪntʰoŋ˧˧so
parameter block
xoj tʰoŋ˧˧so
Parameter name
ten˧˧tʰoŋ˧˧so
パラメータクリア
パラメータ個数
パラメータコピー
パラメータ設定画面
パラメータ設定範囲
パラメータファイル
パラメータブロック
パラメータ名称
lỗi thiết bị lưu trữ thông số
xóa thông số
số lượng tham số
sao chép tham số
màn hình cài đặt thông số
phạm vi cài đặt thông số
tập tin thông số
khối thông số
tên thông số
94
FA用語辞典
日本語
パラメータ有効ドライブ
ぱ
パラメータユニット
英語
ベトナム語
parameter-valid drive
o̰ iʔiɜ hə̰ ːʔp lḛʔ -tʰoŋ˧˧so
parameter module
mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so
ổ đĩa hợp lệ - thông số
mô đun thông số
kɐːp ket noj mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so
パラメータユニット接続ケーブル
parameter module connection cable cáp kết nối mô đun thông số
パララン
parallel run
ʨɐ̰ ʔj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel
sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel transmission
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel transmission
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel port
ko̰ ŋ sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
balance
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
burrs
ɣə̤ ː
variation
ɓiɜn tʰḛ
バリスタ
varister
ɓiɜn ʨə̰ ː
バリスタ方式
varistor method
パリティ
parity
ʨɐʔɐn lɛ̰
parity check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰
parity bit
bitʨɐʔɐn lɛ̰
pulse
suŋ˧˧
pulse encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa suŋ˧˧
パラレル
パラレルインタフェース
パラレル転送
パラレル伝送
パラレルポート
バランス
バリ
バリエーション
パリティチェック
パリティビット parity bit
パルス
パルスエンコーダ
chạy song song
song song
giao diện song song
truyền dẫn song song
truyền dẫn song song
cổng song song
cân bằng
gờ
biến thể
biến trở
ɨɜŋ˧˧fɐːp ɓiɜn ʨə̰ ː
phương pháp biến trở
chẵn lẻ
kiểm tra chẵn lẻ
bit chẵn lẻ
xung
bộ mã hóa xung
ʨwiɜ̰ n đoisuŋ˧˧ʨwiɜ̰ n đoitʰɐ̤ ːʲŋ zɐ̰ ːʔŋ suŋ˧˧
パルス化
pulse conversion, convert into pulse form chuyển đổi xung, chuyển đổi thành dạng xung
パルスキャッチ
pulse catch
ɓɐt suŋ˧˧
pulse catch input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓɐt suŋ˧˧
pulse catch module
mo˧˧ɗun˧˧ɓɐt suŋ˧˧
pulse generator
ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
pulse frequency
tɜ̤ n so suŋ˧˧
pulse output
ŋɔʔɔ zɐː˧˧suŋ˧˧
Pulse output instruction
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fɐːt suŋ˧˧
pulse output mode
ʨe ɗo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
pulse command
suŋ˧˧lḛʔŋ
pulse signal
tin hiɜ̰ ʔw suŋ˧˧
パルスキャッチ入力
パルスキャッチユニット
パルスジェネレータ
パルス周波数
パルス出力
パルス出力命令
パルス出力モード
パルス指令
パルス信号
bắt xung
đầu vào bắt xung
mô đun bắt xung
bộ phát xung
tần số xung
ngõ ra xung
lệnh lập trình phát xung
chế độ phát xung
xung lệnh
tín hiệu xung
95
FA用語辞典
日本語
英語
パルス数
pulse count
パルス制御方法
pulse control method
パルス測定開始指令(SM1898)
pulse measurement start command (SM1898)
ぱ
パルス測定値
パルス測定値読出し命令(ICPLSRD1(P))
パルス測定モード
パルス入力
パルス入力速度
パルス入力電圧設定ピン
パルス入力モード
パルス入力ユニット
パルス発生器
パルス幅
パルス幅変調
ベトナム語
so ɗem suŋ˧˧
số đếm xung
measured pulse value
Measured pulse value read instruction (ICPLSRD1(P))
ɨɜŋ˧˧fɐːp kiɜ̰ m swat suŋ˧˧
phương pháp kiểm soát xung
lḛʔŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɗɔ˧˧suŋ˧˧SM1898
lệnh khởi động đo xung (SM1898)
zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
giá trị xung đo được
lḛʔŋ ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk ICPLSRD1P
lệnh đọc giá trị xung đo được (ICPLSRD1 (P))
pulse measurement mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɗɔ˧˧suŋ˧˧
pulse input
suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input speed
tok ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input voltage setting pin
ʨɜn˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ɐːp suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input mode
ʨe ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input module
mo˧˧ɗun˧˧suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse generator
ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
pulse width
ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
pulse width modulation
ɗiɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
chế độ đo xung
xung đầu vào
tốc độ xung đầu vào
chân cài đặt điện áp xung đầu vào
chế độ xung đầu vào
mô đun xung đầu vào
bộ phát xung
độ rộng xung
điều biến độ rộng xung
lḛʔŋ iɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
パルス幅変調命令
Pulse width modulation instruction lệnh điều biến độ rộng xung
パルス符号
pulse code
mɐːʔɐ suŋ˧˧
pulse motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧
pulse train form
zɐ̰ ːʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train command
lḛʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse column type
lwɐ̰ ːʔj ko̰ ʔt suŋ˧˧
pulse train input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
valve flow
vɐːn˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
palette marking
ɗɐːʲŋ zɜw ɓɐ̰ ːŋ
barrel
nɐ̤ wŋ
halogen lamp
ɗɛ̤ n halogen
power offset
ɓṳ ŋuɜ̤ n
power device
tʰiɜt ɓḭʔ iɜ̰ ʔn
power lamp
ɗɛ̤ n iɜ̰ ʔn
power rate
zɐː iɜ̰ ʔn
パルスモータ
パルス列形態
パルス列出力
パルス列指令
パルス列タイプ
パルス列入力
バルブ流量
パレット印字
バレル
ハロゲンランプ
パワーオフセット
パワー素子
パワーランプ
パワーレート
mã xung
động cơ xung
dạng chuỗi xung
đầu ra chuỗi xung
lệnh chuỗi xung
loại cột xung
đầu vào chuỗi xung
van lưu lượng
đánh dấu bảng
nòng
đèn halogen
bù nguồn
thiết bị điện
đèn điện
giá điện
96
FA用語辞典
日本語
は 範囲
│
ぴ 半完成品
番号
半田(ハンダ)
はんだ過多
はんだ検査
半田付け
ハンダ付,電線皮むき,ネジ締め不要
ハンダ付タイプ
ハンダ付けタイプコネクタ
はんだづけ端子
はんだ不足
はんだフラックス
ハンチング
判定
ハンディグラフィックプログラマ
反転
半導体
半導体レーザ
ハンドシェイク用信号
ハンドシェーク
ハンドプレス
ハンドヘルド方式
販売
バンプ
バンプレス
判別モード
ハンマー
ピアス加工
ピーク電圧
英語
ベトナム語
range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧
semi-manufactured goods
hɐ̤ ːŋ hwa ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
number
so
solder
ʨɜt hɐ̤ ːn
excessive solder
hɐ̤ ːn kwa mɨk
solder inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːn
soldering
hɐ̤ ːn
no soldering
xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
soldering type
kiɜ̰ w hɐ̤ ːn
soldering type connector
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn
solder terminal
ɗɜ̤ w hɐ̤ ːn
insufficient solder
hɐ̤ ːn xoŋ˧˧ɗṵ
solder flux
ɲɨ̰ʔɜ tʰoŋ˧˧zṳŋlɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk moj hɐ̤ ːn
hunting
sɨ̰ʔ lɐklɨ
differentiation
sɨ̰ʔ sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔt
hand-held graphic programmer
ŋɨɜ̤ j lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔtʰiɜt ɓḭʔ kɜ̤ mtɐj˧˧
invert
ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
semiconductor
ɓɐːn zɜʔɜn
semiconductor laser
lɐːzɛ˧˧ɓɐːn zɜʔɜn
handshake signal
tin hiɜ̰ ʔw mɐwk noj
handshake
mɐwk noj
hand press
mɐj nɛn tɐj˧˧
hand-held system
hḛʔ tʰoŋ kɜ̤ mtɐj˧˧
sales
ɓɐːn hɐ̤ ːŋ
bump
ʨoʔo lo̤ j
bumpless
xoŋ˧˧lo̤ j
differentiation mode
ʨe ɗo̰ ʔ vi˧˧sɐːj˧˧
hammer
ɓuɜ
piercing
swiɜn˧˧
peak voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗḭŋ
phạm vi
hàng hóa bán thành phẩm
số
chất hàn
hàn quá mức
kiểm tra hàn
hàn
không hàn
kiểu hàn
đầu nối kiểu hàn
đầu hàn
hàn không đủ
nhựa thông (dùng làm sạch mối hàn)
sự lắc lư
sự sai biệt
người lập trình đồ họa thiết bị cầm tay
đảo ngược
bán dẫn
laser bán dẫn
tín hiệu móc nối
móc nối
máy nén tay
hệ thống cầm tay
bán hàng
chỗ lồi
không lồi
chế độ vi sai
búa
xuyên
điện áp đỉnh
97
FA用語辞典
日本語
ぴ ピーク負荷率
│
び ピークホールド
ヒータ
ヒートカット
ビートピアス
光インタフェース
光通信
光データリンクユニット
光バイパススイッチ
光ファイバーケーブル
光量分布
引合
ピギーバック
引数
引渡し
非常停止
ビジョンセンサユニット
ヒステリシス
ヒステリシス損
ヒステリシス幅
ヒストリカルトレンドグラフ
ひずみ
歪ゲージ
歪抵抗
非接触検出
左回り
ピッチ
ピッチ測定
ビット
ビット位置
英語
ベトナム語
peak load ratio
tḭ lḛʔ koŋ˧˧swɜt ɗḭŋ
peak hold
zɨʔɨ tɐ̰ ːʔj ɗḭŋ
heater
ɓo̰ ʔ fɐːt ɲiɜ̰ ʔt
heat cutting
kɐt ɓɐ̤ ŋ ɲiɜ̰ ʔt
beat pierce
vɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔt loʔo˧
optical interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kwaŋ˧˧
Optical Communication
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kwaŋ˧˧
optical data link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
optic bypass switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk vɐ̤ wŋ kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
optical fiber cable
kɐːp kwaŋ˧˧
light quantity distribution
fɜn˧˧ɓo so lɨɜ̰ ʔŋ ɐːʲŋ sɐːŋ
inquiry
iɜw˧˧kɜ̤ w
piggyback
ɗo̰ ʔj ʨen˧˧lɨŋ
argument
ɗoj so
deliver to
kuŋ˧˧kɜp ʨɔ˧˧
emergency stop
zɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp
vision sensor module
môđunkɐ̰ ːm ɓiɜn tɜ̤ m ɲi̤n
hysterisis
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe
hysteresis loss
to̰ n tʰɜt ʨeʔe
hysteresis width
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨeʔe
historical trend graph
ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ lḭʔk sɨ̰
distortion
ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ
strain gauge
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ
stain sensitive resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ɲɐ̰ ʔjvet ɓɜ̰ n
non-contact detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn xoŋ˧˧tiɜp suk
counterclockwise
ŋɨɜ̰ ʔk ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ
pitch
ɓɨɜk
pitch measurement
ɗɔ˧˧ɓɨɜk
bit
bit
bit position
vḭʔ ʨi bit
tỷ lệ công suất đỉnh
giữ tại đỉnh
bộ phát nhiệt
cắt bằng nhiệt
vật đột lỗ
giao diện quang
Truyền thông Quang
mô đun liên kết dữ liệu quang học
chuyển mạch vòng quang học
cáp quang
phân bố số lượng ánh sáng
yêu cầu
đội trên lưng
đối số
cung cấp cho
dừng khẩn cấp
môđun cảm biến tầm nhìn
hiện tượng trễ
tổn thất trễ
chiều rộng trễ
đồ thị xu hướng lịch sử
biến dạng
đồng hồ đo biến dạng
điện trở nhạy vết bẩn
phát hiện không tiếp xúc
ngược chiều kim đồng
bước
đo bước
bit
vị trí bit
98
FA用語辞典
日本語
び ビット処理命令
│
ひ ビット単位
ビットデータ
ビットデータ入力画面
ビットデバイス
ビットパターン
ビット反転変更
ビットレート
ビット割付
ビデオ/RGB入力ユニット
ビデオウィンドウ
ビデオ信号
ビデオ入力ユニット
非表示
非腐食性ガス
ヒューズ
ヒューズ交換窓用防じんカバー
ヒューズ断
ヒューズ断表示
ヒューズ断ユニット
ヒューズ定格
ヒューズ溶断
評価
描画する
表示
標準化
開き角度
比率
ビルディングブロック形
比例制御
英語
ベトナム語
bit processing instruction
lḛʔŋ sɨ̰ li bit
in units of bits
tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kɐːk bit
bit data
bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
bit data entry screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɲɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit
bit device
tʰiɜt ɓḭʔ bit
bit pattern
mo˧˧hi̤ŋ bit
change bit inversion
tʰɐj˧˧đoiɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk bit
bit rate
tok ɗo̰ ʔ bɪt
bit assignment
ɣɐːn bit
video/RGB input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊRGB
video window
kɨ̰ɜ so̰ ˈvɪ.di.ˌoʊ
video signal
tin hiɜ̰ ʔw ˈvɪ.di.ˌoʊ
video input module
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊ
display/hide
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɜ̰ n
noncorrosive gases
xi xoŋ˧˧ɣɜj˧˧ɐn˧˧mɔ̤ n
fuse
kɜ̤ w ʨi̤
lệnh xử lý bit
theo đơn vị các bit
bit dữ liệu
màn hình nhập dữ liệu bit
thiết bị bit
mô hình bit
thay đổi đảo ngược bit
tốc độ bit
gán bit
mô đun đầu vào video/RGB
cửa sổ video
tín hiệu video
mô đun đầu vào video
hiển thị / ẩn
khí không gây ăn mòn
cầu chì
dustproof cover for fuse replacement window
nɐp ʨoŋ ɓṵʔjʨɔ˧˧kɨ̰ɜ so̰ tʰɐj˧˧kɜ̤ w ʨi̤
nắp chống bụi cho cửa sổ thay cầu chì
fuse blown
ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse blown indication
ʨḭ ɓɐːw ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse blown module
mo˧˧ɗun˧˧ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse rating
ɗḭʔŋ mɨk zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kɜ̤ w ʨi̤
blown fuse
kɜ̤ w ʨi̤ ɓḭʔ ʨɐj
assessment
ɗɐːʲŋ zɐː
drawing
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ
display
hiɜ̰ n tʰḭʔ
standardization
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n hwa
opening angle
ɣɐwk mə̰ ː
ratio
tḭ lḛʔ
building-block type
lwɐ̰ ːʔj xoj koŋ˧˧ʨi̤ŋ
Proportional control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tḭ lḛʔ Pʨɐwŋ˧˧hḛʔ PID
cháy cầu chì
chỉ báo cháy cầu chì
mô đun cháy cầu chì
định mức (dòng điện) cầu chì
cầu chì bị cháy
đánh giá
bản vẽ
hiển thị
tiêu chuẩn hóa
góc mở
tỷ lệ
99
loại khối công trình
điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID)
FA用語辞典
日本語
ぴ ピン
│
ふ ピンNo.
ピンコネクタ
品質管理
品質保証
ピン接点
ピン配置
ピン配列
ピン幅
ピン番号
ピンポイント
ピンポイント縫い
ピンボード
ピンホール
ファーストトランジェントノイズ
ファームウエア
ファイアウォール
ファイル
ファイルアクセス
ファイル格納
ファイル切換えタイミング
ファイル形式
ファイル構成
ファイルサーチ
ファイルサイズ指定
ファイルサイズ単位
ファイル削除コマンド
ファイル作成日時変更
ファイル種別
ファイル情報一覧読出し
英語
ベトナム語
pin
ʨɜn˧˧
pin number
so ʨɜn˧˧
pin connector
ɗɜ̤ w noj zɐ̰ ːʔŋ ʨɜn˧˧
quality control
kwa̰ n li ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
quality assurance
ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
pin contact
ʨɜn˧˧tiɜp iɜ̰ m iɜ̰ ʔn
pin arrangement
ɓo ʨi ʨɜn˧˧
pin layout
səː˧˧ɗo̤ ʨɜn˧˧
pin width
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨɜn˧˧
pin number
so ʨɜn˧˧
pinpoint
ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧
pinpoint stitch
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧
pinboard
ɓɐ̰ ːŋ kɐm
pinhole
loʔo ɗɐwŋ ʨot
first transient noise
ɲiɜʔɜw ʨwiɜ̤ n kɜp ɗɜ̤ w tiɜn
firmware
fɜ̤ n me̤ m kəː˧˧sə̰ ː
firewall
tɨɜ̤ ŋ lɨ̰ɜ
file
tɜ̰ ʔp tɪn
file access
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ile
file storage
liw˧˧ʨɨʔɨ tɜ̰ ʔp tɪn
file switching timing
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨwiɜ̰ n đoitɜ̰ ʔp tɪn
file format
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file structure
kɜw ʨuk tɜ̰ ʔp tɪn
file search
ti̤m kiɜm tɜ̰ ʔp tɪn
file size specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
file size unit
ɗəːn˧˧vḭʔ kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
file delete command
lḛʔŋ swa tɜ̰ ʔp tɪn
file creation data modification
ɲɜ̰ ʔt ki tʰɐj˧˧đoitɜ̰ ʔp tɪn
file type
lwɐ̰ ːʔj tɜ̰ ʔp tɪn
file information table read
ɗɐ̰ ʔwk ɓɐ̰ ːŋ tʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn
chân
số chân
đầu nối dạng chân
quản lý chất lượng
đảm bảo chất lượng
chân tiếp điểm (điện)
bố trí chân
sơ đồ chân
chiều rộng chân
số chân
đầu chân
chiều dài đầu chân
bảng cắm
lỗ đóng chốt
nhiễu truyền cấp đầu tiên
phần mềm cơ sở
tường lửa
tập tin
truy cập file
lưu trữ tập tin
thời gian chuyển đổi tập tin
định dạng tập tin
cấu trúc tập tin
tìm kiếm tập tin
đặc điểm kỹ thuật kích thước tập tin
đơn vị kích thước tập tin
lệnh xóa tập tin
nhật ký thay đổi tập tin
loại tập tin
100
đọc bảng thông tin tập tin
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
sɨ̰ɜ đoitʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn
ファイル情報変更
file information modification
ファイル使用方法
file using method
ファイル新規作成
new file creation
tɐ̰ ːʔw tɜ̰ ʔp tɪnməːj
file diagnostic information
tʰoŋ˧˧tɪnʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn
file diagnostic check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn
file operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file attribute
tʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file attribute change
tʰɐj˧˧đoitʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file unit
ɗəːn˧˧vḭʔ tɜ̰ ʔp tɪn
file transfer
ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn
file transfer request
iɜw˧˧kɜ̤ w ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn
ファイル内容読出し/書込み
file data read/write
ɗɐ̰ ʔwk ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
ファイルパス
file path
ファイルパスワード
file password
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɜ̰ ʔp tɪn
file password 32
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
ファイルヘッダ
file header
tɜ̰ ʔp tɪntiɜw˧˧ɗe̤
ファイル保存先
file save destination
ファイル名
file name
ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file rename
ɗo̰ j ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file name change command
lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoiten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file size
kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
file register
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file register clear
swa tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
number of file register points
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file register file
tɜ̰ ʔp tɪn ileregister
file register capacity
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ ileregister
file lock
xwa tɜ̰ ʔp tɪn
file lock registration/cancel
ɗɐŋ˧˧ki hwḭ ɓɔ̰ xwa tɜ̰ ʔp tɪn
fast transient burst test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tryentʰoŋ˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
negative pressure type
kiɜ̰ w ɐːp swɜt ɜm˧˧
ふ
ファイル診断情報
ファイル診断チェック
ファイル操作
ファイル属性
ファイル属性変更
ファイル単位
ファイル転送
ファイル転送要求
ファイルパスワード32
ファイル名変更
ファイル名変更コマンド
ファイル容量
ファイルレジスタ
ファイルレジスタクリア
ファイルレジスタ点数
ファイルレジスタファイル
ファイルレジスタ容量格納レジスタ
ファイルロック
ファイルロック登録/解除
ファストトランジェントバースト試験
負圧型
sửa đổi thông tin tập tin
ɨɜŋ˧˧fɐːp sɨ̰ zṵʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
phương pháp sử dụng tập tin
tạo tập tin mới
thông tin chẩn đoán tập tin
kiểm tra chẩn đoán tập tin
hoạt động tập tin
thuộc tính tập tin
thay đổi thuộc tính tập tin
đơn vị tập tin
chuyển tập tin
yêu cầu chuyển tập tin
đọc / ghi tập tin dữ liệu
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn tɜ̰ ʔp tɪn
đường dẫn tập tin
mật khẩu tập tin
mật khẩu tập tin 32
tập tin tiêu đề
ik liw˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
đích lưu tập tin
tên tập tin
đổi tên tập tin
lệnh thay đổi tên tập tin
kích thước tập tin
thanh ghi tập tin
xóa thanh ghi tập tin
số lượng thanh ghi tập tin
tập tin file register
dung lượng thanh ghi file register
khóa tập tin
101
đăng ký / hủy bỏ khóa tập tin
kiểm tra tryền thông tốc độ cao
kiểu áp suất âm
FA用語辞典
日本語
ファンカバー固定用ねじ
ふ
ファンクションキー
ファンクション出力
ファンクションチャート
ファンクションデバイス
ファンクション入力
ファンクション入力信号
ファンクション入力端子
ファンクションブロック
ファンクションブロック(FB)一覧
ファンクションブロック名
ファンクションメニュー
ファンクションレジスタ
ファン故障
ファン故障出力
フィードバック
フィードバック制御
フィードバックパルス
フィードパルス
フィードフォワード制御
フィールドネットワーク
不一致出力
フィルタ
フィルタコンデンサ
フィルタコンデンサ保護検出器
フィルタ時定数
フィルタパック
フィンガープロテクト機構
フィン過熱
フィン過熱プリアラーム
英語
ベトナム語
fan cover fixing screws
vit ko ɗḭʔŋ nɐp kwa̰ ʔt
function key
fim ʨɨk nɐŋ˧˧
function output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
function chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧
function device
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨk nɐŋ˧˧
function input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧
Function input signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧
function input terminal
ɓɐ̰ ːŋ ɗɜw noj ʨɨk nɐŋ˧˧ʨɔ˧˧ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
function block
xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB,ʨɐwŋ˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
function block (FB) list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB
function block name
ten˧˧xoj ʨɨk nɐŋ˧˧
function menu
mɛnjuːʨɨk nɐŋ˧˧
function register
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
fan fault
loʔoj kwa̰ ʔt
fan fault output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧loʔoj kwa̰ ʔt
feedback
ho̤ j tiɜp
feedback Control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ho̤ j tiɜp
feedback pulse
suŋ˧˧ho̤ j tiɜp
feed pulse
suŋ˧˧nɐ̰ ːʔp
feed forward control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ʨiɜ̤ w tʰwɜ̰ ʔn
field network
mɐ̰ ːʔŋ tʰɛw˧˧vṳŋ
mismatch output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoŋ˧˧xəːp
filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk
filter capacitor
tṵʔ lɐ̰ ʔwk
filter capacitor protection detector
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw vḛʔ tṵʔ lɐ̰ ʔwk
filter time constant
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk
Filterpack
Filterpack
finger protection mechanism
kəː˧˧ʨe ɓɐ̰ ːw vḛʔ ŋɔn tɐj˧˧
heatsink overheat
ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt
heatsink overheat pre-alarm
kɐ̰ ːm ɓɐːw səːmʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt
vít cố định nắp quạt
phím chức năng
đầu ra chức năng
biểu đồ chức năng
thiết bị chức năng
đầu vào chức năng
tín hiệu đầu vào chức năng
bảng đấu nối chức năng cho ngõ vào
khối chức năng (FB, trong lập trình PLC)
danh sách khối chức năng (FB)
tên khối chức năng
menu chức năng
thanh ghi chức năng
lỗi quạt
đầu ra lỗi quạt
hồi tiếp
điều khiển hồi tiếp
xung hồi tiếp
xung nạp
điều khiển nạp chiều thuận
mạng theo vùng
đầu ra không khớp
bộ lọc
tụ lọc
bộ phát hiện bảo vệ tụ lọc
hằng số thời gian bộ lọc
Filterpack
102
cơ chế bảo vệ ngón tay
bộ tản nhiệt quá nhiệt
cảm báo sớm cho bộ tản nhiệt quá nhiệt
FA用語辞典
日本語
ぶ ブースト
│
ふ ブート
ブート運転
ブートオプション
ブート動作
ブートファイル
フェイル セーフ 運転停止
フェイル セーフ 回路
フェイル セーフ システム
フェイル セーフ フュージブル リンク
フェイルセーフ
フェースプレート
フェースプレートコントロール
フェライト
フェライトコア
フォーカス
フォーマット
フォーマット形式
フォトカプラ
フォトカプラ絶縁
フォトトライアック
フォルダ
フォルダ名
フォント
フォント置き換え
フォントメモリ
負荷インピーダンス
付加価値
負荷慣性モーメント比
付加機能
英語
ベトナム語
boost
xwek ɗɐ̰ ːʔj
boot
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot operation
tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot option
twi̤ ʨɔ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot operation
tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot file
tɜ̰ ʔp tɪnxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
fail-safe shutdown
tɐt mɐj ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe system
hḛʔ tʰoŋ ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe fusible link
lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɐːn˧˧twa̤ n zeʔe nɐwŋ ʨɐ̰ j
fail-safe
loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n
faceplate
ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt
faceplate control
kiɜ̰ m swat ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt
ferrite
ferit
ferrite core
lɔj ferit
focus
tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
format
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ
format type
kiɜ̰ w ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ
photocoupler
mɐ̰ ːʔʲk kɐːʲk li˧˧ iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ transistor
photocoupler isolation
kɐːʲk li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
phototriac
kɐːʲk li˧˧mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ triac
folder
tʰɨ˧˧mṵʔk
Folder name
ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk
font
fontʨɨʔɨ
font replacement
tʰɐj˧˧tʰe foŋʨɨʔɨ
font memory
ɓo̰ ʔ ɲəː foŋʨɨʔɨ
load impedance
to̰ ŋ ʨə̰ ː tɐ̰ ːj
added value
zɐː ʨḭʔ zɐː˧˧tɐŋ˧˧
load inertia moment ratio
tḭ lḛʔ mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj
added function
ʨɨk nɐŋ˧˧ɓo̰ suŋ˧˧
khuếch đại
khởi động
thao tác khởi động
tùy chọn khởi động
thao tác khởi động
tập tin khởi động
tắt máy an toàn - sự cố
mạch an toàn - sự cố
hệ thống an toàn - sự cố
liên kết an toàn dễ nóng chảy
lỗi an toàn
bản mặt
kiểm soát bản mặt
ferit
lõi ferit
tập trung
định dạng
kiểu định dạng
mạch cách ly điện bằng transistor
cách lý mạch điện
cách ly mạch điện bằng triac
thư mục
Tên thư mục
font chữ
thay thế phông chữ
bộ nhớ phông chữ
tổng trở tải
giá trị gia tăng
tỷ lệ mô men quán tính tải
chức năng bổ sung
103
FA用語辞典
日本語
不活性ガス
ふ
負荷率
復元
複振幅
符号ビット
ブザー
ブザー音
復旧時間
フック
ふところ
太線
歩留まり
部品
フライス盤
プライベートIPアドレス
ブラウザ
フラグ
プラグイン
英語
ベトナム語
inert gas
xi ʨəː
load ratio
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj
restore
xoj˧˧phục
double amplitude
tɐŋ˧˧ɣɜp ɗoj˧˧ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ
sign bit
bitzɜw
buzzer
kɔj kɛ̤ n
buzzer sound
ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧kɔj kɛ̤ n
recovery time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fṵʔk ho̤ j
hook, latch, projection
mɐwk ʨot fɜ̤ n ɲozɐː˧˧
arm and bed space
kɜ̤ n xɜw˧˧vɐ̤ ː xwa̰ ŋ hə̰ ː ɓɐ̤ ːn
thick line
nɛt zɐ̤ j
yield rate
tḭ lḛʔ hiɜ̰ ʔw swɜt
component/part
kɐːk tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn
milling machine
mɐj fɐj˧˧
private IP address
ɗḭʔɜ ʨḭ IPziɜŋ˧˧
browser
ʨi̤ŋ zwiɜ̰ ʔt
flag
kə̤ ː
plug-in
kɐm vɐ̤ ːw
khí trơ
tỷ lệ tải
khôi phục
tăng gấp đôi biên độ
bit dấu
còi/kèn
âm thanh còi/kèn
thời gian phục hồi
móc, chốt, phần nhô ra
cần khâu & khoảng hở bàn đế
nét dày
tỷ lệ hiệu suất
các thành phần / bộ phận
máy phay
địa chỉ IP riêng
trình duyệt
cờ
cắm vào
kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ fo̰ ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ tik kɨ̰ʔk tiɜw˧˧kɨ̰ʔk kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ sinkmɐ̰ ːʔj
プラス,マイナスコモン共用タイプ(シンク,ソース共用タイプ)
positive/negative common shared type (sink/source shared type)
プラス極
anode
kɨ̰ʔk zɨɜŋ
positive common
kɨ̰ʔk zɨɜŋʨuŋ˧˧
plastic fiber
sə̰ ːʔj ɲɨ̰ʔɜ
Phillips screwdriverP
tuɜk nəː˧˧vit Phillips
cross-point driver
ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ iɜ̰ m
プラスコモン
プラスチックファイバ
プラスドライバ
プラスねじ回し(プラスドライバー)
kiểu được chia sẻ phổ biến dạng tích cực / tiêu cực (kiểu được chia sẻ sink / source)
cực dương
cực dương chung
sợi nhựa
Tuốc nơ vít Phillips
trình điều khiển giao điểm
ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔkɜ̤ mtɐj˧˧plasma
プラズマハンディグフィックプログラマ
plasma hand-held graphic programmer bộ lập trình đồ họa cầm tay plasma
フラッシュROM
flash ROM
zɔm˧˧ lash
flash ROM write request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧ lashzɔm˧˧
flash ROM operation
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ lashzɔm˧˧
Flash card
tʰɛ̰ lash
flash memory
ɓo̰ ʔ ɲəː lash
フラッシュROM書込み要求
フラッシュROM操作
フラッシュカード (Flashカード)
フラッシュメモリ
ROM flash
yêu cầu ghi flash ROM
hoạt động flash ROM
thẻ flash
bộ nhớ flash
104
FA用語辞典
日本語
フラット形モータ
ふ
フラットケーブル
フラップ縫い
ブランクカバーユニット
フランス船級協会
ブランチ
ブランチポイント
プリアラーム
プリアンプ箱
フリーズ
ブリーダ抵抗
フリーダ抵抗器
フリーラン
プリセット
プリセットカウンタ
プリセット指令
プリセット値
プリセット値書込み命令(ICPREWR1(P))
プリセット入力
ブリッジ
フリップフロップ
フリップフロップ回路
不良在庫
不良品
ブリリアントカット
プリントアウト
プリント基板
プリントタイトル登録
プルアップ抵抗
フルクローズド制御
英語
ベトナム語
flat motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧fɐ̰ ŋ
flat cable
kɐːp dẹ t
flap stitch
ɗɐːn˧˧lɜ̰ ʔt
blank cover module
nɐp đậ yʨɔ˧˧khoangʨoŋ
French Bureau Veritas
Hiệphộihɐ̤ ːŋ hả
ifɐːp
branch
ɲɐːʲŋ
branch point
ɗiɜ̰ m ɲɐːʲŋ
pre-alarm
ɓɐːw ʨɨɜk
preamplifier
ɓo̰ ʔ tiɜ̤ n xwek ɗɐ̰ ːʔj
freeze
ɗɐwŋ ɓɐŋ˧˧
bleeder resistance
ʨə̰ ː xɐːŋ ʨik
bleeder resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
free run
ʨɐ̰ ʔj tɨ̰ʔ zo:
preset
kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset counter
ɓo̰ ʔ ɗem kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset command
lḛʔŋ kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset value
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj sɐʔɐn
động cơ phẳng
cáp dẹt
đan lật
nắp đậy cho khoang trống
Hiệp hội hàng hải Pháp
nhánh
điểm nhánh
báo trước
bộ tiền khuếch đại
đóng băng
trở kháng trích
điện trở song song
chạy tự do
cài sẵn
bộ đếm cài sẵn
lệnh cài sẵn
giá trị cài sẵn
Preset value write instruction (ICPREWR1(P))
lḛʔŋ viɜt zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk ICPREWR1P
lệnh viết giá trị đặt trước (ICPREWR1 (P))
preset input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɐ̤ ːj sɐʔɐn
bridge
kɜ̤ w
flip flop
flipflopbɜ̰ ʔp ɓeŋ
flip-flop circuit
mɐ̰ ːʔʲk lip-flopmɐ̰ ːʔʲk bɜ̰ ʔp ɓeŋ
stock of the defectives
xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ ɓḭʔ hɨ˧˧hɐ̰ wŋ
defective product
sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj
brilliant cut
kɐt sɐːŋ
print out
inzɐː˧˧
printed circuit board
ɓɐ̰ ːŋ mɐ̰ ːʔʲk in
print title entry
ɗɐŋ˧˧ki tiɜw˧˧ɗe̤ in
pull-up resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɛwlen˧˧
Fully closed loop control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin
đầu vào cài sẵn
cầu
flip flop / bập bênh
mạch flip-flop / mạch bập bênh
kho hàng bị hư hỏng
sản phẩm bị lỗi
cắt sáng
in ra
bảng mạch in
đăng ký tiêu đề in
điện trở kéo lên
105
điều khiển vòng lặp kín
FA用語辞典
日本語
ふ フルクローズドループ制御
│
ぷ フルスケ-ルに対する精度
プルダウンメニュー
プルダウンリスト
ブレーカ
ブレーキ開放完了信号
ブレーキ開放要求
ブレーキ回路
ブレーキ許容使用率
ブレーキ使用率
ブレーキ付モータ
ブレーキ抵抗器
英語
ベトナム語
Fully closed loop control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɜ̰ ʔp kin
accuracy to full-scale
tiŋ ʨiŋ sɐːk ɗoj vəːj twa̤ n ɓo̰ ʔ kwi˧˧mo˧˧
pull-down menu
mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ
pull-down list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɐ̰ ː suɜŋ
breaker
kɜ̤ w zɐːw˧˧
brake opening completion signal
tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː fɐːʲŋ˧˧
brake opening request
iɜw˧˧kɜ̤ w hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
brake circuit
mɐ̰ ːʔʲk hɐːʔɐm
brake permissible usage
tḭ lḛʔ ʨɔ˧˧fɛp hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
brake usage
sɨ̰ zṵʔŋ hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor with brake
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧hɐːʔɐm
braking resistor
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
điều khiển vòng lập kín
tính chính xác đối với toàn bộ quy mô
menu thả xuống
danh sách thả xuống
cầu dao
tín hiệu hoàn tất hãm (động cơ)
yêu cầu hãm (động cơ)
mạch hãm
tỉ lệ cho phép hãm (động cơ)
sử dụng hãm (động cơ)
động cơ chức năng hãm
điện trở hãm
ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
ブレーキ抵抗器過熱保護
braking resistor overheat protection bảo vệ quá nhiệt điện trở hãm
ブレーキトランジスタ異常
brake transistor error
loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
brake transistor error detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
braking ability
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧hɐːʔɐm
brake module
mo˧˧ɗun˧˧fɐːʲŋ˧˧
frame
xuŋ˧˧
frame structure
kɜw ʨuk xuŋ˧˧
frame type list
lwɐ̰ ːʔj zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xuŋ˧˧
frame number specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so hiɜ̰ ʔw xuŋ˧˧
frame rate
tok ɗo̰ ʔ xuŋ˧˧
freon
freon
mold-pressed metal
kim˧˧lwɐ̰ ːʔj ɛpxuɜn˧˧
vibration measurement
ɗɔ˧˧lɨɜ̤ ŋzuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
flex switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk me̤ m
pressure switch
koŋ˧˧tɐk ɐːp lɨ̰ʔk
pressure sensor
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɐːp lɨ̰ʔk
preview
sɛm˧˧ʨɨɜk
preview area
vṳŋ sɛm˧˧ʨɨɜk
ブレーキトランジスタ異常検出
ブレーキ能力
ブレーキユニット
フレーム
フレーム構成
フレームタイプ一覧
フレーム番号指定
フレームレート
フレオン
プレス成形金属
振れ測定
フレックス スイッチ
プレッシャー スイッチ
プレッシャー センサ
プレビュー
プレビューエリア
lỗi điện trở hãm
phát hiện lỗi điện trở hãm
khả năng hãm
mô đun phanh
khung
cấu trúc khung
loại danh sách khung
đặc điểm kỹ thuật số hiệu khung
tốc độ khung
freon
kim loại ép khuôn
đo lường rung động
chuyển mạch mềm
công tắc áp lực
cảm biến áp lực
xem trước
vùng xem trước
106
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧hiɜ̰ ʔw swɜt kɐːw˧˧IPM
プレミアム高効率IPMモータ
premium high-efficiency IPM motor động cơ hiệu suất cao IPM
フロー
flow
zɐ̤ wŋ ʨɐ̰ j
flow control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
flow chart
ɓiɜ̰ w ɗo̤
broad band
ɓɐŋ˧˧zo̰ ʔŋ
broadband router
ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧zo̰ ʔŋ
programmable controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ
programmable logic contoller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈlɒdʒɪkxɐ̰ ː ʨi̤ŋ
programming
lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
ぷ
フロー制御
フローチャート
ブロードバンド
ブロードバンドルータ
プログラマブルコントローラ
プログラマブルロジックコントローラ
プログラミング
プログラミング言語
dòng chảy
điều khiển lưu lượng
biểu đồ
băng rộng
bộ định tuyến băng thông rộng
bộ điều khiển khả trình
bộ điều khiển logic khả trình
lập trình
ngôn ngữ lập trình
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
プログラミング言語仕様
programming language specifications đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình
プログラミング仕様
programming specifications
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming tool
koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
プログラミングツール
đặc tính kỹ thuật lập trình
công cụ lập trình
xu˧˧vɨ̰ʔk ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧kɐːk koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
プログラミングツール用入力エリア
input area for the programming tool khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình
プログラミングツール用パラメータ
programming tool parameter
プログラミング方法
programming method
プログラミングユニット
programming module
mo˧˧ɗun˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
common device comment
ʨu tʰik kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ʨuŋ˧˧
program abort information
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hwḭ ɓɔ̰ tʰoŋ˧˧tɪn
program error
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɓɐːw loʔoj
program monitor list
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program batch transfer
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ʨwiɜ̰ n
program screen
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
program cache memory
ɓo̰ ʔ ɲəː cacheʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program selection input
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
programming language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
プログラム
プログラム、デバイスコメント共通
プログラムアボート情報
プログラム異常
プログラム一覧モニタ
プログラム一括転送
プログラム画面
プログラムキャッシュメモリ
プログラム切換入力
プログラム言語
tham số công cụ lập trình
ɨɜŋ˧˧fɐːp lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
phương pháp lập trình
mô đun lập trình
chương trình
chú thích các thiết bị chung
chương trình hủy bỏ thông tin
chương trình báo lỗi
danh mục hiển thị chương trình
chương trình hàng loạt chuyển
chương trình màn hình
プログラム実行管理用SFCプログラム
SFC program for program execution management
プログラム実行状態チェック命令
program execution status check instruction
プログラム処理
tʰɐːm˧˧so koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
program processing
107
bộ nhớ cache chương trình
ngõ vào lựa chọn chương trình
ngôn ngữ lập trình
kwa̰ n li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ SFCStructureFlowChart-ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ iɜ̤ w liw˧˧ɗo̤
quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ)
lḛʔŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình
sɨ̰ li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
xử lý chương trình
FA用語辞典
日本語
プログラム制御用命令
ぷ
プログラムタイムオーバー
プログラム低速実行登録命令
プログラムトレース
プログラムによるプリセット
プログラムファイル
プログラム分岐命令
プログラム別コメント
プログラムメモリ
プログラムメモリ一括転送実行状態
プログラムメモリをクリアする
プログラムモード運転
プログラム優先モード
プログラム容量
プログラム例
プロジェクタ
プロジェクト
プロジェクトウィンドウ
プロジェクト管理
プロジェクト照合
プロジェクトスクリプト
プロジェクトデータ
プロジェクトデータ一覧
プロジェクトデータ構成
プロジェクト内容一覧
プロジェクト名
プロジェクト欄
プロセスCPU
プロセスアラーム
プロセスアラーム上下限
英語
ベトナム語
program control instruction
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program timeout
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː kṵɜʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program low-speed execution registration instruction
lệnh điều khiển chương trình
hết thời gian chờ của chương trình
lḛʔŋ ɗɐŋ˧˧ki tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tok ɗo̰ ʔ tʰɜp
lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp
program trace
tʰɛw˧˧vet ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
preset by program
kɐ̤ ːj sɐʔɐn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program file
tɜ̰ ʔp tɪnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program branch instruction
lḛʔŋ tɐ̰ ːʔw ɲɐːʲŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
comment by program
ʨu˧˧zɜʔɜn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program memory
ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
theo vết chương trình
cài sẵn bởi chương trình
tập tin chương trình
program memory batch transfer execution status
lệnh tạo nhánh chương trình
chu dẫn bởi chương trình
bộ nhớ chương trình
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj sɨ̰ li ʨwiɜ̰ n tɐ̰ ːj mɐ̰ ːŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình
clear program memory
swa ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program mode operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program priority mode
ʨe ɗo̰ ʔ iw˧˧tiɜnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program capacity
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program example
vi zṵʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
projector
mɐj ʨiɜw
project
zɨ̰ʔ ɐːn
project window
kɨ̰ɜ so̰ zɨ̰ʔ ɐːn
project management
kwa̰ n li zɨ̰ʔ ɐːn
verify project
sɐːk miŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn
project script
kḭʔk ɓɐ̰ ːn zɨ̰ʔ ɐːn
project data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project data list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project data configuration
kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project contents list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk no̰ ʔj zuŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn
project name/project
ten˧˧zɨ̰ʔ ɐːn zɨ̰ʔ ɐːn
project field
liʔiŋ vɨ̰ʔk zɨ̰ʔ ɐːn
Process CPU
CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
process alarm
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
Process alarm upper lower limit
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn trê n-dưới
xóa bộ nhớ chương trình
vận hành chế độ chương trình
chế độ ưu tiên chương trình
dung lượng chương trình
ví dụ chương trình
máy chiếu
dự án
cửa sổ dự án
quản lý dự án
xác minh dự án
kịch bản dự án
dữ liệu dự án
danh sách dữ liệu dự án
cấu hình dữ liệu dự án
danh sách các nội dung dự án
tên dự án / dự án
lĩnh vực dự án
CPU điều khiển qui trình
báo động quá trình
108
Xử lý cảnh báo giới hạn trên-dưới
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj zɐːn˧˧zɐː ʨḭʔ ʨen˧˧
プロセスアラーム上下限値
Process alarm upper lower limit value xử lý cảnh báo giới gian giá trị trên
プロセスアラーム上上限
Process alarm upper upper limit
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
Enable process alarm
ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
Disable process alarm
tɐt ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
Process alarm lower lower limit
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨɜj mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn
ぷ
プロセスアラーム許可
プロセスアラーム禁止
プロセスアラーム下下限
xử lý cảnh báo giới hạn trên
cho phép báo động quá trình
tắt cho phép báo động quá trình
xử lý cảnh báo dưới mức giới hạn
zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li zɨɜj mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
プロセスアラーム下下限値
Process alarm lower lower limit value giá trị xử lý dưới mức cảnh báo
プロセスアラーム下上限
Process alarm lower upper limit
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ʨen˧˧mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn
xử lý cảnh báo trên mức giới hạn
zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li ʨen˧˧mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
プロセスアラーム下上限値
Process alarm lower upper limit value giá trị xử lý trên mức cảnh báo
プロセス条件データ
process condition data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kwa ʨi̤ŋ
process status data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kwa ʨi̤ŋ
process control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
プロセス状態データ
プロセス制御
プロセス制御言語
dữ liệu điều kiện quá trình
dữ liệu tình trạng quá trình
điều khiển qui trình
(programming language for) process control
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwi˧˧ʨi̤ŋ
(ngôn ngữ lập trình) trong điều khiển quì trình
Process control instruction
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
process variable
ɓiɜn so kwa ʨi̤ŋ
block
xoj
block switching
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
ブロック切換え方式ファイルレジスタ
file register in the block switching method
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnʨɐwŋ˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
ブロック切替え命令
block switching instruction
hɨɜŋ zɜʔɜn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
block detailed configuration
kɜw hi̤ŋ ʨi˧˧tiɜt xoj
block exclusive OR
xoj ˈlɒdʒɪkEXOR
Block comparison
sɔ˧˧sɐːʲŋxoj
block exclusive NOR
xoj ˈlɒdʒɪkEXNOR
block list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj
protect
ɓɐ̰ ːw vḛʔ
protect switch
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ
protocol
zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution completion
hwa̤ n tɜt tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution status
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution request
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
プロセス制御命令
プロセス値
ブロック
ブロック切換え
ブロック詳細構成
ブロック排他的論理和
ブロック比較
ブロック否定排他的論理和
ブロックリスト
プロテクト
プロテクトスイッチ
プロトコル
プロトコル実行完了
プロトコル実行状態
プロトコル実行要求
プロトコル実行履歴格納数
lệnh điều khiển qui trình
biến số quá trình
khối
chuyển mạch khối
thanh ghi tập tin trong phương pháp chuyển mạch khối
hướng dẫn chuyển mạch khối
cấu hình chi tiết khối
khối logic EXOR
so sánh khối
khối logic EXNOR
danh sách khối
bảo vệ
công tắc bảo vệ
giao thức
hoàn tất thực thi giao thức
Trạng thái thực thi giao thức
yêu cầu thực thi giao thức
so ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ
Number of stored protocol execution logs Số bản ghi thực thi giao thức được lưu trữ
109
FA用語辞典
日本語
ぷ プロトコル実行履歴書込みポインタ
│
べ プロトコル実行履歴なし
プロトコル追加
プロトコル登録有無
プロトコル登録数
プロトコル番号
プロトコル未実行
プロトコル名
プロパティ
プロパティシート
プロンプト
負論理
分解能
分周比
ベアリング
ペアリングオープン
平滑
平均
平均時間設定値
英語
ベトナム語
kɔn˧˧ʨɔ̰ ɣi˧˧ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution log write pointer Con trỏ ghi bản ghi thực thi giao thức
No protocol execution log
xoŋ˧˧kɔ ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Add protocol
tʰem˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol registration selection
ʨɔ̰ ʔn ɗɐŋ˧˧ki zɐːw˧˧tʰɨk
Number of registered protocols
so zɐːw˧˧tʰɨk ɗɐːʔɐ ɗɐŋ˧˧ki
Protocol No.
zɐːw˧˧tʰɨk so
Protocol unexecuted
zɐːw˧˧tʰɨk ʨɨɜ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧
Protocol name
ten˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
property
tʰuɜ̰ ʔk tiŋ
property sheet
ʨɐːŋ˧˧tʰuɜ̰ ʔk tiŋ
prompt
ɲɐk ɲə̰ ː
negative logic
ˈlɒdʒɪkɜm˧˧
resolution
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj
dividing ratio
tḭ lḛʔ fɜn˧˧ʨiɜ˧˧
bearing
mɐːŋ˧˧
pairing open
ɣɛp noj mə̰ ː
smooth/even
mḭʔn tʰɜ̰ ʔmʨi
averaging
ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
average time setting value
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
Không có bản ghi thực thi giao thức
Thêm giao thức
Chọn đăng ký giao thức
Số giao thức đã đăng ký
Giao thức Số
Giao thức chưa được thực thi
Tên giao thức
thuộc tính
trang thuộc tính
nhắc nhở
logic âm
độ phân giải
tỷ lệ phân chia
mang
ghép nối mở
mịn / thậm chí
trung bình
giá trị cài đặt thời gian trung bình
ket noj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkOR
並列接続(OR回路)
parallel connection(OR logic circuit) kết nối song song (mạch logic OR)
ベーシックモデルQCPU
Basic model QCPU
lwɐ̰ ːʔj CPUkəː˧˧ɓɐ̰ ːn ʨɔ˧˧PLChọ Q
paging interface module
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn fɜn˧˧ʨɐːŋ˧˧
base
ɗe
base adapter
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiɗe
base cover
nɐp cheɗe
base screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ne̤ n
base specification
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ne̤ n tɐ̰ ːŋ
base circuit shut off
mɐ̰ ːʔʲk kɐt iɜ̰ ʔn kəː˧˧sə̰ ː
base information
tʰoŋ˧˧tɪnkəː˧˧sə̰ ː
number of base slots
so lɨɜ̰ ʔŋ xɛ˧˧kɐm kəː˧˧sə̰ ː
ページングインタフェースユニット
ベース
ベースアダプタ
ベースカバー
ベース画面
ベース指定
ベース遮断
ベース情報
ベーススロット数
loại CPU cơ bản cho PLC họ Q
mô đun giao diện phân trang
đế
bộ chuyển đổi đế
nắp che đế
màn hình nền
110
đặc điểm kỹ thuật nền tảng
mạch cắt (điện) cơ sở
thông tin cơ sở
số lượng khe cắm cơ sở
FA用語辞典
日本語
べ ベースタイプ追加情報
│
ぼ ベース取付け穴
ベースバンド
ベース部
ベースモード
ベースユニット
ベースユニット異常
ヘクタール
ベクトル
ベクトル制御
ベストエフォート型
ヘッダ
ヘッダ部
ヘリウムガス
ヘリカル補間
ヘルプ
変位モード
変換
偏光フィルタ
偏差
偏差カウンタ
編集
偏心測定
ペンチ
ポインタ
ポインタ分岐命令
ポインティングデバイス
ポイントテーブル
方向判別
膨張
英語
ベトナム語
tʰoŋ˧˧tɪnɓo̰ suŋ˧˧ʨɔ˧˧lwɐ̰ ːʔj basetype
additional information for base type thông tin bổ sung cho loại basetype
base installation hole
loʔo lɐp ɗɐ̰ ʔt ɗe
base band
ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n kəː˧˧sə̰ ː
base
kəː˧˧sə̰ ː
base mode
ʨe ɗo̰ ʔ kəː˧˧sə̰ ː
base module
mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː
base module error
loʔoj mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː
ha
hecta
vector
vɛk təː˧˧
vector control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɛk təː˧˧
best-effort type
lwɐ̰ ːʔj toj ɗɐː˧˧
Header
tiɜw˧˧ɗe̤
header
tiɜw˧˧ɗe̤
helium gas
xi helium
Helical interpolation
no̰ ʔj swi˧˧helicalswɐn trô nok
help
zup ɗəːʔə
displacement mode
ʨe ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n zḭʔk
convert
ʨwiɜ̰ n đoi
polarizing filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɜn˧˧kɨ̰ʔk
deviation
ɗo̰ ʔ lḛʔk
deviation counter
ɓo̰ ʔ ɗem ɗo̰ ʔ lḛʔk
edit
ʨḭŋ sɨ̰ɜ
eccentricity measurement
ɗɔ˧˧ɗo̰ ʔ lḛʔk ɲɔ̰
pliers
ki̤m
pointer
kɔn˧˧ʨɔ̰
pointer branch instruction
hɨɜŋ zɜʔɜn fɜn˧˧ɲɐːʲŋ kɔn˧˧ʨɔ̰
pointing device
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɔ̰
point table
ɓɐ̰ ːŋ kɐːk iɜ̰ m
differentiation of orientation
sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔthɨɜŋ
expand
mə̰ ː zo̰ ʔŋ
lỗ lắp đặt đế
băng tần cơ sở
cơ sở
chế độ cơ sở
mô đun cơ sở
lỗi mô đun cơ sở
hecta
véc tơ
điều khiển véc tơ
loại tối đa
Tiêu đề
tiêu đề
khí helium
nội suy helical (xoắn trôn ốc)
giúp đỡ
chế độ chuyển dịch
chuyển đổi
bộ lọc phân cực
độ lệch
bộ đếm độ lệch
chỉnh sửa
đo độ lệch tâm
kìm
con trỏ
hướng dẫn phân nhánh con trỏ
thiết bị trỏ
bảng các điểm
sai biệt hướng
mở rộng
111
FA用語辞典
日本語
ほ 放熱
│
ぽ ポーズ画面
ポート
ポート番号
ポートマップドI/O
ポーリング
ポーリング要求受信周期
ホールドモード
ボールネジ
ボールネジピッチ
ボールネジリード
ポーレート
補間制御
ポケット玉縁縫い
保護回路
保護構造
保持出力(ホールド出力)
保守部品
補助軸
ホストアドレス
ホスト機器
ポストヘッド
ホスト名
母線電圧
保存
ボタン文字
ホットスタート
ホットスタートモード
ポップアップ
ポップアップアラーム
英語
ベトナム語
heat dissipation
tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt
pause screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ
port
ko̰ ŋ
port number
so ko̰ ŋ
port-mapped I/O
IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ko̰ ŋ
polling
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ
polling request reception cycle
ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn iɜw˧˧kɜ̤ w kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ
hold mode
ʨe ɗo̰ ʔ zɨʔɨ
ball screw
vit meɓi
ball screw pitch
ɓɨɜk vit meɓi
ball screw lead
ɗo̰ ʔ sɜwvit meɓi
baud rate
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n bit,tok ɗo̰ ʔ baud
interpolation control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧
pocket seaming
ɣɜp mɛp tuj
protection circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɓɐ̰ ːw vḛʔ
enclosure rating
mɨk ɗo̰ ʔ ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw
hold output
zɨʔɨ ɗɜ̤ w zɐː˧˧
maintenance parts
kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw ʨi̤
auxiliary axis
ʨṵʔk fṵʔ
host address
ɗḭʔɜ ʨḭ host
host machine
mɐj ʨṵ
post head
ɗɜ̤ w sɐw˧˧
host name
ten˧˧mɐj ʨṵ
bus voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn ʨiŋ
save
tiɜt kiɜ̰ ʔm
button text
nut vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
hot-start
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ
hot-start mode
ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ
popup
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
popup alarm
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
tản nhiệt
màn hình tạm dừng
cổng
số cổng
I/O được ánh xạ cổng
kiểm tra vòng
chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng
chế độ giữ
vít me bi
bước vít me bi
độ sâu vít me bi
tốc độ truyền bit, tốc độ baud
điều khiển nội suy
gấp mép túi
mạch bảo vệ
mức độ đảm bảo
giữ đầu ra
các bộ phận bảo trì
trục phụ
địa chỉ host
máy chủ
đầu sau
tên máy chủ
điện áp tuyến chính
tiết kiệm
nút văn bản
khởi động nóng
chế độ khởi động nóng
màn hình giao diện con
cảnh báo màn hình giao diện con
112
FA用語辞典
日本語
ぽ ポップアップ禁止状態解除終了メニュー
│
ま ポップアップ禁止状態解除メニュー
ポップアップフェースプレート
ポップアップメニュー
ボトムアップ
ホブ加工
ポリアミド
ポリアリレート
ポリスイッチ
ボリューム
ボルト
ホワイトバランス
マーカ
マーキング情報
マーキング処理
マークチューブ
マージン
マイクロQRコード
マイクロプロセッサ
マイコン
マイコン接続
マイコンプログラムエリア
マイコンプログラムコール
マイコンボード
マイコンモード
マイナス極
マイナスコモン
マイナスドライバ
マイナスねじ回し(マイナスドライバー)
マウス
英語
Completion of pop-up inhibit status resumed menu
ベトナム語
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj camkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧hwa̤ n tɜt
danh mục khôi phục trạng thái cấm của màn hình giao diện con hoàn tất
Pop-up inhibit status resumed menu
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj kɜ̤ mkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
pop-up faceplate
kɨ̰ɜ so̰ mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
popup menu
mɛnjuːmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
bottom up
lộnŋɨɜ̰ ʔk
hob processing
sɨ̰ li tɐːzo˧˧ɗḛkɐt zɛn˧˧
polyamide
pɑːliaˌmɪd
polyarylate
polyarylat
polyswitch
polyswitch
volume
xoj lɨɜ̰ ʔŋ
bolt
ɓu˧˧loŋ˧˧
white balance
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ʨɐŋ
marking unit
ɗəːn˧˧vḭʔ ɗɐːʲŋ zɜw
marking information
tʰoŋ˧˧tɪnɗɐːʲŋ zɜw
marking processing
sɨ̰ li ɗɐːʲŋ zɜw
mark tube
ɗɐːʲŋ zɜw len˧˧oŋ
margin
le̤
micro QR codes
kɐːk mɐːʔɐ microQR
MPU, microprocessor
ɓo̰ ʔ tʰwɜ̰ ʔt twan ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ MPU
microcomputer
mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer connection
ket noj mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer program area
vṳŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer program call
ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer board
bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer mode
ʨe ɗo̰ ʔ mɐj vi˧˧tiŋ
cathode
kɨ̰ʔk ɜm˧˧
negative common
kɨ̰ʔk ɜm˧˧ʨuŋ˧˧
flathead screwdriver
tuɜk nəː˧˧vit ɗɜ̤ w bɛ̰ ʔt
flat-blade driver
kɜ̤ n siɜtlɨɜʔɜjbɛ̰ ʔt
mouse
ʨuɜ̰ ʔt
danh mục khôi phục trạng thái cầm của màn hình giao diện con
cửa sổ màn hình giao diện con
menu màn hình giao diện con
lộn ngược
xử lý ta rô để cắt ren
polyamide
polyarylate
polyswitch
khối lượng
bu lông
cân bằng trắng
đơn vị đánh dấu
thông tin đánh dấu
xử lý đánh dấu
đánh dấu lên ống
lề
các mã micro QR
bộ thuật toán trung tâm MPU
máy vi tính
kết nối máy vi tính
vùng chương trình máy vi tính
gọi chương trình máy vi tính
bo mạch máy vi tính
chế độ máy vi tính
cực âm
cực âm chung
tuốc nơ vít đầu bẹt
cần siết lưỡi bẹt
chuột
113
FA用語辞典
日本語
マウス操作
ま
前処理
膜圧
マクロ登録回路
英語
ベトナム語
mouse operation
tʰɐːw˧˧tɐːk ʨuɜ̰ ʔt
pre-preprocessing
tiɜ̤ n sɨ̰ li
membrane pressure
ɐːp lɨ̰ʔk mɐ̤ ːŋ
macro register circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɗɐŋ˧˧ki macro
thao tác chuột
tiền xử lý
áp lực màng
mạch đăng ký macro
tʰiɜt ɓḭʔ ɗoj so lḛʔŋ macro
マクロ命令引数デバイス
macro instruction argument device thiết bị đối số lệnh macro
曲げ半径
bend radius
ɓɐːn kiŋ ɐwŋ˧˧
machining center
ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ zɐː˧˧koŋ˧˧
マシニングセンタ
bán kính cong
trung tâm gia công
mɐj fɜn˧˧tik mɐj fɜn˧˧tik
マシンアナライザ
machine analyzer/Machine analyzer máy phân tích / Máy phân tích
マシンコントローラ
machine controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n mɐj
masked ROM
zɔm˧˧mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
mask status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
mask control
kiɜ̰ m swat mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
masked display
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
master/local module
mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ kṵʔk ɓo̰ ʔ
Master-slave
ʨiŋ -fṵʔ
master station
ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ
master switching
ʨwiɜ̰ n đoiʨiŋ
master control
kiɜ̰ m swat ʨiŋ
master control instruction
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ
master shaft
ʨṵʔk ʨiŋ
Master-slave operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨiŋ -fṵʔ
master module
mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ
mat switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɐ̰ ːʔŋ tʰɐ̰ ːm
Matrix input instruction
lḛʔŋ ɲɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw maʨɜ̰ ʔn
マスクROM
マスク状態
マスク制御
マスク表示
マスタ/ローカルユニット
マスタースレーブ
マスタ局
マスタ切換え
マスタコントロール
マスタコントロール命令
マスタ軸
マスタスレーブ運転
マスタユニット
マットスイッチ
マトリクス入力命令
bộ điều khiển máy
ROM mặt nạ
tình trạng mặt nạ
kiểm soát mặt nạ
hiển thị mặt nạ
mô đun chủ / cục bộ
Chính - phụ
trạm chính
chuyển đổi chính
kiểm soát chính
lệnh điều khiển trạm chính
trục chính
vận hành chính - phụ
mô đun chính
chuyển mạch dạng thảm
lệnh nhập ngõ vào ma trận
tʰiɜt ɓḭʔ ʨwiɜ̤ n noj tiɜp fɜn˧˧ɲɐːʲŋ
マニホールドシリアル転送装置
manifold serial transfer equipment thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh
マニュアル
manual
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
manual supply status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kuŋ˧˧kɜp hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
manual number, manual code
so hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐːʔɐ hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
manual mode
ʨe ɗo̰ ʔ tʰṵ koŋ˧˧
Open User's Manual
mə̰ ː hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ
マニュアル出荷形態
マニュアル番号
マニュアルモード
マニュアルを開く
hướng dẫn sử dụng
tình trạng cung cấp hướng dẫn sử dụng
số hướng dẫn sử dụng, mã hướng dẫn sử dụng
chế độ thủ công
114
Mở Hướng dẫn Người dùng
FA用語辞典
日本語
ま 摩耗
│
み マルチCPU間共有デバイス
マルチCPU間共有メモリ
マルチCPU間高速基本ベースユニット
マルチCPU間高速通信エリア
マルチCPU間高速通信専用命令
マルチCPU間高速通信メモリ
マルチCPU間高速バス
英語
wear
hao mòn
cyclic transmission area device
multiple CPU shared memory
multiple CPU high speed main base module
multiple CPU high speed transmission area
multiple CPU high-speed transmission dedicated instruction
multiple CPU high speed transmission memory
multiple CPU high speed bus
マルチCPU間高速バス対応専用命令
dedicated instruction of multiple CPU high speed bus
マルチCPU間自動リフレッシュエリア
multiple CPU auto refresh area
マルチCPU間通信専用命令
ベトナム語
hɐːw˧˧mɔ̤ n
multiple CPU transmission dedicated instruction
vṳŋ tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧zṳŋʨuŋ˧˧ʨɔ˧˧kɐːk CPUxi˧˧hḛʔ tʰoŋ zṳŋɲiɜ̤ wCPU
vùng tài nguyên dùng chung cho các CPU khi hệ thống dùng nhiều CPU
ɓo̰ ʔ ɲəː ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU
moduleʨiŋ ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧QxxHCPU
module chính cho CPU tốc độ cao (QxxHCPU)
vṳŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
vùng truyền thông cho CPU tốc độ cao
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
lệnh lập trình chuyên biệt cho CPU tốc độ cao
ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
bộ nhớ cho CPU tốc độ cao
twiɜn ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
tuyến truyền thông của CPU tốc độ cao
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧twiɜn ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
lệnh lập trình chuyên biệt cho tuyến truyền dữ liệu của CPU tốc độ cao
xu˧˧vɨ̰ʔk tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ɲiɜ̤ wCPU
khu vực tự động làm tươi nhiều CPU
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨwiɜ̤ n zɜʔɜn ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
lệnh chuyên biệt truyền dẫn cho nhiều CPU
zɐːn ɗwa̰ ʔn ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU
マルチCPU間同期割込み
multiple CPU synchronous interrupt gián đoạn đồng bộ nhiều CPU
マルチCPU間時計同期
multiple CPU clock synchronization đồng bộ hóa đồng hồ nhiều CPU
マルチCPUシステム
multiple CPU systems
マルチCPUシステム専用命令
ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa ɗo̤ ŋ ho̤ ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU system dedicated instruction
kɐːk hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU
các hệ thống nhiều CPU
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU
lệnh chuyên biệt cho hệ thống nhiều CPU
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU
マルチCPU同期立上げ
multiple CPU synchronized boot-up khởi động được đồng bộ nhiều CPU
マルチCPUパラメータ
multiple CPU parameter
tʰoŋ˧˧so ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
multi-tasks
ɗɐː˧˧ɲiḛʔm
multi-channel connection
ket noj ɗɐː˧˧keŋ˧˧
multi-drop (slave)
ɗɐː˧˧ iɜ̰ m fṵʔ
multidrop link
lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
multidrop link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
multiplexer module
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧
multiplex element
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧
まるめ誤差
rounding error
loʔoj lɐ̤ ːm ʨɔ̤ n
回り込み
sneak path
マンチェスタ符号
Manchester code
mɐːʔɐ Manchester
Manchester method
fɨɜŋ˧˧fɐːp Manchester
man-machine interface
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ŋɨɜ̤ j -mɐj
milling
fɐj˧˧
マルチタスク
マルチチャンネル
マルチドロップ(スレーブ)
マルチドロップリンク
マルチドロップリンクユニット
マルチプレクサ
マルチプレクス素子
マンチェスタ方式
マンマシンインタフェース
ミーリング加工
thông số cho nhiều CPU
đa nhiệm
kết nối đa kênh
đa điểm (phụ)
liên kết đa điểm
mô đun liên kết đa điểm
mô đun bộ ghép kênh
thành phần bộ ghép kênh
lỗi làm tròn
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ŋɜ̤ m
đường dẫn ngầm
mã Manchester
phương pháp Manchester
giao diện người - máy
phay
115
FA用語辞典
日本語
み 右回り
│
め 見込み生産
ミシン
密着確認
見積書
ミディアムタイムラグヒューズ
ミニチュア リレー
ミニパワーリレー
見本
見やすい
ミラー反転
ミリグラム
ミリ秒
ミリメートル
無/偶数/奇数
無接点入力
明度
命令一覧
メインコントローラ
メインシーケンスプログラム
メインルーチンプログラム
メーカ
メーターリレー
メータ種類
メータ盤
メートル
メガー
メカ機構
メカ機構プログラム
メカサポート言語
英語
ベトナム語
clockwise
tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
anticipated Production
sɐ̰ ːn swɜt zɨ̰ʔ kiɜn
sewing machine
mɐj mɐj
confirmation of closure
sɐːk ɲɜ̰ ʔn ɗɐwŋ kɨ̰ɜ
quotation
ɓɐːw zɐː
medium time-lag fuse
kɜ̤ w ʨi̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
miniature relay
zə̤ ː lɛ˧˧lwɐ̰ ːʔj ɲɔ̰
minipower relay
zə̤ ː lɛ˧˧koŋ˧˧swɜt ɲɔ̰
specimen
mɜʔɜw vɜ̰ ʔt
easy-to-see
zeʔe sɛm˧˧
mirror image
hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ fɐ̰ ːn ʨiɜw
mg
miligram
millisecond
mi˧˧lizɜj
mm
mi˧˧limɛt
none/even/odd
xoŋ˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰
non-contact input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw xoŋ˧˧tiɜp suk
intensity
kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ
instruction list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk lḛʔŋ
main controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨiŋ
main sequence program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tuantɨ̰ʔ ʨiŋ
main routine program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ swiɜn˧˧ʨiŋ
manufacturer
ɲɐ̤ ː sɐ̰ ːn swɜt
meter relay
zə̤ ː lɛ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
meter type
lwɐ̰ ːʔj ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
meter panel
ɓɐ̰ ːŋ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
m
m
megger
megomke
mechanical system
hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical system program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical support language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ hoʔo ʨə̰ ːʔ kəː˧˧xi
theo chiều kim đồng hồ
sản xuất dự kiến
máy may
xác nhận đóng cửa
báo giá
cầu chì thời gian trễ trung bình
rờ le loại nhỏ
rờ le công suất nhỏ
mẫu vật
dễ xem
hình ảnh phản chiếu
miligram
mi li giây
mi li mét
không / chẵn / lẻ
đầu vào không tiếp xúc
cường độ
danh sách lệnh
bộ điều khiển chính
chương trình tuần tự chính
chương trình thường xuyên chính
nhà sản xuất
rờ le đồng hồ đo
loại đồng hồ đo
bảng đồng hồ đo
m
megom kế
116
hệ thống cơ khí
chương trình hệ thống cơ khí
ngôn ngữ hỗ trợ cơ khí
FA用語辞典
日本語
メス(コネクタ)
め
メス方式
メッセージ
メッセージタグ
メディアン
メニュー
メニュー構成
メニュー遷移
メニュー定義ファイル
メニューバー
目の保護
メモリ
目盛り
メモリカード
メモリカードインタフェースユニット
メモリカード使用状況
英語
ベトナム語
female (connector)
lwɐ̰ ːʔj kɔ loʔo ɗɜ̤ w noj
cutting method
fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐt
message
tɪnɲɐn
message tag
tʰɛ̰ tɪnɲɐn
median
ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
menu
mɛnjuː
menu configuration
mɛnjuːkɜw hi̤ŋ
menu transition
ʨwiɜ̰ n tiɜp mɛnjuː
menu definition file
tɜ̰ ʔp tɪnɗḭʔŋ ŋiʔiɜ mɛnjuː
menu bar
tʰɐːʲŋ˧˧mɛnjuː
eye protection
ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐt
memory
ɓo̰ ʔ ɲəː
scales
kɜn˧˧
memory card
tʰɛ̰ ɲəː
memory card interface module
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn tʰɛ̰ ɲəː
memory card use conditions
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn sɨ̰ zṵʔŋ tʰɛ̰ ɲəː
loại có lỗ (đầu nối)
phương pháp cắt
tin nhắn
thẻ tin nhắn
trung bình
menu
menu cấu hình
chuyển tiếp menu
tập tin định nghĩa menu
thanh menu
bảo vệ mắt
bộ nhớ
cân
thẻ nhớ
mô đun giao diện thẻ nhớ
điều kiện sử dụng thẻ nhớ
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɛ̰ ɲəː kɔ tʰḛ ɣɐn vɐ̤ ːw
メモリカード装着枚数
number of mountable memory cards số lượng thẻ nhớ có thể gắn vào
メモリカードへ転送
communicate with memory card
zɐːw˧˧tiɜp vəːj tʰɛ̰ ɲəː
memory specifications
kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory usage status read
ɗɐ̰ ʔwk ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory defragmentation
ʨoŋ fɜn˧˧mɐ̰ ːʲŋɓo̰ ʔ ɲəː
memory selection chip
chiplɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː
memory protection
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory-mapped I/O
IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory capacity
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
advantage
lə̰ ːʔj tʰe
maintenance
ɓɐ̰ ːw ʨi̤
service personnel
ɲɜn˧˧sɨ̰ʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance signal output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance timer signal
tin hiɜ̰ ʔw ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̰ ːw ʨi
メモリ仕様
メモリ使用状態読出し
メモリ整理整頓
メモリ選択チップ
メモリプロテクト
メモリマップドI/O
メモリ容量
メリット
メンテナンス
メンテナンス作業者
メンテナンス信号出力
メンテナンスタイマ信号
giao tiếp với thẻ nhớ
cấu hình bộ nhớ
đọc tình trạng bộ nhớ
chống phân mảnh bộ nhớ
chip lựa chọn bộ nhớ
bảo vệ bộ nhớ
I/O được ánh xạ bộ nhớ
dung lượng bộ nhớ
lợi thế
bảo trì
117
nhân sự bảo trì
đầu ra tín hiệu bảo trì
tín hiệu bộ hẹn giờ bảo tri
FA用語辞典
日本語
め メンバーシップ関数
│
も 面振れ
モーション
モーションCPU
モーションコントローラ
モーションコントローラCPU
モーション制御
モーションユニット
モータ
モータ回転数
モータ過負荷遮断 (電子サーマル)
モータ極数
モータ駆動指令
モータ組合せ異常
モータサーミスタインターフェース
英語
ベトナム語
membership function
ʨɨk nɐŋ˧˧tʰɐ̤ ːʲŋ viɜn
surface runout
tʰwat xɔjɓe̤ mɐ̰ ʔt
motion
ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
Motion CPU
CPUmotion
Motion controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
motion controller CPU
CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
motion control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
Motion module
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor speed
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
chức năng thành viên
thoát khỏi bề mặt
chuyển động
CPU motion
Bộ điều khiển chuyển động
CPU điều khiển chuyển động
điều khiển chuyển động
mô đun chuyển động
động cơ
tốc độ động cơ
motor overload rejection (electronic thermal)
motorlwɐ̰ ːʔj kɔ ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt
motor loại có bảo vệ quá nhiệt
motor pole number
so kɨ̰ʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor drive command
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
Motor combination error
loʔoj ket hə̰ ːʔp ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor thermistor interface
motorkɔ zɐːw˧˧tiɜp ɲiɜ̰ ʔt ʨə̰ ː ɓɐ̰ ːw vḛʔ
số cực động cơ
lệnh truyền động cho động cơ
Lỗi kết hợp động cơ
motor có giao tiếp nhiệt trở bảo vệ
mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
モータ軸換算負荷慣性モーメント
load inertia moment to motor shaft mô men quán tính tải lên trục động cơ
モータ軸換算負荷トルク
load torque to motor shaft
mo˧˧mɛn˧˧swɐn kṵɜtɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor speed
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
rated motor current
zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor constant
hɐ̤ ŋ so ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor electromagnetic brake
lwɐ̰ ːʔj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɔ hɐːʔɐm iɜ̰ ʔn tɨ̤
Motor current value
zɐː ʨḭʔ zɐ̤ wŋ kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor torque
mo˧˧mɛn˧˧swɐn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor-less operation
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧zṳŋɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor load ratio
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor flange direction
hɨɜŋ mɐ̰ ʔt bik ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor hot coefficient
hḛʔ so nɐwŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor lead wire
zɜj˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor exciting current
zɐ̤ wŋ hiɜ̰ ʔn tʰə̤ ːj kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor lock
xwa ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
モータ速度
モータ定格電流
モータ定数
モータ電磁ブレーキ
モータ電流値
モータトルク
モータなし運転
モータ負荷率
モータフランジ方向
モータホット係数
モータ用リード線
モータ励磁電流
モータロック
mô men xoắn của tải lên trục động cơ
tốc độ động cơ
dòng định mức động cơ
hằng số động cơ
loại động cơ có hãm điện từ
giá trị dòng của động cơ
mô men xoắn động cơ
vận hành không dùng động cơ
tỷ lệ tải động cơ
hướng mặt bích động cơ
hệ số nóng động cơ
dây dẫn động cơ
dòng hiện thời của động cơ
khóa động cơ
118
FA用語辞典
日本語
モータわく番号
も
モード
モード切替
モード切換スイッチ
モード設定スイッチ
モーメント荷重
モールド
モールド樹脂
目視検査
目標値
文字
文字行間
文字種類
文字高
文字幅
モジュール化
モジュラス
文字列
モデム
モデムインタフェースユニット
モデル制御ゲイン
モデル適応制御
モニタ
モニタアイテム
モニタ開始
モニタケーブル
モニタ先
モニタ実行中
モニタ条件
モニタ対象
英語
ベトナム語
motor frame number
so xuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
mode
ʨe ɗo̰ ʔ
mode switching
ʨwiɜ̰ n đoiʨe ɗo̰ ʔ
mode selection switch
ʨwiɜ̰ n đoiʨɔ̰ ʔn ʨe ɗo̰ ʔ
mode setting switch
ʨwiɜ̰ n đoikɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ
moment load
tɐ̰ ːj mo˧˧mɛn˧˧
mold
xuɜn˧˧
molded resin
ɲɨ̰ʔɜ ɗo̰ xuɜn˧˧
visual inspection
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk kwan˧˧
target value
zɐː ʨḭʔ mṵʔk tiɜw˧˧
character
ki tɨ̰ʔ
line space
xwa̰ ŋ kɐːʲk zɐ̤ wŋ
character type
kiɜ̰ w ki tɨ̰ʔ
character height
ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ki tɨ̰ʔ
character width
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ki tɨ̰ʔ
modularization
mo˧˧ɗun˧˧hwa
modulus
mo˧˧ɗun˧˧
character string
ʨuɜʔɜj ki tɨ̰ʔ
modem
mo˧˧ɗɛmmodulation/de-modulation
modem interface module
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn mo˧˧ɗɛm
Model loop gain
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
model adaptive control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰik ɨŋ mo˧˧hi̤ŋ
monitor
mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitored item
mṵʔk ɨɜ̰ ʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ
start monitor
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor cable
kɐːp mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor destination
ɗiɜ̰ m ɗen zɐːm sɐːt
during monitor execution
ʨɐwŋ˧˧kwa ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor conditions
kɐːk iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn zɐːm sɐːt
monitor target
mṵʔk tiɜw˧˧zɐːm sɐːt
Số khung động cơ
chế độ
chuyển đổi chế độ
chuyển đổi chọn chế độ
chuyển đổi cài đặt chế độ
tải mô men
khuôn
nhựa đổ khuôn
kiểm tra trực quan
giá trị mục tiêu
ký tự
khoảng cách dòng
kiểu ký tự
chiều cao ký tự
chiều rộng ký tự
mô đun hóa
mô đun
chuỗi ký tự
mô đem (modulation/de-modulation)
mô đun giao diện mô đem
loại điều khiển độ lợi
điều khiển thích ứng mô hình
màn hình
mục được hiển thị
khởi động màn hình
cáp màn hình
điểm đến giám sát
trong quá trình thực thi màn hình
các điều kiện giám sát
mục tiêu giám sát
119
FA用語辞典
日本語
も モニタツール
│
ゆ モニタ停止
モニタデータ情報
モニタデータ登録
モニタ登録
モニタトレースグラフ
モニタ入力バッファ
モニタ表示
モニタモード
モニタリングトレース
モノクロ
モノクロ16階調
モノリシックIC
漏れ電流
焼入れ
やり直す
有害物質
有効画素
ユーザ
ユーザーズマニュアル
ユーザ画面
ユーザ切替え
ユーザ指定
ユーザ自由エリア
ユーザ設定システムエリア
ユーザタイミングクロックNo.0
ユーザ定義タグ
ユーザ手配品
ユーザ登録
ユーザ登録フレーム作成
英語
ベトナム語
monitor tool
koŋ˧˧kṵʔ zɐːm sɐːt
stop monitor
zɨ̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor data information
tʰoŋ˧˧tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor data registration
ɗɐŋ˧˧ki zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɐːm sɐːt
monitor registration
ɗɐŋ˧˧ki zɐːm sɐːt
monitor trace graph
ɗo̤ tʰḭʔ tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt
monitor input buffer
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɐːm sɐːt
monitor display
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitoring mode
ʨe ɗo̰ ʔ zɐːm sɐːt
monitoring trace
tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt
monochrome
ɗəːn˧˧sɐk
16 (grayscale)
mɨɜ̤ j sɐw mɐ̤ wsɐːm
monolithic IC (MIC)
xoj aɪsiːMIC
leakage current
zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ
hardening
lɐ̤ ːm kɨŋ
redo
lɐ̤ ːm lɐ̰ ːʔj
injurant
tɐːk ɲɜn˧˧ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔjʨɜt ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔj
effective pixels
ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ hiɜ̰ ʔw kwa̰
user
ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user's manual
hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user-created screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋtɐ̰ ːʔw
user switching
ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̤ j zṳŋ
user-specified
ŋɨɜ̤ j zṳŋʨḭ ɗḭʔŋ
user setting area
xu˧˧vɨ̰ʔk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user setting system area
xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user timing clock No.0
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨɜ̤ j zṳŋso 0
user-defined tag
tʰɛ̰ ŋɨɜ̤ j zṳŋɗḭʔŋ ŋiʔiɜ
obtained by user
tʰu˧˧ ɨɜ̰ ʔk ɓə̰ ːjŋɨɜ̤ j zṳŋ
user registration
ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user registration frame creation
tɐ̰ ːʔw xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
công cụ giám sát
dừng màn hình
thông tin dữ liệu màn hình
đăng ký dữ liệu giám sát
đăng ký giám sát
đồ thị theo vết giám sát
bộ đệm đầu vào giám sát
hiển thị màn hình
chế độ giám sát
theo vết giám sát
đơn sắc
16 (màu xám)
khối IC (MIC)
dòng rò rỉ
làm cứng
làm lại
tác nhân gây hại / chất gây hại
điểm ảnh hiệu quả
người dùng
Hướng dẫn Người dùng
màn hình người dùng tạo
chuyển đổi người dùng
người dùng chỉ định
khu vực cài đặt người dùng
khu vực hệ thống cài đặt người dùng
đồng hồ định giờ người dùng Số 0
thẻ người dùng định nghĩa
thu được bởi người dùng
đăng ký người dùng
120
tạo khung đăng ký người dùng
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
ユーザ登録フレーム指定
user registration frame specification đặc điểm kỹ thuật khung đăng ký người dùng
ユーザ登録フレーム内容
user registration frame contents
no̰ ʔj zuŋ˧˧xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
closed to users
ɗɐwŋ ɗoj vəːj ŋɨɜ̤ j zṳŋ
usability
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧sɨ̰ zṵʔŋ
user program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user name
ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
check user name
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user name entry field
ʨɨɜ̤ ŋ ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
check user name entry
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
USER MESSAGE
tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user message screen
mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
ユーザメッセージ命令
User message instruction
hɨɜŋ zɜʔɜn tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
ユーザ用フロッピーディスク
user floppy disk
ユーザレンジ
user range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
User range write request
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
User range setting gain value
zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj tʰɛw˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
utility
tiɜ̰ ʔn ik
induced current
zɐ̤ wŋ ɣɜj˧˧zɐː˧˧
transportation
vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj
cautions regarding transportation
kɐːk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ve̤ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj
module
mo˧˧ɗun˧˧
Module READY
mo˧˧ɗun˧˧READY
module access device
tʰiɜt ɓḭʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp mo˧˧ɗun˧˧
module top cover mounting screw
vit ɣɐn nɐp ʨen˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
module name
ten˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module model name read
ɗɐ̰ ʔwk ten˧˧mo˧˧hi̤ŋ mo˧˧ɗun˧˧
module/module replacement
mo˧˧ɗun˧˧tʰɐj˧˧tʰe mo˧˧ɗun˧˧
module fixing bracket
zɐː ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing hole
loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing screw
vit ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
ゆ
ユーザ非公開
ユーザビリティ
ユーザプログラム
ユーザ名
ユーザ名確認
ユーザ名入力部
ユーザ名未入力確認
ユーザメッセージ
ユーザメッセージ画面
ユーザレンジ書込み要求
ユーザレンジ設定ゲイン値
ユーティリティ
誘導電流
輸送
輸送時の注意
ユニット
ユニットREADY
ユニットアクセスデバイス
ユニット上フタ取付けネジ
ユニット形名
ユニット形名読出し
ユニット交換
ユニット固定(用)金具
ユニット固定穴
ユニット固定ネジ
nội dung khung đăng ký người dùng
đóng đối với người dùng
khả năng sử dụng
chương trình người dùng
tên người dùng
kiểm tra tên người dùng
trường nhập tên người dùng
kiểm tra nhập tên người dùng
THÔNG BÁO NGƯỜI DÙNG
màn hình thông báo người dùng
Hướng dẫn thông báo người dùng
iʔiɜ me̤ m ŋɨɜ̤ j zṳŋ
đĩa mềm người dùng
phạm vi người dùng
yêu cầu ghi phạm vi người dùng
giá trị độ lợi theo cài đặt người dùng
tiện ích
dòng gây ra
vận tải
các cảnh báo về vận tải
mô đun
mô đun READY
thiết bị truy cập mô đun
vít gắn nắp trên của mô đun
tên mô đun
121
đọc tên mô hình mô đun
mô đun / thay thế mô đun
giá cố định mô đun
lỗ cố định mô đun
vít cố định mô đun
FA用語辞典
日本語
ユニット固定ネジ穴
ゆ
ユニット固定用突起
ユニット固定用フック
ユニットコネクタ
ユニットサービス間隔読出
ユニット種別
ユニット条件
ユニット照合
英語
ベトナム語
module fixing hole
loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing projection
fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ko ɗḭʔŋ kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
module fixing hook
mɐwk ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module connector
ɗɜ̤ w noj mo˧˧ɗun˧˧
reads module service interval
ɗɐ̰ ʔwk xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓɐ̰ ːw ʨi̤ mo˧˧ɗun˧˧
module type
lwɐ̰ ːʔj mo˧˧ɗun˧˧
Condition
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
module verify
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mo˧˧ɗun˧˧
lỗ cố định mô đun
phần nhô ra cố định của mô đun
móc cố định mô đun
đầu nối mô đun
đọc khoảng thời gian bảo trì mô đun
loại mô đun
Điều kiện
kiểm tra mô đun
tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
ユニット詳細情報
Module's Detailed Information/Module's Detailed Information
ユニット上部
module top view
ɲi̤n tɨ̤ ʨen˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module information
tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧
ユニット情報
Thông tin Chi tiết của Mô đun / Thông tin Chi tiết của Mô đun
nhìn từ trên mô đun
thông tin mô đun
vit ɣɐn nɐp ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧
ユニット正面フタ取付けネジ
module front cover mounting screw vít gắn nắp trước mô đun
ユニット設定メニュー
module setting menu
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧
module selection
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧
module start I/O No.
IOxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mo˧˧ɗun˧˧so
module front view
ɲi̤n tɨ̤ ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧
Module mounting address
ɗḭʔɜ ʨḭ ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
number of mountable modules
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mo˧˧ɗun˧˧kɔ tʰḛ ɣɐn ɨɜ̰ ʔk
module mounting lever
kɜ̤ n ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
ユニット端子
module/module terminal
ɗe ɗɜw noj module
ユニットテクニカルバージョン
module technical version
ユニット電源端子
module power supply terminal
ɗe ɗɜw noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
module power supply part
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kɜp ŋuɜ̤ n mo˧˧ɗun˧˧
module mounting screw
vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
module mounting hole
loʔo ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
module parameter
tʰɐːm˧˧so mo˧˧ɗun˧˧
No. of boards in module
so bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ʨɐwŋ˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module read
ɗɐ̰ ʔwk mo˧˧ɗun˧˧
module refresh time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module connection
ket noj mo˧˧ɗun˧˧
ユニット選択
ユニット先頭I/O No.
ユニット前面表示
ユニット装着アドレス
ユニット装着可能枚数
ユニット装着用レバー
ユニット電源部
ユニット取り付けネジ
ユニット取付けネジ穴
ユニットパラメータ
ユニット枚数
ユニット読出
ユニットリフレッシュ時間
ユニット連結
menu cài đặt mô đun
lựa chọn mô đun
I/O khởi động mô đun Số
nhìn từ trước mô đun
địa chỉ gắn mô đun
số lượng các mô đun có thể gắn được
cần gắn mô đun
đế đấu nối module
iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn kiʔi tʰwɜ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧
phiên bản kỹ thuật mô đun
đế đấu nối nguồn điện
bộ phận cấp nguồn mô đun
vít gắn mô đun
lỗ gắn mô đun
tham số mô đun
Số bo mạch trong mô đun
đọc mô đun
122
thời gian làm tươi mô đun
kết nối mô đun
FA用語辞典
日本語
ゆ ユニット連結用フック
│
ら ユニバーサルモデル
ユニバーサルモデルQCPU
溶接
容量
要領
呼び出し
読込み
読み出し
より線
ライセンス
ライトカーテン
ライトプロテクト
ライトプロテクトスイッチ
ライブラリエディタ
ラインアップ
ラインインタラクティブ方式
ライン型
ラインコントローラ
ライン速度
ラインノイズ
ラインノイズフィルタ
ラインモニタ
ラジアル荷重
ラジアン
ラジアン変換
ラジオノイズフィルタ
ラジオペンチ
ラジオボタン
ラダー
英語
ベトナム語
module connecting hook
mɐwk ket noj mo˧˧ɗun˧˧
universal model
mo˧˧hi̤ŋ fo̰ kwat
Universal model QCPU
CPUlwɐ̰ ːʔj ɨŋ zṵʔŋ to̰ ŋ kwat ʨɔ˧˧PLChọ Q
welding
hɐ̤ ːn
capacity, area, space
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
manners
kɐːʲk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
call
ɣɔj zɐː˧˧
import
ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw
read out
ɗɐ̰ ʔwk zɐː˧˧
stranded wire
zɜj˧˧ɓḛʔn
license
zɜj fɛp
light curtain
kɐ̰ ːm ɓiɜn mɐ̤ ːn sɐːŋ ɓɐ̰ ːw vḛʔ
write protect
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧
write protect switch
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧
library editor
ʨi̤ŋ swa̰ ʔn tʰɐ̰ ːw tʰɨ˧˧viɜ̰ ʔn
lineup
zɐ̤ wŋ sɐ̰ ːn fɜ̰ m
online system
hḛʔ tʰoŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
line type
lwɐ̰ ːʔj nɛt
production line controller
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt
line speed
tok ɗo̰ ʔ ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line noise
ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line noise filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line monitor
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
radial load
tɐ̰ ːj hɨɜŋ ɲɔ̰
radian
so zɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ ɣɐwk ɗɔ˧˧ɓɐ̤ ŋ pi
radian conversion
ʨwiɜ̰ n đoizɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧
radio noise filter
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw vo˧˧twiɜn
needle-nose pliers
ki̤m hi̤ŋ kim˧˧
radio button
nut radio
ladder
ʨi̤ŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLCzɐ̰ ːʔŋ tʰɐːŋ˧˧ladder
móc kết nối mô đun
mô hình phổ quát
CPU loại ứng dụng tổng quát cho PLC họ Q
hàn
dung lượng
cách thực hiện
gọi ra
nhập vào
đọc ra
dây bện
giấy phép
cảm biến màn sáng bảo vệ
bảo vệ ghi
công tắc bảo vệ ghi
trình soạn thảo thư viện
dòng sản phẩm
hệ thống trực tuyến
loại nét
bộ điều khiển dây chuyền sản xuất
tốc độ đường truyền
nhiễu đường truyền
bộ lọc nhiễu đường truyền
trình theo dõi đường truyền
tải hướng tâm
số ra đi an (đơn vị góc đo bằng pi)
chuyển đổi ra đi an
bộ lọc nhiễu vô tuyến
kìm hình kim
nút radio
trình lập trình PLC dạng thang (ladder)
123
FA用語辞典
日本語
ラダー図
ら
ラダープログラム
ラチェット歯車
落下
ラッチ
ラッチ リレー
ラッチ回路
ラッチカウンタ入力
ラッチカウンタ入力信号
ラッチカウント値
ラッチカウント値番号
ラッチカウント値読出し命令(ICLTHRD1(P))
ラッチクリア
ラッチクリア操作
ラッチデータバックアップ操作有効接点
ラッチデバイス
ラッチ範囲
ラッチリレー
ラッピング
ラベリング処理
ラベル
ラベル登録
ラベルプログラミング可逆変換情報
ラベルプログラム
英語
ベトナム語
ladder diagram
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ladder
ladder program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ladder
ratchet wheel
ɓɐːʲŋ kɐwk
drop
sɨ̰ʔ zɐ̰ ːm
latch
ʨot
latching relay
zə̤ ː lɛ˧˧ʨot
latch circuit
mɐ̰ ːʔʲk xwa
latch counter input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa
latch counter input signal
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa
latch count value
zɐː ʨḭʔ ɗem xwa
latch count value number
so zɐː ʨḭʔ ɗem xwa
biểu đồ ladder
chương trình ladder
bánh cóc
sự giảm
chốt
rờ le chốt
mạch khóa
latch count value read instruction (ICLTHRD1(P))
đầu vào bộ đếm khóa
tín hiệu đầu vào bộ đếm khóa
giá trị đếm khóa
số giá trị đếm khóa
hɨɜŋ zɜʔɜn ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ ɗem xwa ICLTHRD1P
hướng dẫn đọc giá trị đếm khóa (ICLTHRD1 (P))
latch clear
mə̰ ː xwa
latch clear operation
tʰɐːw˧˧tɐːk mə̰ ː xwa
Latch data backup operation valid contact
tiɜp sukhə̰ ːʔp lḛʔ tʰɐːw˧˧tɐːk sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xwa
latch device
tʰiɜt ɓḭʔ xwa
latch range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧xwa
latch relay
zə̤ ː lɛ˧˧xwa
lapping
ɣɛp ʨo̤ ŋ
labeling processing
sɨ̰ li ɣi˧˧ɲɐːʔɐn
label
ɲɐːʔɐn
register a label
ɗɐŋ˧˧ki ɲɐːʔɐn
mở khóa
thao tác mở khóa
tiếp xúc hợp lệ thao tác sao lưu dữ liệu khóa
thiết bị khóa
phạm vi khóa
rờ le khóa
ghép chồng
xử lý ghi nhãn
nhãn
đăng ký nhãn
label programming reversible conversion information
tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoilɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn
label program
chương trình nhãn
tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoiʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
ラベルプログラム可逆変換情報
label program reversible conversion information
ランク
rank
sep hɐ̰ ːʔŋ
random number
so ŋɜʔɜw hwaʔan
random
ŋɜʔɜw hwaʔan
random access buffer
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan
乱数
ランダム
ランダムアクセスバッファ
ランダムアクセス用バッファによる交信
thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược
xếp hạng
số ngẫu nhiên
ngẫu nhiên
communication using the random access buffer
124
bộ đệm truy cập ngẫu nhiên
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɓɐ̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan
truyền thông bằng bộ đệm truy cập ngẫu nhiên
FA用語辞典
日本語
ら ランダム書込み
│
り ランダム読出し
ランプ
ランプ負荷
リアクトル
リアルセンサレスベクトル制御
リアルタイム
リアルタイムオートチューニング
リアルモード
リークテスト
リードコネクタ
リードスイッチ
リード線
リードタイム
リードリレー
リストア
リストア開始前
リストア完了
リストア繰返し実行指定
リストア実行中
リストプログラム
リストモード
リセット
リセット解除状態
リセット解除信号
リセット回路
リセットコイル
リセット時
リセットスイッチ
リセット操作
英語
ベトナム語
random write
ɣi˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan
random read
ɗɐ̰ ʔwk ŋɜʔɜw hwaʔan
lamp
ɗɛ̤ n
lamp load
tɐ̰ ːj ɗɛ̤ n
reactors
lɔ̤ fɐ̰ ːn ɨŋ
Real sensorless vector control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortʰɨ̰ʔk xoŋ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn
real time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk
real time auto tuning
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ iɜ̤ w ʨḭŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk
real mode
ʨe ɗo̰ ʔ tʰɨ̰ʔk
leak test
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm zɔ̤ zḭ
lead connector
ɗɜ̤ w noj zɜj˧˧zɜʔɜn
lead switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɜj˧˧zɜʔɜn
lead wire
zɜj˧˧zɜʔɜn
lead time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɐ̰ ːjˈkwɑː
lead relay
zə̤ ː lɛ˧˧zɜj˧˧zɜʔɜn
restore
xoj˧˧phục
restore start before
xoj˧˧fṵʔk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ʨɨɜk xi˧˧
restore complete
xoj˧˧fṵʔk hwa̤ n tɜt
ghi ngẫu nhiên
đọc ngẫu nhiên
đèn
tải đèn
lò phản ứng
điều khiển vector thực không cảm biến
thời gian thực
tự động điều chỉnh thời gian thực
chế độ thực
thử nghiệm rò rỉ
đầu nối dây dẫn
chuyển mạch dây dẫn
dây dẫn
thời gian trải qua
rờ le dây dẫn
khôi phục
khôi phục khởi động trước khi
khôi phục hoàn tất
specification of restoration repeated execution
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧fṵʔk ho̤ j lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
đặc điểm kỹ thuật việc thực thi phục hồi lặp lại
restore executing
tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧xoj˧˧fṵʔk
list program
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
list mode
ʨe ɗo̰ ʔ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
reset
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset status
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset signal
tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset circuit
mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset coil
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
at reset
xi˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset operation
tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
thực thi khôi phục
chương trình danh sách
chế độ danh sách
cài lại
tình trạng cài lại
tín hiệu cài lại
mạch cài lại
cuộn dây cài lại
khi cài lại
chuyển mạch cài lại
thao tác cài lại
125
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
reset time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
リセットモードスイッチ
reset mode switch
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
理想直線
ideal line
リソースデータ
resource data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧
リターン
return
ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj
リターンキー
return key
リチウム
lithium
lithium
lithium content
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n lithium
lithium battery
pin˧˧lithium
acceleration
tɐŋ˧˧tok
listening side
ɓen˧˧ŋɛ
ripple
ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
ripple voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
ripple ratio
tḭ lḛʔ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
retry
thửlại
number of retries
so lɜ̤ n tʰɨ̰
retry count excess
ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ vɨɜ̰ ʔt kwa
retry execution waiting time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː ɗə̰ ːʔjtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
retry execution count
ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
during retry
ʨɐwŋ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
retry not performed
tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
linear encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa twiɜn tiŋ
linear scale
kwi˧˧mo˧˧twiɜn tiŋ
linear counter
ɓo̰ ʔ ɗem twiɜn tiŋ
linear servo motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servotwiɜn tiŋ
linear vibration motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zuŋ˧˧twiɜn tiŋ
linear DC motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧diːsiːtwiɜn tiŋ
linear voltage
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn tiŋ
linear synchronous motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜn tiŋ
linear pulse motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧twiɜn tiŋ
リセットタイム
り
リチウム含有量
リチウム電池
力行
リッスン側
リップル
リップル電圧
リップル率
リトライ
リトライ回数
リトライ回数オーバー
リトライ実行待ち時間
リトライ実施回数
リトライ中
リトライ未実施
リニア エンコーダ
リニア スケール
リニアカウンタ
リニアサーボモータ
リニア振動モータ
リニア直流モータ
リニア電圧
リニア同期モータ
リニアパルスモータ
thời gian cài lại
chuyển mạch chế độ cài lại
ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n li tɨɜ̰ ŋ
đường truyền lý tưởng
dữ liệu tài nguyên
trở lại
im ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj
phím trở lại
lithium
thành phần lithium
pin lithium
tăng tốc
bên nghe
gợn sóng
điện áp gợn sóng
tỷ lệ gợn sóng
thử lại
số lần thử
đếm số lần thử vượt quá
thời gian chờ đợi thực hiện thử lại
đếm số lần thực hiện thử lại
trong thời gian thử lại
thử lại không được thực hiện
bộ mã hóa tuyến tính
quy mô tuyến tính
bộ đếm tuyến tính
động cơ servo tuyến tính
động cơ rung tuyến tính
động cơ DC tuyến tính
điện áp tuyến tính
126
động cơ đồng bộ tuyến tính
động cơ xung tuyến tính
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
linear motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧twiɜn tiŋ
linear inductive motor
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ twiɜn tiŋ
linearize
twiɜn tiŋ hwa
upgrade tool
koŋ˧˧kṵʔ nɜŋ˧˧kɜp
reference manual
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw tʰɐːm˧˧xɐ̰ ːw
lifter
kɔn˧˧ɗo̰ ʔj
ripple current
zɐ̤ wŋ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
refresh
lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧
refresh data reception cycle
lɐ̤ ːm məːj ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
refresh execution
lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧
refresh output
lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w zɐː˧˧
refresh processing
lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔksɨ̰ li
refresh device
lɐ̤ ːm məːj tʰiɜt ɓḭʔ
number of refresh points
so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m lɐ̤ ːm məːj
refresh input
lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
refresh parameters
lɐ̤ ːm məːj kɐːk tʰoŋ˧˧so
refresh not executed
lɐ̤ ːm məːj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
refresh mode
ʨe ɗo̰ ʔ lɐ̤ ːm məːj
リフレッシュ命令
refresh instruction
lḛʔŋ lɐ̤ ːm məːj
リミットサイクル法
limit cycle method
リミット信号
limit signal
tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn
limit signal control switching signal
tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk iɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn
limit switch
koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn
remote mode
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̤ sɐː
remote I/O station
ʨɐ̰ ːʔm IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network
mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network mode
ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network
mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O module
mo˧˧ɗun˧˧IOtɨ̤ sɐː
remote PAUSE
tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
リニアモータ
り
リニア誘導モータ
リニアライズ
リニューアルツール
リファレンスマニュアル
リフタ
リプル電流
リフレッシュ
リフレッシュ応答データ受信周期
リフレッシュ実行
リフレッシュ出力
リフレッシュ処理
リフレッシュデバイス
リフレッシュ点数
リフレッシュ入力
リフレッシュパラメータ
リフレッシュ非実行
リフレッシュ方式
リミット信号制御切換え信号
リミットスイッチ
リモート モード
リモートI/O局
リモートI/Oネット
リモートI/Oネットモード
リモートI/Oネットワーク
リモートI/Oユニット
リモートPAUSE
động cơ tuyến tính
động cơ cảm ứng tuyến tính
tuyến tính hóa
công cụ nâng cấp
tài liệu tham khảo
con đội
dòng gợn sóng
làm tươi
làm mới chu kỳ tiếp nhận dữ liệu
làm mới việc thực thi
làm mới đầu ra
làm mới việc xử lý
làm mới thiết bị
số lượng điểm làm mới
làm mới đầu vào
làm mới các thông số
làm mới không được thực hiện
chế độ làm mới
lệnh làm mới
ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨu˧˧ki̤ zəːj hɐ̰ ːʔn
phương pháp chu kỳ giới hạn
tín hiệu giới hạn
tín hiệu chuyển mạch điều khiển tín hiệu giới hạn
công tắc giới hạn
chế độ từ xa
trạm I/O từ xa
mạng I/O từ xa
chế độ mạng I/O từ xa
mạng I/O từ xa
mô đun I/O từ xa
TẠM DỪNG từ xa
127
FA用語辞典
日本語
リモートRESET
り
リモートRUN
リモートRUN/PAUSE接点
リモートRUN/STOP
リモートSTOP
リモート局
リモート局Ready
リモート局点数
リモート局番号
リモート出力
リモート操作
リモートターミナル
リモートターミナルカード情報
リモートデバイス局
リモートデバイス局イニシャライズ手順
英語
ベトナム語
remote RESET
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː
remote RUN
ʨɐ̰ ʔj tɨ̤ sɐː
remote RUN/PAUSE contact
lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ ʨɐ̰ ʔj tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote RUN/STOP
ʨɐ̰ ʔj ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote STOP
ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote station
ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
Remote station ready
ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐːɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
Remote station points
kɐːk iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
remote station number
so ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
remote output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː
remote operation
tʰɐːw˧˧tɐːk tɨ̤ sɐː
remote terminal
tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː
remote terminal card information
tʰoŋ˧˧tɪntʰɛ̰ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː
remote device station
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
CÀI LẠI từ xa
CHẠY từ xa
liên hệ CHẠY/TẠM DỪNG từ xa
CHẠY/NGỪNG từ xa
NGỪNG từ xa
trạm từ xa
Trạm từ xa đã sẵn sàng
Các điểm trạm từ xa
Số trạm từ xa
đầu ra từ xa
thao tác từ xa
thiết bị đầu cuối từ xa
remote device station initialization procedure
thông tin thẻ thiết bị đầu cuối từ xa
trạm thiết bị từ xa
kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
ɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
リモートデバイス局イニシャライズ手順登録
Register remote device station initialization procedure
リモートデバイス局イニシャライズ手順登録局指定
Specify station for registering remote device station initialization procedure
リモート入出力(RX,RY)
remote I/O (RX, RY)
IOtɨ̤ sɐːRXRY
remote input/output station
ʨɐ̰ ːʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː
remote input
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote input refresh area
xu˧˧vɨ̰ʔk lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote input refresh device
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote network additional mode
ʨe ɗo̰ ʔ ɓo̰ suŋ˧˧mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː
remote network mode
ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː
remote password
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
リモート入出力局
リモート入力
リモート入力リフレッシュエリア
リモート入力リフレッシュデバイス
リモートネット追加モード
リモートネットモード
リモートパスワード
リモートパスワード対象ユニット情報
リモートパスワードチェック
リモートパスワード累積回数
リモートマスタ局
リモートユニット
Đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
ʨḭ ɗḭʔŋ ʨɐ̰ ːʔm ɗḛɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
I/O từ xa (RX, RY)
trạm đầu vào / đầu ra từ xa
đầu vào từ xa
remote password target module information
khu vực làm mới đầu vào từ xa
thiết bị làm mới đầu vào từ xa
chế độ bổ sung mạng từ xa
chế độ mạng từ xa
mật khẩu từ xa
tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ ik mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
thông tin mô đun đích mật khẩu từ xa
remote password check
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
Remote password count
so ɗem mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
remote master station
ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ tɨ̤ sɐː
remote module
mo˧˧ɗun˧˧tɨ̤ sɐː
kiểm tra mật khẩu từ xa
Số đếm mật khẩu từ xa
trạm chủ từ xa
mô đun từ xa
128
FA用語辞典
日本語
リモートラッチクリア
り
リモートリセット
リモートレジスタ
流量計
英語
ベトナム語
remote latch clear
swa xwa tɨ̤ sɐː
remote reset
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː
remote register
ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ sɐː
flow meter
liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ke
xóa khóa từ xa
cài lại từ xa
đăng ký từ xa
lưu lượng kế
sɐ̰ ːn swɜt tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨɨɜk xi˧˧sɐ̰ ːn swɜt hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩
量産試作
trial production before mass production sản xuất thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt
両手操作スイッチ
two-hand operation switch
kɜ̤ w zɐːw˧˧tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̤ ŋ hɐːj˧˧tɐj˧˧
property goods
hɐ̤ ːŋ tot
release hole
loʔo ɗɜ̰ j zɐː˧˧
release tool
koŋ˧˧kṵʔ ɗɜ̰ j zɐː˧˧
relay
zə̤ ː lɛ˧˧
relay driver circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧
relay coil driving power
ŋuɜ̤ n zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kuɜ̰ ʔn zə̤ ː lɛ˧˧
relay output (3 terminals)
ɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ɓɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m
リレー出力ユニット
relay output module
môđunɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧
リレー寿命曲線
relay life curve
リレーシンボル語
relay symbol language
ŋon˧˧ŋɨʔɨ ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧
relay insulation
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw kɐːʲk ɲiɜ̰ ʔt zə̤ ː lɛ˧˧
relay contact
tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧
relay contact output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧
relay socket
o̰ kɐm zə̤ ː lɛ˧˧
relay terminal module
môđunɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧
良品
リリース穴
リリースツール
リレー
リレー駆動回路
リレーコイル駆動用電源
リレー出力(3点)
リレー絶縁
リレー接点
リレー接点出力
リレーソケット
リレーターミナルユニット
リレーターミナルユニット接続用ケーブル
リレー論理回路
履歴表示
リンク
リンクID設定スイッチ
リングカウンタ
リングカウンタ下限値
cầu dao thao tác bằng hai tay
hàng tốt
lỗ đẩy ra
công cụ đẩy ra
rờ le
mạch bộ dẫn động rờ le
nguồn dẫn động cuộn rờ le
đầu ra rờ le (3 tiếp điểm)
môđun đầu ra rờ le
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔzə̤ ː lɛ˧˧
đường cong tuổi thọ rờ le
ngôn ngữ biểu tượng rờ le
vật liệu cách nhiệt rờ le
tiếp điểm rờ le
đầu ra tiếp điểm rờ le
ổ cắm rờ le
cable for connecting the relay terminal module
môđun đầu cuối rờ le
zɜj˧˧kɐːp ɗḛket noj mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧
dây cáp để kết nối mô đun đầu cuối rờ le
relay logic circuit
mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkzə̤ ː lɛ˧˧
history display
hiɜ̰ n tʰḭʔ lḭʔk sɨ̰
link
lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link ID setting switch
koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt IDlɐ̰ ːʔʲŋ ket
ring counter
ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
ring counter lower limit value
zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
mạch logic rờ le
hiển thị lịch sử
liên kết
công tắc cài đặt ID liên kết
bộ đếm vòng
リングカウンタ上下限値書込み命令(ICRNGWR1(P))
Ring counter upper/lower limit value write instruction (ICRNGWR1(P))
リングカウンタ上限値
ring counter upper limit value
129
giá trị giới hạn dưới bộ đếm vòng
hɨɜŋ zɜʔɜn ɣi˧˧zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ICRNGWR1P
Hướng dẫn ghi giá trị giới hạn trên/dưới bộ đếm vòng (ICRNGWR1 (P))
zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
giá trị giới hạn trên bộ đếm vòng
FA用語辞典
日本語
り リンクスキャン
│
る リンクスキャンタイム
リンク専用命令
リンクダイレクトデバイス
リンクデータ
リンクデバイス
リンク点数
リンク特殊リレー
リンク特殊レジスタ
英語
ベトナム語
link scan
kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link scan time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link dedicated instruction
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtve̤ lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link direct device
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket ʨɨ̰ʔk tiɜp
link data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link device
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket
number of link points
so iɜ̰ m lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link special relay
lɐ̰ ːʔʲŋ ket zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
link special register
lɐ̰ ːʔʲŋ ket tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
quét liên kết
thời gian quét liên kết
lệnh chuyên biệt về liên kết
thiết bị liên kết trực tiếp
dữ liệu liên kết
thiết bị liên kết
số điểm liên kết
liên kết rờ le đặc biệt
liên kết thanh ghi đặc biệt
tʰoŋ˧˧tɪnkwa̰ n li ɓo̰ ʔ ɗḛʔm vɐ̤ wŋ
リングバッファ管理情報
ring buffer management information thông tin quản lý bộ đệm vòng
リンクパラメータ
link parameter
tʰɐːm˧˧so lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link priority
iw˧˧tiɜnlɐ̰ ːʔʲŋ ket
link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
special relay (for link)
zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket
special register (for link)
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh
lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh time
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh instruction
hɨɜŋ zɜʔɜn lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link relay
zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link register
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link register high-speed area
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
total operating time
to̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
router
ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn
routing parameter
tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn
routing information
tʰoŋ˧˧tɪnɗḭʔŋ twiɜn
routing parameter
tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn
root directory
tʰɨ˧˧mṵʔk ɣok
loop
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
number of loop
so lɜ̤ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
loop overall distance
to̰ ŋ tʰḛ xwa̰ ŋ kɐːʲk vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
リンク優先
リンクユニット
リンク用特殊リレー
リンク用特殊レジスタ
リンクリフレッシュ
リンクリフレッシュタイム
リンクリフレッシュ用命令
リンクリレー
リンクレジスタ
リンクレジスタ高速領域
累計稼動時間
ルータ
ルーチングパラメータ
ルーティング情報
ルーティングパラメータ
ルートフォルダ
ループ
ループ回数
ループ総延長距離
tham số liên kết
ưu tiên liên kết
mô đun liên kết
rờ le đặc biệt (để liên kết)
thanh ghi đặc biệt (để liên kết)
làm mới liên kết
thời gian làm mới liên kết
hướng dẫn làm mới liên kết
rờ le liên kết
thanh ghi liên kết
khu vực thanh ghi tốc độ cao liên kết
tổng thời gian hoạt động
bộ định tuyến
tham số định tuyến
thông tin định tuyến
tham số định tuyến
thư mục gốc
vòng lặp
số lần vòng lặp
130
tổng thể khoảng cách vòng lặp
FA用語辞典
日本語
英語
ベトナム語
loop test
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
loop back
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
layout
ɓo ʨi
cold cathode fluorescent tube
oŋ hwi̤ŋ kwaŋ˧˧cathodelɐ̰ ːʔʲŋ
cooling
lɐ̤ ːm mɐːt
excitation coil
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kik tʰik
zero-phase reactor
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɐː˧˧zero
zero-point signal
tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ m zero
layer
ləːp
laser on/off timing
ɗḭʔŋ zə̤ ː ɓɜ̰ ʔt tɐt tiɜ˧˧lɐːzɛ
laser
tiɜ˧˧lɐːzɛ˧˧
laser interferometer
zɐːw˧˧tʰwalɐːzɛ
laser sensor
kɐ̰ ːm ɓiɜn lɐːzɛ
laser scanner
mɐj kwɛt lɐːzɛ
laser displacement sensor
kɐ̰ ːm ɓiɜn zḭʔk ʨwiɜ̰ n ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ
improper laser emission detection
fɐːt hiɜ̰ ʔn xi tʰɐ̰ ːj xoŋ˧˧ɗuŋ ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ
laser shutter
mɐ̤ ːn ʨɜ̰ ʔplɐːzɛ
レーザ制御入力端子
laser control input terminal
ɗe ɗɜw noj iɜ̤ w xiɜ̰ n ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɐːzɛ˧˧
レーザダイオード
laser diode
レーザ停止タイミング
laser stop timing
ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨ̤ŋ lɐːzɛ
laser emission
lɐːzɛfɐːt kwaŋ˧˧
laser power meter
mɐj ɗɔ˧˧koŋ˧˧swɜt lɐːzɛ
laser emission warning indicator
ʨḭ ɓɐːw kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw fɐːt sɐ̰ ːʔ lɐːzɛ
record
ho̤ səː˧˧
record number
so ho̤ səː˧˧
record number
so ho̤ səː˧˧
register
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧
recipe
koŋ˧˧tʰɨk
register mark
zɜw hiɜ̰ ʔw ɗɐŋ˧˧ki
responding stepping motor
ɗɐːp ɨŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
る ループテスト
│
れ ループバック
レイアウト
冷陰極蛍光管
冷却
励磁コイル
零相リアクトル
零点信号
レイヤ
レーザON/OFFタイミング
レーザー
レーザー干渉計
レーザー光電センサ
レーザースキャナ
レーザー変位センサ
レーザ誤発光検出
レーザシャッター
レーザ発光
レーザパワーメータ
レーザ放射警告灯
レコード
レコード数
レコード点数
レジスタ
レシピ
レジマーク
レスポンシン ステッピングモータ
kiểm tra vòng lặp
vòng lặp lại
bố trí
ống huỳnh quang cathode lạnh
làm mát
cuộn dây kích thích
bộ lọc pha zero
tín hiệu điểm zero
lớp
định giờ bật / tắt tia la de
tia laser
giao thoa la de
cảm biến la de
máy quét la de
cảm biến dịch chuyển bằng la de
phát hiện khí thải không đúng bằng la de
màn trập la de
đế đấu nối điều khiển ngõ vào laser
i˧˧ot lɐːzɛ
đi ốt la de
định giờ ngừng la de
la de phát quang
máy đo công suất la de
chỉ báo cảnh báo phát xạ la de
hồ sơ
số hồ sơ
số hồ sơ
thanh ghi
công thức
dấu hiệu đăng ký
131
đáp ứng động cơ bước
FA用語辞典
日本語
れ レスポンス
│
ろ レスポンスコード
レゾルバ
劣化
レディON
レベル
レベル スイッチ
レベル 制御
レベル計
レベル検出回路
レポート
レングス
連携
レンズカバー
連成圧
連続
連続運転領域
連動設定操作箱
漏洩電流
漏電
ローカル
ローカル局
ローカル局用データリンクユニット
ローカルデバイス
ローカルデバイス先頭/最終
ローカルデバイスモニタ
ローカル変数
ローカルポインタ
ローカルユニット
ローカルリンクデバイス
英語
ベトナム語
response
ɗɐːp ɨŋ
response code
mɐːʔɐ ɗɐːp ɨŋ
resolver
ɓo̰ ʔ tʰɐj˧˧đoi
deteriorate
sɜw i˧˧
READY ON
sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
level
mɨk ɗo̰ ʔ
level switch
ʨwiɜ̰ n đoimɨk ɗo̰ ʔ
level control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n mɨk
level gauge
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧mɨk ɗo̰ ʔ
level detector circuit
mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn mɨk ɗo̰ ʔ
report
ɓɐːw kɐːw
Length
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
combination
ket hə̰ ːʔp
lens cover
nɐp oŋ kiŋ
compound pressure
ɐːp lɨ̰ʔk ko̰ ʔŋhə̰ ːʔp
continuous
lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
continuous running range
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɐ̰ ʔj lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
interlock setting operation box
ho̰ ʔp tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
leakage current
zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ
leak
zɔ̤ zḭ
local
kṵʔk ɓo̰ ʔ
local station
ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ
local station data link module
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ
local device
tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
Local dev. start/end
ɓɐt ɗɜ̤ w ket tʰuk tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
Local device monitor
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
local variable
ɓiɜn kṵʔk ɓo̰ ʔ
local pointer
kɔn˧˧ʨɔ̰ kṵ ʔk ɓo̰ ʔ
local module
mo˧˧ɗun˧˧kṵʔk ɓo̰ ʔ
local link device
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ
đáp ứng
mã đáp ứng
bộ thay đổi
xấu đi
SẴN SÀNG
mức độ
chuyển đổi mức độ
điều khiển mức
đồng hồ đo mức độ
mạch bộ phát hiện mức độ
báo cáo
Chiều dài
kết hợp
nắp ống kính
áp lực cộng hợp
liên tục
phạm vi chạy liên tục
hộp thao tác cài đặt khoá liên động
dòng rò rỉ
rò rỉ
cục bộ
trạm cục bộ
mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ
thiết bị cục bộ
bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ
Trình theo dõi thiết bị cục bộ
biến cục bộ
con trỏ cục bộ
mô đun cục bộ
thiết bị liên kết cục bộ
132
FA用語辞典
日本語
ローカルリンクリレー
ろ
ロータリーエンコーダ
ロータリーカッター
ロータリエンコーダ
ローテーション命令
ロードメータ
ローラ
ローリング
ろ過
ロギング
ロギング行数
ロギング種別
ロギング状態表示
ロギングデータ
ロギング動作
ログアウト
ログイン
ログイン管理
ログイン認証
ログインパスワード認証
ログイン名
ログインユーザ情報
録画容量
ログデータ
ロケータプレート
ロゴマーク
ロジック
ロジック切換
ロジックシンボリック語
六角穴付きボルト
英語
ベトナム語
local link relay
zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ
rotary encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotary cutter
mɐj kɐt kwɐj˧˧
rotary encoder
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotation instruction
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
load meter
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧tɐ̰ ːj
roller
kɔn˧˧lɐn˧˧
rolling
lɐn˧˧
filtration
lɐ̰ ʔwk
logging
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
Number of logging lines
so zɐ̤ wŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging type
lwɐ̰ ːʔj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging status display
hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging action
hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logout
ɗɐŋ˧˧swɜt
login
ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login management
kwa̰ n li ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login authentication
ʨɨŋ tʰɨ̰ʔk ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login password authentication
sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
log-in name
ten˧˧ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login user information
tʰoŋ˧˧tɪnŋɨɜ̤ j zṳŋɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
recording capacity
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧
log data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
locator plate
tɜm ɗḭʔŋ vḭʔ
logotype
xoj liɜ̤ nɗḛinnhanɗe̤
logic
ˈlɒdʒɪk
logic switching
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪk
logic symbolic language
ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ ŋon˧˧ŋɨʔɨ ˈlɒdʒɪk
Allen-head bolt
ɓu˧˧loŋ˧˧ɗɜ̤ w lɔʔɔm
rờ le liên kết cục bộ
bộ mã hóa vòng quay
máy cắt quay
bộ mã hóa vòng quay
lệnh điều khiển vòng quay
đồng hồ đo tải
con lăn
lăn
lọc
ghi lại
Số dòng ghi lại
loại ghi lại
hiển thị trạng thái ghi lại
dữ liệu ghi lại
hành động ghi lại
đăng xuất
đăng nhập
quản lý đăng nhập
chứng thực đăng nhập
xác thực mật khẩu đăng nhập
tên đăng nhập
thông tin người dùng đăng nhập
dung lượng ghi âm
dữ liệu ghi lại
tấm định vị
khối liền để in nhan đề
logic
chuyển mạch logic
biểu tượng ngôn ngữ logic
bu lông đầu lõm
133
FA用語辞典
日本語
ろ 六角ナット
│
わ ロック
ロック/ロック解除
ロック解除信号
ロック機構付ドアスイッチ
ロック状態
ロック状態信号
ロック処理
ロックタイトネジ
ロック中
ロット
ロボット
ロボットCPU
ロボットコントローラ
ワーク
ワーク移動時
ワーク間隔
ワーク数
ワークスペース
ワークデバイスシステム情報
ワークフロー
ワード
ワードアクセス
ワード単位
ワードデータ
ワードデバイス
ワーニング
ワーニングコード
ワーニング発生
ワイドバー
英語
ベトナム語
hexagonal nut
ɗɐːj˧˧ok lṵʔk zɐːk
lock
xwa
lock/release lock
xwa ɲɐ̰ ː xwa
locking release signal
tin hiɜ̰ ʔw ɲɐ̰ ː xwa
guard switch with an interlock
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ kɔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
locked state
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓḭʔ xwa
locking status signal
tin hiɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ xwa
lock processing
sɨ̰ li xwa
lock-tight screw
vit xwa ʨɐ̰ ʔt
locking
ɗɐːŋ˧˧xwa
lot
ɲɔm lo
robot
ˈrəʊbɒt
Robot CPU
CPUʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈrəʊbɒt
robot controller
zo˧˧ɓo iɜ̤ w xiɜ̰ n
work
lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
moving target
mṵʔk tiɜw˧˧diɗo̰ ʔŋ
workpiece interval
kwaʔaŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧
workpiece count
so ɗem ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧
workspace
xoŋ˧˧zɐːn˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work device system information
tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work flow
kwi˧˧ʨi̤ŋ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
word
tɨ̤
word access
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp tɨ̤
in units of words
tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kṵɜtɨ̤
word data
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɨ̤
word device
tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧bɪt
warning
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
warning code
mɐːʔɐ kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
warning occurrence
swɜt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
wide bar
tʰɐːʲŋ˧˧zo̰ ʔŋ
đai ốc lục giác
khóa
khóa / nhả khóa
tín hiệu nhả khóa
công tắc bảo vệ có khóa liên động
tình trạng bị khóa
tín hiệu tình trạng khóa
xử lý khóa
vít khóa chặt
đang khóa
nhóm, lô
robot
CPU chuyên dùng cho điều khiển robot
Rô bô điều khiển
làm việc
mục tiêu di động
quãng thời gian chi tiết gia công
số đếm chi tiết gia công
không gian làm việc
thông tin hệ thống thiết bị làm việc
quy trình làm việc
từ
truy cập từ
theo đơn vị của từ
dữ liệu từ
thiết bị từ (kiểu dữ liệu 32 bits)
cảnh báo
mã cảnh báo
xuất hiện cảnh báo
thanh rộng
134
FA用語辞典
日本語
ワイパー
わ
ワイパーシール
ワイピング効果
ワイヤー
ワイルドカード
ワット
ワットメーター
ワットロス
割当て
割込み
割込み指令
割込みプログラム
割込みプログラム一覧モニタ
割込みユニット
割付け
ワンショット
ワンショット出力
ワンショットタイマ出力
ワンタッチ
ワンタッチコネクタ
ワンタッチ調整ボタン
ワンタッチ取付け
英語
ベトナム語
wiper
kɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj
wiper seal
vɐ̤ wŋ ɓḭʔtkɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj
wiping effect
hiɜ̰ ʔw ɨŋ lɐwɣɐ̰ ːʔt
wire
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn
wild card
ki tɨ̰ʔ ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn
W
Watt
wattmeter
wat ke
watt loss
to̰ n tʰɜt wat
assignment
fɜn˧˧zɐːw˧˧
interrupt
ŋɐt
insert command
ʨɛ̤ n lḛʔŋ
insert program
ʨɛ̤ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
interrupt program monitor list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɛw˧˧zɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːn ɗwa̰ ʔn
interrupt module
mo˧˧ɗun˧˧zɐːn ɗwa̰ ʔn
assign
ʨḭ ɗḭʔŋ
one shot
mo̰ ʔt lɜ̤ n
one-shot output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n
one-shot timer output
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n
one touch
mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch connector
ɗɜ̤ w noj mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch adjustment button
nut iɜ̤ w ʨḭŋ mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch mounting
ɣɐn mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
con chạy
vòng bịt con chạy
hiệu ứng lau gạt
dây điện
ký tự đại diện
Watt
oát kế
tổn thất oát
phân giao
ngắt
chèn lệnh
chèn chương trình
danh sách theo dõi chương trình gián đoạn
mô đun gián đoạn
chỉ định
một lần
đầu ra một lần
đầu ra bộ đếm thời gian một lần
một chạm
135
đầu nối một chạm
nút điều chỉnh một chạm
gắn một chạm
FA用語辞典
HEAD OFFICE: TOKYO BUILDING, 2-7-3, MARUNOUCHI, CHIYODA-KU, TOKYO 100-8310, JAPAN
NAGOYA WORKS: 1-14, YADA-MINAMI 5, HIGASHI-KU, NAGOYA, JAPAN
本社機器営業部
北海道支社
東北支社
関越支社
新潟支店
神奈川支社
北陸支社
中部支社
豊田支店
関西支社
中国支社
四国支社
九州支社
L(名)00027VIE-A 1201
〒100-8310 東京都千代田区丸の内2-7-3
(東京ビル)
(03)
3218-6760
〒060-8693 札幌市中央区北二条西4-1
(北海道ビル)
(011)
212-3794
〒980-0011 仙台市青葉区上杉1-17-7
(仙台上杉ビル)
(022)
216-4546
〒330-6034 さいたま市中央区新都心11-2明治安田生命さいたま新都心ビル(ランド・アクシス・タワー34階)
(048)
600-5835
〒950-8504 新潟市中央区東大通2-4-10
(日本生命ビル)
(025)
241-7227
〒220-8118 横浜市西区みなとみらい2-2-1
(横浜ランドマークタワー)
(045)
224-2624
〒920-0031 金沢市広岡3-1-1
(金沢パークビル)
(076)
233-5502
〒450-8522 名古屋市中村区名駅3-28-12
(大名古屋ビル)
(052)
565-3314
〒471-0034 豊田市小坂本町1-5-10
(矢作豊田ビル)
(0565)
34-4112
〒530-8206 大阪市北区堂島2-2-2
(近鉄堂島ビル)
(06)
6347-2771
〒730-8657 広島市中区中町7-32
(ニッセイ広島ビル)
(082)
248-5348
〒760-8654 高松市寿町1-1-8
(日本生命高松駅前ビル)
(087)
825-0055
〒810-8686 福岡市中央区天神2-12-1
(天神ビル)
(092)
721-2247
2012年1月作成